Cùng khám phá nhé!
1. Furniture là gì?
Trong ngành nội thất, từ furniture là thuật ngữ phổ biến chỉ các món đồ nội thất và trang trí trong không gian sống. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ fourniture và từ đó lan truyền sang tiếng Anh với ý nghĩa ban đầu là các món đồ và vật dụng dùng để trang trí không gian sống.
Với sự phát triển của ngôn ngữ, furniture đã trở thành danh từ đa nghĩa, bao gồm các món đồ nội thất như ghế, bàn, tủ, giường, kệ sách, sofa và nhiều vật dụng khác. Thông thường, furniture liên quan đến các vật phẩm có kích thước lớn, cồng kềnh, và được dùng để trang trí hoặc có cả tính năng sử dụng trong không gian sống của chúng ta.
2. Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được?
Furniture là một danh từ không thể đếm trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là nó không có dạng số nhiều và không thể đếm bằng các từ như “a”, “an”, “many”, “a few” hay “some” trước danh từ này. Thay vào đó, furniture thường được sử dụng trong dạng không đếm hoặc trong ngữ cảnh cụ thể mà không cần chỉ số lượng.
Có một số lý do chính mà furniture được xem là danh từ không đếm:
Tính chất phổ quát
Furniture là một danh từ dùng để chỉ tổng thể, bao gồm các món nội thất và trang trí trong không gian sống. Nó không được dùng để chỉ một món đồ cụ thể mà bao gồm tất cả các vật dụng trong một không gian.
Không rõ số lượng
Do vấn đề furniture không có dạng số nhiều, không thể chỉ rõ số lượng cụ thể của các món đồ nội thất. Điều này liên quan đến sự đa dạng và không thể phân chia thành các đơn vị nhỏ hơn để đếm.
Không thể đếm trong bối cảnh sử dụng
Furniture thường được sử dụng như một khái niệm tổng quát trong việc mua sắm, trang trí, thiết kế nội thất và không gian sống, không cần phải chỉ rõ số lượng hoặc loại cụ thể.
Các trường hợp có thể đếm
Even though furniture is often considered an uncountable noun in English, in some special cases, it can also be used as a countable noun. However, when using furniture as a countable noun, it usually refers to specific types of interior items or individual pieces of furniture. Below are some cases where furniture can be considered a countable noun.
Distinct types of furniture (Các loại đồ nội thất đặc biệt)
Referring specifically to types of furniture such as a table (một cái bàn), a chair (một cái ghế), a sofa (một bộ ghế sofa), or a bookshelf (một cái kệ sách).
For example, I need to purchase a table and two chairs for my dining room. (Tôi cần mua một cái bàn và hai cái ghế cho phòng ăn của tôi.)
Individual furniture items (Các món đồ nội thất cá nhân)
When referring to individual pieces of furniture, do not consider them as a complete set.
For example, the furniture in this room consists of a desk, a chair, and a small bookshelf. (Nội thất trong căn phòng này bao gồm một cái bàn, một cái ghế và một cái kệ sách nhỏ.)
3. Ways to use furniture in a sentence
Furniture được sử dụng như chủ ngữ chính trong câu
Furniture + V + O
E.g. Furniture completes the look of a room. (Nội thất hoàn thành vẻ đẹp của một căn phòng.)
→ Giải thích: Trong câu này, furniture là chủ ngữ chính, là đối tượng mà câu đề cập đến. Câu nói rằng “nội thất làm hoàn thiện vẻ đẹp của một căn phòng”.
Furniture được sử dụng như tân ngữ trong câu
S + V + furniture
E.g. The interior designer selected the furniture. (Nhà thiết kế nội thất đã lựa chọn nội thất.)
→ Giải thích: Trong câu này, furniture là tân ngữ, đại diện cho đối tượng mà hành động lựa chọn của nhà thiết kế nội thất đề cập đến.
Furniture được sử dụng như bổ ngữ cho chủ ngữ của câu
S (furniture) + V + O
E.g. Elegant furniture makes the living room sophisticated. (Nội thất thanh lịch làm cho phòng khách trở nên tinh tế.)
→ Giải thích: Trong câu này, “nội thất” là bổ ngữ cho chủ ngữ “sang trọng”. Nó miêu tả tính chất của chủ ngữ, tức là “nội thất sang trọng làm cho căn phòng trở nên tinh tế”.
Furniture được sử dụng như bổ ngữ cho giới từ
S + V + O + prep (furniture)
E.g. She admired the vase on the furniture. (Cô ấy ngắm nhìn cái lọ hoa đặt trên nội thất.)
→ Giải thích: Trong câu này, furniture là bổ ngữ cho giới từ “on”. Câu nói rằng “cô ấy ngắm nhìn cái lọ hoa đặt trên nội thất”.
4. Danh từ đếm và không đếm trong lĩnh vực nội thất
Trong tiếng Anh, có một số danh từ trong lĩnh vực nội thất được đếm (countable nouns) và một số không được đếm (uncountable nouns). Dưới đây là một số ví dụ về từng loại danh từ:
Danh từ nội thất có thể đếm được (Countable nouns)
- Chair (Ghế): There are four chairs around the dining table. (Có bốn cái ghế xung quanh bàn ăn.)
- Table (Bàn): The children are drawing pictures at the table. (Các em bé đang vẽ tranh trên cái bàn.)
- Sofa (Ghế sofa): The family is sitting on the sofa watching TV. (Cả gia đình đang ngồi trên ghế sofa xem TV.)
- Bookshelf (Kệ sách): She bought a new bookshelf to organize her book collection. (Cô ấy đã mua một cái kệ sách mới để sắp xếp bộ sưu tập sách của mình.)
- Bedside table (Bàn đầu giường): He keeps his phone and glasses on the bedside table at night. (Anh ấy để điện thoại và kính mắt trên bàn đầu giường vào buổi tối.)
- Wardrobe (Tủ quần áo): Her wardrobe is filled with colorful dresses and shoes. (Tủ quần áo của cô ấy đầy những bộ váy và giày dép sặc sỡ.)
- Dining table (Bàn ăn): The family gathers around the dining table for meals. (Cả gia đình tập trung quanh bàn ăn để cùng nhau ăn uống.)
- Armchair (Ghế đơn có tay vịn): He enjoys reading a book in the comfortable armchair by the window. (Anh ấy thích đọc sách trong chiếc ghế đơn thoải mái bên cửa sổ.)
Danh từ nội thất không thể đếm được (Uncountable nouns)
- Furniture (Nội thất): The furniture in the living room is modern and stylish. (Nội thất trong phòng khách là hiện đại và sang trọng.)
- Wallpaper (Giấy dán tường): They chose a floral wallpaper for the dining room. (Họ đã chọn một loại giấy dán tường hoa lá cho phòng ăn.)
- Lighting (Ánh sáng): The lighting in the living room creates a cozy atmosphere. (Ánh sáng trong phòng khách tạo ra không gian thoải mái.)
- Decor (Trang trí): She enjoys shopping for home decor to personalize her apartment. (Cô ấy thích mua sắm đồ trang trí nhà cửa để làm cho căn hộ cá nhân hơn.)
- Bedding (Chăn ga gối đệm): The bedding in the hotel room was clean and comfortable. (Chăn ga gối đệm trong phòng khách sạn rất sạch sẽ và thoải mái.)
- Shelving (Kệ đựng đồ): The shelving in the study is perfect for organizing books and files. (Các kệ đựng đồ trong phòng học rất hoàn hảo để sắp xếp sách và tài liệu.)
- Paint (Sơn): They decided to change the paint color on the walls to a lighter shade. (Họ quyết định thay đổi màu sơn trên tường sang màu nhạt hơn.)
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ furniture và danh từ đếm được hay không đếm được của nó trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Mytour đã giúp bạn xác định được furniture là danh từ đếm được hay không đếm được để sử dụng một cách chính xác nhất.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về ngữ pháp cho kỳ thi IELTS của bạn tại phần IELTS Grammar trên Mytour nhé!Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS