1. Thai bao nhiêu tuần thì sinh an toàn?
Số ngày thai được coi là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo việc sinh con an toàn. Các chuyên gia sẽ dự đoán ngày dự sinh an toàn dựa trên ngày cuối cùng của chu kỳ kinh nguyệt hoặc kết quả siêu âm và kiểm tra sức khỏe. Ngày dự sinh cũng là thời điểm mà các bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi trong suốt thời kỳ thai nghén.
Thai nhi ở tuần thứ 37.
Thai khoảng đủ 40 tuần tuổi thì được coi là đủ thời gian và có thể sinh ra một cách an toàn và khỏe mạnh. Tuy nhiên, trong những trường hợp thai đã vượt quá 38 tuần cũng được xem là thai trưởng thành và có thể dễ dàng chăm sóc ngoài tử cung của mẹ. Nói cách khác, trẻ được sinh ra từ tuần thứ 39 đến tuần thứ 41 sẽ gặp ít biến chứng hơn, nhưng nếu sinh sớm hơn hoặc muộn hơn thì nguy cơ biến chứng sẽ cao hơn.
Nếu sinh trước 37 tuần: Trẻ được coi là sinh non.
Nếu sinh từ 37 - 38 tuần: Trẻ được coi là sinh sớm.
Nếu sinh từ 39 - 40 tuần: Trẻ sinh đúng kỳ.
Nếu sinh vào tuần thứ 41: Trẻ được coi là sinh cuối kỳ.
Nếu sinh từ 42 tuần trở lên: Trẻ được coi là sinh muộn.
Các trường hợp vượt quá ngày dự sinh nhưng bé vẫn chưa được sinh ra có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả thai phụ và bé. Tuy nhiên, đây chỉ là những trường hợp hiếm hoi vì có rất nhiều phụ nữ dù sinh con sau ngày dự sinh nhưng các bé vẫn khỏe mạnh và phát triển tốt.
Một số rủi ro có thể liên quan đến việc vượt quá ngày dự sinh bao gồm: Thai chết lưu hoặc thai quá lớn, thai phụ cần hỗ trợ khi sinh thường, hoặc một số trường hợp phải sinh mổ,…
Tuy nhiên, bạn cũng cần nhận thức rằng, không có một con số nào là hoàn toàn chính xác về vấn đề thai bao nhiêu tuần thì sinh an toàn cho tất cả mẹ bầu. Có rất nhiều yếu tố có thể làm cho việc sinh con sớm hoặc muộn hơn ngày dự sinh khoảng 1 đến 2 tuần và những em bé này khi sinh ra vẫn được đảm bảo an toàn, khỏe mạnh. Thông thường, những người mẹ mang thai lần đầu thường sinh em bé sớm hơn ngày dự sinh khoảng 10 ngày.
2. Các nhóm phụ nữ có nguy cơ sinh non
Dưới đây là các nhóm phụ nữ có nguy cơ sinh non:
Các phụ nữ sinh non do thai như có thai đa hoặc thai quá lớn, quá nhiều nước ối,... khiến nước ối tăng lên đáng kể, làm tử cung căng và dễ gây chuyển dạ sớm.
Phụ nữ có các vấn đề về tử cung như u xơ tử cung lớn, hở eo tử cung, thai phụ thừa cân hoặc thiếu cân khi mang thai, hay bị nhiễm trùng toàn thân gây sốt cao, có vấn đề về huyết áp như huyết áp cao hoặc huyết áp thấp.
Một số nguyên nhân khác có thể là do không đi khám thai đều đặn, bị ảnh hưởng bởi chất kích thích khi mang thai như khói thuốc lá,… hoặc tự ý sử dụng thuốc mà không theo chỉ định của bác sĩ, hoặc không tiêm phòng để bảo vệ sức khỏe cho mẹ và bé.
3. Dấu hiệu biểu hiện cần phải đưa ngay đến cơ sở y tế
Có dấu hiệu xuất huyết âm đạo khi thai kỳ vào giai đoạn muộn có thể là dấu hiệu của thai non. Nếu lượng máu nhiều, tình trạng càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Ra nước ối từ âm đạo: Nếu nước ối chảy ra nhiều hoặc có mùi tanh, nồng và hơi nhớt, cần phải đến cơ sở y tế ngay vì đây có thể là dấu hiệu chuyển dạ.
Nếu phát hiện dấu hiệu chuyển dạ, cần đưa ngay đến cơ sở y tế.
Những cơn đau không bình thường ở vùng tử cung và bụng dưới: Nếu cơn đau kéo dài, có chu kỳ và không giảm sau khi nghỉ ngơi, các bà bầu không nên lơ là và cần đến bệnh viện ngay vì đây có thể là dấu hiệu sinh non, đặc biệt là ở những bà bầu dưới tuần thai 37.
Ngoài ra, các dấu hiệu như sốt cao, ngất xỉu, đau đầu kèm khó thở, đau ngực hay nôn mửa, hoạt động của thai bất thường,... đều là biểu hiện nguy hiểm, cần được chăm sóc kịp thời.
4. Phương pháp chăm sóc bà bầu ở giai đoạn cuối thai kỳ
Bà bầu cần có một chế độ chăm sóc đặc biệt để đảm bảo việc sinh con được an toàn và khỏe mạnh. Trong đó, việc dinh dưỡng và kiểm tra thai kỳ định kỳ là không thể thiếu.
Mẹ bầu cần được bổ sung dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.
4.1. Đối với chế độ ăn uống, mẹ bầu cần tuân thủ những nguyên tắc sau đây:
-
Không nên ăn quá no hoặc để đói quá lâu mới ăn, mà nên chia nhỏ các bữa ăn, mỗi ngày có thể ăn 5 - 6 bữa thay vì 3 bữa chính. Không bỏ bữa bất kỳ lúc nào.
-
Bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ để bảo đảm xương khỏe mạnh và tiện lợi cho việc nuôi con sau sinh.
-
Uống đủ nước và hạn chế ăn mặn để tránh tình trạng sưng phù.
-
Giảm thiểu thực phẩm giàu chất béo và dầu mỡ.
-
Không cần phải tăng cân quá nhiều.
-
Chọn lựa thực phẩm tự nhiên và lành mạnh.
-
Thêm nhiều rau củ và trái cây vào chế độ ăn hàng ngày để tránh táo bón.
-
Thực hiện bổ sung sắt đúng cách để tránh thiếu máu và thiếu sắt.
-
Ăn cá để bổ sung omega 3 giúp phát triển trí não của thai nhi.
-
Bổ sung vitamin theo hướng dẫn của bác sĩ.
-
Thực hiện nguyên tắc ăn chín uống sôi, tránh ăn thực phẩm sống hoặc thực phẩm chưa qua kiểm soát để giảm nguy cơ sinh non và sảy thai.
4.2. Về việc khám thai định kỳ:
Ngoài chế độ dinh dưỡng, việc kiểm tra thai kỳ cũng là một phần quan trọng. Điều này giúp mẹ bầu có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi trong suốt quá trình mang thai, đặc biệt là trong những tháng cuối.
Thực hiện khám thai định kỳ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
Chọn các cơ sở y tế uy tín và tuân thủ lịch hẹn khám thai đúng đắn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Điều này sẽ giúp kiểm soát tốt tình hình của mẹ bầu và thai nhi. Trong trường hợp phát hiện bất thường, sẽ được điều trị kịp thời để bảo vệ an toàn cho cả mẹ và bé.