1. Đề bài
Bảng và biểu đồ dưới đây cung cấp thông tin về ngân sách cảnh sát năm 2017 và 2018 tại một khu vực ở Anh. Bảng cho thấy nguồn tiền đến từ đâu và biểu đồ cho thấy cách phân bổ ngân sách.
2. Bài mẫu (Sample) chủ đề IELTS Writing Task 1 Ngân sách Cảnh sát
2.1. Bài mẫu 1
2.2. Bài mẫu 2
2.3. Bài mẫu 3
- Increase modestly = increase slightly (v) tăng nhẹ
- Distribute (v) phân bổ
- Remuneration (n) lương/ thù lao
- Allocate (time/money) for sth (v) phân bổ (thời gian/ tiền bạc) cho cái gì đó
- Interestingly, … (adv): (từ nối) Thú vị là, …
- Be expended on sth/s.o (v) = be spent on sth/ s.o (v) được chi tiêu cho cái gì đó/ ai đó
3. Cấu trúc trong bài (Grammar highlight)
- contribute something
- các từ chỉ sự thay đổi của dữ liệu
- to raise smt
- to rise – a rise
- to reach
- to increase – an increase
- to remain the same
- to witness a rise