Phân tích đề bài
Từ khóa: the most important aim, science, improve people’s lives.
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng mục đích quan trọng nhất của khoa học phải là cải thiện cuộc sống của con người hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 2 hướng phổ thông nhất:
Đồng ý với việc cho rằng mục đích quan trọng nhất của khoa học phải là cải thiện cuộc sống của con người. (Và đây là hướng đi của bài mẫu)
Không đồng ý với việc cho rằng mục đích quan trọng nhất của khoa học phải là cải thiện cuộc sống của con người
Outline
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý với việc cho rằng mục đích quan trọng nhất của khoa học phải là cải thiện cuộc sống của con người. |
Thân bài | Đoạn 1 - Lý do đầu tiên: khoa học có thể cải thiện sức khỏe con người.
|
Đoạn 2 - Lý do thứ hai: khoa học có thể giải quyết các thách thức xã hội và cải thiện điều kiện sống của loài người.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Sample Essay
Firstly, the primary reason why science should prioritize the betterment of people's lives is its impact on healthcare. Scientific research has led to remarkable breakthroughs in the field of medicine, resulting in the development of life-saving drugs, innovative treatments, and advanced surgical procedures. For instance, the discovery and widespread use of antibiotics have revolutionized the treatment of infectious diseases, significantly reducing mortality rates worldwide. Additionally, the development of vaccines against diseases like polio and measles has saved countless lives and eradicated or significantly reduced the occurrence of these once-debilitating illnesses. By allocating resources toward medical research, science can continue alleviating human suffering and enhancing overall health outcomes.
Secondly, science plays a crucial role in addressing societal challenges and improving living conditions. Thanks to scientific research in areas such as agriculture, energy, and technology, sustainable solutions to ensure food security, clean energy access, and efficient infrastructure can be developed. For example, advancements in agricultural science have led to increased crop yields, combating hunger, and ensuring food availability for growing populations. Similarly, scientific innovations in renewable energy have the potential to mitigate climate change and reduce dependence on fossil fuels, thus improving environmental conditions and fostering a more sustainable future.
In conclusion, I firmly believe that the primary aim of science should be to enhance people's lives. This is because, through advancements in healthcare and contributions to solving societal challenges, science has the capacity to bring about positive transformation in our lives.
Số từ: 290
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
overarching (adj) objective (n)
overarching: bao quát, tổng thể
objective: mục tiêu, mục đích
Dịch nghĩa: mục tiêu tổng thể, mục tiêu chung
Cách sử dụng: "Overarching objective" được sử dụng để chỉ mục tiêu tổng thể, mục tiêu chung mà áp dụng cho toàn bộ hoặc một phần quan trọng của một hệ thống, dự án, kế hoạch hoặc một tình huống.
Ví dụ minh họa: The overarching objective of the company is to become a global leader in sustainable technology and innovation. (Mục tiêu tổng thể của công ty là trở thành một nhà lãnh đạo toàn cầu trong công nghệ và đổi mới bền vững.)
revolutionize (v)
revolutionize: cách mạng hóa, cách mạng hoá
Dịch nghĩa: biến đổi hoặc thay đổi cách thức, phương pháp hoặc hệ thống một cách toàn diện và đáng kể
Cách sử dụng: "Revolutionize" được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi hoặc thay đổi một cách cách mạng, mang lại sự thay đổi toàn diện và đáng kể trong một lĩnh vực, ngành công nghiệp, hoặc cách thức thực hiện một công việc nào đó.
Ví dụ minh họa: The invention of the internet revolutionized the way people communicate and access information. (Sự phát minh của internet đã cách mạng hóa cách mà mọi người giao tiếp và tiếp cận thông tin.)
address (v) pressing (adj) issues (n)
address: giải quyết, đối phó, xử lý
pressing: cấp bách, khẩn cấp
issues: vấn đề, vấn đề gấp, khía cạnh
Dịch nghĩa: giải quyết những vấn đề cấp bách
Cách sử dụng: "Address pressing issues" được sử dụng để chỉ việc giải quyết, đối phó hoặc xử lý những vấn đề cấp bách, những khía cạnh quan trọng và khẩn cấp của một tình huống hoặc vấn đề.
Ví dụ minh họa: The government is working hard to address pressing issues such as poverty, unemployment, and climate change. (Chính phủ đang nỗ lực để giải quyết những vấn đề cấp bách như đói nghèo, thất nghiệp và biến đổi khí hậu.)
betterment (n)
betterment: cải thiện, sự cải thiện
Dịch nghĩa: sự cải thiện hoặc quá trình làm cho điều gì đó tốt hơn, đạt được sự tiến bộ
Cách sử dụng: "Betterment" được sử dụng để chỉ sự cải thiện hoặc quá trình làm cho điều gì đó tốt hơn, đạt được sự tiến bộ hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ minh họa: Education plays a crucial role in the betterment of society by providing opportunities for personal growth and social advancement. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện xã hội bằng cách cung cấp cơ hội phát triển cá nhân và tiến bộ xã hội.)
scientific (adj) research (n)
scientific: khoa học
research: nghiên cứu
Dịch nghĩa: nghiên cứu khoa học
Cách sử dụng: "Scientific research" được sử dụng để chỉ quá trình nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học, trong đó các phương pháp khoa học được sử dụng để thu thập, phân tích và đưa ra những hiểu biết mới về một vấn đề hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ minh họa: The scientists conducted extensive scientific research to investigate the effects of climate change on marine ecosystems. (Các nhà khoa học tiến hành một nghiên cứu khoa học đầy đủ để điều tra tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển.)
remarkable (adj) breakthroughs (n)
remarkable: đáng chú ý, đáng nể
breakthroughs: những bước đột phá, những thành tựu đáng chú ý
Dịch nghĩa: những bước đột phá đáng chú ý
Cách sử dụng: "Remarkable breakthroughs" được sử dụng để chỉ những thành tựu, những bước đột phá đáng chú ý và đáng nể trong một lĩnh vực hoặc trong quá trình nghiên cứu hoặc phát triển.
Ví dụ minh họa: The medical field has witnessed remarkable breakthroughs in cancer treatment, leading to improved survival rates and enhanced quality of life for patients. (Lĩnh vực y học đã chứng kiến những bước đột phá đáng chú ý trong điều trị ung thư, dẫn đến việc cải thiện tỷ lệ sống sót và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.)
life-saving (adj) drugs (n)
life-saving: cứu sống, giữ mạng sống
drugs: thuốc, chất dùng trong điều trị
Dịch nghĩa: những loại thuốc cứu sống
Cách sử dụng: "Life-saving drugs" được sử dụng để chỉ những loại thuốc có tác dụng cứu sống, giữ mạng sống của người bệnh trong điều trị các bệnh lý nghiêm trọng.
Ví dụ minh họa: The development of life-saving drugs has significantly increased the survival rates of patients with previously untreatable diseases. (Sự phát triển của những loại thuốc cứu sống đã làm tăng đáng kể tỷ lệ sống sót của các bệnh nhân mắc các bệnh trước đây không thể điều trị được.)
advanced (adj) surgical (adj) procedures (n)
advanced: tiên tiến, hiện đại
surgical: phẫu thuật
procedures: quy trình, thủ tục
Dịch nghĩa: các quy trình phẫu thuật tiên tiến
Cách sử dụng: "Advanced surgical procedures" được sử dụng để chỉ các quy trình phẫu thuật hiện đại và tiên tiến, thường sử dụng các công nghệ và phương pháp mới nhằm cải thiện kỹ thuật và kết quả của các ca phẫu thuật.
Ví dụ minh họa: The hospital is renowned for its expertise in performing advanced surgical procedures, such as minimally invasive surgeries and robotic-assisted surgeries. (Bệnh viện nổi tiếng với chuyên môn trong việc thực hiện các quy trình phẫu thuật tiên tiến, như phẫu thuật thông qua một cách xâm lấn ít và phẫu thuật hỗ trợ bằng robot.)
infectious (adj) diseases (n)
infectious: lây nhiễm
diseases: bệnh tật
Dịch nghĩa: các bệnh lây nhiễm
Cách sử dụng: "Infectious diseases" được sử dụng để chỉ các bệnh tật mà có thể lây nhiễm từ người này sang người khác, thông qua vi khuẩn, virus, hoặc các tác nhân gây bệnh khác.
Ví dụ minh họa: The global health community is working together to combat infectious diseases such as malaria, tuberculosis, and HIV/AIDS. (Cộng đồng y tế toàn cầu đang cùng nhau làm việc để chống lại các bệnh lây nhiễm như sốt rét, lao và HIV/AIDS.)
mortality (n) rates (n)
mortality: tỷ lệ tử vong
rates: tỷ lệ
Dịch nghĩa: tỷ lệ tử vong
Cách sử dụng: "Mortality rates" được sử dụng để chỉ tỷ lệ tử vong, tức là số lượng người chết trong một dân số hoặc nhóm dân số cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ minh họa: The implementation of effective healthcare interventions has led to a significant decrease in mortality rates for certain diseases. (Sự thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe hiệu quả đã dẫn đến sự giảm đáng kể trong tỷ lệ tử vong của một số bệnh.)
eradicate (v)
eradicate: diệt trừ hoàn toàn, loại bỏ
Dịch nghĩa: diệt trừ hoàn toàn
Cách sử dụng: "Eradicate" được sử dụng để chỉ hành động diệt trừ hoàn toàn, loại bỏ một cái gì đó, như một bệnh tật, một vấn đề hay một loại tệ nạn.
Ví dụ minh họa: The global efforts to eradicate polio have made significant progress, bringing us closer to a world free of this disease. (Các nỗ lực toàn cầu để diệt trừ bệnh bại liệt đã đạt được tiến bộ đáng kể, mang chúng ta gần hơn đến một thế giới không còn bệnh này.)
allocating (v) resources (n) toward (prep)
allocating: phân bổ, cung cấp
resources: nguồn lực
toward: hướng về, dành cho
Dịch nghĩa: phân bổ nguồn lực vào, cung cấp nguồn lực cho
Cách sử dụng: "Allocating resources toward" được sử dụng để chỉ việc phân bổ, cung cấp nguồn lực cho một mục tiêu, một dự án, hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ minh họa: The government is allocating resources toward improving infrastructure, such as building new roads and bridges, to support economic development. (Chính phủ đang phân bổ nguồn lực vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như xây dựng đường và cầu mới, để hỗ trợ phát triển kinh tế.)
alleviate (v)
alleviate: làm giảm bớt, làm nhẹ bớt
Dịch nghĩa: làm giảm bớt, làm nhẹ bớt
Cách sử dụng: "Alleviate" được sử dụng để chỉ hành động làm giảm bớt, làm nhẹ bớt một tình huống khó khăn, nỗi đau, căng thẳng hoặc gánh nặng.
Ví dụ minh họa: The organization's mission is to alleviate poverty by providing access to education and economic opportunities for underprivileged communities. (Nhiệm vụ của tổ chức là làm giảm bớt đói nghèo bằng cách cung cấp cơ hội tiếp cận giáo dục và kinh tế cho các cộng đồng thiếu thốn.)
overall (adj) health outcomes (n)
overall: tổng thể, tổng quan
health outcomes: kết quả về sức khỏe
Dịch nghĩa: tổng quan về kết quả sức khỏe
Cách sử dụng: "Overall health outcomes" được sử dụng để chỉ tổng quan về kết quả về sức khỏe của một cá nhân, một nhóm người hoặc một cộng đồng.
Ví dụ minh họa: Access to quality healthcare and health education can significantly improve overall health outcomes, leading to reduced mortality rates and improved well-being in communities. (Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng và giáo dục sức khỏe có thể cải thiện đáng kể kết quả về sức khỏe tổng thể, dẫn đến giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện sự phát triển tốt đẹp trong cộng đồng.)
societal (adj) challenges (n)
societal: thuộc về xã hội, liên quan đến xã hội
challenges: thách thức
Dịch nghĩa: những thách thức liên quan đến xã hội
Cách sử dụng: "Societal challenges" được sử dụng để chỉ những thách thức và vấn đề mà xã hội đang phải đối mặt, có thể liên quan đến các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, sức khỏe, giáo dục, và cộng đồng.
Ví dụ minh họa: Poverty, inequality, climate change, and access to quality education are some of the key societal challenges we need to address for a better future. (Đói nghèo, bất bình đẳng, biến đổi khí hậu và tiếp cận giáo dục chất lượng là một số thách thức xã hội quan trọng chúng ta cần đối mặt để có một tương lai tốt đẹp hơn.)
sustainable (adj) solutions (n)
sustainable: bền vững, có thể duy trì
solutions: giải pháp
Dịch nghĩa: những giải pháp bền vững
Cách sử dụng: "Sustainable solutions" được sử dụng để chỉ những giải pháp mà có khả năng duy trì và đáp ứng được nhu cầu hiện tại mà không gây hại đến tương lai hoặc môi trường.
Ví dụ minh họa: Transitioning to renewable energy sources, promoting circular economy practices, and investing in green infrastructure are some of the sustainable solutions to mitigate climate change and foster long-term environmental sustainability. (Chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, khuyến khích thực hiện nền kinh tế vòng tròn và đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh là một số giải pháp bền vững để giảm thiểu biến đổi khí hậu và thúc đẩy bền vững môi trường lâu dài.)
increased (adj) crop yields (n)
increased: tăng lên, gia tăng
crop yields: sản lượng mùa màng
Dịch nghĩa: sự tăng sản lượng mùa màng
Cách sử dụng: "Increased crop yields" được sử dụng để chỉ sự gia tăng trong sản lượng mùa màng, tức là lượng cây trồng được thu hoạch và sản xuất tăng lên.
Ví dụ minh họa: The implementation of advanced agricultural techniques, such as precision farming and the use of genetically modified crops, has led to increased crop yields and improved food security in many regions. (Việc áp dụng các kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến như nông nghiệp chính xác và sử dụng cây trồng biến đổi gen đã dẫn đến tăng sản lượng mùa màng và cải thiện an ninh lương thực ở nhiều khu vực.)
combating (v) hunger (n)
combating: chiến đấu, chống lại
hunger: nạn đói, sự đói
Dịch nghĩa: chiến đấu chống lại nạn đói
Cách sử dụng: "Combating hunger" được sử dụng để chỉ việc đối phó với, chống lại tình trạng đói nghèo và đảm bảo mọi người có đủ thực phẩm cần thiết để sống.
Ví dụ minh họa: Through initiatives such as sustainable agriculture, food aid programs, and empowering small-scale farmers, we can make significant progress in combating hunger and achieving food security for all. (Qua các sáng kiến như nông nghiệp bền vững, chương trình viện trợ thực phẩm và tạo điều kiện cho những người nông dân quy mô nhỏ, chúng ta có thể đạt được tiến bộ đáng kể trong việc chống lại nạn đói và đảm bảo an ninh lương thực cho tất cả mọi người.)
renewable (adj) energy (n)
renewable: tái tạo, tái sinh
energy: năng lượng
Dịch nghĩa: năng lượng tái tạo
Cách sử dụng: "Renewable energy" được sử dụng để chỉ các nguồn năng lượng có khả năng tái tạo và không gây ra khí thải hoặc ảnh hưởng xấu đến môi trường.
Ví dụ minh họa: Solar power, wind energy, hydropower, and geothermal energy are examples of renewable energy sources that can reduce our dependence on fossil fuels and mitigate the negative impacts of climate change. (Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy điện và năng lượng địa nhiệt là những ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo có thể giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.)
mitigate (v) climate change (n)
mitigate: làm giảm nhẹ, làm dịu bớt
climate change: biến đổi khí hậu
Dịch nghĩa: làm giảm nhẹ biến đổi khí hậu
Cách sử dụng: "Mitigate climate change" được sử dụng để chỉ các biện pháp và hành động nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và giữ cho sự thay đổi của hệ thống khí hậu ở mức chấp nhận được.
Ví dụ minh họa: Implementing renewable energy projects, adopting sustainable practices, promoting energy efficiency, and reducing greenhouse gas emissions are important steps to mitigate climate change and protect the planet for future generations. (Triển khai các dự án năng lượng tái tạo, áp dụng các phương pháp bền vững, khuyến khích sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm khí thải nhà kính là những bước quan trọng để làm giảm tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.)
fossil fuels (n)
fossil: hóa thạch
fuels: nhiên liệu
Dịch nghĩa: nhiên liệu hóa thạch
Cách sử dụng: "Fossil fuels" là thuật ngữ chỉ các nguồn năng lượng được hình thành từ cổ đại, bao gồm than, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Chúng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và giao thông nhưng tạo ra khí thải gây hiệu ứng nhà kính và góp phần vào biến đổi khí hậu.
Ví dụ minh họa: The burning of fossil fuels releases carbon dioxide and other greenhouse gases into the atmosphere, contributing to global warming and climate change. Transitioning to renewable energy sources is crucial to reduce our reliance on fossil fuels and mitigate the environmental impacts associated with their use. (Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch thải ra carbon dioxide và các khí nhà kính khác vào không khí, góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và làm giảm tác động môi trường liên quan đến việc sử dụng chúng.)
environmental (adj) conditions (n)
environmental: liên quan đến môi trường, môi trường
conditions: điều kiện, tình trạng
Dịch nghĩa: các điều kiện về môi trường
Cách sử dụng: "Environmental conditions" được sử dụng để chỉ các yếu tố và tình trạng trong môi trường tự nhiên hoặc môi trường xung quanh.
Ví dụ minh họa: Poor environmental conditions, such as air pollution and water contamination, can have detrimental effects on public health and the ecosystem. (Các điều kiện môi trường kém, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước, có thể gây tác động bất lợi đến sức khỏe công cộng và hệ sinh thái.)
capacity (n)
capacity: khả năng, năng lực
Dịch nghĩa: khả năng hoặc năng lực để thực hiện một nhiệm vụ, chức năng hoặc sự đo lường
Cách sử dụng: "Capacity" được sử dụng để chỉ khả năng hoặc năng lực của một cá nhân, một tổ chức hoặc một hệ thống để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc để chứa, đo lường hoặc chứng minh một số lượng hay mức độ.
Ví dụ minh họa: The hospital has expanded its capacity to accommodate more patients by adding new wings and hiring additional medical staff. (Bệnh viện đã mở rộng khả năng của mình để tiếp nhận thêm bệnh nhân bằng cách xây dựng thêm các khu nhà mới và tuyển dụng thêm nhân viên y tế.)
positive (adj) transformation (n)
positive: tích cực, tích cực
transformation: sự biến đổi, sự chuyển đổi
Dịch nghĩa: sự biến đổi tích cực
Cách sử dụng: "Positive transformation" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc kết quả của một sự thay đổi tích cực hoặc cải thiện đáng kể.
Ví dụ: The adoption of renewable energy sources has resulted in a positive change in the energy sector, reducing carbon emissions and promoting sustainability. (Việc áp dụng nguồn năng lượng tái tạo đã dẫn đến một sự thay đổi tích cực trong ngành năng lượng, giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy tính bền vững.)
Dưới đây là một mẫu bài viết gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Phần Viết Bài 2 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tại Trung tâm Anh Ngữ Mytour. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và các câu trả lời trong phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để nhận được sự hỗ trợ về kiến thức tiếng Anh cho kỳ thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác, được điều hành bởi những người có thành tích cao trong lĩnh vực này.
Sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Giải Thích” để xem toàn bộ nội dung giải thích cho các đáp án. Mua ngay tại đây.