Phân tích nội dung bài viết
Từ khóa: rural people, moving to cities, the population, the countryside, decreasing.
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
Cho rằng việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tích cực.
Cho rằng việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tiêu cực.
Cho rằng mặc dù có một số điều tích cực, nhưng nhìn chung việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tiêu cực. (Và đây là hướng đi của bài mẫu)
Bản mẫu
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Cho rằng mặc dù có một số điều tích cực, nhưng nhìn chung việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tiêu cực. |
Thân bài | Đoạn 1 - Sự di chuyển của cư dân nông thôn đến các thành phố có thể mang lại những lợi ích nhất định.
|
Đoạn 2 - Mặt hạn chế của sự chuyển dịch dân số này rõ rệt hơn.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
In many nations across the globe, rural inhabitants are flocking to urban centers, resulting in a decline in the countryside population. Although this trend may have certain advantages, I would argue that the disadvantages are far greater.
On the one hand, the movement of rural residents to cities can bring certain benefits. First and foremost, urban areas tend to offer more employment opportunities and higher wages compared to the limited prospects available in the countryside. By relocating to cities, individuals can access a wider range of jobs and have better chances of improving their economic conditions. For instance, urban centers often house industries and businesses that require a large labor force, leading to an increase in employment rates. Moreover, cities generally provide better access to education, healthcare facilities, and other public services, ensuring a higher quality of life for those who make the move.
On the other hand, the drawbacks of this population shift are more pronounced. This is because the exodus of rural residents can lead to the decline of agricultural activities, which are essential for food production and sustainability. For instance, in Japan, the migration of young people to urban areas, coupled with the aging rural population, has resulted in a decrease in agricultural production. This has led to an increased reliance on imported food and a decline in food self-sufficiency, making the country vulnerable to fluctuations in global food prices and availability. This has led to an increased reliance on food imports, posing challenges to food security and self-sufficiency. Furthermore, the migration to cities often results in overcrowding and strain on urban infrastructure. A prime example of this can be seen in cities like Mumbai, India, where the rapid influx of rural migrants has given rise to overcrowded slums, inadequate sanitation facilities, and a significant burden on resources and services.
In conclusion, although the rural-to-urban migration may bring some advantages such as improved employment opportunities and access to services, I am convinced that the negative consequences, including the decline in farming activities and the strain on urban infrastructure, are more significant.
Số từ: 344
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
rural (adj) inhabitants (n)
rural: thuộc về vùng nông thôn
inhabitants: dân cư, cư dân
Dịch nghĩa: dân cư ở vùng nông thôn
Cách sử dụng: "Rural inhabitants" được sử dụng để chỉ những người sống và sinh sống tại vùng nông thôn, nơi có đặc điểm địa lý và kinh tế khác biệt so với khu vực đô thị.
Ví dụ minh họa: The government implemented various programs to improve the quality of life for rural inhabitants, including infrastructure development, access to healthcare, and agricultural support. (Chính phủ đã triển khai các chương trình khác nhau nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho dân cư vùng nông thôn, bao gồm phát triển cơ sở hạ tầng, tiếp cận chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ nông nghiệp.)
flock (v)
flock: tập trung, tụ tập
Dịch nghĩa: di chuyển, tập trung đến một nơi cụ thể
Cách sử dụng: "Flock" được sử dụng để diễn tả hành động của một nhóm người hoặc động vật di chuyển hoặc tập trung đến một nơi cụ thể một cách đông đúc hoặc nhóm hợp.
Ví dụ minh họa: Tourists from all over the world flock to the famous landmarks in Paris, such as the Eiffel Tower and the Louvre Museum. (Du khách từ khắp nơi trên thế giới tập trung đến các danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Paris, như Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre.)
urban (adj) centers (n)
urban: thuộc về thành phố, đô thị
centers: trung tâm
Dịch nghĩa: trung tâm đô thị
Cách sử dụng: "Urban centers" được sử dụng để chỉ những khu vực hoặc thành phố lớn có sự tập trung đông đúc của dân cư và hoạt động kinh tế, thương mại, văn hóa và xã hội.
Ví dụ minh họa: New York City, Tokyo, and London are examples of major urban centers known for their vibrant city life, diverse communities, and economic opportunities. (New York City, Tokyo và London là những ví dụ về các trung tâm đô thị lớn nổi tiếng với cuộc sống sôi động của thành phố, cộng đồng đa dạng và cơ hội kinh tế.)
employment (n) opportunities (n)
employment: việc làm
opportunities: cơ hội
Dịch nghĩa: cơ hội việc làm
Cách sử dụng: "Employment opportunities" được sử dụng để chỉ những cơ hội và khả năng để có được công việc, việc làm trong một ngành hoặc khu vực cụ thể.
Ví dụ minh họa: The growing tech industry in the city has created numerous employment opportunities for software developers and engineers. (Ngành công nghệ thông tin đang phát triển của thành phố đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho những lập trình viên và kỹ sư phần mềm.)
a wider (adj) range of jobs (n)
wider: rộng hơn, đa dạng hơn
range of jobs: phạm vi công việc
Dịch nghĩa: đa dạng các công việc
Cách sử dụng: "A wider range of jobs" được sử dụng để chỉ sự đa dạng và rộng lớn của các công việc có sẵn trong một ngành nghề, khu vực hoặc thị trường lao động cụ thể.
Ví dụ minh họa: Living in a big city provides access to a wider range of jobs compared to rural areas, as there are more industries, businesses, and career opportunities available. (Sống trong một thành phố lớn mang lại cơ hội tiếp cận đa dạng các công việc hơn so với khu vực nông thôn, vì có nhiều ngành công nghiệp, doanh nghiệp và cơ hội nghề nghiệp khác nhau.)
economic (adj) conditions (n)
economic: kinh tế
conditions: điều kiện, tình hình
Dịch nghĩa: tình hình kinh tế
Cách sử dụng: "Economic conditions" được sử dụng để chỉ tình hình và điều kiện kinh tế tổng thể trong một quốc gia, khu vực hoặc ngành nghề.
Ví dụ minh họa: The economic conditions in the country have improved over the past year, leading to increased investment and job growth. (Các điều kiện kinh tế trong quốc gia đã cải thiện trong suốt năm qua, dẫn đến sự gia tăng đầu tư và tăng trưởng việc làm.)
a large (adj) labor force (n)
large: lớn
labor force: lực lượng lao động
Dịch nghĩa: lực lượng lao động lớn
Cách sử dụng: "A large labor force" được sử dụng để chỉ sự tổng hợp của những người lao động có sẵn trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể.
Ví dụ minh họa: China has a large labor force, which contributes to its manufacturing and production capabilities. (Trung Quốc có một lực lượng lao động lớn, đóng góp vào khả năng sản xuất và chế tạo của nước này.)
employment (n) rates (n)
employment: việc làm
rates: tỷ lệ, mức độ
Dịch nghĩa: tỷ lệ việc làm
Cách sử dụng: "Employment rates" được sử dụng để chỉ tỷ lệ và mức độ việc làm trong một quốc gia, khu vực hoặc ngành nghề cụ thể.
Ví dụ minh họa: The government's efforts to boost the economy have resulted in higher employment rates and reduced unemployment. (Các nỗ lực của chính phủ để thúc đẩy nền kinh tế đã dẫn đến việc tăng tỷ lệ việc làm và giảm thất nghiệp.)
healthcare (n) facilities (n)
healthcare: chăm sóc sức khỏe
facilities: cơ sở vật chất
Dịch nghĩa: cơ sở vật chất chăm sóc sức khỏe
Cách sử dụng: "Healthcare facilities" được sử dụng để chỉ các cơ sở vật chất được sử dụng để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, bao gồm bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế, và các cơ sở chăm sóc dài hạn khác.
Ví dụ minh họa: The city has state-of-the-art healthcare facilities, equipped with advanced medical technology and staffed by skilled healthcare professionals. (Thành phố có các cơ sở vật chất chăm sóc sức khỏe hiện đại, được trang bị công nghệ y tế tiên tiến và có đội ngũ chuyên gia y tế tay nghề cao.)
a higher (adj) quality of life (n)
higher: cao hơn, chất lượng cao hơn
quality of life: chất lượng cuộc sống
Dịch nghĩa: chất lượng cuộc sống cao hơn
Cách sử dụng: "A higher quality of life" được sử dụng để chỉ sự cải thiện và nâng cao chất lượng cuộc sống của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.
Ví dụ minh họa: Access to quality education, healthcare, and a clean environment contributes to a higher quality of life for the residents in this city. (Việc tiếp cận giáo dục chất lượng, chăm sóc sức khỏe và môi trường sạch sẽ đóng góp vào chất lượng cuộc sống cao hơn cho cư dân trong thành phố này.)
exodus (n)
exodus: sự di cư, sự di tản
Dịch nghĩa: sự di cư, sự di tản
Cách sử dụng: "Exodus" được sử dụng để chỉ sự di cư lớn số người từ một nơi đến nơi khác, thường là do tình hình kinh tế, xã hội, chính trị hoặc môi trường không thuận lợi.
Ví dụ minh họa: The war and political instability in the country led to a mass exodus of refugees seeking safety and a better life in neighboring countries. (Cuộc chiến và sự bất ổn chính trị trong quốc gia đã dẫn đến một cuộc di cư hàng loạt của người tị nạn tìm kiếm sự an toàn và cuộc sống tốt hơn ở các nước láng giềng.)
agricultural (adj) activities (n)
agricultural: liên quan đến nông nghiệp
activities: hoạt động
Dịch nghĩa: các hoạt động liên quan đến nông nghiệp
Cách sử dụng: "Agricultural activities" được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến sản xuất, chăm sóc và quản lý các loại cây trồng, chăn nuôi, và các hoạt động khác liên quan đến nông nghiệp.
Ví dụ minh họa: Farmers engage in various agricultural activities such as planting crops, tending livestock, applying fertilizers, and harvesting produce to sustain food production and meet market demands. (Những người nông dân tham gia vào các hoạt động nông nghiệp khác nhau như trồng cây, chăn nuôi gia súc, sử dụng phân bón và thu hoạch nông sản để duy trì sản xuất lương thực và đáp ứng nhu cầu thị trường.)
food production (n) and sustainability (n)
food production: sản xuất thực phẩm
sustainability: sự bền vững
Dịch nghĩa: sản xuất thực phẩm và sự bền vững
Cách sử dụng: "Food production and sustainability" được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa việc sản xuất thực phẩm và đảm bảo sự bền vững về môi trường, tài nguyên và sức khỏe của hệ sinh thái.
Ví dụ minh họa: The agriculture industry is striving to improve food production and sustainability by adopting eco-friendly practices, reducing waste, and promoting organic farming methods. (Ngành nông nghiệp đang nỗ lực cải thiện sản xuất thực phẩm và sự bền vững bằng cách áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường, giảm chất thải và thúc đẩy phương pháp canh tác hữu cơ.)
food self-sufficiency (n)
food: thực phẩm
self-sufficiency: tự cung cấp, tự túc
Dịch nghĩa: sự tự cung cấp thực phẩm
Cách sử dụng: "Food self-sufficiency" được sử dụng để chỉ khả năng tự cung cấp và tự túc trong việc sản xuất đủ lượng thực phẩm cần thiết cho dân số trong một quốc gia, khu vực hoặc hộ gia đình.
Ví dụ minh họa: Many countries aim to achieve food self-sufficiency to reduce dependence on imports and ensure food security for their populations. (Nhiều quốc gia hướng đến mục tiêu tự cung cấp thực phẩm để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và đảm bảo an ninh lương thực cho dân số của họ.)
vulnerable (adj)
vulnerable: dễ bị tổn thương, dễ bị tác động
Dịch nghĩa: dễ bị tổn thương, dễ bị tác động
Cách sử dụng: "Vulnerable" được sử dụng để chỉ tình trạng, người hoặc nhóm có khả năng bị tổn thương, bị ảnh hưởng mạnh bởi các yếu tố tiêu cực hoặc mất điều kiện bảo vệ.
Ví dụ minh họa: The elderly and children are often considered vulnerable populations that require special attention and support during times of crisis. (Người già và trẻ em thường được coi là những nhóm dễ bị tổn thương, cần sự chú ý và hỗ trợ đặc biệt trong những thời điểm khẩn cấp.)
food (n) security (n)
food: thực phẩm
security: an ninh
Dịch nghĩa: an ninh lương thực
Cách sử dụng: "Food security" được sử dụng để chỉ tình trạng đảm bảo an ninh và tiếp cận đủ lượng thực phẩm cần thiết cho dân số trong một quốc gia, khu vực hoặc cộng đồng.
Ví dụ minh họa: Ensuring food security is a critical goal for governments worldwide, as it involves maintaining a stable and reliable food supply, reducing hunger, and addressing the underlying causes of food insecurity. (Đảm bảo an ninh lương thực là một mục tiêu quan trọng của các chính phủ trên toàn thế giới, bởi vì nó liên quan đến việc duy trì nguồn cung thực phẩm ổn định và đáng tin cậy, giảm nạn đói, và đối phó với nguyên nhân gốc rễ của tình trạng không đảm bảo an ninh lương thực.)
overcrowding (n)
overcrowding: sự quá đông, sự quá tải
Dịch nghĩa: tình trạng quá đông, tình trạng quá tải
Cách sử dụng: "Overcrowding" được sử dụng để chỉ tình trạng một không gian, một khu vực hoặc một cơ sở quá tải với số lượng người hoặc vật liệu vượt quá sức chứa hoặc sự hạn chế của nó.
Ví dụ minh họa: Overcrowding in urban areas can lead to various social and environmental problems, such as inadequate housing, increased traffic congestion, and strained public services. (Tình trạng quá đông ở các khu vực đô thị có thể dẫn đến nhiều vấn đề xã hội và môi trường khác nhau, như nhà ở không đủ, ùn tắc giao thông gia tăng và sự căng thẳng của các dịch vụ công cộng.)
strain (n) on (prep) urban infrastructure (n)
strain: sức ép, căng thẳng
on: trên
urban infrastructure: cơ sở hạ tầng đô thị
Dịch nghĩa: sức ép trên cơ sở hạ tầng đô thị
Cách sử dụng: "Strain on urban infrastructure" được sử dụng để chỉ sự căng thẳng và áp lực đối với cơ sở hạ tầng đô thị trong việc đáp ứng nhu cầu và phục vụ dân cư đô thị.
Ví dụ minh họa: The rapid population growth has put a strain on urban infrastructure, leading to congested roads and inadequate public transportation systems. (Sự tăng trưởng dân số nhanh chóng đã tạo sức ép lên cơ sở hạ tầng đô thị, dẫn đến tình trạng đường tắc nghẽn và hệ thống giao thông công cộng không đáp ứng đủ.)
rapid (adj) influx (n)
rapid: nhanh chóng
influx: sự tràn vào, sự đổ xô
Dịch nghĩa: sự tràn vào nhanh chóng
Cách sử dụng: "Rapid influx" được sử dụng để chỉ sự tràn vào hoặc sự đổ xô xảy ra một cách nhanh chóng và đột ngột.
Ví dụ minh họa: The opening of a new shopping mall led to a rapid influx of shoppers, causing a surge in sales for the retailers. (Việc mở một trung tâm mua sắm mới đã dẫn đến sự tràn vào nhanh chóng của người mua, gây ra sự tăng mạnh doanh số bán hàng cho các nhà bán lẻ.)
overcrowded (adj) slums (n)
overcrowded: quá đông đúc
slums: khu ổ chuột, khu nhà ổ chuột
Dịch nghĩa: khu nhà ổ chuột quá đông đúc
Cách sử dụng: "Overcrowded slums" được sử dụng để chỉ những khu vực dân cư nơi có điều kiện sống kém, thường đông đúc với các căn nhà nhỏ, thiếu vệ sinh và không đủ tiện nghi.
Ví dụ minh họa: Many cities around the world struggle with the issue of overcrowded slums, where people live in poor conditions without access to basic amenities. (Nhiều thành phố trên thế giới đang đối mặt với vấn đề khu nhà ổ chuột quá đông đúc, nơi người dân sống trong điều kiện kém cỏi mà thiếu tiện nghi cơ bản.)
inadequate (adj) sanitation facilities (n)
inadequate: không đủ, thiếu
sanitation facilities: cơ sở vệ sinh
Dịch nghĩa: cơ sở vệ sinh không đủ, thiếu
Cách sử dụng: "Inadequate sanitation facilities" được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt và không đủ về các cơ sở vệ sinh như nhà vệ sinh, hệ thống thoát nước, và cung cấp nước sạch.
Ví dụ minh họa: The slum areas suffer from inadequate sanitation facilities, leading to poor hygiene conditions and increased health risks for the residents. (Các khu vực ổ chuột gặp vấn đề về cơ sở vệ sinh không đủ, dẫn đến điều kiện vệ sinh kém và tăng nguy cơ về sức khỏe cho người dân.)
rural-to-urban (adj) migration (n)
rural-to-urban: từ vùng nông thôn đến vùng đô thị
migration: di cư
Dịch nghĩa: sự di cư từ vùng nông thôn đến vùng đô thị
Cách sử dụng: "Rural-to-urban migration" được sử dụng để chỉ quá trình di cư của người từ vùng nông thôn đến vùng đô thị để tìm kiếm công việc, cơ hội và cuộc sống tốt hơn.
Ví dụ minh họa: Rapid industrialization and urbanization have led to significant rural-to-urban migration in many developing countries, as people seek better economic prospects and improved living conditions in cities. (Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến sự di cư đáng kể từ vùng nông thôn đến vùng đô thị ở nhiều nước đang phát triển, khi người dân tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn và điều kiện sống cải thiện ở thành phố.)
negative (adj) consequences (n)
negative: tiêu cực, xấu
consequences: hậu quả, kết quả
Dịch nghĩa: hậu quả tiêu cực, kết quả không tốt
Cách sử dụng: "Negative consequences" được sử dụng để chỉ những hậu quả xấu xảy ra do một sự việc, quyết định hoặc tình huống.
Ví dụ minh họa: The swift migration from rural to urban areas can lead to adverse effects such as excessive crowding, heightened strain on urban infrastructure, and societal hurdles in delivering sufficient services to the expanding populace. (Quá trình di cư từ nông thôn đến thành thị một cách nhanh chóng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực như đông đúc quá mức, áp lực gia tăng lên cơ sở hạ tầng đô thị, và khó khăn xã hội trong việc cung cấp đủ dịch vụ cho dân số đang phát triển.)
Dưới đây là một bản mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2 được đội ngũ chuyên gia tại Anh Ngữ Mytour biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để được giải đáp về kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kỳ thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi những người có thành tích cao.
Để sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” và xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Mua ngay tại đây.