Phản hồi
Question | Đáp án |
---|---|
14 | B |
15 | C |
16 | D |
17 | C |
18 | B |
19 | A |
20 | E |
21 | B |
22 | D |
23 | YES |
24 | NO |
25 | NOT GIVEN |
26 | YES |
Giải thích phản hồi cho đề Cambridge IELTS 18, Bài kiểm tra 4, Đoạn văn 2: Tư duy mở rộng
Queries 14-16
Query 14
Đáp án: B
Vị trí: Đoạn 1, dòng 3 - 8.
Giải thích đáp án:
Giải thích |
|
---|
Query 15
Đáp án: C
Vị trí: Đoạn 2, dòng 3 - 5.
Giải thích đáp án:
Giải thích |
|
---|
Query 16
Đáp án: D
Vị trí: Đoạn 3, dòng 7 - 8.
Giải thích đáp án:
Giải thích |
|
---|
Queries 17-22
Query 17
Đáp án: C
Vị trí: Đoạn 5, dòng 5.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Timothy Bates nhận thấy kết quả của phương pháp nghiên cứu của Andrew Gelman là lỗi (repeatedly null), khớp với câu hỏi: Phương pháp đằng sau các nghiên cứu về tư duy phát triển không đủ chặt chẽ (The methodology behind the growth mindset studies was not strict enough). Vì vậy, đáp án là C. Andrew Gelman. |
---|
Query 18
Đáp án: B
Vị trí: Đoạn 6, dòng 1 - 4.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Ý tưởng của Carol Dweck (“her theories” khớp với “the idea”) đã bị hiểu lầm và áp dụng sai (“misunderstood and misapplied” khớp với “incorrectly interpreted”) Vì vậy, đáp án là B. Carol Dweck. |
---|
Query 19
Đáp án: A
Vị trí: Đoạn 1, dòng 1 - 5.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Bài đọc chỉ ra rằng khái niệm trí thông minh như một thứ gì đó bẩm sinh (“innate” khớp với “unchangeable feature”) đã được thay thế bằng ý tưởng cho rằng trí thông minh không cố định. Nhà tâm lý học Alfred Binet là một trong nhiều nhà khoa học ở thế kỷ 19 giữ quan điểm ban đầu (“held that earlier view”) - đây chính là quan điểm “The concept of intelligence as something innate” được nhắc đến ở ngay câu phía trước. Vì vậy, đáp án là A. Alfred Binet. |
---|
Query 20
Đáp án: E
Vị trí: Đoạn 8, dòng 3 - 4.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Yeager và Gregory Walton khẳng định rằng các biện pháp can thiệp nên được thực hiện một cách tinh tế (“interventions should be delivered in a subtle way” khớp với “without students being aware of it”) để tối đa hóa hiệu quả. Vì vậy, đáp án là E. Yeager and Gregory Walton. |
---|
Query 21
Đáp án: B
Vị trí: Đoạn 6, dòng 5 - 6.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Dweck có nói rằng: Tư duy phát triển (Growth mindset) không chỉ là một phương tiện (“not just” khớp với “not simply”) để làm cho trẻ em cảm thấy tốt (“making children feel good” khớp với “boosting students' morale”). Vì vậy, đáp án là B. Carol Dweck. |
---|
Query 22
Đáp án: D
Vị trí: Đoạn 5, dòng 5 - 7.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Timothy Bates đã nói: “Những đứa trẻ có tư duy cầu tiến không đạt điểm cao hơn, trước hoặc sau nghiên cứu” (“Kids with the growth mindset aren't getting better grades, either before or after our intervention study”), khớp với ý nghĩa câu hỏi: Nghiên cứu cho thấy tư duy phát triển không ảnh hưởng đến thành tích học tập. Vì vậy, đáp án là D. Timothy Bates. |
---|
Queries 23-26
Query 23
Đáp án: YES
Vị trí: Đoạn 6, dòng 1 - 2.
Giải thích đáp án:
Giải thích | “She deserves great credit” (cô ấy xứng đáng được ghi nhận), ý nghĩa khớp với câu trả lời “Dweck has handled in an admirable way” (Cô ấy đã xử lý một cách đáng ngưỡng mộ). Vì vậy, đáp án là YES. |
---|
Query 24
Đáp án: NO
Vị trí: Đoạn 8, dòng 2 - 3.
Giải thích đáp án:
Giải thích | “There is evidence to suggest that the actual effect of achievement on self-perception is stronger than the other way round” (bằng chứng cho thấy rằng ảnh hưởng thực sự của thành tích đối với sự tự nhận thức mạnh hơn so với chiều ngược lại). Tức ngược với câu hỏi: Tự nhận thức là động lực hiệu quả hơn thành tích. Vì vậy, đáp án là NO. |
---|
Query 25
Đáp án: NOT GIVEN
Vị trí: Đoạn 9, dòng 1 - 2.
Giải thích đáp án:
Giải thích | Bài đọc đề cập: bằng chứng gần đây cho thấy rằng các biện pháp can thiệp vào tư duy phát triển không phải là cách hữu dụng giúp học sinh như lời của những người ủng hộ nó khẳng định, nhưng không đề cập tới thông tin: bằng chứng gần đây về biện pháp can thiệp vào tư duy phát triển đã thu hút những bài báo đưa tin không công bằng. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN. |
---|
Query 26
Đáp án: YES
Vị trí: Đoạn 9, dòng 5 - 6.
Giải thích câu trả lời:
Giải thích | “Direct interventions that try to instill it’ (can thiệp trực tiếp cố gắng thay đổi học sinh) khớp với câu hỏi: “Deliberate attempts to encourage students” (Cố ý khuyến khích học sinh). Vì vậy, đáp án là YES. |
---|
Dưới đây là toàn bộ giải thích cho câu trả lời của đề Cambridge IELTS 18, Bài kiểm tra 4, Đoạn văn 2: Tư duy mở rộng được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour. Người học có thể thảo luận về bài kiểm tra và câu trả lời dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kỳ thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Giải thích” để xem toàn bộ nội dung giải thích câu trả lời. Đặt mua tại đây.