Phân Tích Đề Bài
Từ khóa: ageing population, creates problems for governments, benefits, society, more elderly people
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng các lợi ích của việc dân số già đi có lớn hơn những bất lợi hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 2 hướng phổ thông nhất:
Cho rằng các lợi ích của việc dân số già đi lớn hơn những bất lợi.
Cho rằng các bất lợi của việc dân số già đi lớn hơn những lợi ích. (Và đây là hướng đi của bài mẫu)
Mẫu Văn
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Cho rằng các bất lợi của việc dân số già đi lớn hơn những lợi ích. |
Thân bài | Đoạn 1 - Việc có một dân số già sẽ mang lại một số lợi thế
|
Đoạn 2 - Những bất lợi của một dân số già là đáng kể hơn nhiều.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
In many parts of the world, individuals are experiencing longer lifespans than ever before. While some argue that an ageing population poses challenges for governments, others believe that having more elderly individuals in society can be advantageous. However, I contend that although there are certain benefits to an ageing population, its drawbacks are far greater.
To begin with, having an ageing population does bring forth some advantages. One key benefit is the accumulation of wisdom and experience that older individuals possess. They can provide valuable insights and guidance based on their years of living and working. For instance, in Japan, where the elderly population is substantial, older citizens are often sought after for their expertise in various fields, such as business and politics. Their experience can contribute to better decision-making and the overall progress of society. Moreover, elderly people often play a vital role in providing care and support for their grandchildren, easing the burden on working parents and promoting familial bonds.
Nevertheless, the disadvantages of an ageing population are far more significant. One major concern is the strain on healthcare and social welfare systems. As people age, they are more likely to require medical attention and support services, which can place a heavy financial burden on governments. Additionally, the shrinking workforce resulting from an ageing population can take a heavy toll on productivity and economic growth. For instance, in several European countries facing demographic challenges, the dependency ratio, which measures the number of non-working individuals compared to the working population, has been steadily increasing. This can give rise to a reduction in tax revenues and a rise in pension and healthcare expenses, causing significant concerns for policymakers in these nations.
In conclusion, while there are decided benefits associated with an ageing population, such as the accumulation of wisdom and experience, I am convinced that the downsides of this trend, including the burden on healthcare systems and the adverse effects on the economy, are weightier.
Số từ: 325
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân Tích Từ Vựng
longer (adj) lifespans (n)
longer: lâu hơn, kéo dài hơn
lifespans: tuổi thọ, thời gian sống
Dịch nghĩa: tuổi thọ dài hơn
Cách sử dụng: "Longer lifespans" được sử dụng để chỉ thời gian sống của con người hoặc các loài sinh vật kéo dài hơn so với trước đây.
Ví dụ minh họa: Advances in medical technology and healthcare have contributed to longer lifespans in many countries around the world. (Sự tiến bộ trong công nghệ y tế và chăm sóc sức khỏe đã góp phần làm tăng tuổi thọ ở nhiều quốc gia trên thế giới.)
poses (v) challenges (n) for
poses: đặt ra, tạo ra
challenges: thách thức
Dịch nghĩa: đặt ra thách thức cho
Cách sử dụng: "Poses challenges for" được sử dụng để chỉ những thách thức hoặc khó khăn mà một vấn đề, tình huống hoặc sự thay đổi mang lại.
Ví dụ minh họa: The aging population poses challenges for healthcare systems and retirement planning. (Dân số già đi tạo ra những thách thức cho hệ thống chăm sóc sức khỏe và lập kế hoạch nghỉ hưu.)
advantageous (adj)
advantageous: có lợi, thuận lợi
Dịch nghĩa: có lợi, thuận lợi
Cách sử dụng: "Advantageous" được sử dụng để chỉ điều gì đó mang lại lợi ích, sự thuận lợi hoặc sự có lợi trong một tình huống hoặc quan hệ.
Ví dụ minh họa: Being fluent in multiple languages can be advantageous when applying for international job opportunities. (Việc thông thạo nhiều ngôn ngữ có thể mang lại lợi thế khi xin việc ở các cơ hội làm việc quốc tế.)
key (adj) benefit (n)
key: chính, quan trọng, then chốt
benefit: lợi ích, sự hưởng lợi
Dịch nghĩa: lợi ích chính
Cách sử dụng: "Key benefit" được sử dụng để chỉ lợi ích quan trọng, lợi ích chính của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tình huống.
Ví dụ minh họa: One of the key benefits of regular exercise is improved cardiovascular health. (Một trong những lợi ích quan trọng của việc tập thể dục đều đặn là cải thiện sức khỏe tim mạch.)
the accumulation (n) of wisdom and experience
the accumulation: sự tích lũy, sự chất đống
wisdom: sự khôn ngoan, tri thức
experience: kinh nghiệm
Dịch nghĩa: sự tích lũy của sự khôn ngoan và kinh nghiệm
Cách sử dụng: "The accumulation of wisdom and experience" được sử dụng để chỉ quá trình tích lũy sự khôn ngoan và kinh nghiệm qua thời gian.
Ví dụ minh họa: With age comes the accumulation of wisdom and experience, allowing individuals to make wiser decisions and navigate life's challenges more effectively. (Với tuổi tác đi kèm sự tích lũy của sự khôn ngoan và kinh nghiệm, cho phép mọi người đưa ra những quyết định thông minh hơn và điều hướng những thách thức của cuộc sống hiệu quả hơn.)
provide (v) valuable (adj) insights (n) and guidance (n)
provide: cung cấp, đưa ra
valuable: có giá trị, quý giá
insights: sự hiểu biết, thông tin quan trọng
guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn
Dịch nghĩa: cung cấp sự hiểu biết quý giá và sự hướng dẫn
Cách sử dụng: "Provide valuable insights and guidance" được sử dụng để chỉ việc cung cấp thông tin quan trọng, hiểu biết có giá trị và hướng dẫn trong một tình huống, vấn đề hoặc quan hệ.
Ví dụ minh họa: A mentor can provide valuable insights and guidance to help someone navigate their career path and make informed decisions. (Một người hướng dẫn có thể cung cấp sự hiểu biết quý giá và sự hướng dẫn để giúp ai đó điều hướng con đường sự nghiệp của họ và đưa ra quyết định có thông tin.)
substantial (adj)
substantial: đáng kể, đầy đặn, to lớn
Dịch nghĩa: đáng kể, đáng chú ý
Cách sử dụng: "Substantial" được sử dụng để chỉ một thứ có kích thước, số lượng, giá trị hoặc tác động đáng kể.
Ví dụ minh họa: The company has seen substantial growth in its profits over the past year. (Công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận trong suốt năm qua.)
Note: Từ "substantial" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự chắc chắn, rắn chắc, có thể ăn được (ví dụ: substantial meal - bữa ăn đầy đặn) hoặc để chỉ sự quan trọng, nghiêm trọng (ví dụ: a substantial issue - một vấn đề quan trọng).
expertise (n)
expertise: chuyên môn, sự thành thạo, kiến thức chuyên sâu
Dịch nghĩa: sự chuyên môn, kiến thức chuyên sâu và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể
Cách sử dụng: "Expertise" được sử dụng để chỉ sự thành thạo và kiến thức chuyên sâu mà một người đã phát triển trong một lĩnh vực hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ minh họa: The company hired her for her expertise in digital marketing. (Công ty thuê cô ấy vì sự chuyên môn của cô ấy trong marketing số.)
Note: "Expertise" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người đã phát triển kiến thức chuyên môn và kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực nhất định (ví dụ: He is an expert in his field, known for his expertise in finance - Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình, nổi tiếng với sự chuyên môn của mình về tài chính).
decision-making (n)
decision-making: quá trình ra quyết định
Dịch nghĩa: quá trình của việc đưa ra quyết định, quá trình suy nghĩ và lựa chọn giữa các tùy chọn khác nhau
Cách sử dụng: "Decision-making" được sử dụng để chỉ quá trình suy nghĩ, xem xét các thông tin và tùy chọn, và đưa ra quyết định cuối cùng.
Ví dụ minh họa: Good decision-making skills are essential in business. (Kỹ năng ra quyết định tốt là rất quan trọng trong kinh doanh.)
play (v) a vital (adj) role (n) in
play: đóng vai trò, chơi
vital: quan trọng, then chốt
role: vai trò
Dịch nghĩa: đóng vai trò quan trọng trong
Cách sử dụng: "Play a vital role in" được sử dụng để chỉ vai trò quan trọng mà một cái gì đó đóng trong một tình huống, quá trình hoặc hệ thống.
Ví dụ minh họa: Education plays a vital role in shaping the future of individuals and societies. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của cá nhân và xã hội.)
easing (v) the burden (n) on
easing: làm dịu, giảm bớt
burden: gánh nặng, sự gánh nặng
Dịch nghĩa: giảm bớt gánh nặng cho
Cách sử dụng: "Easing the burden on" được sử dụng để chỉ việc giảm bớt sự gánh nặng, áp lực hoặc trách nhiệm đối với một cái gì đó.
Ví dụ minh họa: The implementation of automated systems can help in easing the burden on employees by streamlining repetitive tasks and increasing efficiency. (Việc triển khai hệ thống tự động có thể giúp giảm bớt gánh nặng cho nhân viên bằng cách tối ưu hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và tăng cường hiệu suất.)
promoting (v) familial (adj) bonds (n)
promoting: thúc đẩy, khuyến khích
familial: liên quan đến gia đình
bonds: sự gắn kết
Dịch nghĩa: khuyến khích và tăng cường sự gắn kết trong gia đình
Cách sử dụng: "Promoting familial bonds" được sử dụng để chỉ việc khuyến khích và thúc đẩy sự gắn kết, tình yêu thương và quan hệ trong gia đình.
Ví dụ minh họa: Family game nights and shared activities can play a significant role in promoting familial bonds and strengthening relationships among family members. (Các buổi chơi game gia đình và hoạt động chung có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự gắn kết gia đình và củng cố mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.)
social (adj) welfare (n) systems (n)
social: xã hội, liên quan đến xã hội
welfare: phúc lợi, sự phát triển, sự tiến bộ
systems: hệ thống
Dịch nghĩa: hệ thống phúc lợi xã hội
Cách sử dụng: "Social welfare systems" được sử dụng để chỉ các hệ thống được thiết lập bởi chính phủ hoặc tổ chức xã hội để cung cấp các dịch vụ và trợ giúp cho người dân trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản như sức khỏe, giáo dục, an sinh xã hội, và phúc lợi.
Ví dụ minh họa: Effective social welfare systems can help reduce inequality and provide a safety net for vulnerable populations, ensuring access to basic necessities and improving overall well-being. (Hệ thống phúc lợi xã hội hiệu quả có thể giúp giảm bất bình đẳng và cung cấp mạng lưới an toàn cho các nhóm dân cơ hội, đảm bảo quyền truy cập đến những nhu cầu cơ bản và cải thiện tổng thể sự phát triển.)
medical (adj) attention (n)
medical: y tế, liên quan đến y tế
attention: sự chú ý, sự quan tâm
Dịch nghĩa: sự chú ý, chăm sóc y tế
Cách sử dụng: "Medical attention" được sử dụng để chỉ sự chăm sóc, quan tâm y tế được cung cấp cho người bệnh hoặc người cần chăm sóc y tế.
Ví dụ minh họa: When experiencing symptoms of illness or injury, it is important to seek medical attention promptly to receive appropriate diagnosis and treatment. (Khi gặp các triệu chứng bệnh hoặc chấn thương, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức để nhận được chẩn đoán và điều trị phù hợp.)
a heavy (adj) financial (adj) burden (n) on
heavy: nặng, lớn
financial: tài chính, liên quan đến tài chính
burden: gánh nặng, gánh nặng tài chính
Dịch nghĩa: gánh nặng tài chính nặng nề đối với
Cách sử dụng: "A heavy financial burden on" được sử dụng để chỉ sự gánh nặng tài chính nặng nề mà một cái gì đó đặt lên đối tượng hoặc hệ thống tài chính.
Ví dụ minh họa: Student loans can place a heavy financial burden on young graduates, impacting their ability to save, invest, or pursue other financial goals. (Các khoản vay sinh viên có thể tạo ra một gánh nặng tài chính nặng nề đối với những người mới tốt nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm, đầu tư hoặc theo đuổi các mục tiêu tài chính khác.)
the shrinking (adj) workforce (n)
shrinking: co lại, thu nhỏ
workforce: lực lượng lao động
Dịch nghĩa: lực lượng lao động đang thu nhỏ
Cách sử dụng: "The shrinking workforce" được sử dụng để chỉ lực lượng lao động đang giảm đi, thu nhỏ theo thời gian.
Ví dụ minh họa: The aging population and declining birth rates have led to a shrinking workforce in many developed countries, posing challenges for economic growth and social welfare systems. (Dân số già hóa và tỷ lệ sinh con giảm đã dẫn đến sự thu nhỏ của lực lượng lao động ở nhiều quốc gia phát triển, đặt ra thách thức cho tăng trưởng kinh tế và hệ thống phúc lợi xã hội.)
take (v) a heavy (adj) toll (n) on
take: gây ra, có tác động đến
heavy: nặng, lớn
toll: sự thiệt hại, tác động
Dịch nghĩa: gây ra một sự thiệt hại nặng nề đối với
Cách sử dụng: "Take a heavy toll on" được sử dụng để chỉ tác động mạnh mẽ và gây ra sự thiệt hại lớn đối với một cái gì đó hoặc một nhóm người.
Ví dụ minh họa: Prolonged exposure to stressful work environments can take a heavy toll on an individual's mental and physical well-being. (Tiếp xúc kéo dài với môi trường làm việc căng thẳng có thể gây ra sự thiệt hại lớn đối với sức khỏe tinh thần và thể chất của một cá nhân.)
economic (adj) growth (n)
economic: kinh tế, liên quan đến kinh tế
growth: sự tăng trưởng, sự phát triển
Dịch nghĩa: sự tăng trưởng kinh tế
Cách sử dụng: "Economic growth" được sử dụng để chỉ sự gia tăng và phát triển của hoạt động kinh tế trong một khu vực hoặc một quốc gia.
Ví dụ minh họa: Government policies that promote innovation and investment are crucial for sustaining long-term economic growth and creating jobs. (Chính sách của chính phủ thúc đẩy sự đổi mới và đầu tư là quan trọng để duy trì sự tăng trưởng kinh tế dài hạn và tạo ra việc làm.)
demographic (adj) challenges (n)
demographic: dân số, liên quan đến dân số
challenges: những thách thức
Dịch nghĩa: những thách thức về dân số
Cách sử dụng: "Demographic challenges" được sử dụng để chỉ những vấn đề và khó khăn liên quan đến dân số, bao gồm sự biến đổi dân số, già hóa dân số, tỷ lệ sinh con, di cư, và sự chênh lệch giới tính.
Ví dụ minh họa: The aging population and declining birth rates pose significant demographic challenges for many countries, such as increased healthcare costs and a shrinking workforce. (Dân số già hóa và tỷ lệ sinh con giảm đặt ra những thách thức về dân số đáng kể cho nhiều quốc gia, như tăng chi phí chăm sóc sức khỏe và thu nhỏ lực lượng lao động.)
the (definite article) dependency (n) ratio (n)
dependency: sự phụ thuộc, sự phụ thuộc vào người khác
ratio: tỷ lệ
Dịch nghĩa: tỷ lệ phụ thuộc
Cách sử dụng: "The dependency ratio" được sử dụng để chỉ tỷ lệ giữa số người phụ thuộc (như trẻ em và người già) và số người lao động trong một dân số cụ thể.
Ví dụ minh họa: A high dependency ratio, where there are more dependents than working-age individuals, can strain social welfare systems and put pressure on the working population to support the dependent population. (Tỷ lệ phụ thuộc cao, trong đó có nhiều người phụ thuộc hơn là người lao động, có thể gây áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội và đặt áp lực lên dân số lao động để nuôi dưỡng dân số phụ thuộc.)
give rise to (phrase)
give: đưa ra, gây ra
rise: sự tăng lên, sự nổi lên
Dịch nghĩa: gây ra, dẫn đến, tạo ra
Cách sử dụng: "Give rise to" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động gây ra một hiện tượng mới hoặc tạo ra một tình huống mới.
Ví dụ minh họa: Technological advancements have given rise to new industries and job opportunities. (Những tiến bộ công nghệ đã tạo ra những ngành công nghiệp và cơ hội việc làm mới.)
tax (n) revenues (n)
tax: thuế
revenues: thu nhập, doanh thu
Dịch nghĩa: thu nhập từ thuế
Cách sử dụng: "Tax revenues" được sử dụng để chỉ tổng số tiền thu nhập mà một chính phủ hoặc cơ quan quản lý thu được từ thuế đối với công dân và doanh nghiệp.
Ví dụ minh họa: Increasing tax revenues can provide governments with more funds to invest in public services and infrastructure development. (Việc tăng thuế thu nhập có thể cung cấp cho chính phủ nhiều nguồn tiền hơn để đầu tư vào dịch vụ công cộng và phát triển hạ tầng.)
pension (n) and healthcare (n) expenses (n)
pension: tiền lương hưu, trợ cấp hưu trí
healthcare: chăm sóc sức khỏe
expenses: chi phí
Dịch nghĩa: chi phí về tiền lương hưu và chăm sóc sức khỏe
Cách sử dụng: "Pension and healthcare expenses" được sử dụng để chỉ tổng số tiền mà một cá nhân hoặc một tổ chức phải chi trả cho việc trợ cấp hưu trí và chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ minh họa: The government is facing challenges in managing the increasing pension and healthcare expenses due to an aging population. (Chính phủ đang đối mặt với những thách thức trong việc quản lý việc chi trả tiền lương hưu và chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng do dân số già hóa.)
policymakers (n)
policymakers: những người làm chính sách
Dịch nghĩa: những người đưa ra chính sách
Cách sử dụng: "Policymakers" được sử dụng để chỉ những người có trách nhiệm đưa ra và thực thi các chính sách và quyết định của một tổ chức hoặc một quốc gia.
Ví dụ minh họa: Policymakers are responsible for creating and implementing effective strategies to address social and economic issues in society. (Những người làm chính sách chịu trách nhiệm tạo ra và thực hiện các chiến lược hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế trong xã hội.)
downsides (n)
downsides: những khía cạnh tiêu cực, nhược điểm
Dịch nghĩa: những mặt tiêu cực, nhược điểm của một vấn đề hoặc tình huống
Cách sử dụng: "Downsides" được sử dụng để chỉ những khía cạnh tiêu cực, nhược điểm của một tình huống, quyết định hoặc sự việc.
Ví dụ minh họa: While there are many benefits to working from home, one of the downsides is the lack of face-to-face interaction with colleagues. (Mặc dù có nhiều lợi ích khi làm việc từ xa, một trong những khía cạnh tiêu cực là thiếu giao tiếp trực tiếp với đồng nghiệp.)
adverse (adj) effects (n)
adverse: tiêu cực, bất lợi, không mong muốn
effects: tác động
Dịch nghĩa: những tác động tiêu cực, bất lợi hoặc không mong muốn
Cách sử dụng: "Adverse effects" được sử dụng để chỉ những tác động không mong muốn hoặc tiêu cực của một sự việc, quyết định hoặc tình huống.
Ví Dụ Minh Họa: Việc Sử Dụng Một Số Loại Thuốc Có Thể Gây Tác Động Tiêu Cực Đến Sức Khỏe Của Một Người, Chẳng Hạn Như Phản Ứng Dị Ứng Hoặc Tác Dụng Phụ.
Trên Đây Là Bài Mẫu Gợi Ý Cho Đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2 Được Đội Ngũ Chuyên Môn Tại Anh Ngữ Mytour Biên Soạn. Thí Sinh Có Thể Thảo Luận Về Đề Thi Và Đáp Án Dưới Phần Bình Luận Hoặc Tham Gia Diễn Đàn Mytour Helper Để Được Giải Đáp Kiến Thức Tiếng Anh Luyện Thi Đại Học Và Các Kì Thi Tiếng Anh Khác, Được Vận Hành Bởi Các High Achievers.
Sở Hữu Sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” Để Xem Toàn Bộ Nội Dung Giải Thích Đáp Án. Đặt Mua Tại Đây.