Bài mẫu chủ đề “Mô tả một điểm du lịch nổi tiếng ở đất nước của bạn mà bạn muốn giới thiệu”
First things first, Nha Trang is a coastal city located in the southern part of Vietnam. It's known for its stunning beaches and crystal-clear turquoise waters. So if you're a beach lover like me, this place will blow your mind!
Now, when you visit Nha Trang, there's no shortage of things to see and do. The most famous attraction there is the Nha Trang Bay, which is like a slice of paradise. You can spend your days lounging on the white sandy beaches, taking a dip in the refreshing waters, or even try your hand at some thrilling water sports like snorkeling, scuba diving, and jet skiing. The underwater world here is absolutely breathtaking, with colorful coral reefs and exotic marine life.
If you're up for a little adventure, I highly recommend taking a boat tour to the nearby islands like Hon Mun and Hon Tam. These islands offer some of the best snorkeling and diving spots in the region. The vibrant coral reefs and tropical fish will leave you mesmerized, I guarantee it!
Apart from the beaches and islands, Nha Trang also has some fascinating cultural attractions. One of my favorites is the Long Son Pagoda. It's a beautiful Buddhist temple with a giant white Buddha statue sitting atop a hill. The panoramic view from up there is simply stunning, and it's a great spot for some Insta-worthy photos!
Now, why would I recommend Nha Trang as a tourist attraction? Well, it's a perfect blend of relaxation, adventure, and cultural exploration. You get to soak up the sun on gorgeous beaches, dive into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture. Plus, the seafood in Nha Trang is out of this world! You can feast on fresh, succulent seafood dishes that will make your taste buds dance with joy.
So, if you're looking for a place that offers a little bit of everything, Nha Trang is the place to be. It's a tropical paradise that will leave you with unforgettable memories. Trust me, you won't be disappointed!
Phân tích từ vựng
a (det) real (adj) gem (n)
a: một
real: thực sự, đích thực
gem: viên ngọc quý, đá quý
Dịch nghĩa: một viên ngọc quý thực sự
Cách sử dụng: "A real gem" được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đặc biệt, quý giá và đáng để trân trọng.
Ví dụ minh họa: Nha Trang City in Vietnam is a real gem, offering stunning beaches, crystal-clear turquoise waters, and a vibrant coastal atmosphere that will leave you mesmerized. (Thành phố Nha Trang ở Việt Nam là một viên ngọc quý thực sự, mang đến những bãi biển tuyệt đẹp, nước biển màu xanh da trời trong suốt và không khí sôi động ven biển sẽ khiến bạn say đắm.)
a (det) coastal (adj) city (n)
a: một
coastal: thuộc về bờ biển
city: thành phố
Dịch nghĩa: một thành phố ven biển
Cách sử dụng: "A coastal city" được sử dụng để chỉ một thành phố nằm gần bờ biển hoặc có mối liên kết chặt chẽ với biển.
Ví dụ minh họa: San Francisco is a popular coastal city known for its iconic Golden Gate Bridge and scenic coastline. (San Francisco là một thành phố ven biển phổ biến nổi tiếng với cây cầu Golden Gate đặc trưng và bờ biển đẹp.)
stunning (adj) beaches (n)
stunning: tuyệt đẹp, đẹp đến choáng ngợp
beaches: bãi biển
Dịch nghĩa: những bãi biển tuyệt đẹp
Cách sử dụng: "Stunning beaches" được sử dụng để chỉ những bãi biển có vẻ đẹp ngoạn mục, gây ấn tượng mạnh và đẹp đến choáng ngợp.
Ví dụ minh họa: The Maldives is famous for its stunning beaches with crystal-clear waters and powdery white sand. (Quần đảo Maldives nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp với nước biển trong xanh như ngọc và cát trắng như bột.)
crystal-clear (adj) turquoise (adj) waters (n)
crystal-clear: trong suốt như pha lê, trong veo
turquoise: màu ngọc lam
waters: nước
Dịch nghĩa: nước trong suốt như pha lê màu ngọc lam
Cách sử dụng: "Crystal-clear turquoise waters" được sử dụng để chỉ những vùng nước có màu sắc xanh ngọc lam trong veo, trong suốt như pha lê.
Ví dụ minh họa: The Caribbean is renowned for its beaches with crystal-clear turquoise waters that are perfect for swimming and snorkeling. (Vùng biển Caribê nổi tiếng với những bãi biển có nước trong suốt như pha lê màu ngọc lam hoàn hảo để bơi lội và lặn biển.)
blow (v) your (pron) mind (n)
blow: làm nổ tung, gây ấn tượng mạnh
your: của bạn
mind: tâm trí, ý thức
Dịch nghĩa: khiến bạn kinh ngạc và ấn tượng
Cách sử dụng: "Blow your mind" được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc trải nghiệm khiến bạn cảm thấy kinh ngạc, bất ngờ, hoặc đầy ấn tượng.
Ví dụ minh họa: The breathtaking view from the mountaintop will blow your mind. (Cảnh quan tuyệt đẹp từ đỉnh núi sẽ làm nổ tung ý thức của bạn.)
a (det) slice (n) of paradise (n)
a: một
slice: miếng, phần nhỏ
of: của
paradise: thiên đường
Dịch nghĩa: một miếng thiên đường
Cách sử dụng: "A slice of paradise" được sử dụng để chỉ một địa điểm, một vùng đất hoặc một trạng thái tuyệt vời, tươi đẹp và ngọt ngào như thiên đường.
Ví dụ minh họa: The small tropical island with its pristine beaches and lush greenery is truly a slice of paradise. (Hòn đảo nhỏ nhiệt đới với những bãi biển trong lành và cảnh quan xanh tươi thực sự là một miếng thiên đường.)
white (adj) sandy (adj) beaches (n)
white: trắng
sandy: có cát
beaches: bãi biển
Dịch nghĩa: những bãi biển cát trắng
Cách sử dụng: "White sandy beaches" được sử dụng để chỉ những bãi biển có cát mịn màu trắng.
Ví dụ minh họa: The Caribbean is known for its picturesque white sandy beaches that stretch for miles along the coastline. (Vùng biển Caribê nổi tiếng với những bãi biển cát trắng tuyệt đẹp kéo dài hàng dặm dọc theo bờ biển.)
taking (v) a dip (n) in (prep) the (det) refreshing (adj) waters (n)
taking: thực hiện, thực hiện hành động
a dip: một cuộc nhúng
in: trong
the: cái
refreshing: sảng khoái, mát mẻ
waters: nước
Dịch nghĩa: nhúng mình vào những vùng nước sảng khoái, mát mẻ
Cách sử dụng: "Taking a dip in the refreshing waters" được sử dụng để diễn tả hành động nhúng mình hoặc tắm trong những vùng nước sảng khoái, mát mẻ để làm dịu cái nóng, cảm thấy thoải mái và thư giãn.
Ví dụ minh họa: After a long hike, there's nothing better than taking a dip in the refreshing waters of the mountain lake. (Sau một chuyến đi dài, không có gì tốt hơn là nhúng mình vào những vùng nước mát mẻ của hồ núi.)
try (v) your (pron) hand (n) at (prep)
try: thử, cố gắng
your: của bạn
hand: tay, khả năng
at: trong, tại
Dịch nghĩa: thử làm việc gì đó
Cách sử dụng: "Try your hand at" được sử dụng để khuyến khích ai đó thử sức, thử khả năng trong một hoạt động, một kỹ năng, hoặc một công việc mà họ chưa từng làm trước đây.
Ví dụ minh họa: If you're interested in cooking, why not try your hand at baking a homemade pie? (Nếu bạn quan tâm đến nấu ăn, tại sao bạn không thử khả năng của mình trong việc làm một chiếc bánh pie tự làm?)
absolutely (adv) breathtaking (adj)
absolutely: hoàn toàn, tuyệt đối
breathtaking: gây kinh ngạc, tuyệt đẹp
Dịch nghĩa: tuyệt đẹp, gây kinh ngạc hoàn toàn
Cách sử dụng: "Absolutely breathtaking" được sử dụng để miêu tả một cái gì đó vô cùng đẹp, đáng kinh ngạc và tuyệt vời.
Ví dụ minh họa: The view from the mountaintop was absolutely breathtaking, with panoramic vistas of the surrounding valleys and majestic peaks. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật sự đẹp đến mức gây kinh ngạc, với những khung cảnh toàn cảnh của các thung lũng xung quanh và những đỉnh núi hùng vĩ.)
colorful (adj) coral reefs (n)
colorful: đầy màu sắc, nhiều màu
coral reefs: rặng san hô
Dịch nghĩa: rặng san hô đầy màu sắc
Cách sử dụng: "Colorful coral reefs" được sử dụng để chỉ những rặng san hô có sự đa dạng màu sắc, đẹp mắt và tươi sáng.
Ví dụ minh họa: The underwater world is filled with vibrant marine life and breathtakingly colorful coral reefs. (Thế giới dưới nước tràn đầy đời sống biển phong phú và những rặng san hô đầy màu sắc đẹp mắt.)
exotic (adj) marine life (n)
exotic: kỳ lạ, độc đáo
marine life: sinh vật biển
Dịch nghĩa: sinh vật biển kỳ lạ, độc đáo
Cách sử dụng: "Exotic marine life" được sử dụng để chỉ các loài sinh vật biển có tính chất đặc biệt, độc đáo hoặc không phổ biến.
Ví dụ minh họa: The coral reefs in the Maldives are home to a diverse range of exotic marine life, including vibrant fish, sea turtles, and rare species of seahorses. (Các rặng san hô ở Maldives là nơi trú ngụ của một loạt đa dạng sinh vật biển kỳ lạ, bao gồm cá sặc sỡ, rùa biển và các loài ngựa biển hiếm.)
take (v) a boat tour (n)
take: tham gia, thực hiện
a: một
boat tour: chuyến tham quan bằng thuyền
Dịch nghĩa: tham gia một chuyến tham quan bằng thuyền
Cách sử dụng: "Take a boat tour" được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một chuyến tham quan, khám phá một khu vực, địa điểm hoặc cảnh quan bằng thuyền.
Ví dụ minh họa: During our vacation, we decided to take a boat tour of the stunning coastline, exploring hidden coves and enjoying the breathtaking views from the water. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, chúng tôi quyết định tham gia một chuyến tham quan bằng thuyền dọc theo bờ biển tuyệt đẹp, khám phá các vịnh ẩn dấu và thưởng thức những cảnh quan tuyệt vời từ mặt nước.)
fascinating (adj) cultural attractions (n)
fascinating: hấp dẫn, thú vị
cultural attractions: những điểm thu hút văn hóa
Dịch nghĩa: những điểm thu hút văn hóa hấp dẫn
Cách sử dụng: "Fascinating cultural attractions" được sử dụng để chỉ những địa điểm, di tích hoặc hoạt động mang tính văn hóa, lịch sử, đặc trưng của một vùng, một quốc gia hoặc một nền văn hóa mà gây ấn tượng mạnh và thú vị cho du khách.
Ví dụ minh họa: The city is known for its fascinating cultural attractions, such as ancient temples, museums, and traditional performances, that provide visitors with a deep insight into the rich heritage of the region. (Thành phố nổi tiếng với những điểm thu hút văn hóa thú vị như đền thờ cổ, bảo tàng và các buổi biểu diễn truyền thống, mang đến cho du khách cái nhìn sâu sắc về di sản văn hóa phong phú của khu vực.)
Insta-worthy (adj) photos (n)
Insta-worthy: đáng để đăng trên Instagram
photos: những bức ảnh
Dịch nghĩa: những bức ảnh đáng để đăng trên Instagram
Cách sử dụng: "Insta-worthy photos" được sử dụng để chỉ những bức ảnh đẹp, thú vị và đáng để chia sẻ trên nền tảng mạng xã hội Instagram.
Ví dụ minh họa: The picturesque landscapes and vibrant street scenes in the city provide plenty of opportunities to capture Insta-worthy photos that will impress your followers. (Cảnh quan tuyệt đẹp và những phong cảnh sôi động trong thành phố mang đến nhiều cơ hội để chụp những bức ảnh đáng để đăng trên Instagram, gây ấn tượng cho người theo dõi của bạn.)
a (det) perfect (adj) blend (n) of
a: một
perfect: hoàn hảo
blend: sự pha trộn
Dịch nghĩa: sự pha trộn hoàn hảo
Cách sử dụng: "A perfect blend of" được sử dụng để miêu tả sự kết hợp hoàn hảo, sự pha trộn tốt giữa hai hoặc nhiều yếu tố, thành phần hoặc tính chất.
Ví dụ minh họa: The dish was a perfect blend of flavors, combining sweet, savory, and spicy elements in just the right proportions. (Món ăn đó là sự pha trộn hoàn hảo của các hương vị, kết hợp các yếu tố ngọt, mặn và cay với tỷ lệ đúng đắn.)
soak up (v) the (det) sun (n)
soak up: tận hưởng, thưởng thức
the: cái
sun: mặt trời
Dịch nghĩa: tận hưởng ánh nắng mặt trời
Cách sử dụng: "Soak up the sun" được sử dụng để chỉ hành động thưởng thức, tận hưởng ánh nắng mặt trời, thường thông qua việc nằm nghỉ, tắm nắng hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời.
Ví dụ minh họa: We decided to spend the day at the beach, relaxing and soaking up the sun. (Chúng tôi quyết định dành cả ngày ở bãi biển, thư giãn và tận hưởng ánh nắng mặt trời.)
out of this world (idiom): ngoài thế giới này, phi thường, tuyệt vời
Cách sử dụng: "Out of this world" được sử dụng để miêu tả một cái gì đó vượt xa sự bình thường, đáng ngạc nhiên, và tuyệt vời đến mức không thể tưởng tượng được.
Ví dụ minh họa: The performance of the acrobats was truly out of this world, with their gravity-defying stunts and incredible flexibility. (Màn trình diễn của các võ sĩ đánh võng thực sự là phi thường, với những pha nguy hiểm chống lại trọng lực và độ linh hoạt đáng kinh ngạc.)
succulent (adj)
succulent: (thực vật) thịt dày, nước nhiều
Dịch nghĩa: thịt dày, mọng nước
Cách sử dụng: "Succulent" được sử dụng để miêu tả những loại thực vật có lá hoặc thân cây dày, chứa nhiều nước, thường có vị ngọt và mọng nước. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đề cập đến món hải sản, từ "succulent" thường được áp dụng để miêu tả món ăn có thịt mềm, mọng nước và ngon lành.
Ví dụ minh họa: You can feast on fresh, succulent seafood dishes that will make your taste buds dance with joy. (Bạn có thể thưởng thức những món hải sản tươi ngon, thịt mềm mọng nước, khiến nụ vị giác của bạn nhảy múa vui mừng.)
taste buds (n)
taste buds: vị giác
Dịch nghĩa: vị giác
Cách sử dụng: "Taste buds" được sử dụng để chỉ các cụm tế bào nhỏ trên lưỡi và các phần của miệng người, có chức năng cảm nhận và phản ứng với các hương vị khác nhau.
Ví dụ minh họa: The spicy curry awakened my taste buds, leaving a lingering heat and a burst of flavors in my mouth. (Món cà ri cay đã làm cho các nụ vị giác của tôi tỉnh dậy, để lại một cảm giác nóng và một dòng chảy hương vị trong miệng tôi.)
unforgettable (adj) memories (n)
unforgettable: không thể quên được
memories: những kỷ niệm
Dịch nghĩa: những kỷ niệm không thể quên được
Cách sử dụng: "Unforgettable memories" được sử dụng để chỉ những trải nghiệm, sự kiện hoặc khoảnh khắc đáng nhớ và khó quên trong cuộc sống.
Ví dụ minh họa: Our trip to Paris was filled with unforgettable memories, from witnessing the majestic Eiffel Tower to strolling along the charming streets of Montmartre. (Chuyến đi của chúng tôi đến Paris tràn đầy những kỷ niệm không thể quên được, từ việc chiêm ngưỡng tháp Eiffel vĩ đại đến dạo chơi trên những con phố quyến rũ của Montmartre.)
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật
Câu hỏi 1
Well, there are a couple of popular ones that come to mind. The Vietnam Museum of Ethnology in Hanoi is a big hit. It showcases the diverse cultures and traditions of the different ethnic groups in Vietnam, and it's super informative. Another one is the Fine Arts Museum in Ho Chi Minh City, which houses a fantastic collection of contemporary and traditional Vietnamese artworks. Both these places are definitely worth a visit if you're into history and art.
a (det) big (adj) hit (n)
a: một
big: lớn, đáng chú ý
hit: sự thành công, sự ưa chuộng
Dịch nghĩa: một thành công lớn, một sự ưa chuộng đáng kể
Cách sử dụng: "A big hit" được sử dụng để miêu tả một sự kiện, một sản phẩm hoặc một hành động đã đạt được thành công lớn và được đánh giá cao từ công chúng hoặc khán giả.
Ví dụ minh họa: The new movie was a big hit at the box office, breaking several records and receiving rave reviews from critics. (Bộ phim mới đã trở thành một thành công lớn tại phòng vé, phá vỡ nhiều kỷ lục và nhận được những đánh giá tốt từ các nhà phê bình.)
diverse (adj) cultures (n) and (conj) traditions (n)
diverse: đa dạng
cultures: văn hóa
and: và
traditions: truyền thống
Dịch nghĩa: các văn hóa và truyền thống đa dạng
Cách sử dụng: "Diverse cultures and traditions" được sử dụng để chỉ sự đa dạng về văn hóa và các quy tắc, thói quen, và giá trị được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Ví dụ minh họa: The city is known for its rich history and diverse cultures and traditions, with people from different backgrounds living harmoniously and celebrating their unique heritage. (Thành phố này nổi tiếng với lịch sử phong phú và những văn hóa và truyền thống đa dạng, với người dân từ nhiều nền văn hóa sống hòa thuận và tự hào về di sản độc đáo của mình.)
ethnic (adj) groups (n)
ethnic: thuộc về dân tộc
groups: nhóm
Dịch nghĩa: các nhóm dân tộc
Cách sử dụng: "Ethnic groups" được sử dụng để chỉ các cộng đồng người thuộc cùng một dân tộc hoặc nguồn gốc văn hóa chung, có những đặc trưng và định danh riêng.
Ví dụ minh họa: The country is home to various ethnic groups, each with their own unique traditions, languages, and customs. (Đất nước này là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc khác nhau, mỗi nhóm có truyền thống, ngôn ngữ và phong tục riêng.)
informative (adj)
informative: mang tính thông tin, cung cấp thông tin
Dịch nghĩa: cung cấp nhiều thông tin hữu ích và có giá trị
Cách sử dụng: "Informative" được sử dụng để miêu tả cái gì đó chứa đựng thông tin hữu ích và cung cấp kiến thức hoặc thông tin giá trị.
Ví dụ minh họa: The documentary was highly informative, providing in-depth analysis and factual information on the subject matter. (Bộ phim tài liệu đã mang tính thông tin cao, cung cấp phân tích sâu sắc và thông tin chính xác về nội dung đề tài.)
contemporary (adj)
contemporary: đương đại, hiện đại
Dịch nghĩa: liên quan đến thời đại hiện đại, đương đại
Cách sử dụng: "Contemporary" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến thời đại hiện tại hoặc đương đại, thường liên quan đến nghệ thuật, văn hóa, hoặc xã hội.
Ví dụ minh họa: The museum features a collection of contemporary art, showcasing the works of modern artists from around the world. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập nghệ thuật đương đại, trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ hiện đại đến từ khắp nơi trên thế giới.)
Câu hỏi 2
Hmm, that's a tough one. While it would be awesome if all museums and art galleries were free, I understand that maintaining these places and preserving the artworks require funds. So, I think it's fair to charge a reasonable fee, but it's also important to have some free days or discounted tickets for students and locals who might not be able to afford the regular prices. Accessibility is key, in my opinion.
charge (v) a (det) reasonable (adj) fee (n)
charge: tính phí, thu phí
a: một
reasonable: hợp lý, phải chăng
fee: khoản phí, tiền phí
Dịch nghĩa: thu một khoản phí hợp lý
Cách sử dụng: "Charge a reasonable fee" được sử dụng để miêu tả việc thu tiền phí một khoản phí có mức độ hợp lý, không quá cao và phù hợp với giá trị hoặc dịch vụ được cung cấp.
Ví dụ minh họa: The fitness center charges a reasonable fee for its membership, making it accessible to a wide range of people. (Trung tâm thể dục tính một khoản phí hợp lý cho việc làm thành viên, giúp nhiều người có thể tiếp cận.)
Accessibility (n) is (v) key (n)
Accessibility: tính tiếp cận được, tính dễ tiếp cận
is: là
key: chìa khóa, yếu tố quan trọng
Dịch nghĩa: Tính tiếp cận được là chìa khóa
Cách sử dụng: "Accessibility is key" được sử dụng để nhấn mạnh rằng tính tiếp cận được là một yếu tố quan trọng hoặc chìa khóa đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc mục tiêu nào đó.
Ví dụ minh họa: When designing public spaces, accessibility is key to ensure that everyone, regardless of their abilities, can freely and easily navigate and utilize the facilities. (Khi thiết kế không gian công cộng, tính tiếp cận được là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng mọi người, bất kể khả năng của họ, có thể di chuyển và sử dụng các tiện ích một cách tự do và dễ dàng.)
Câu hỏi 3
For me, it's all about the variety and interactivity. When a museum or art gallery offers a diverse range of exhibits or artworks, it keeps things fresh and exciting. Also, interactive displays or activities that allow visitors to engage with the artworks or learn through hands-on experiences are a huge plus. And let's not forget about a well-designed and visually appealing space that creates a pleasant atmosphere. All these things come together to make a museum or art gallery a truly interesting place to explore.
interactivity (n)
interactivity: tính tương tác, tính tương tác người dùng
Dịch nghĩa: tính tương tác
Cách sử dụng: "Interactivity" được sử dụng để chỉ tính tương tác hoặc khả năng tương tác giữa người dùng và một hệ thống, ứng dụng, trò chơi hoặc trải nghiệm khác.
Ví dụ minh họa: The educational software promotes interactivity by allowing students to actively engage with the content through quizzes, simulations, and interactive exercises. (Phần mềm giáo dục khuyến khích tính tương tác bằng cách cho phép học sinh tương tác tích cực với nội dung thông qua các bài kiểm tra, mô phỏng và bài tập tương tác.)
a (det) diverse (adj) range (n) of
a: một
diverse: đa dạng
range: phạm vi, tầm
Dịch nghĩa: một phạm vi đa dạng
Cách sử dụng: "A diverse range of" được sử dụng để chỉ sự đa dạng về mặt loại hình, phạm vi hoặc đối tượng.
Ví dụ minh họa: The store offers a diverse range of products, including clothing, electronics, home decor, and accessories. (Cửa hàng cung cấp một phạm vi đa dạng sản phẩm, bao gồm quần áo, điện tử, trang trí nhà cửa và phụ kiện.)
hands-on (adj) experiences (n)
hands-on: thực hành, thực tế
experiences: kinh nghiệm
Dịch nghĩa: những trải nghiệm thực hành, trải nghiệm thực tế
Cách sử dụng: "Hands-on experiences" được sử dụng để chỉ những trải nghiệm mà người tham gia có cơ hội trực tiếp thực hành, tiếp xúc với một hoạt động, công việc hoặc tình huống.
Ví dụ minh họa: The science museum provides hands-on experiences for visitors, allowing them to conduct experiments, manipulate exhibits, and engage in interactive demonstrations. (Bảo tàng khoa học cung cấp những trải nghiệm thực tế cho khách tham quan, cho phép họ tiến hành các thí nghiệm, tương tác với các trưng bày và tham gia vào các buổi trình diễn tương tác.)
visually (adv) appealing (adj)
visually: về mặt hình ảnh, về mặt trực quan
appealing: hấp dẫn, thu hút
Dịch nghĩa: vẻ ngoài hoặc phần nhìn đẹp và hấp dẫn
Cách sử dụng: "Visually appealing" được sử dụng để miêu tả cái gì đó có vẻ ngoài, hình ảnh hoặc thiết kế hấp dẫn và thu hút mắt người nhìn.
Ví dụ minh họa: The website features a visually appealing layout with vibrant colors, beautiful imagery, and clean typography, making it visually engaging for visitors. (Trang web có bố cục hấp dẫn về mặt trực quan với những màu sắc tươi sáng, hình ảnh đẹp và kiểu chữ sạch sẽ, tạo nên sự hấp dẫn mắt cho người truy cập.)
Ngành du lịch
Câu hỏi 1
Well, booking package holidays can be convenient, especially for those who don't want the hassle of planning every little detail themselves. It takes the stress out of organizing flights, accommodations, and activities. Plus, package holidays often come with tour guides who can show you the best spots and provide valuable insights. So, it's like having a ready-made itinerary and someone to take care of the logistics while you sit back and enjoy the ride.
hassle (n)
hassle: sự phiền toái, rắc rối
Dịch nghĩa: sự phiền toái, sự rắc rối
Cách sử dụng: "Hassle" được sử dụng để chỉ những vấn đề, công việc, hoặc tình huống gây ra sự phiền toái, rắc rối và tốn thời gian, làm người khác cảm thấy bất tiện hoặc khó chịu.
Ví dụ minh họa: Booking a flight online can sometimes be a hassle due to technical glitches and long wait times. (Việc đặt vé máy bay trực tuyến đôi khi gặp phải rắc rối do lỗi kỹ thuật và thời gian chờ lâu.)
provide (v) valuable (adj) insights (n)
provide: cung cấp
valuable: có giá trị, quý báu
insights: những hiểu biết, kiến thức sâu sắc
Dịch nghĩa: cung cấp những hiểu biết quý báu
Cách sử dụng: "Provide valuable insights" được sử dụng để miêu tả hành động cung cấp những thông tin, kiến thức hoặc hiểu biết có giá trị, mang lại sự hiểu rõ, sâu sắc về một vấn đề hay tình huống nào đó.
Ví dụ minh họa: The research report provides valuable insights into consumer behavior, helping businesses make informed decisions and develop effective marketing strategies. (Báo cáo nghiên cứu cung cấp những hiểu biết quý báu về hành vi tiêu dùng, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh và phát triển chiến lược marketing hiệu quả.)
a (det) ready-made (adj) itinerary (n)
a: một
ready-made: sẵn có, đã được chuẩn bị trước
itinerary: lịch trình, kế hoạch chuyến đi
Dịch nghĩa: một lịch trình đã được chuẩn bị trước
Cách sử dụng: "A ready-made itinerary" được sử dụng để chỉ một lịch trình hoặc kế hoạch chuyến đi đã được chuẩn bị sẵn, không cần phải tự tạo ra hay lên kế hoạch từ đầu.
Ví dụ minh họa: The travel agency offers a variety of ready-made itineraries for different destinations, allowing travelers to choose a pre-planned schedule that suits their preferences and needs. (Công ty du lịch cung cấp nhiều lịch trình đã được chuẩn bị sẵn cho các điểm đến khác nhau, cho phép du khách lựa chọn một lịch trình được lên kế hoạch trước phù hợp với sở thích và nhu cầu của họ.)
Câu hỏi 2
In some cases, yeah, it can be a bit of a headache. When there's an influx of tourists in a small area, it can put a strain on local resources and infrastructure. The increased demand for services and goods might lead to price hikes, making it harder for locals to afford things. And let's not forget about the potential overcrowding and disruption to the local way of life. So, it's important to find a balance and make sure tourism benefits both tourists and locals alike.
an influx of (phrase)
an: một
influx: sự chảy vào, sự đổ xô
of: của
Dịch nghĩa: một sự đổ xô của...
Cách sử dụng: "An influx of" được sử dụng để chỉ sự đổ xô, sự tăng lên đáng kể của một số lượng lớn người, vật, hoặc thông tin vào một vùng, một tổ chức hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ minh họa: The opening of the new shopping mall led to an influx of shoppers, resulting in increased foot traffic and boosted local businesses. (Việc mở cửa trung tâm mua sắm mới dẫn đến sự đổ xô của người mua hàng, dẫn đến tăng lưu lượng khách và thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương.)
put (v) a strain (n) on
put: đặt, gây ra
a: một
strain: căng thẳng, áp lực
Dịch nghĩa: gây ra một sự căng thẳng, một áp lực
Cách sử dụng: "Put a strain on" được sử dụng để miêu tả việc tạo ra một sự căng thẳng, áp lực đối với cá nhân, tổ chức hoặc tình huống do yêu cầu, tình trạng hoặc tác động không mong muốn.
Ví dụ minh họa: The sudden increase in workload put a strain on the employees, leading to stress and decreased productivity. (Sự tăng đột ngột về khối lượng công việc đã tạo ra một áp lực đối với nhân viên, dẫn đến căng thẳng và sự giảm năng suất.)
price (n) hikes (n)
price: giá cả
hikes: sự tăng
Dịch nghĩa: sự tăng giá
Cách sử dụng: "Price hikes" được sử dụng để chỉ sự tăng giá, tăng trưởng về mức độ giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thời gian cụ thể.
Ví dụ minh họa: The recent price hikes in gasoline have led to increased transportation costs and higher living expenses for consumers. (Sự tăng giá xăng dầu gần đây đã dẫn đến tăng chi phí vận chuyển và chi phí sinh hoạt cao hơn đối với người tiêu dùng.)
Câu hỏi 3
Oh man, large holiday resorts can have a pretty hefty impact on the environment. First of all, the construction and development of these resorts can lead to deforestation and destruction of natural habitats. Then there's the issue of waste management and pollution. The massive amount of water and energy consumption, as well as the disposal of plastic and other waste, can seriously harm the local ecosystem. So, it's crucial for these resorts to adopt sustainable practices and minimize their ecological footprint to protect the environment for future generations.
a (det) pretty (adv) hefty (adj) impact (n) on (prep)
a: một
pretty: khá, tương đối
hefty: nặng nề, lớn
impact: tác động
on: lên
Dịch nghĩa: một tác động khá nặng nề lên...
Cách sử dụng: "A pretty hefty impact on" được sử dụng để miêu tả tác động mạnh mẽ, đáng kể lên cá nhân, tổ chức hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ minh họa: The recent economic crisis had a pretty hefty impact on small businesses, causing many of them to close down permanently. (Cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây đã tác động khá mạnh mẽ lên các doanh nghiệp nhỏ, khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa vĩnh viễn.)
destruction (n) of (prep) natural (adj) habitats (n)
destruction: sự phá hủy
of: của
natural: tự nhiên
habitats: môi trường sống
Dịch nghĩa: sự phá hủy các môi trường sống tự nhiên
Cách sử dụng: "Destruction of natural habitats" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động phá hủy môi trường sống tự nhiên, gây thiệt hại đến hệ sinh thái và các sinh vật sống trong môi trường đó.
Ví dụ minh họa: Deforestation and urbanization have led to the destruction of natural habitats, threatening the survival of many plant and animal species. (Sự phá rừng và quá trình đô thị hóa đã dẫn đến sự phá hủy môi trường sống tự nhiên, đe dọa sự tồn tại của nhiều loài thực vật và động vật.)
waste management (n) and (conj) pollution (n)
waste management: quản lý chất thải
and: và
pollution: ô nhiễm
Dịch nghĩa: quản lý chất thải và ô nhiễm
Cách sử dụng: "Waste management and pollution" được sử dụng để chỉ việc quản lý chất thải và các hoạt động gây ô nhiễm môi trường.
Ví dụ minh họa: Effective waste management practices and reducing pollution are essential for protecting the environment and ensuring a sustainable future for generations to come. (Thực hành quản lý chất thải hiệu quả và giảm ô nhiễm là rất cần thiết để bảo vệ môi trường và đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ tương lai.)
the (det) local (adj) ecosystem (n)
the: cái
local: địa phương
ecosystem: hệ sinh thái
Dịch nghĩa: hệ sinh thái địa phương
Cách sử dụng: "The local ecosystem" được sử dụng để chỉ hệ thống tất cả các loài sống và môi trường tự nhiên tại một vùng địa phương cụ thể.
Ví dụ minh họa: Pollution and habitat destruction can have a detrimental impact on the local ecosystem, disrupting the delicate balance between species and threatening biodiversity. (Ô nhiễm và phá hủy môi trường sống có thể tác động tiêu cực đến hệ sinh thái địa phương, làm gián đoạn sự cân bằng tinh tế giữa các loài và đe dọa đa dạng sinh học.)
adopt (v) sustainable (adj) practices (n)
adopt: áp dụng, thực hiện
sustainable: bền vững
practices: phương pháp, thực tiễn
Dịch nghĩa: áp dụng những phương pháp bền vững, bảo vệ môi trường
Cách sử dụng: "Adopt sustainable practices" được sử dụng để chỉ việc áp dụng những phương pháp, thực tiễn bền vững trong hoạt động kinh doanh, sản xuất hoặc cuộc sống cá nhân nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Ví dụ minh họa: Doanh nghiệp và cá nhân nên cố gắng thực hiện các biện pháp bền vững như giảm chất thải, tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy nguồn tài nguyên tái tạo để giảm thiểu tác động môi trường của họ.
Dưới đây là một bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Bài thi 2, Phần nói 2 & 3 được đội ngũ chuyên gia tại Anh Ngữ Mytour biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và câu trả lời dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để nhận sự hỗ trợ trong việc học tiếng Anh và luyện thi IELTS từ các High Achievers.
Sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Giải thích” để xem toàn bộ nội dung giải thích và đáp án. Mua ngay tại đây.