Đáp án
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
31 | B |
32 | B |
33 | B |
34 | effectiveness |
35 | (a) liquid |
36 | pipework |
37 | a quarter/ one quarter/ one-quarter/ ¼ |
38 | suffocation |
39 | (almost) double |
40 | heavy metals |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải thích chi tiết IELTS Listening Recent Actual Tests Vol 6 Test 6 Section 4: Three Problems of Geosequestration
Question 31 - 33
Question 31
Đáp án: B
Vị trí thông tin: Obviously, society needs to reduce the release of carbon dioxide, otherwise known as CO2. This gas comes from the burning of fossil fuels, such as coal and oil. and it is virtually impossible for society to prevent, or even limit such activity. Our need for energy and power is just too great. Instead, a more practical idea is to collect the carbon dioxide from the burning process, for example, directly from the chimneys of power stations, and somehow prevent this gas from being released into the environment.
Giải thích:
Phương án A: Người nói đề cập than và dầu (“coal and oil”) nhưng không đề cập đến việc tìm thêm(“find more”) nguồn nhiên liệu này. Vì vậy, không chọn phương án A.
Phương án B: Người nói cho biết xã hội (“society”) cần giảm hoạt động phát thải khí CO2 (“reduce the release of carbon dioxide” tương ứng với “reduce waste CO2”). Tuy nhiên, việc phòng ngừa hay hạn chế hoạt động này là bất khả thi (“impossible” tương ứng với “cannot”). Vì vậy, B là đáp án đúng.
Phương án C: Tác giả có đề cập đến việc thu nhận (“collect” tương ứng với “take”) khí CO2 từ ống khói của các nhà máy điện (“from the chimneys of power stations”). Tuy nhiên, đây là một ý tưởng thực tế (“a more practical idea”), do đó có thể thực hiện được. Vì vậy, không chọn phương án C.
Question 32
Đáp án: B
Vị trí thông tin: This process actually occurs naturally, although very very slowly, and is one cause of the surface limestone in the world. But this slow reaction speed is the problem. Even when enhancing this process through high temperature and pressure, or pre-treatment of the mineral, it is still far too slow to be economical.
Giải thích:
Phương án A: Người nói cho biết quá trình này diễn ra chậm đến mức không mang tính tiết kiệm (“too slow to be economical”), trái ngược với thông tin trong phương án A là mang tính thực tế (“practical”). Vì vậy, không chọn phương án A.
Phương án B: Người nói đề cập đến việc tăng cường (“enhancing” tương ứng với “made faster”) quá trình này thông qua nhiệt độ và áp suất cao (“high temperature and pressure”) hoặc tiền xử lý khoáng sản (“pre-treatment of the mineral”). Vì vậy, B là đáp án đúng.
Phương án C: Người nói cho biết quá trình này có thể diễn ra một cách tự nhiên (“naturally”), trái ngược với thông tin trong phương án C là không thể diễn ra tự nhiên (“cannot happen naturally”). Vì vậy, không chọn phương án C.
Question 33
Đáp án: B
Vị trí thông tin:
One other technique which has been suggested is to pump the gas to the bottom of the ocean, where it would react with compounds in the seawater, forming carbonic acid. However, this alternative has now been ruled out. The CO2 may be removed from the atmosphere, but the high oceanic acidity which would result raises its own set of problems, mostly with all the delicate life and the intricate food chains in the seawater, some on which we ourselves depend – and that's something which no one wants to experiment with.
Giải thích:
Phương án A: Người nói cho biết việc bơm khí CO2 xuống đáy biển (“pump the gas to the bottom of the ocea”) sẽ tạo ra (“forming“) chất “carbonic acid”. Tuy nhiên, ý tưởng này đã bị loại bỏ (“ruled out”). Do đó, nước biển không chứa nhiều carbonic acid, trái ngược với thông tin trong phương án A (“has lots of carbonic acid”). Vì vậy, không chọn phương án A.
Phương án B: Người nói đề cập đến sự sống tinh vi và chuỗi thức ăn phức tạp ở đại dương (“the delicate life and the intricate food chains in the seawater”). Danh từ “food chain” (chuỗi thức ăn) thể hiện mối liên hệ giữa các sinh vật về mặt dinh dưỡng.
Các tính từ “delicate” (tinh vi) và “intricate” (phức tạp) cho thấy có nhiều chi tiết được sắp xếp một cách cẩn thận và tỉ mỉ. Trong ngữ cảnh này, các “chi tiết” đó là các loài sinh vật trong chuỗi thức ăn. Từ đó, có thể hiểu rằng các sinh vật ở đại dương có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, phù hợp với thông tin trong phương án B (“closely connected types of life”). Vì vậy, B là đáp án đúng.
Phương án C: Người nói cho biết độ acid cao của nước biển (“high oceanic acidity” tương ứng với “highly acidic”) là hậu quả (“which would result”) của việc bơm khí CO2 xuống đáy đại dương (“pump the gas to the bottom of the ocean”). Tuy nhiên, ý tưởng bơm khí CO2 này đã được loại bỏ (“ruled out”). Do đó, nước biển không có độ acid cao, trái ngược với thông tin trong phương án C (“is highly acidic”). Vì vậy, không chọn phương án C.
Question 34 - 40
Question 34
Đáp án: effectiveness
Vị trí thông tin: This carries, however, three serious disadvantages, namely: the risk of leaks, the considerable costs involved, and finally, the unproven effectiveness.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Nội dung cần điền: một vấn đề chưa được chứng minh
Người nói cho biết có ba nhược điểm nghiêm trọng (“three serious disadvantages” tương ứng với “three problems of geosequestration”) là nguy cơ rò rỉ (“risk of leaks”), chi phí (“cost") và hiệu quả (“effectiveness”) chưa được chứng minh (“unproven” tương ứng với “not proven”). Vì vậy, “effectiveness” là thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 35
Đáp án: (a) liquid
Vị trí thông tin:
Although the gas would be deep and sealed over by masses of rock and earth, the huge pressures in these spaces would turn the gas into a liquid state, capable of moving through rock fissures or faults.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ hoặc tính từ
Nội dung cần điền: trạng thái hoặc tính chất của khí
Người nói cho biết áp lực cao (“huge pressures”) trong các khối đất đá (“masses of rock and earth”) có thể chuyển khí CO2 thành (“turn the gas into” tương ứng với “gas would become”) trạng thái lỏng (“a liquid state”). Do chỗ trống được điền tối đa 2 từ nên đáp án là “liquid” hoặc “a liquid”.
Question 36
Đáp án: pipework
Vị trí thông tin: The other problem of geosequestration is the cost. The time and effort spent on materials and construction, primarily the pipework through which the gas would travel, does not come cheaply.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Nội dung cần điền: một vật đặc biệt mang tính đắt đỏ
Người nói cho biết thời gian và công sức (“time and effort”) dành cho vật liệu và xây dựng (“materials and construction”), chủ yếu (“primarily” tương ứng với “particularly”) là đường ống dẫn khí (“pipework”) thì không rẻ (“does not come cheaply” tương ứng với “expensive”). Vì vậy, “pipework” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 37
Đáp án: a quarter/ one quarter/ one-quarter/ ¼
Vị trí thông tin: The problem here is that the energy needed to create and drive the sequestration process would require approximately a quarter of a coal-fired electricity plant's output.
Giải thích:
Loại từ cần điền: một con số hoặc từ chỉ số lượng
Nội dung cần điền: lượng than cần đốt
Người nói cho biết việc tạo ra và thúc đẩy quá trình cô lập (“create and drive the sequestration process”) yêu cầu (“require”) xấp xỉ một phần tư (“approximately a quarter”) sản lượng của một nhà máy điện đốt than (“coal-fired electricity plant's output”). “Một phần tư” có nhiều cách diễn đạt khác nhau như “a quarter”, “one quarter”, “one-quarter” hoặc “¼”.
Question 38
Đáp án: suffocation
Vị trí thông tin: Since CO2 is heavier than air, and thus pushes oxygen aside, such leaks could result in the suffocation of thousands, or tens of thousands of people — certainly not a consequence to be taken lightly.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Nội dung cần điền: một rủi ro mang tính lan rộng
Người nói cho biết sự rò rỉ (“leaks”) có thể dẫn đến tình trạng ngạt khí (“suffocation”) đối với hàng ngàn hoặc chục ngàn người (“thousands, or tens of thousands of people” tương ứng với “widespread”). Vì vậy, “suffocation” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 39
Đáp án: (almost) double
Vị trí thông tin: So, if this system were to be implemented in, say, coal-tired power plants, the extra cost would have to be paid by the electricity user, whose bills would almost double as a consequence.
Giải thích:
Loại từ cần điền: động từ
Nội dung cần điền: hành động liên quan đến giá tiền điện
Người nói cho biết người dùng điện (“electricity user”) sẽ phải trả chi phí phát sinh (“extra cost”) với hóa đơn (“bills” tương ứng với “price”) gần như gấp đôi (“almost double”). Vì vậy, “double” hoặc “almost double” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Question 40
Đáp án: heavy metals
Vị trí thông tin: In simpler terms, the plant would need to burn an additional quarter of its coal just to accommodate the capture of carbon dioxide. Moreover, since coal emits other harmful pollutants, such as sulphur, ash, and heavy metals, the environment sees minimal benefits from this process.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Nội dung cần điền: một loại chất thải
Speaker indicates that this process can generate (“producing” correlates with “release”) toxic substances (“noxious pollutants”) like sulphur, ash, and heavy metals. Hence, “heavy metals” is the appropriate term to fill in the blank.