Đáp án
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
21 | C |
22 | A |
23 | B |
24 | C |
25 | C |
26 | ensure |
27 | deposited |
28 | display |
29 | distribute |
30 | reward |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải thích chi tiết đề IELTS Listening Thực Hành Vol 6 Test 6 Phần 3: Phương Pháp Giảm Lãng Phí Sao Chép
Câu hỏi 21 - 25
Câu hỏi 21
Đáp án: C
Vị trí thông tin:
Nicole: Yes, I interviewed all the staff, who made some good observations, and I interviewed some of the students. The students said little that was interesting. They don’t seem. It was the cleaners, surprisingly, who revealed the most relevant facts.
Giải thích:
Phương án A: Nicole có phỏng vấn (“interviewed”) các nhân viên (“staff”). Tuy nhiên, những quan sát (“observations”) của các nhân viên chỉ ở mức tốt (“good”) chứ không phải tốt nhất. Vì vậy, không chọn phương án A.
Phương án B: Nicole có phỏng vấn (“interviewed”) các sinh viên (“students”). Tuy nhiên, những sinh viên này cung cấp rất ít thông tin thú vị (“little that was interesting”). Vì vậy, không chọn phương án B.
Phương án C: Nicole cho biết nhân viên dọn dẹp (“cleaners”) là người tiết lộ (“revealed”) những sự thật có liên quan đến chủ đề nghiên cứu nhất (“most relevant facts” tương ứng với “best information”). Vì vậy, C là đáp án đúng.
Câu hỏi 22
Đáp án: A
Vị trí thông tin:
Nicole: Well, it really depended on where I interviewed. In the cafeteria precinct, obviously paper plates and cups were thrown away all over the place. There was almost no attempt at recycling. However, across the university in general, it was paper copying that filled up most bins, far more than plastic, or other forms of waste.
Giải thích:
Phương án A: Nicole cho biết ở khắp trường đại học (“across the university”), giấy in (“paper copying”) chất đầy các thùng rác (“filled up most bins”), đồng nghĩa với việc bị sử dụng hoang phí nhiều nhất (“used most wastefully”). Vì vậy, A là đáp án đúng.
Phương án B: Nicole có nhắc đến nhựa (“plastic”). Tuy nhiên, giấy in (“paper copying”) chất đầy các thùng rác (“filled up most bins”) nhiều hơn nhựa (“far more than plastic”). Điều này cho biết nhựa không phải là sản phẩm bị sử dụng hoang phí nhiều nhất. Vì vậy, không chọn phương án B.
Phương án C: Nicole có nhắc đến dĩa và cốc giấy (“paper plates and cups”) nhưng những vật này chỉ bị vứt đi khắp nơi (“thrown away all over the place”) ở khu vực ăn uống (“cafeteria precinct”) chứ không ở khắp trường đại học như giấy in. Vì vậy, không chọn phương án C.
Câu hỏi 23
Đáp án: B
Vị trí thông tin:
Nicole: Well, some do, if you can believe them. I must have interviewed about 30% of customers in the cafeteria, and the results were mixed. Out of all the people I interviewed, well over half, maybe about 55% of them, were quite honest about it, telling me that they had little concern. The other fraction, 45%, were more troubled.
Giải thích:
Phương án A: Nicole có nhắc đến số “30%” nhưng đây là tỷ lệ khách hàng (“customers”) trong quán ăn (“cafeteria”) mà Nicole có thể đã phỏng vấn (“must have interviewed”). Vì vậy, không chọn phương án A.
Phương án B: Nicole cho biết có “45%” người được phỏng vấn cảm thấy lo lắng (“troubled” tương ứng với “expressed concern”). Vì vậy, B là đáp án đúng.
Phương án C: Nicole có nhắc đến số “55%” nhưng đây là tỷ lệ người được phỏng vấn không quan tâm nhiều (“had little concern”) đến vấn đề này. Vì vậy, không chọn phương án C.
Câu hỏi 24
Đáp án: C
Vị trí thông tin:
Nicole: Surprisingly, quite a significant percentage do do something, even if they aren’t particularly concerned. I mean, small things. About 10% bring their own cups to the cafeteria, for example, and at least one third said they use recycling bins, so, in total, it’s an equal split between those who do something, or those who don’t.
Giải thích:
Phương án A: Nicole cho biết có “10%” người được phỏng vấn tự mang cốc đến quán ăn (“bring their own cups to the cafeteria”) nhưng đây không phải là toàn bộ số người hành động về vấn đề này. Vì vậy, không chọn phương án A.
Phương án B: Nicole cho biết có một phần ba (“one third”) người được phỏng vấn sử dụng thùng rác tái chế (“use recycling bins”) nhưng đây không phải là toàn bộ số người hành động về vấn đề này. Vì vậy, không chọn phương án B.
Phương án C: Nicole cho biết có khi tính tổng (“in total”) thì có sự phân chia đồng đều (“equal split”) giữa số người hành động (“those who do something”) và số người không hành động (“those who don’t”). Điều này tương ứng với việc có một nửa số người (“one half”) hành động về vấn đề (“take action over this problem”). Vì vậy, C là đáp án đúng.
Câu hỏi 25
Đáp án: C
Vị trí thông tin:
Nicole: I think they do care, and many of them are prepared to do something. Obviously, there’s an element of laziness, but I’d say that it’s relatively small. If they knew what to do, and if stringent systems existed, or if the importance of this was made clearer to them, I’m sure you’d see a much larger percentage of people actively working towards helping our environment.
Giải thích:
Phương án A: Nicole có nhắc đến sự lười biếng (“laziness” tương ứng với “lazy”) nhưng yếu tố này tương đối không quan trọng (“relatively small”). Vì vậy, không chọn phương án A.
Phương án B: Nicole cho biết mọi người thật sự có quan tâm và sẵn sàng hành động (“they do care, and many of them are prepared to do something”). Thông tin này trái ngược với nội dung phương án B là không quan tâm (“uncaring”). Vì vậy, không chọn phương án B.
Phương án C: Nicole cho biết nếu mọi người biết phải làm gì (“knew what to do”), nếu có các hệ thống nghiêm ngặt (“if stringent systems existed”) hoặc nếu họ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của vấn đề (“if the importance of this was made clearer to them”) thì nhiều người sẽ chủ động hành động hơn (“a much larger percentage of people actively working”). Điều này đồng nghĩa với việc nhiều người không hành động bởi vì họ không có đủ thông tin (“uninformed”). Vì vậy, C là đáp án đúng.
Câu hỏi 26 - 30
Câu hỏi 26
Đáp án: ensure
Vị trí thông tin:
Frank: Ah obviously, for a start, we’ve got to ensure that people, including the staff, without exception, copy both sides of a page.
Giải thích:
Loại từ cần điền: động từ nguyên mẫu không “to”
Nội dung cần điền: hành động liên quan đến việc in hai mặt giấy
Frank cho biết cần phải chắc chắn (“ensure”) rằng mọi người gồm cả nhân viên (“staff”) đều in trên hai mặt giấy (“copy both sides of a page” tương ứng với “do double-sided copying”). Vì vậy, “ensure” là đáp án phù hợp.
Câu hỏi 27
Đáp án: deposited
Vị trí thông tin:
Frank: But as people are doing copying, there may be adjustments, and practice copying, producing single-sided copies or blank pages not wanted and not intended for use. These need to be deposited into a tray for intended recycling – you know, for recopying onto the blank side of the page.
Giải thích:
Loại từ cần điền: động từ ở thể bị động
Nội dung cần điền: hành động được thực hiện đối với bản in không mong muốn
Frank cho biết những bản in một mặt (“single-sided copies”) hay giấy trắng (“blank pages”) không mong muốn (“not wanted” tương ứng với “unwanted”) và không nhằm mục đích sử dụng (“not intended for use”) cần được đặt vào (“deposited”) khay tái chế (“a tray for intended recycling” tương ứng với “a special recycling tray”). Vì vậy, “deposited” là đáp án phù hợp.
Câu hỏi 28
Đáp án: display
Vị trí thông tin:
Frank: Yeah, I agree with you, which is why you need to display these papers right in front of everyone, with a clear sign, ‘Please Reuse’, to make it easy for them to do so.
Giải thích:
Loại từ cần điền: động từ nguyên mẫu không “to”
Nội dung cần điền: hành động liên quan đến giấy tái chế
Frank cho biết cần đặt (“display”) những tờ giấy này (“these paper” tương ứng với “these”) một cách rõ ràng trước mặt mọi người (“right in front of everyone” tương ứng với “clearly”) để họ dễ tái sử dụng (“make it easy for them to do so” tương ứng với “for easy reuse”). Vì vậy, “display” là đáp án phù hợp.
Câu hỏi 29
Đáp án: distribute
Vị trí thông tin:
Frank: That’s why you allow everyone to select this tray when copying. You distribute numbers or codes to every person, giving them special access to this recycling tray. Every time they use papers from this, it’s tallied up to their account.
Giải thích:
Loại từ cần điền: động từ nguyên mẫu không “to”
Nội dung cần điền: hành động liên quan đến mã số và khay giấy tái chế
Frank cho biết cần phân phát (“distribute”) mã số (“numbers or codes”) để cấp quyền truy cập đặc biệt đối với khay giấy tái chế cho mọi người (“giving them special access to this recycling tray” tương ứng với “allow each user to access this tray”). Vì vậy, “distribute” là đáp án phù hợp.
Câu hỏi 30
Đáp án: reward
Vị trí thông tin:
Frank: Bởi vì người làm sao chép nhiều nhất từ khay tái chế này nhận, ví dụ, một vé xem phim, hoặc vé số, hoặc một loại phần thưởng khác.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Nội dung cần điền: vật dụng được tặng cho người dùng nhiều nhất
Frank cho biết người in giấy từ khay tái chế nhiều nhất (“người làm sao chép nhiều nhất từ khay tái chế này” tương ứng với “những người sử dụng nhiều nhất”) sẽ có (“nhận”) một phần quà nào đó (“một loại phần thưởng khác”), ví dụ như vé xem phim (“một vé xem phim” tương ứng với “vé xem phim”) hoặc vé số (“vé số”). Từ cần điền cần mang ý nghĩa tổng quát, bao hàm cả ví dụ là vé xem phim.
Vì vậy, “phần thưởng” là đáp án phù hợp.