Câu trả lời
Question | Đáp án |
---|---|
14 | D |
15 | A |
16 | B |
17 | F |
18 | C |
19 | E |
20 | petrol-fueled internal combustion |
21 | identity and status |
22 | 15 minutes |
23 | 1973 oil crisis |
24 | (a) gas-guzzler |
25 | fuel power |
26 | toxic gas |
27 | B |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải thích câu trả lời đề IELTS Reading Recent Actual Tests Vol 6, Test 5, Reading Passage 2: Lịch sử của ô tô
Câu hỏi 14-19
Question 14
Đáp án: D. Mercedes Benz
Vị trí thông tin: Karl Benz first built … the renowned Mercedes-Benz.
Giải thích:
Đoạn B chỉ ra rằng Karl Benz lần đầu tiên chế tạo ô tô (“first built the automobile” khớp với “began producing the first”) vào năm 1885 tại Mannheim. Benz đã nhận được bằng sáng chế cho phát minh của mình vào ngày 29 tháng 1 năm 1886 - thông tin này cho thấy những chiếc xe oto đầu tiên được sản xuất bởi Benz. Năm 1888, Karl Benz bắt đầu sản xuất ô tô trong một công ty mà sau này trở thành Mercedes-Benz nổi tiếng. Vì vậy, đáp án là D. Mercedes Benz
Question 15
Đáp án: A. Ford
Vị trí thông tin: The trend of interchangeable …. automobiles debuted.
Giải thích:
Đoạn D nhắc đến thông tin sản xuất hàng loạt theo kiểu dây chuyền lắp ráp đã được dẫn đầu bởi Mỹ và từ năm 1914. Loại dây chuyền này được Henry Ford ứng dụng đáng kể. Việc sản xuất ô tô giá cả phải chăng (“common consumers could afford” khớp với “affordable automobiles”) trên dây chuyền quy mô lớn này (“produced the industrialized cars” khớp với “production-line manufacture”) đã ra mắt. Vì vậy, đáp án là A. Ford
Question 16
Đáp án: B. the BMC Mini
Vị trí thông tin: BMC first launched … marque in 1969
Giải thích:
Đoạn F có thông tin rằng BMC lần đầu tiên tung ra mẫu Mini tối ưu không gian (utilization rate of automobile space” khớp với “revolutionary space-friendly”) mang tính cách mạng vào năm 1959, sản phẩm này đã thu được doanh số lớn trên toàn cầu. Trước đây vẫn được sở hữu bởi Austin và Morris, Mini sau đó trở thành thương hiệu riêng (the BMC Mini) vào năm 1969. Vì vậy, đáp án là B. the BMC Mini
Question 17
Đáp án: F. Jeep
Vị trí thông tin: Since then, … performance in other nations.
Giải thích:
Đoạn E có thông tin rằng rất nhiều mẫu xe Jeep có chức năng quân sự và dân sự tương tự đã được tạo ra và tiếp tục nâng cấp ( “upgraded continuously” khớp với “kept upgraded”) về hiệu suất tổng thể (overall performance) ở các quốc gia khác. Vì vậy, đáp án là F. Jeep
Question 18
Đáp án: C. Cadillac and Lincoln
Vị trí thông tin: Cadillac and Lincoln … economic crisis.
Giải thích:
Đoạn G có thông tin rằng Cadillac và Lincoln ghi nhận cuộc lội ngược dòng ngoạn mục (“maintained leading growth” khớp với “scored a huge comeback”) giữa những năm khủng hoảng kinh tế (“during an economic recession” khớp với “between the years of economic crisis”. Vì vậy, đáp án là C. Cadillac and Lincoln
Question 19
Câu hỏi:
Xác định thương hiệu ôtô có đặc điểm 19. installed its engine on the front wheel for the first time
Đáp án: E. Mazda
Vị trí thông tin: Mazda achieved many triumphs with its engine firstly installed in the fore-wheel, though it gained itself a reputation as a gas-guzzler.
Giải thích:
Đoạn C có thông tin rằng Mazda đã đạt được nhiều thắng lợi với động cơ (engine) được lắp đặt (installed) lần đầu tiên (“for the first time” khớp với “firstly”) ở bánh trước (“on the front wheel” khớp với “in the fore-wheel”), mặc dù hãng này nổi tiếng là ngốn xăng. Vì vậy, đáp án là E. Mazda
Câu hỏi 20-26
Question 20
Đáp án: petrol-fueled internal combustion
Vị trí thông tin: In 1806, … engine in 1885
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: Tính năng quan trọng của động cơ modem từ thế kỷ 19
Từ khóa: What, important feature, owned, modem engine, since the 19th century
Giải thích:
Đề bài đưa câu hỏi “Tính năng quan trọng của động cơ modem từ thế kỷ 19 là gì?”. Đoạn A nhắc đến thông tin năm 1806 (khớp với “since the 19th century), lô ô tô chạy bằng động cơ đốt trong đầu tiên ra đời, đi tiên phong trong việc giới thiệu rộng rãi động cơ hiện đại (khớp với “modem engine”) đốt trong chạy bằng xăng (khớp với “petrol-fueled internal combustion”) vào năm 1885. Vậy đáp án là “petrol-fueled internal combustion”
Question 21
Đáp án: identity and status
Vị trí thông tin: Everybody in the … identity and status
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: thứ mà ô tô tượng trưng cho
Từ khóa: What, car, symbolize, the rich, beginning of this century
Giải thích:
Đề bài đưa câu hỏi “Ô tô tượng trưng cho điều gì đối với người giàu vào đầu thế kỷ này (ý nhắc đến thế kỷ 19)?”. Đoạn C nhắc đến thông tin xe oto lập tức trở thành biểu tượng (“symbolize” khớp với “a symbol”) của bản sắc và địa vị (“identity and status”). Vậy đáp án là “identity and status”.
Question 22
Đáp án: 15 minutes
Vị trí thông tin: A Ford car would … former methods
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: Thời gian để dây chuyền lắp ráp của Ford sản xuất ra một chiếc ô tô
Từ khóa: How long, Ford assembly line, produce a car
Giải thích:
Đề bài đưa câu hỏi “Mất bao lâu để dây chuyền lắp ráp của Ford sản xuất ra một chiếc ô tô?”. Đoạn D nhắc đến thông tin Cứ 15 phút (15 minutes) lại có một chiếc ô tô Ford (“A Ford car”) được lắp ráp hoàn thiện (“produce” khớp với “all assembled”) từ dây chuyền. Vậy đáp án là “15 minutes”
Question 23
Đáp án: 1973 oil crisis
Vị trí thông tin: However, in the 1970s, … and moribund innovation
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: một sự kiện lịch sử lớn khiến ô tô Mỹ gặp thiệt thòi khi cạnh tranh với ô tô nhập khẩu Nhật Bản
Từ khóa: What, major historical event, American cars, competing, Japanese imported cars
Giải thích:
Đề bài đưa câu hỏi “Đâu là sự kiện lịch sử lớn khiến ô tô Mỹ bị thiệt thòi khi cạnh tranh với ô tô nhập khẩu Nhật Bản?”. Đoạn G nhắc đến thông tin ngành công nghiệp ô tô Mỹ phải hứng chịu cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 (the 1973 oil crisis), sự cạnh tranh với hàng nhập khẩu của Nhật Bản và châu Âu (“competing with Japanese imported cars” khớp với “competition with Japanese and European imports”), các quy định kiểm soát khí thải ô tô và sự đổi mới không có hiệu quả. Song song với việc phải cạnh tranh với ôtô nhập khẩu của Nhật Bản và châu Âu, trong 3 sự kiện còn lại, chỉ có sự kiện khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 (“the 1973 oil crisis”) là sự kiện mang tính lịch sử lớn (“major historical event”). Vậy đáp án là “1973 oil crisis”
Question 24
Đáp án: (a) gas-guzzler
Vị trí thông tin: Mazda achieved … as a gas-guzzler.
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: tên gọi của xe Mazda khi được thiết kế đặt động ở bánh trước
Từ khóa: What, call, Mazda car, under the front-wheel engine
Giải thích:
Đề bài đưa câu hỏi “Người ta gọi xe Mazda được thiết kế đặt động cơ ở bánh trước là gì?”. Đoạn H nhắc đến thông tin Mazda đạt được nhiều thắng lợi với động cơ được lắp đặt (“designed” khớp với “installed”) đầu tiên ở bánh trước (“front-wheel” khớp với “fore-wheel”), mặc dù thiết kế này nổi tiếng (“gained itself a reputation” khớp với “call”) là thứ ngốn xăng (“a gas-guzzler”). Vậy đáp án là “(a) gas-guzzler”
Question 25
Đáp án: fuel power
Vị trí thông tin: The modern era … help of the computer
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: thứ đã tăng lên đáng kể khi hệ thống quản lý động cơ được điều khiển bằng máy tính trong xã hội hiện đại
Từ khóa: What, increased, computerized engine management systems,modern society
Giải thích:
Đề bài đưa câu hỏi “Cái gì đã tăng lên đáng kể với hệ thống quản lý động cơ được điều khiển bằng máy tính trong xã hội hiện đại?”. Đoạn I nhắc đến thông tin Thời đại hiện đại (“modern society” khớp với “modern era”) cũng đã chứng kiến một sự tăng cao đáng kể (“greatly increased” khớp với “a sharp elevation”) về hiệu suất năng lượng của nhiên liệu (“fuel power”) trong hệ thống quản lý động cơ hiện đại với sự trợ giúp của máy tính (“the computerized engine management systems” khớp với “the modem engine management system with the help of the computer”). Vậy đáp án là “fuel power”
Question 26
Đáp án: toxic gas
Vị trí thông tin: Toxic gas … global warming.
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: Yếu tố bị cho là góp phần gây ra ô nhiễm, biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu
Từ khóa: What factor, blamed, pollution, climate change and global warming
Giải thích:
Đề bài đưa câu hỏi “Yếu tố nào bị cho là góp phần gây ra ô nhiễm, biến đổi khí hậu và hiện tượng nóng lên toàn cầu?”. Đoạn I nhắc đến thông tin Khí độc (“Toxic gas”) từ cả hai loại nhiên liệu này được biết (“is blamed for contributing to” khớp với “is known to”) là gây ô nhiễm không khí (“pollution” khớp với “pollute the air”) và là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu (“climate change”) cũng như hiện tượng nóng lên toàn cầu (global warming). Vậy đáp án là “toxic gas”
Câu hỏi 27
Câu hỏi: Đáp án: B
Vị trí thông tin:
Đoạn A: “back to 1769 when automobiles running on the steam engine were invented”, “In 1806, the first batch of cars powered by an internal combustion engine came into being”
Đoạn B: “Karl Benz first built the automobile in 1885 in Mannheim”
Đoạn D: “The trend of interchangeable parts and mass production in an assembly line style had been led by America, and from 1914, this concept was significantly reinforced by Henry Ford. This large-scale, production-line manufacture of affordable automobiles debuted”
Đoạn E: “The first Jeep automobile that came out as the prototype Bantam BRC was the primary light 4-wheel-drive automobile of the U.S. Army and Allies, and during World War II and the postwar period, its sale skyrocketed.”
Đoạn F: “General Motors, Chrysler, and Ford dabbled with radical tiny cars such as the GM A-bodies with little success. As joint ventures such as the British Motor Corporation unified the market, captive imports and badge imports swept all over the US and the UK. BMC first launched a revolutionary space-friendly Mini in 1959, which turned out to harvest large global sales“
Đoạn G: “The irony in all this was that full-size sedans such as Cadillac and Lincoln scored a huge comeback between the years of economic crisis”
Đoạn H: “the most mentionable developments that the postwar era had seen were the widespread use of independent suspensions, broader application of fuel injection, and a growing emphasis on safety in automobile design”, “its engine firstly installed in the fore-wheel, though it gained itself a reputation as a gas-guzzler”
Đoạn I: “Hiện nay, hầu hết các ô tô đang sử dụng động cơ đốt trong, được cung cấp nhiên liệu bằng xăng hoặc dầu diesel”
Giải thích:
Lựa chọn A: Thông tin về tác động của ô tô lên môi trường chỉ được đề cập trong đoạn I “Khí độc từ cả hai loại nhiên liệu này được biết là gây ô nhiễm không khí và đóng góp vào biến đổi khí hậu cũng như sự nóng lên toàn cầu” (Toxic gas from both fuels is known to pollute the air and is responsible for climate change as well as global warming). Không chọn
Lựa chọn B: Bài đọc đề cập đến sự phát triển lịch sử và các thay đổi trong thiết kế ô tô từng giai đoạn: từ xe động cơ hơi nước, ô tô được sản xuất hàng loạt qua dây chuyền lắp ráp, xe ô tô Jeep, xe GM kiểu dáng-A, xe Mini tối ưu diện tích, xe ô tô mui kín cỡ lớn, động cơ lắp đặt ở bánh trước, động cơ đốt trong sử dụng xăng hoặc dầu diesel. Chọn lựa chọn B
Lựa chọn C: Thông tin về sự bắt đầu của động cơ đốt trong chỉ được đề cập trong đoạn A “Sự bắt đầu của lịch sử ô tô có từ năm 1769 khi các phương tiện chạy bằng động cơ hơi nước được phát minh như phương tiện vận chuyển người” (Sự bắt đầu của lịch sử ô tô điều này được tính từ năm 1769, khi ô tô chạy bằng động cơ hơi nước được phát minh để sử dụng làm phương tiện vận chuyển con người). Không chọn
Lựa chọn D: Bài đọc chỉ nhắc đến lịch sử phát triển của ô tô mà không đề cập đến lịch sử của loài người. Không chọn