Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 04/02/2023
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: biểu đồ cột
Đặc điểm tổng quan:
Nấu ăn và dọn dẹp là hai công việc có số phần trăm đàn ông / phụ nữ làm nhiều nhất, cũng như thời gian dành ra lớn nhất
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu của phần trăm đàn ông/phụ nữ làm việc nhà vào cùng một đoạn và miêu tả số liệu của thời gian trung bình cho việc nhà của đàn ông/phụ nữ vào đoạn còn lại.
Đoạn 1 - Phần trăm đàn ông/phụ nữ làm việc nhà
Nấu ăn: hơn 80% phụ nữ tham gia, đàn ông khoảng 60%
Dọn dẹp: 60% phụ nữ tham gia so với khoảng 40% đàn ông
Chăm sóc thú cưng: phần trăm đàn ông tham gia nhiều hơn một chút - khoảng 20%
Sửa chữa trong nhà: gấp đôi phụ nữ, khoảng 18%
Đoạn 2 - Thời gian trung bình cho việc nhà của đàn ông/phụ nữ
Phụ nữ dành ra hơn 80 phút/ngày để nấu ăn, và xấp xỉ 70 phút/ngày để dọn dẹp
Thời gian trung bình đàn ông dành cho hai hoạt động trên có phần thấp hơn, lần lượt là 60 phút và khoảng 45 phút
Cả đàn ông và phụ nữ đều dành thời gian như nhau cho việc chăm sóc thú cưng
Đàn ông dành nhiều thời gian sửa chữa trong nhà hơn, trung bình khoảng 20 phút/ngày
Bài mẫu
The charts show information relating to the percentage of males and females in a particular country who did certain kinds of tasks at home, and the average time they spent doing those tasks.
Overall, cooking and cleaning were the two tasks that were performed by the largest percentage of both men and women, and the two tasks that men and women spent the most time performing.
In this particular country, just over 80% of women spent time cooking, compared to around 60% of men. Similarly, while 60% of women spent time cleaning, the figure for men stood at around 40%. On the other hand, a slightly larger percentage of men were involved in pet care, at just over 20%, while the figure for house repairs was double that of women, at approximately 18%.
In terms of the time spent performing these tasks, women spent over 80 minutes a day cooking, and just under 70 minutes a day cleaning. The time men spent on these same tasks was slightly less, at 60 minutes and approximately 45 minutes respectively. Additionally, while both men and women spent an equal amount of time on pet care, men spent significantly more time doing house repairs, at an average of just under 20 minutes per day.
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng:
Show information relating to: đưa ra thông tin liên quan đến
Just over 80% of women spent time cooking: khoảng 80% phụ nữ dành thời gian cho việc nấu ăn
The figure for men stood at around 40%: số liệu cho đàn ông đạt khoảng 40%
A slightly larger percentage of men were involved in: phần trăm số đàn ông tham gia lớn hơn một chút
Double that of: lớn gấp đôi
Spent an equal amount of time on: dành một lượng thời gian tương đương nhau cho việc
Spent significantly more time doing: dành nhiều thời gian hơn hẳn cho việc
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 04/02/2023
Phân tích đề bài
Dạng bài: Discussion essay
Từ khóa: Governments, ban dangerous sports, freedom to do any sport activity
Phân tích yêu cầu: Đây là loại chủ đề thảo luận và đưa ra quan điểm so sánh 2 yếu tố: cấm các môn thể thao mạo hiểm và tự do chơi mọi hoạt động thể thao. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau:
Thảo luận về cả hai yếu tố và chứng minh rằng chính phủ nên cấm các môn thể thao mạo hiểm
Thảo luận về cả hai yếu tố và chứng minh rằng mọi người nên được tự do chơi bất kì môn thể thao nào, các biện pháp an toàn sẽ giảm thiểu rủi ro cho các môn thể thao mạo hiểm
Lưu ý: Dù có quan điểm cá nhân thiên về yếu tố nào, người viết cũng cần phân tích cả hai khía cạnh trong chủ đề và nêu rõ ý kiến của mình để bài viết có sự logic và đạt tiêu chí Task Response, tránh việc chỉ tập trung phân tích luận điểm cho một yếu tố mà không phân tích đến yếu tố còn lại.
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Chính phủ nên cấm các môn thể thao mạo hiểm |
Thân bài | Đoạn 1 - Việc cấm các môn thể thao mạo hiểm là đang giới hạn quyền tự do cá nhân
|
Đoạn 2 - Những người qua đường và trẻ em cũng có nguy cơ bị ảnh hưởng
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài |
Bài mẫu
It is becoming more and more popular these days for people to participate in extreme sports. While there are some people who believe that everyone should have the right to take part in such sports, I believe that the government should ban these dangerous activities.
On one hand, many people may argue that an outright ban on dangerous sports by the government would be an infringement upon people’s freedoms and their right to choose how to live their lives. While some may view these kinds of activities as being reckless fun pursued by thrill-seeking adrenaline junkies, other people gain a lot of personal benefit and fulfilment from certain extreme sports. There have even been many cases where extreme sports have saved particular athletes from a wasted life of drugs and alcohol, allowing them to channel their energy into a more worthwhile pursuit. By focusing on developing themselves through performing high risk activities, many athletes have managed to turn their lives around for the better.
However, not only do extreme sports place the participants at a high risk of serious injury, but also innocent bystanders and impressionable young children. These days, social media platforms such as Facebook, Tik Tok, and Instagram, are full of videos containing extreme sports and people performing risky behaviour. These types of videos can be highly influential, particularly on young people who try to imitate the behaviour and end up injuring themselves and others. By banning extreme sports, governments are helping to protect the lives of thousands of young people around the world who put themselves at great risk of injury, hindering their chances at developing their full potential in other fields of sport, academia, or career.
In conclusion, while some believe that everyone has the right to choose what activities they partake in, I believe it is the government’s duty to protect its citizens from harm, and consequently they should ban extreme sports.
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
To participate in ~ to take part in ~ partake in: tham gia vào việc gì, cái gì
An outright ban: cấm hoàn toàn
Outright (adj): hoàn toàn
An infringement upon people’s freedoms: xâm phạm đến quyền tự do cá nhân của mọi người
Infringement on/upon something: xâm phạm, làm ảnh hưởng đến quyền lợi
Their right to choose: quyền được lựa chọn
Reckless fun: thú vui nguy hiểm, liều lĩnh
Reckless (adj): liều lĩnh đến mức điên rồ
Personal benefit: lợi ích, thành tựu mang tính cá nhân
Thrill-seeking adrenaline junkies: những con nghiện cảm giác mạnh
Extreme sports: các môn thể thao mạo hiểm
A wasted life of drugs and alcohol: một cuộc sống bê tha, nghiện chất kích thích và rượu
To channel their energy into: thay đổi năng lượng, thái độ sống
Channel (v): điều hướng, đổi phương hướng trực tiếp đến một điểm khác
Worthwhile pursuit: đam mê, sự theo đuổi có ý nghĩa hơn
Worthwhile (adj): có ích, có ý nghĩa
To turn their lives around for the better: thay đổi cuộc sống hoàn toàn, thay đổi trở nên tích cực hơn
Turn somebody’s life around: thay đổi cuộc sống của ai đó hoàn toàn, thường mang nghĩa tích cực
A high risk of injury: rủi ro tai nạn cao
Innocent bystanders: những người qua đường ngây ngô
Bystander (n): người qua đường, chỉ đứng ngoài theo dõi nhưng không tham gia vào sự việc
Impressionable young children: những trẻ em dễ đem lòng mến mộ
Impressionable (adj): dễ đem lòng ngưỡng mộ, mến mộ người/sự vật khác
Risky behaviour: hành động mang tính rủi ro
Very influential: có sức ảnh hưởng rất lớn
Imitate the behaviour: bắt chước theo hành động
Imitate (v): bắt chước, làm theo việc gì
End up: cuối cùng kết thúc bằng việc
Ex: After working her way around the world, she ended up teaching English as a foreign language.
Put themselves at great risk: dấn thân vào hiểm nguy lớn
Hindering their chances: cản trở cơ hội của họ
Hinder (v): gây chướng ngại, cản trở cái gì
Developing their full potential: phát triển toàn diện tiềm năng của họ
The government’s duty: trách nhiệm của chính phủ