Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 08/04/2023
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: biểu đồ kết hợp
Đặc điểm tổng quan:
Hầu hết mức lương sau 3 năm đều cao hơn mức lương khởi điểm
Có sự cách biệt đáng kể giữa giờ làm việc của giáo viên, lính cứu hỏa và tài xế tàu điện ngầm
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu mức lương các ngành nghề vào một đoạn và số liệu về giờ làm việc mỗi tuần vào đoạn còn lại.
Đoạn 1 - Biểu đồ cột: Mức lương một số ngành nghề
Tài xế tàu điện ngầm có thu nhập cao nhất: khởi điểm từ 50,000 bảng và tăng đến gần 51,000 bảng sau 3 năm
Y tá có mức lương thấp nhất: khởi điểm từ 17,000 bảng và tăng đến hơn 19,000 bảng sau 3 năm
Mức lương của cảnh sát hầu như không thay đổi trong 3 năm, dao động khoảng 22,000 bảng
Đoạn 2 - Bảng số liệu: Thời gian làm việc trung bình mỗi tuần
Lính cứu hỏa và giáo viên dành nhiều thời gian làm việc nhất, trung bình 55 giờ/tuần
Tài xế tàu điện ngầm có số giờ làm việc trung bình trong tuần thấp nhất là 36 giờ
Bài mẫu
The bar chart and table demonstrate the income and average weekly working hours for several occupations in the UK.
Overall, it is evident that in the UK, most professions witness a wage raise after three years of experience. However, there is a significant gap in average weekly working hours amongst careers, with teachers and firefighters having substantially higher weekly working hours than underground drivers.
According to the bar chart, underground drivers receive the highest starting income of 50,000 pounds and a salary increase to nearly 51,000 pounds after three years. Nurses, on the other hand, have the lowest earnings, starting at around 17,000 pounds and rising to over 19,000 pounds after three years. Police officers' salaries remain relatively stable during the three-year period, hovering around 22,000 pounds.
According to the data in the table, teachers and firefighters spend the most weekly hours at work, both averaging 55 hours per week. On the contrary, underground drivers put in the fewest hours per week, clocking in at just 36 hours on average.
Word count: 175
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng:
witness a wage raise after three years of experience: được tăng lương sau 3 năm kinh nghiệm
significant gap in average weekly working hours: khoảng cách rõ ràng giữa số giờ làm việc trung bình mỗi tuần
starting at around 17,000 pounds: khởi điểm từ khoảng 17,000 bảng
rising to over 19,000 pounds after three years: tăng đến hơn 19,000 bảng sau 3 năm
remain relatively stable: duy trì tương đối ổn định
hovering around 22,000 pounds: dao động trong khoảng 22,000 bảng
put in the fewest hours per week: dành ra số giờ ít nhất mỗi tuần
clocking in at just 36 hours on average: ghi nhận làm việc trung bình chỉ 36 giờ
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 08/04/2023
Phân tích nội dung đề
Dạng bài: Discussion essay
Từ khóa: focus on all subjects, concentrate on only those subjects, interesting
Phân tích yêu cầu: Đây là loại chủ đề thảo luận và đưa ra quan điểm so sánh 2 yếu tố: học đều tất cả các môn học và chỉ tập trung vào những môn học ưa thích. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau:
Thảo luận về cả hai khía cạnh và chứng minh rằng thiếu niên nên học đều tất cả các môn học
Thảo luận về cả hai khía cạnh và chứng minh rằng thiếu niên chỉ cần tập trung học các môn họ thấy thú vị
Lưu ý: Dù có quan điểm cá nhân thiên về yếu tố nào, người viết cũng cần phân tích cả hai khía cạnh trong chủ đề: học đều và học có chọn lọc, đồng thời nêu rõ ý kiến của mình để bài viết có sự logic và đạt tiêu chí Task Response, tránh việc chỉ tập trung phân tích luận điểm cho một yếu tố mà không phân tích đến yếu tố còn lại.
Kế hoạch viết
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Thiếu niên nên học đều tất cả các môn học |
Thân bài | Đoạn 1 - Lợi ích của việc học chọn lọc theo sở thích
|
Đoạn 2 - Thiếu niên nên học đều tất cả các môn học
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài |
Bài mẫu minh họa
Some individuals suggest that teenagers should give equal attention to all subjects, while others argue that they should prioritize the subjects that they find most engaging. While there are advantages to both views, I believe that teenagers should focus on all subjects equally.
On the one hand, allowing students to decide what they want to learn shows respect for individual freedom and therefore leads to greater engagement and understanding of the subject. When a topic piques their interest, teenagers are more likely to engage with the material and achieve a deeper grasp as well as better academic performance. For instance, a student with a strong interest in literature is inclined to read more books, analyze them in detail, and perhaps even compose essays on the topics they raise. Such interest and enthusiasm can blossom into a lifelong passion for learning, which will undoubtedly bring about far-reaching advantages in a person's life.
While it is essential for young people to be permitted to pursue their interests, it is also necessary for them to receive a well-rounded education. Studying multiple courses can help students identify their strengths and weaknesses, enabling them to pursue future education and career prospects that match their interests and abilities. For instance, a student who succeeds in math and physics could develop a passion for engineering or technology, whereas a student who excels in languages and social sciences might discover a calling in law or public service. Additionally, a well-rounded education may assist young people develop a broader perspective on the world, leading to better empathy and understanding for various perspectives. This is particularly essential in today's globalized society, where cross-cultural communication and cooperation are becoming increasingly critical.
In conclusion, although there are reasonable arguments on both sides of the debate, I believe that young people should devote equal time to all subjects.
Điểm đánh giá ước tính của nhóm: 7.0
Phân tích từ vựng
demonstrates regard for individual liberty: thể hiện sự tôn trọng đối với tự do cá nhân
results in increased involvement and comprehension of the topic: dẫn đến sự tham gia và hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề
lead to something: dẫn đến cái gì
sparks their curiosity: khơi dậy sự tò mò của họ
Ex: The music continued, sparking her curiosity.
actively engage with the material: tích cực tương tác với tài liệu
engage (v): làm cho ai đó tham gia vào một hoạt động
comprehensive understanding: sự hiểu biết toàn diện
grasp (n): sự hiểu biết, nhận thức sâu sắc về một vấn đề
tends to read more books: có khuynh hướng đọc nhiều sách hơn
inclined to ~ likely to ~ prone to: có khuynh hướng, có khả năng làm gì
in a detailed manner: một cách chi tiết
in detail ~ thoroughly ~ in depth
develop into: phát triển thành
Ex: With dedication, her passion for music was able to develop into a successful career as a singer-songwriter
having significant impact: có ảnh hưởng đáng kể
far-reaching ~ influential ~ significant: quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn
holistic education: giáo dục toàn diện
well-rounded (adj): bao gồm hoặc có hiểu biết về nhiều lĩnh vực, chủ đề khác nhau
align with their interests and abilities: phù hợp với sở thích và khả năng của họ
excels in: xuất sắc trong
discover a passion for law or public service: khám phá niềm đam mê trong luật pháp hoặc dịch vụ cộng đồng
takes a broader view of the world: có cái nhìn rộng lớn hơn về thế giới
intercultural communication and collaboration: giao tiếp và hợp tác giữa các văn hóa