Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 20/04/2023
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: biểu đồ quy trình
Đặc điểm tổng quan:
Có 5 bước chính trong quá trình tái chế vỏ lon đã qua sử dụng thành vỏ lon mới
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu của 3 bước đầu vào cùng một đoạn và số liệu của 2 bước sau vào đoạn còn lại.
Đoạn 1 - 3 bước đầu
Các vỏ lon đã qua sử dụng được thu gom cho quá trình tái chế
Tại khu xử lí, vỏ lon được làm sạch, phân loại, cắt vụn và nén lại
Các vỏ lon đã qua xử lí được làm nóng chảy thành dung dịch
Đoạn 2 - 2 bước cuối
Dung dịch nhôm sau đó được cán mỏng, tạo thành từng cuộn với độ dày từ 2.5 đến 6mm
Cuộn nhôm được tái chế thành những vỏ lon mới và được tái sử dụng lần nữa, chiếm khoảng 74% tổng số lượng vỏ lon ở Anh
Mẫu bài
The given diagram illustrates the process of aluminium cans recycling.
Overall, the aluminium cans recycling process includes five key stages, beginning with the gathering of discarded cans and ending with newly recycled products.
In the first stage, used cans are collected from various sources in preparation for the recycling procedure. Once the cans are gathered, they are then transported to a processing facility where they undergo cleaning, sorting, shredding, and compressing into small portions. Following that, these processed cans are then heated to extremely high temperatures and melted to form liquid aluminium, preparing them for the following phases.
After being heated, the aluminium is solidified and flattened into individual rolls that range in thickness from 2.5 to 6 mm. In the last stage, these rolls are then utilised to produce new aluminium cans, which are finally distributed back for reuse. It is noteworthy that recycled cans account for 74% of the total amount of aluminium cans in the UK.
Word count: 160
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng:
includes five key stages: bao gồm 5 bước chính
beginning with: bắt đầu bằng
ending with: kết thúc với
Once the cans are gathered: sau khi các vỏ lon được thu gom
distributed back for reuse: được phân phối lại để tái sử dụng
account for 74% of the total amount: chiếm 74% tổng số lượng
range in thickness from 2.5 to 6 mm: có độ dày dao động từ 2.5 đến 6mm
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 20/04/2023
Phân tích nội dung đề bài
Dạng bài: Discussion essay
Từ khóa: crime, result of, social problems and poverty, bad person’s nature
Phân tích yêu cầu: Đây là loại chủ đề thảo luận và đưa ra quan điểm so sánh 2 yếu tố: hành vi phạm tội bắt nguồn từ vấn nạn xã hội và từ bản chất xấu của cá nhân. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau:
Thảo luận về cả hai khía cạnh và chứng minh rằng hành vi phạm tội bắt nguồn từ vấn nạn xã hội
Thảo luận về cả hai khía cạnh và chứng minh rằng hành vi phạm tội bắt nguồn từ bản chất xấu của cá nhân
Lưu ý: Dù có quan điểm cá nhân thiên về yếu tố nào, người viết cũng cần phân tích cả hai khía cạnh trong chủ đề: vấn đề xã hội/bản chất cá nhân, đồng thời nêu rõ ý kiến của mình để bài viết có sự logic và đạt tiêu chí Task Response, tránh việc chỉ tập trung phân tích luận điểm cho một yếu tố mà không phân tích đến yếu tố còn lại.
Kế hoạch viết
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Hành vi phạm tội bắt nguồn từ vấn nạn xã hội và sự nghèo đói |
Thân bài | Đoạn 1 - Hành vi phạm tội bắt nguồn từ bản chất xấu của cá nhân
|
Đoạn 2 - Hành vi phạm tội bắt nguồn từ vấn nạn xã hội và sự nghèo đói
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài |
Mẫu bài
When it comes to crime rates, some individuals claim that criminal activity is solely the result of innate characteristics, while others argue that it is the outcome of societal issues and impoverishment. In my opinion, socioeconomic challenges and inequality are more likely to prompt people to engage in illegal behaviours.
On the one hand, criminality could represent the result of an inherent personality. In some cases, crime is merely the result of a person's impulsive actions and lack of moral compass. Various factors such as upbringing, personal beliefs, and psychological disorders may all play a role when it comes to criminal activity. Some people, for example, may have grown up in environments in which illegal conduct is normalised, causing them to assume that such behaviour is acceptable. Similarly, those with mental health disorders like sociopathy or psychopathy may be inclined to committing crimes due to their inability to empathise with victims.
On the other hand, societal problems and economic hardship may contribute to criminal conduct. Poverty with limited access to food, clothing, shelter, healthcare, and schooling can push people to the brink of desperation, prompting them to resort to criminal behaviour as a means of survival. People who are financially strapped in various urban areas, for instance, may turn to illegal activities like drug trafficking or burglaries in order to make ends meet. Once poverty and crime are intertwined, it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to escape. Furthermore, socioeconomic issues such as discrimination, inequality, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and rage. Those who experience discrimination or who believe the system is stacked against them are more inclined to turn to illegal behaviour as a form of protest or vengeance.
To summarise, aside from personal psychological factors, I believe that social difficulties and poverty can have a greater impact on crime rates.
Word count: 312
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
innate characteristics ~ inherent personality: phẩm chất, bản tính bẩm sinh
socioeconomic challenges: thách thức về mặt kinh tế - xã hội
prompt people to engage in illegal behaviours: thúc đẩy mọi người tham gia vào các hành vi vi phạm pháp luật
Prompt somebody to do something: thúc đẩy ai đó làm gì
impulsive actions and lack of moral compass: những hành động bốc đồng và thiếu hướng dẫn đạo đức
Moral compass: lương tâm đạo đức
play a role in something: đóng vai trò trong việc gì
inclined to committing crimes: có khuynh hướng phạm tội
Inclined to ~ likely to ~ bound to do something: có khuynh hướng làm gì
push people to the brink of desperation: đẩy người ta đến bờ vực của sự tuyệt vọng
The brink of something: bờ vực của cái gì
Ex: the brink of extinction: bờ vực tuyệt chủng
resort to criminal behaviour as a means of survival: phải dùng hành vi phạm tội để tồn tại
Resort to ~ turn to something: sử dụng khi cần miễn cưỡng, buộc phải làm việc gì khi không còn lựa chọn khác
financially strapped: gặp khó khăn về mặt tài chính
drug trafficking: buôn bán ma túy
make ends meet: kiếm đủ sống
Ex: Despite working multiple jobs, she struggled to make ends meet each month.
vicious cycle: chuỗi sự kiện tiêu cực lặp đi lặp lại
Corruption (n): sự tham nhũng
the system is stacked against them: hệ thống thiên vị đối với họ
Be stacked against somebody: mang tính bất công, tạo ra bất lợi có chủ đích cho ai đó