Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 22/04/2023
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: biểu đồ đường
Đặc điểm tổng quan:
Số lượng khách tham quan vào mùa hè nhìn chung cao hơn nhiều so với mùa đông, cao điểm nhất là vào giữa trưa.
Có vẻ như bảo tàng có cùng giờ mở cửa cho cả hai mùa, nhưng nơi này đóng cửa sớm hơn vào khoảng thời gian về cuối năm.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu của Summer vào một đoạn và số liệu của Winter vào đoạn còn lại.
Đoạn 1 - Số liệu của Summer
Lượng khách tăng vọt từ 9 đến 12 giờ sáng, cao điểm vào khoảng 1500 khách vào buổi trưa.
Sau đó, bảo tàng giảm dần 700 lượt khách vào lúc 4 giờ chiều, tiếp theo là một đợt giảm mạnh khác vào lúc 6 giờ chiều - cũng là giờ đóng cửa.
Đoạn 2 - Số liệu của Winter
Mặc dù giảm nhẹ vào lúc 11 giờ sáng, nhưng lượng khách tham quan vẫn tăng đáng kể từ 9 giờ đến 12 giờ, với mức cao nhất là 600 khách vào giữa ngày.
Sau đó, số lượng người tham dự liên tục giảm đi và bảo tàng đóng cửa lúc 3 giờ chiều.
Bài mẫu
The line graph illustrates how many people, on average, visited a particular UK museum during two seasons in 2005.
Overall, the attendance rate in the summer was generally much higher than that in the winter, with their peak time being at midday. It also appears that the museum had the same opening hour for both seasons, but it closed earlier towards the end of the year.
In the summer, the number of visitors soared/surged from 9 to 12 o’clock in the morning, peaking at approximately 1500 at noon. Subsequently, the museum saw a gradual drop of 700 visitors by 4 p.m., followed by another sharp fall towards 6 p.m. This seemed to be the closing time of the museum, as no visitors were recorded after that time.
The winter season followed a similar pattern, albeit at a lower rate. Despite a slight fall at 11 a.m, there was a considerable rise in visitor numbers between 9 and 12 o’clock, with a high of 600 in the middle of the day. Thereafter, a continual decrease was observed in this attendance figure, and the museum closed its door at 3 o’clock in the afternoon.
Word count: 195
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
The attendance rate/figure: tỷ lệ khách tham quan
Peak time: giờ cao điểm
At midday = at noon = in the middle of the day: giữa trưa
Soar/surge: tăng mạnh và nhanh
Albeit: mặc dù
The closing time: giờ đóng cửa >< opening hour: giờ mở cửa
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/04/2023
Phân tích đề bài
Dạng bài: Discussion essay
Từ khóa: Supermarkets and manufacturers, reduce the amount of packaging of goods, customers, avoid buying goods with a lot of packaging.
Phân tích yêu cầu: Đây là loại chủ đề thảo luận và đưa ra quan điểm: các nhà sản xuất và siêu thị hoặc người tiêu dùng phải có trách nhiệm giảm thiểu số lượng bao bì hàng hóa. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau:
Thảo luận về cả hai khía cạnh và chứng minh rằng trách nhiệm giảm thiểu bao bì hàng hóa thuộc về các nhà sản xuất và siêu thị.
Thảo luận về cả hai khía cạnh và chứng minh rằng trách nhiệm giảm thiểu bao bì hàng hóa thuộc về người tiêu dùng.
Thảo luận về cả hai khía cạnh và chứng minh rằng cả nhà sản xuất, siêu thị và người tiêu dùng đều phải có trách nhiệm giảm thiểu số lượng bao bì hàng hóa.
Lưu ý: Dù có quan điểm cá nhân thiên về yếu tố nào, người viết cũng cần phân tích cả hai khía cạnh trong chủ đề: vấn đề xã hội/bản chất cá nhân, đồng thời nêu rõ ý kiến của mình để bài viết có sự logic và đạt tiêu chí Task Response, tránh việc chỉ tập trung phân tích luận điểm cho một yếu tố mà không phân tích đến yếu tố còn lại.
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: cả nhà sản xuất, siêu thị và người tiêu dùng đều phải có trách nhiệm giảm thiểu số lượng bao bì hàng hóa. |
Thân bài | Đoạn 1 - Việc đặt trách nhiệm giảm thiểu bao bì đóng gói hàng hóa lên các nhà sản xuất và siêu thị là hợp lý.
|
Đoạn 2 - Việc cắt giảm bao bì cũng đòi hỏi phải thay đổi thói quen mua sắm của người tiêu dùng.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài. |
Bài mẫu
There are widely differing views on whether producers and retailers or consumers should be responsible for curtailing the over-packaging of products. From my perspective, curbing excessive product packaging necessitates a collective effort from both the supply and demand sides.
On the one hand, it is reasonable to place the responsibility of minimizing goods packaging on manufacturers and supermarkets. This is mainly because they are those who use redundant packaging materials in their mass production in the first place, and worse still, they tend to favor virgin material for such a process so as to reduce manufacturing overheads. This has resulted in innumerable landfill sites mostly containing non-biodegradable waste, posing a serious environmental threat. Thus, it is up to producers and retail chains to adopt more environmentally-friendly practices in order to rectify this situation.
On the other hand, cutting back on packaging also warrants a shift in consumers’ shopping habits. As packaging plays an important role in attracting customers’ attention, manufacturers and supermarkets are often unwilling or hesitant to adopt eco-friendly packaging, a practice that could adversely affect the visual appeal of their products and, by extension, their sales figures. Therefore, if consumers convert to products with green packaging, producers and retailers would be pressured into reforming their packaging policies. This can be seen in the case of Kinh Do, a confectionery corporation, which has recently decided to do away with unnecessary plastic ornaments and switch to paper bags as a result of their growing group of environmentally conscious patrons.
In conclusion, both the producing and consuming ends need to shoulder a fair share of responsibility in the fight against the rising issue of plastic waste caused by heavily packaged products.
Word count: 280
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
Curtailing ~ Reducing: cắt giảm
E.g: The company is curtailing its expenses to save money.
Excessive ~ overabundant: quá mức / dư thừa
E.g: The amount of plastic waste in the ocean is excessive and needs to be addressed.
Necessitates a collective effort: đòi hỏi một nỗ lực tập thể
Redundant packaging materials: vật liệu đóng gói dư thừa
E.g: The company is trying to reduce its use of redundant packaging materials to minimize waste.
Reduce manufacturing overheads: giảm chi phí sản xuất
E.g: By using more efficient machinery, the company was able to reduce its manufacturing overheads.
Non-biodegradable waste: chất thải không thể phân hủy
E.g: Plastic bags are a type of non-biodegradable waste that can harm the environment.
Environmentally-friendly practices: các hoạt động thân thiện với môi trường
E.g: The hotel implemented several environmentally-friendly practices, such as using energy-efficient light bulbs and encouraging guests to reuse towels.
Shopping habits: thói quen mua sắm
Play an important role in: đóng vai trò quan trọng
Eco-friendly packaging ~ green packaging: bao bì thân thiện với môi trường
E.g: The company is switching to eco-friendly packaging to reduce its carbon footprint.
Doanh số bán hàng: Sales figures
Đồ trang trí bằng nhựa: Plastic ornaments
Có ý thức về môi trường: Environmentally conscious
E.g: Many consumers are becoming more environmentally conscious and choosing products with eco-friendly packaging.
Chất thải nhựa: Plastic waste