1. Phân tích đề bài
1.1. Đề bài: Học thuật hoặc Kỹ năng thực tế
Task 2: School is designed for acquiring academic knowledge and passing exams, whereas skills like cooking, sewing, and woodworking are best learned from family and friends. To what extent do you agree or disagree?
(Trường học là nơi để học những kiến thức học thuật và vượt qua các kỳ thi, các kỹ năng như nấu ăn, may vá và chế tác gỗ nên được học từ gia đình và bạn bè. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này?)
1.2. Phân tích đề bài
Dạng bài: opinion
Từ khóa: school, focus on, academic + exam, skills, family. Tranh cãi về việc ai nên dạy các kĩ năng mềm cho học sinh.
Từ đồng nghĩa:
- academic success = educational achievement
- passing examinations = succeeding in tests
- cookery = culinary skills
- dressmaking = sewing techniques
- woodworking = carpentry skills
- school = educational establishment
- family = household or home environment
Phân tích yêu cầu của đề bài: Yêu cầu bài viết hỏi về sự đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm đã cung cấp => Phân tích cả hai quan điểm và nhấn mạnh đến sự cân bằng
2. Cấu trúc bài viết chi tiết
Mở đầu bài viết:
- Tóm tắt ý kiến của đề bài và nêu ra hai quan điểm trái chiều.
- Khẳng định quan điểm cá nhân về vai trò của trường học trong việc giáo dục học sinh.
Đoạn thân bài số 1:
- Phân tích lợi ích của việc trường học giáo dục học sinh về các kỹ năng thực hành và một loạt các môn học đa dạng.
- Bảo vệ quan điểm về sự quan trọng của việc học các kỹ năng thực hành và môn học đa dạng trong chương trình giáo dục.
Đoạn thân bài số 2:
- Nêu ra lợi ích của việc phát triển các kỹ năng thực hành trong cuộc sống thực tế và sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của học sinh.
- Tạo ví dụ cụ thể để minh họa sự quan trọng của việc học các kỹ năng thực hành.
Điểm dừng:
- Tóm tắt lại quan điểm của bài viết.
- Nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc phát triển cả kỹ năng thực hành và kiến thức học thuật trong hệ thống giáo dục.
- Khuyến khích sự cân nhắc và thảo luận mở rộng về việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh trong giáo dục.
3. Mẫu câu trả lời (Sample Answer)
Mẫu số 1:
Mẫu số 2:
4. Điểm nổi bật về từ vựng (Vocabulary highlight)
Từ vựng Mẫu 1:
- Well-rounded: Đa năng, đa mặt, tổng hợp
- Vital and practical skills: Kỹ năng quan trọng và thực hành
- Self-sufficiency: Tự cung cấp, tự chủ
- Real-life situations: Tình huống thực tế, cuộc sống thực tế
- Personal and professional growth: Sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp
- Resourceful individuals: Những người sáng tạo, linh hoạt, có tài năng
- Fertile creativity: Sáng tạo phong phú, mầm mống sáng tạo đầy tiềm năng
- Significantly contributes: đóng góp đáng kể.
Từ vựng Mẫu 2:
- fundamental life skills: Những kỹ năng sống thiết yếu
- pursue further education: Theo đuổi giáo dục bậc cao
- dysfunctional families: gia đình trục trặc
- parental involvement: sự can thiệp phụ huynh
- bring up their offspring: nuôi dưỡng con cái
- unwind: thư giãn