Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 02/12/2023
The graph below gives information about computer possession by household in one European country between 1997 and 2011. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 cùng các mẫu bài viếtPhân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Đường (Line graph)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, có một xu hướng giảm rõ rệt về tỷ lệ hộ gia đình không có máy tính, trái ngược với sự gia tăng tương ứng ở số hộ sở hữu hai máy tính trở lên.
Ngoài ra, các hộ gia đình có một máy tính hầu như không thay đổi, chiếm tỷ lệ cao nhất trong phần lớn thời gian, trong khi những hộ có hai máy tính trở lên là ít phổ biến nhất trong suốt thời kỳ.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của One computer only.
Trong khoảng thời gian được trình bày, tỷ lệ gia đình chỉ sở hữu một máy tính dao động quanh mức 45% và duy trì ở mức cao nhất từ năm 1999 trở đi.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của No computers.
Trong khi đó, số hộ gia đình không có máy tính lại giảm rõ rệt. Năm 1997, họ chiếm khoảng 60% dân số, nhưng đến năm 2011, con số này đã giảm hơn một nửa.
Đoạn 3 - Mô tả và so sánh xu hướng của Two and Three or more computers.
Ngược lại, khoảng 7% hộ gia đình sở hữu hai máy tính vào đầu thời kỳ, sau đó tăng trưởng đáng kể, vượt qua tỷ lệ hộ gia đình không có máy tính vào năm 2010 và kết thúc ở mức gần 30%.
Các hộ có từ ba máy tính trở lên, mặc dù bắt đầu từ gần như bằng 0 trong vài năm đầu tiên, nhưng đã chứng kiến mức tăng tương tự mặc dù chậm hơn, đạt khoảng 8% trong năm cuối cùng.
Bài mẫu
The line graph shows computer ownership statistics per household in a particular European country from 1997 to 2011. Overall, single-computer households were most common for the majority of the period. Meanwhile, there was a distinct downward trend in the percentage of households without any computers, contrasted by corresponding rises in households possessing two or more computers.
During the period shown, the rate of families owning only one computer hovered around the 45% mark, remaining the highest from 1999 onwards.
Meanwhile, households without a computer showed a marked decrease. In 1997, they constituted around 60% of the population, but by 2011, their figure had more than halved.
In contrast, around 7% of households possessed two computers at the beginning of the timeframe, after which the figure grew considerably, overtaking that of those without a computer in 2010 and ending at nearly 30%. While starting from nearly zero in the first few years, households with three or more computers saw a similar albeit slower increase, reaching roughly 8% in the final year.
Word count: 170
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ ngữ
a (indefinite article) distinct (adj) downward (adj) trend (n)
Dịch nghĩa: một xu hướng giảm rõ rệt
Cách sử dụng: "A distinct downward trend" mô tả sự giảm rõ rệt và dễ nhận thấy trong một biểu đồ, đồ thị, hoặc một chuỗi các sự kiện, thường đề cập đến sự suy giảm ổn định trong thời gian.
Ví dụ minh họa: There is a distinct downward trend in the sales figures for the past quarter, indicating a decrease in market demand. (Có một xu hướng giảm rõ rệt trong số liệu bán hàng cho quý vừa qua, cho thấy sự giảm trong nhu cầu thị trường.)
corresponding (adj) rises (n)
Dịch nghĩa: sự tăng tương ứng
Cách sử dụng: "Corresponding rises" mô tả về sự tăng tương ứng với một yếu tố hoặc sự kiện khác. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng có một mối quan hệ hoặc ảnh hưởng song song giữa hai biến số.
Ví dụ minh họa: As unemployment rates increased, there were corresponding rises in the number of people seeking social assistance. (Khi tỷ lệ thất nghiệp tăng lên, có sự tăng tương ứng trong số người tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội.)
hovered (v) around (prep)
Dịch nghĩa: giữa khoảng, dao động xung quanh
Cách sử dụng: "Hovered around" mô tả sự dao động xung quanh một giá trị hoặc mức độ nào đó, thường thể hiện sự ổn định hoặc sự không thay đổi đáng kể.
Ví dụ minh họa: The temperature in the region hovered around 25 degrees Celsius throughout the summer. (Nhiệt độ trong khu vực dao động xung quanh 25 độ Celsius suốt cả mùa hè.)
a (indefinite article) marked (adj) decrease (n)
Dịch nghĩa: sự giảm đáng kể
Cách sử dụng: "A marked decrease" mô tả về một sự giảm mạnh, đáng chú ý trong một giá trị hoặc mức độ nào đó, thường thể hiện sự thay đổi lớn và dễ nhận thấy.
Ví dụ minh họa: There has been a marked decrease in the number of traffic accidents since the implementation of new safety measures. (Có sự giảm đáng kể về số lượng tai nạn giao thông kể từ khi triển khai các biện pháp an toàn mới.)
starting (v) from (prep) nearly (adv) zero (n)
Dịch nghĩa: bắt đầu từ gần như bằng không
Cách sử dụng: "Starting from nearly zero" mô tả việc bắt đầu từ mức độ rất thấp hoặc gần như không có gì, thường được sử dụng khi nói về sự bắt đầu mới hoặc mức độ xuất phát thấp.
Ví dụ minh họa: The company faced financial difficulties and had to rebuild, starting from nearly zero in terms of assets and capital. (Công ty đối mặt với khó khăn tài chính và phải xây dựng lại, bắt đầu từ mức độ gần như không có tài sản và vốn.)
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 02/12/2023
Write about the following topic:
More and more people today are spending large amounts of money on their complexions in order to look younger. Why do people want to look younger? Do you think this is a positive or negative development? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài
Dạng bài: 2-part Questions
Từ khóa: more people, spending large amounts of money, complexions, look younger.
Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Thêm vào đó, người viết cũng cần phải đưa ra ý kiến của bản thân về việc sự phát triển này là tiêu cực hay là tích cực. Với dạng đề này, người viết có thể có 4 cách đi bài như sau:
Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Sau đó cho rằng đây là một sự phát triển hoàn toàn tích cực.
Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Sau đó cho rằng đây là một sự phát triển hoàn toàn tiêu cực.
Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Sau đó cho rằng tuy sự phát triển này còn một số điều tiêu cực, nhưng tính tích cực vẫn nổi trội hơn.
Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Sau đó cho rằng tuy sự phát triển này có một số điểm tích cực, nhưng tính tiêu cực vẫn nổi trội hơn.
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Và cho rằng tuy sự phát triển này còn một số điều tiêu cực, nhưng tính tích cực vẫn nổi trội hơn. |
Thân bài | Đoạn 1 - Mong muốn có một vẻ ngoài trẻ trung hơn bắt nguồn từ nhiều yếu tố xã hội và tâm lý khác nhau.
|
Đoạn 2 - Tuy nhiên, xu hướng này không phải là không có những mặt tiêu cực.
| |
Đoạn 3 - Bất chấp những lo ngại này, xu hướng này có ý nghĩa tích cực hơn.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu
In recent times, an increasing number of individuals are investing heavily in skincare treatments and products to achieve a more youthful appearance. This essay will explore the underlying reasons for this phenomenon and argue that despite some drawbacks, it is predominantly a positive development.
The desire to look younger stems from various social and psychological factors. Culturally, youth is often associated with beauty, vitality, and health, creating societal pressure to maintain a youthful appearance. This societal expectation is amplified by the media and advertising industries, which frequently equate youth with success and attractiveness. Additionally, advancements in cosmetic technology have made anti-aging treatments more accessible and effective, enticing more people to opt for these solutions. The influence of social media cannot be overlooked, as platforms inundated with images of youthful appearances set unrealistic standards and fuel the desire for anti-aging products and procedures.
However, this trend is not without its negatives. The obsession with looking younger can lead to psychological issues such as low self-esteem and body dysmorphia, especially when individuals compare themselves unfavorably to the often unrealistic standards portrayed in media and advertising. Financially, the cost of maintaining a youthful appearance can be substantial, leading to unnecessary financial strain. Moreover, the industry's focus on youthfulness can perpetuate ageism, indirectly suggesting that aging is undesirable, which can have detrimental effects on societal attitudes towards older age groups.
Despite these concerns, the trend has more positive implications. Firstly, the pursuit of a youthful appearance often motivates individuals to adopt healthier lifestyles, including better nutrition, regular exercise, and skincare routines, which have holistic health benefits. Furthermore, the psychological boost gained from improved self-confidence and satisfaction with one’s appearance can be significant, positively affecting mental well-being and social interactions. Additionally, the thriving skincare and cosmetic industry drives economic growth, spurring job creation and innovation in research and development.
In conclusion, while there are certain drawbacks associated with the increasing focus on maintaining a youthful appearance, the trend is predominantly positive. It promotes healthier lifestyles, psychological well-being, and economic growth, outweighing the negative aspects of societal pressure and potential financial implications.
Word count: 346
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ ngữ
youthful (adj) appearance (n)
youthful: trẻ trung, trẻ trung, thanh xuân
appearance: diện mạo, vẻ bề ngoài
Dịch nghĩa: diện mạo trẻ trung
Cách sử dụng: "Youthful appearance" mô tả về vẻ ngoại hình hoặc diện mạo mà có vẻ trẻ trung, thường là do sự tươi tắn, năng động, hoặc không bị ảnh hưởng nhiều bởi tuổi tác.
Ví dụ minh họa: Her skincare routine is designed to maintain a youthful appearance and keep her skin looking fresh and vibrant. (Quy trình chăm sóc da của cô được thiết kế để duy trì diện mạo trẻ trung và giữ cho làn da của cô trông tươi tắn và tràn đầy sức sống.)
social (adj) and (conj) psychological (adj) factors (n)
social: xã hội, liên quan đến xã hội
and: và
psychological: tâm lý, tâm thần
factors: yếu tố
Dịch nghĩa: các yếu tố xã hội và tâm lý
Cách sử dụng: "Social and psychological factors" đề cập đến tất cả các yếu tố liên quan đến môi trường xã hội và tâm lý, thường được sử dụng để giải thích hoặc đánh giá tác động đối với hành vi, sức khỏe, hoặc trạng thái tâm lý.
Ví dụ minh họa: The study examined the impact of social and psychological factors on individuals' well-being and mental health. (Nghiên cứu đã xem xét tác động của các yếu tố xã hội và tâm lý đối với sức khỏe và tâm lý của cá nhân.)
anti-aging (adj) treatments (n)
anti-aging: chống lão hóa
treatments: các liệu pháp, phương pháp điều trị
Dịch nghĩa: các phương pháp chống lão hóa
Cách sử dụng: "Anti-aging treatments" là các liệu pháp hoặc phương pháp được thiết kế để giảm tác động của quá trình lão hóa trên làn da hoặc cơ thể, thường bao gồm sử dụng kem chống nắng, liệu pháp laser, và các phương tiện làm đẹp khác.
Ví dụ minh họa: Many people seek anti-aging treatments to reduce wrinkles and maintain a more youthful appearance. (Nhiều người tìm kiếm các liệu pháp chống lão hóa để giảm nếp nhăn và duy trì một vẻ ngoại hình trẻ trung hơn.)
low (adj) self-esteem (n)
low: thấp, yếu
self-esteem: lòng tự trọng, tự tin
Dịch nghĩa: lòng tự trọng thấp
Cách sử dụng: "Low self-esteem" mô tả tình trạng khi người đó cảm thấy tự tin và lòng tự trọng của họ ở mức độ thấp, thường đi kèm với sự thiếu tự tin và cảm giác tự giác không đủ.
Ví dụ minh họa: Ongoing criticism and negative feedback can contribute to low self-esteem in individuals. (Những lời chỉ trích và phản hồi tiêu cực liên tục có thể góp phần làm giảm lòng tự trọng của cá nhân.)
financial (adj) strain (n)
financial: tài chính
strain: áp lực, gánh nặng
Dịch nghĩa: áp lực tài chính
Cách sử dụng: "Financial strain" đề cập đến tình trạng khi người đó trải qua áp lực và khó khăn trong khía cạnh tài chính, thường là do nhiều nguyên nhân như nợ nần, chi phí cao, hoặc thiếu thu nhập.
Ví dụ minh họa: Losing a job can lead to financial strain, as individuals may struggle to meet their financial obligations and cover basic expenses. (Mất việc có thể dẫn đến áp lực về tài chính, vì các cá nhân có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và trang trải các chi phí cơ bản.)
adopt (v) healthier (adj) lifestyles (n)
adopt: áp dụng, thực hiện
healthier: lành mạnh hơn
lifestyles: lối sống
Dịch nghĩa: áp dụng lối sống lành mạnh hơn
Cách sử dụng: "Adopt healthier lifestyles" mô tả hành động của việc chọn lựa và thực hiện các thay đổi trong lối sống nhằm hướng tới một trạng thái lành mạnh hơn, thường liên quan đến chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể chất, và thói quen hàng ngày khác nhau.
Ví dụ minh họa: Many people are choosing to adopt healthier lifestyles by incorporating regular exercise and nutritious diets into their daily routines. (Nhiều người đang chọn áp dụng lối sống lành mạnh hơn bằng cách tích hợp việc tập thể dục đều đặn và chế độ dinh dưỡng giàu chất dinh dưỡng vào thói quen hàng ngày của họ.)
thriving (adj) skincare (n) and (conj) cosmetic (adj) industry (n)
thriving: phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng
skincare: chăm sóc da
and: và
cosmetic: làm đẹp
industry: ngành công nghiệp
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp chăm sóc da và làm đẹp đang phát triển mạnh mẽ
Cách sử dụng: "Thriving skincare and cosmetic industry" mô tả về sự phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng của ngành công nghiệp chăm sóc da và làm đẹp, thường được đánh giá cao về sự đổi mới và nhu cầu tiêu dùng.
Ví dụ minh họa: The thriving skincare and cosmetic industry is constantly introducing new products and technologies to meet the diverse beauty needs of consumers. (Ngành công nghiệp chăm sóc da và làm đẹp đang phát triển mạnh mẽ và liên tục giới thiệu sản phẩm và công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng về vẻ đẹp của người tiêu dùng.)
psychological (adj) well-being (n)
psychological: tâm lý, tâm thần
well-being: sự an khang, sự phúc thịnh, sức khỏe
Dịch nghĩa: sức khỏe tâm lý
Cách sử dụng: 'Psychological well-being' ám chỉ đến trạng thái tâm lý tích cực và khỏe mạnh của một cá nhân, bao gồm cảm giác hạnh phúc, sự tự tin và thoải mái với bản thân.
Ví dụ minh họa: Thực hiện chánh niệm và xây dựng mối quan hệ tích cực có thể đóng góp vào tình trạng tâm lý tích cực bằng cách giảm căng thẳng và nâng cao sức khỏe tinh thần tổng thể. (Thực hành chánh niệm và xây dựng các mối quan hệ tích cực có thể đóng góp vào sức khỏe tâm lý bằng cách giảm căng thẳng và nâng cao sức khỏe tinh thần tổng thể.)
Xem ngay: Xây dựng kế hoạch học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại Mytour.