Đề thi IELTS Writing Task 1 vào ngày 04/05/2024
The charts below show the percentage of workers in three sectors across four countries in 1980 and 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích sơ đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, Đức, Mỹ và Nhật Bản có xu hướng phân bổ lực lượng lao động rất giống nhau, khác biệt với Trung Quốc.
Ngoài ra, lĩnh vực công nghiệp chiếm tỷ lệ việc làm cao nhất ở tất cả các quốc gia ngoài Trung Quốc trong cả hai năm.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh các số liệu ở năm 1980.
Năm 1980, 60% lực lượng lao động Đức làm việc trong lĩnh vực công nghiệp, so với khoảng 50% ở Nhật Bản và Mỹ, và 40% ở Trung Quốc.
Trong khi đó, khoảng một nửa lực lượng lao động của Đức, Mỹ và Trung Quốc làm việc trong các ngành dịch vụ, tiếp theo là Nhật Bản với con số gần 40%.
Mặt khác, việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp chiếm ưu thế trên thị trường lao động Trung Quốc, chiếm 70% lực lượng lao động, trong khi số liệu của ba quốc gia còn lại nằm trong khoảng từ 5 đến 10%.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh các xu hướng ở năm 2010.
Đến năm 2010, các ngành công nghiệp của Đức và Nhật Bản đã có sự gia tăng, chiếm tới 80% lực lượng lao động của họ, cao hơn khoảng 10% so với Mỹ và gấp đôi Trung Quốc.
Ngược lại, có thể thấy xu hướng giảm ở tỷ lệ lực lượng lao động trong ngành dịch vụ, trong đó Đức và Mỹ chiếm 40%, Nhật Bản và Trung Quốc lần lượt là 30% và 20%.
Việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp cũng chứng kiến sự sụt giảm đáng kể ở tất cả các quốc gia, trong đó Trung Quốc giảm xuống 50% và Đức giảm xuống gần 1%.
Mẫu bài viết
INTRODUCTION | The bar charts illustrate the distribution of the labour force in four different countries across agricultural, industrial, and service industries in two separate years. |
OVERVIEW | Overall, Germany, the USA, and Japan had very similar workforce distribution trends, compared with China. In addition, the industrial sector accounted for the highest proportion of jobs in all countries besides China, in both years. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1980, 60% of the German workforce were employed in the industrial sector, compared to around 50% in Japan and the USA, and 40% in China. Meanwhile, approximately half of the German, US, and Chinese workforce worked in service industries, followed by Japan, with a figure of nearly 40%. Agricultural jobs, on the other hand, dominated the Chinese labour market, accounting for 70% of the workforce, while figures for the other three countries ranged between 5 and 10%. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 2010, the German and Japanese industrial sectors had witnessed increases, making up 80% of their workforces, which was about 10% more than the figure for the USA, and double that of China. In contrast, a downward trend could be seen in the percentage of the workforce in the service industry, with Germany and the USA sitting at 40%, and Japan and China at 30% and 20% respectively. Jobs in the agricultural sector also saw a significant decline in all countries, with China dropping to 50%, and Germany declining to almost 1%. |
Word count: 229 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The bar charts illustrate the distribution of the labour force in four different countries across agricultural, industrial, and service industries in two separate years.” Chủ ngữ (Subject - S): "The bar charts" - Chủ ngữ chính của câu. Động từ (Verb - V): "illustrate" - Động từ chính trong câu, mô tả hành động của biểu đồ. Tân ngữ (Object - O): "the distribution of the labour force in four different countries across agricultural, industrial, and service industries in two separate years" - Phần này mô tả cụ thể thông tin mà biểu đồ minh họa. Đây là tân ngữ của động từ "illustrate," cung cấp chi tiết về nội dung của biểu đồ:
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “Germany, the USA, and Japan had very similar workforce distribution trends, compared with China.” Chủ ngữ (Subject - S): "Germany, the USA, and Japan" - Chủ thể của câu này là ba quốc gia: Đức, Hoa Kỳ và Nhật Bản. Các quốc gia này được so sánh với Trung Quốc về xu hướng phân bố lực lượng lao động. Động từ (Verb - V): "had" - Động từ chính trong câu, mô tả rằng ba quốc gia này "có" xu hướng phân bố lực lượng lao động tương tự nhau. Tân ngữ (Object - O): "very similar workforce distribution trends" - Phần này mô tả cụ thể xu hướng mà ba quốc gia này có. Đây là tân ngữ của động từ "had," cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng phân bố lực lượng lao động:
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “approximately half of the German, US, and Chinese workforce worked in service industries, followed by Japan, with a figure of nearly 40%.” Chủ ngữ (Subject - S): "approximately half of the German, US, and Chinese workforce" - Chủ thể của câu này là khoảng một nửa lực lượng lao động của Đức, Mỹ và Trung Quốc. Cụm chủ ngữ này mô tả phần lực lượng lao động của ba quốc gia này. Động từ (Verb - V): "worked" - Động từ chính trong câu, mô tả hành động của lực lượng lao động trong ba quốc gia: họ làm việc trong các ngành dịch vụ. Trạng ngữ (Adverbial - A): "in service industries" - Cụm này chỉ nơi mà lực lượng lao động của Đức, Mỹ và Trung Quốc làm việc. Trạng ngữ bổ sung (Adverbial - A): "followed by Japan, with a figure of nearly 40%" - Cụm này bổ sung thông tin rằng Nhật Bản đứng sau ba quốc gia này với tỷ lệ khoảng 40% lực lượng lao động làm việc trong các ngành dịch vụ.
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “By 2010, the German and Japanese industrial sectors had witnessed increases, making up 80% of their workforces, which was about 10% more than the figure for the USA, and double that of China.” Trạng ngữ (Adverbial - A): "By 2010" - Cụm này cung cấp mốc thời gian, chỉ ra rằng sự gia tăng đã xảy ra trước năm 2010. Chủ ngữ (Subject - S): "the German and Japanese industrial sectors" - Chủ thể của câu này là các ngành công nghiệp của Đức và Nhật Bản. Động từ (Verb - V): "had witnessed" - Động từ chính trong câu - ở thì quá khứ hoàn thành, mô tả rằng các ngành công nghiệp này đã chứng kiến sự gia tăng trong tỷ lệ lao động. Tân ngữ (Object - O): "increases" - Tân ngữ của động từ "had witnessed," chỉ ra sự gia tăng trong các ngành công nghiệp này. Cụm phân từ (Participial Phrase): "making up 80% of their workforces" - Cụm này cung cấp thêm thông tin về sự gia tăng, nói rằng các ngành công nghiệp này chiếm 80% lực lượng lao động của họ. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): "which was about 10% more than the figure for the USA, and double that of China" - Mệnh đề này bổ sung thông tin, so sánh tỷ lệ lao động trong các ngành công nghiệp của Đức và Nhật Bản với Hoa Kỳ và Trung Quốc.
|
Phân tích từ vựng
Workforce Distribution Trends
Loại từ:
Workforce: Danh từ (Noun)
Distribution: Danh từ (Noun)
Trends: Danh từ số nhiều (Noun, plural)
Nghĩa tiếng Anh: Patterns and changes in how the workforce is spread across different sectors or industries over time.
Dịch nghĩa: Xu hướng phân bổ lực lượng lao động.
Ví dụ:
"Workforce distribution trends show a significant shift from the agricultural sector to service industries."
(Xu hướng phân bổ lực lượng lao động cho thấy sự chuyển dịch đáng kể từ ngành nông nghiệp sang ngành dịch vụ.)
The Industrial Sector
Loại từ:
The: Mạo từ xác định (Definite Article)
Industrial: Tính từ (Adjective)
Sector: Danh từ (Noun)
Nghĩa tiếng Anh: The part of the economy that includes manufacturing and production of goods.
Dịch nghĩa: Ngành công nghiệp.
Ví dụ:
"The industrial sector has experienced steady growth over the past decade."
(Ngành công nghiệp đã trải qua sự tăng trưởng ổn định trong thập kỷ qua.)
Employ
Loại từ:
Employ: Động từ (Verb)
Nghĩa tiếng Anh: To provide someone with a job that pays wages or a salary.
Dịch nghĩa: Thuê (lao động), sử dụng lao động.
Ví dụ:
"The company employs over 10,000 workers worldwide."
(Công ty thuê hơn 10.000 công nhân trên toàn thế giới.)
Service Industries
Loại từ:
Service: Tính từ (Adjective)
Industries: Danh từ số nhiều (Noun, plural)
Nghĩa tiếng Anh: The sectors of the economy that provide services rather than goods.
Dịch nghĩa: Ngành dịch vụ.
Ví dụ:
"Service industries such as banking, tourism, and education are becoming increasingly important."
(Các ngành dịch vụ như ngân hàng, du lịch và giáo dục đang trở nên ngày càng quan trọng.)
Dominate
Loại từ:
Dominate: Động từ (Verb)
Nghĩa tiếng Anh: To be the most important, powerful, or influential.
Dịch nghĩa: Chi phối, thống trị.
Ví dụ:
"Service industries now dominate the economy, accounting for over 70% of employment."
(Các ngành dịch vụ hiện chi phối nền kinh tế, chiếm hơn 70% việc làm.)
Double
Loại từ:
Double: Động từ (Verb)
Nghĩa tiếng Anh: To increase something to twice its original amount.
Dịch nghĩa: Tăng gấp đôi.
Ví dụ:
"The number of employees in the IT sector has doubled in the past five years."
(Số lượng nhân viên trong lĩnh vực Công nghệ thông tin đã tăng gấp đôi trong năm năm qua.)
A Significant Decline
Loại từ:
A: Mạo từ không xác định (Indefinite Article)
Significant: Tính từ (Adjective)
Decline: Danh từ (Noun)
Nghĩa tiếng Anh: A considerable or notable reduction in something.
Dịch nghĩa: Sự sụt giảm đáng kể.
Ví dụ:
"The report indicates a significant decline in the employment rate of the agricultural sector."
(Báo cáo chỉ ra sự sụt giảm đáng kể trong tỷ lệ việc làm của ngành nông nghiệp.)
Đề thi IELTS Writing Task 2 vào ngày 04/05/2024
You need to write an essay addressing the topic below:
Nowadays people use bicycles less as a form of transport. Why is this the case? What can we do to encourage people to use bicycles more? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích yêu cầu bài thi
Dạng đề: Causes and Solutions
Từ khóa: nowadays, people use bicycles less, why, encourage to use bicycles more.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là ngày nay người ta ít sử dụng xe đạp như một phương tiện đi lại. Người viết cần phải đưa ra lý do tại sao lại có hiện tượng này và giải pháp để có thể khuyến khích mọi người sử dụng xe đạp nhiều hơn. Đối với đề bài này, chúng ta có 2 cách bố cục bài luận như sau:
Cách 1: Thân bài thứ nhất đưa ra lý do tại sao ngày nay người ta ít sử dụng xe đạp như một phương tiện đi lại. Thân bài thứ hai sẽ đưa ra giải pháp tương ứng.
Cách 2: Thân bài thứ nhất đưa ra lý do kèm với giải pháp đầu tiên cho việc ngày nay người ta ít sử dụng xe đạp như một phương tiện đi lại. Thân bài thứ hai đưa ra lý do kèm với giải pháp thứ hai.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
PEOPLE USE BICYCLES LESS | |
CAUSES | SOLUTIONS |
|
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | The first cause (Nguyên nhân thứ nhất) Explanation (Giải thích của nguyên nhân thứ nhất) Example (Ví dụ cho nguyên nhân thứ nhất) The second cause (Nguyên nhân thứ hai) Consequence (Hệ quả của nguyên nhân thứ nhất) Example (Ví dụ cho nguyên nhân thứ nhất) |
Thân bài 2 | The first solution (Giải pháp thứ nhất) Explanation (Giải thích của giải pháp thứ nhất) Example (Ví dụ cho giải pháp thứ nhất) The second solution (Giải pháp thứ hai) Explanation (Giải thích của giải pháp thứ nhất) Example (Ví dụ cho giải pháp thứ nhất) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Mô hình bài mẫu
In recent times, people have been using bicycles less as a primary form of transportation. This essay will discuss the reasons for this decline and propose measures to encourage more people to use bicycles.
One reason for the decline in bicycle use is the lack of proper infrastructure. Many cities lack dedicated bicycle lanes and secure parking facilities, making cycling inconvenient and unsafe. For instance, in Ho Chi Minh City, the absence of continuous bike lanes often forces cyclists to share the road with fast-moving motorbikes and cars, increasing the risk of accidents. Another factor is urban sprawl, which leads to longer commutes that are impractical by bicycle. In Hanoi, many residents live far from their workplaces due to rapid suburban development, making it challenging to rely on bicycles for daily commuting.
To increase bicycle usage, one solution is to improve infrastructure. Cities should build more dedicated bicycle lanes and provide secure parking facilities. In Da Nang, efforts have been made to create bike lanes along the Han River, encouraging more people to cycle. However, these initiatives need to be expanded nationwide. Another solution is to implement bicycle-friendly policies. Governments can offer subsidies for bicycle purchases and enforce congestion pricing for cars in city centers. In Ho Chi Minh City, the government could follow the example of European cities by providing financial incentives for purchasing electric bicycles and creating car-free zones in downtown areas to make cycling a more attractive option.
In conclusion, the decline in bicycle usage is primarily due to inadequate infrastructure and urban sprawl. By improving infrastructure and implementing supportive policies, cities can incentivize more people to embrace cycling as a sustainable and healthy mode of transportation.
Word count: 279
Đánh giá từ vựng
Introduction:
Decline
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value.
Dịch nghĩa: Sự suy giảm, sự sụt giảm
Ví dụ:
"The decline in the quality of education in public schools is a pressing issue that needs to be addressed."
(Sự suy giảm về chất lượng giáo dục tại các trường công lập là một vấn đề cấp bách cần được giải quyết.)
Measures
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A plan or course of action taken to achieve a particular purpose.
Dịch nghĩa: Biện pháp
Ví dụ:
"The university has taken measures to ensure the safety of students on campus."
(Trường đại học đã thực hiện các biện pháp để đảm bảo an toàn cho sinh viên trên khuôn viên trường.)
Body Paragraph 1:
Dedicated Bicycle Lanes
Loại từ: Danh từ (Cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: Bike lanes or paths that are reserved exclusively for cyclists, usually separated from car traffic.
Dịch nghĩa: Làn đường dành riêng cho xe đạp
Ví dụ:
"Many cities lack dedicated bicycle lanes, making cycling inconvenient and unsafe."
(Nhiều thành phố thiếu làn đường dành riêng cho xe đạp, khiến việc đi xe đạp trở nên bất tiện và không an toàn.)
Secure Parking Facilities
Loại từ: Danh từ (Cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: Parking structures or areas designed specifically to keep bicycles safe from theft and damage.
Dịch nghĩa: Cơ sở đỗ xe an toàn
Ví dụ:
"Many cities lack secure parking facilities, which discourages people from using bicycles."
(Nhiều thành phố thiếu các cơ sở đỗ xe an toàn, điều này khiến mọi người không muốn sử dụng xe đạp.)
Urban Sprawl
Loại từ: Danh từ (Cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: The uncontrolled expansion of urban areas into the surrounding rural land.
Dịch nghĩa: Sự mở rộng đô thị
Ví dụ:
"Urban sprawl has resulted in longer commutes that are impractical by bicycle."
(Sự mở rộng đô thị đã dẫn đến những chuyến đi trở nên dài hơn, điều này không thực tế khi đi bằng xe đạp.)
Rapid Suburban Development
Loại từ: Danh từ (Cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: The fast-paced growth and construction of suburban areas outside city centers.
Dịch nghĩa: Sự phát triển nhanh chóng của khu ngoại ô
Ví dụ:
"In Hanoi, many residents live far from their workplaces due to rapid suburban development."
(Ở Hà Nội, nhiều cư dân sống xa nơi làm việc do sự phát triển nhanh chóng của khu ngoại ô.)
Daily Commuting
Loại từ: Danh từ (Cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: The act of traveling to and from work or school on a regular basis.
Dịch nghĩa: Việc đi lại hàng ngày
Ví dụ:
"Urban sprawl has made daily commuting by bicycle challenging for many residents."
(Sự mở rộng đô thị khiến việc đi lại hàng ngày bằng xe đạp trở nên khó khăn đối với nhiều cư dân.)
Body Paragraph 2:
Secure Parking Facilities
Loại từ: Danh từ (Cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: Parking structures or areas designed specifically to keep bicycles safe from theft and damage.
Dịch nghĩa: Cơ sở đỗ xe an toàn
Ví dụ:
"Many cities lack secure parking facilities, which discourages people from using bicycles."
(Nhiều thành phố thiếu các cơ sở đỗ xe an toàn, điều này khiến mọi người không muốn sử dụng xe đạp.)
Implement Bicycle-Friendly Policies
Loại từ: Động từ (Cụm động từ)
Nghĩa tiếng Anh: To introduce and enforce rules and regulations that support and encourage cycling.
Dịch nghĩa: Thực hiện các chính sách thân thiện với xe đạp
Ví dụ:
"Governments should implement bicycle-friendly policies to make cycling a more attractive option."
(Chính phủ nên thực hiện các chính sách thân thiện với xe đạp để khiến việc đi xe đạp trở nên hấp dẫn hơn.)
Enforce Congestion Pricing
Loại từ: Động từ (Cụm động từ)
Nghĩa tiếng Anh: To implement a system where drivers are charged for entering certain high-traffic areas to reduce congestion.
Dịch nghĩa: Thực thi thu phí chống ùn tắc
Ví dụ:
"Governments can enforce congestion pricing for cars in city centers to reduce traffic."
(Chính phủ có thể thực thi thu phí chống ùn tắc đối với ô tô ở trung tâm thành phố để giảm lưu lượng giao thông.)
Financial Incentives
Loại từ: Danh từ (Cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: Monetary benefits offered to encourage a particular action or behavior.
Dịch nghĩa: Các ưu đãi tài chính
Ví dụ:
"In Ho Chi Minh City, the government could provide financial incentives for purchasing electric bicycles."
(Ở Thành phố Hồ Chí Minh, chính phủ có thể cung cấp các ưu đãi tài chính cho việc mua xe đạp điện.)
Car-Free Zones
Loại từ: Danh từ (Cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: Areas where motor vehicles are restricted or completely prohibited, allowing only pedestrians and cyclists.
Dịch nghĩa: Khu vực không có xe hơi
Ví dụ:
"Establishing car-free zones in downtown areas can make cycling more attractive."
(Việc thiết lập các khu vực không có xe hơi ở khu vực trung tâm có thể khiến việc đi xe đạp trở nên hấp dẫn hơn.)
Conclusion:
Inadequate Infrastructure
Loại từ: Danh từ (Cụm danh từ)
Nghĩa tiếng Anh: Insufficient or substandard physical structures and facilities needed for transportation or other services.
Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng không đầy đủ
Ví dụ:
"The decline in bicycle usage is primarily due to inadequate infrastructure and urban sprawl."
(Sự suy giảm trong việc sử dụng xe đạp chủ yếu là do cơ sở hạ tầng không đầy đủ và sự mở rộng đô thị.)
Incentivize
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To stimulate or encourage action by offering incentives or rewards.
Dịch nghĩa: Khuyến khích hoặc thúc đẩy hành động bằng cách đưa ra ưu đãi hoặc phần thưởng.
Ví dụ:
'Governments can incentivize the use of bicycles by offering subsidies and financial rewards.'
(Chính phủ có thể khuyến khích việc sử dụng xe đạp bằng cách đưa ra các khoản trợ cấp và phần thưởng tài chính.)
Khám phá ngay: Tạo lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại Mytour.