Key takeaways |
Phân tích đề bài và gợi ý các ý tưởng để giải quyết câu hỏi IELTS Writing Task 2 (đề thi ngày 21/9/2017):
Một số từ vựng đáng chú ý: devote something to something/someone, legal, retirement, life expectancy, workforce, unrealistic, counter-productive,... |
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
Write about the following topic:
The increase in people’s life expectancy means that they have to work until an older age to pay for their retirement. One alternative is that people start to work at a younger age. Is this alternative a positive or negative development? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion
Từ khóa: life expectancy, work until an older age, pay for retirement, one alternative, start to work at a younger age
Phân tích yêu cầu: Việc tuổi thọ ngày càng tăng, đồng nghĩa với việc con người phải làm việc đến tuổi già hơn để trang trải cho cuộc sống hưu trí, và một giải pháp thay thế là con người phải bắt đầu làm việc ở độ tuổi sớm hơn. Người viết cần đưa ra ý kiến liệu giải pháp thay thế đó là sự phát triển tích cực hay tiêu cực. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài theo 4 hướng sau:
Việc bắt đầu lao động sớm hơn thay vì phải làm việc đến tuổi già hơn để trang trải cho cuộc sống hưu trí hoàn toàn là sự phát triển tích cực.
Việc bắt đầu lao động sớm hơn thay vì phải làm việc đến tuổi già hơn để trang trải cho cuộc sống hưu trí hoàn toàn là sự phát triển tiêu cực.
Việc bắt đầu lao động sớm hơn thay vì phải làm việc đến tuổi già hơn để trang trải cho cuộc sống hưu trí có một số mặt tích cực nhưng nhìn chung là sự phát triển tiêu cực.
Việc bắt đầu lao động sớm hơn thay vì phải làm việc đến tuổi già hơn để trang trải cho cuộc sống hưu trí có một số mặt tiêu cực nhưng nhìn chung là sự phát triển tích cực.
Ý tưởng sơ bộ
Sau đây là các ý tưởng theo 4 cách đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Reasons for total positivity
Early Skill Development: Young individuals entering the workforce gain valuable skills and experiences that contribute to their personal and professional growth.
Financial Stability: Initiating work at a younger age allows for early financial independence, reducing the economic burden during retirement and fostering a sense of financial responsibility.
Career Advancement Opportunities: Early entry into the job market provides individuals with more time to climb the career ladder, increasing their chances of securing higher-level positions later in life.
Reasons for total negativity
Unrealistic for retirement savings: Low salaries in part-time jobs for students (e.g., bartending, tutoring) is not enough while high-paying professions require qualifications.
Maintained physical and mental health: People now can work well into their sixties or seventies as working keeps people not only mentally but also physically healthy.
Compromised Education: Early employment may interfere with the educational development of young individuals, potentially hindering their ability to pursue higher education.
Emotional Stress: Young workers may face emotional stress due to the demands of a job, potentially affecting their mental well-being and ability to cope with work-related pressures.
Limited Social Development: Early entry into the workforce may limit opportunities for socialization and the development of interpersonal skills, which are crucial for personal growth.
Balanced approach
Work Ethic Development: Early employment contributes to the development of a strong work ethic, but there's a risk of overburdening young individuals and hindering other aspects of their growth.
Financial Independence vs. Educational Sacrifice: While early work provides financial independence, there's a potential sacrifice in terms of the time and energy available for pursuing a comprehensive education.
Psychological Well-being: Early work can instill a sense of purpose and accomplishment. However, the pressure and responsibilities associated with work at a young age may contribute to stress, anxiety, and negatively impact mental health.
Accelerated Skill Acquisition: Early engagement in the workforce limits opportunities for socialization and the development of interpersonal skills, but potentially accelerates skill acquisition due to easier adaptation.
Mẫu bài viết
Over the past few decades, people have become used to the idea that they will have to devote a larger proportion of their life to work, and some of them even continue to work after the legal age of retirement. The fact is that as human life expectancy increases, only a few jobs can ensure that people have a comfortable retirement. Therefore, many people are choosing to enter the workforce much earlier than before, and in my opinion, this is a negative development.
I agree that starting to work at a young age is advantageous for young people, but they should only consider this as a way of gaining experience. Having a job while studying with the aim of saving money to enjoy retirement is both unrealistic and counter-productive. For one, most part-time jobs students can do, like bartending or tutoring, only offer quite low salaries, certainly not enough to contribute to their retirement. Also, many high paying jobs, such as lawyers or doctors, require a qualification that can take up to 6 years to get, and therefore are not possible for young people to do at a young age.
On the other hand, people nowadays are still fit to continue working well into their sixties or even seventies. I believe working keeps people not only mentally but also physically healthy, which is extremely important for the elderly. For example, my grandfather admits that he felt so bored and unhealthy after retirement that he had to set up a workshop near his house and has been working there ever since. This example also suggests that people should not consider working at a younger age as a way to save money for retirement.
In conclusion, I understand there are reasons for young people to start their working lives earlier than the generations of their parents or grandparents. However, working after the retirement age is a way to enjoy a longer life expectancy, and therefore there is no obligation to have a job and save money from an earlier age.
Word count: 338
Phân tích từ vựng
Phần 1
devote something to something/someone
Loại từ:
Devote: động từ
Something/ someone: đại từ bất định
To: giới từ
Nghĩa tiếng Anh: to give all of something, especially your time, effort, or love, or yourself, to something you believe in or to a person
Dịch nghĩa: cống hiến, dành hết cho
Ví dụ: In a successful organization, employees willingly devote their energy to achieving the company's goals. (Trong một tổ chức thành công, nhân viên tự nguyện cống hiến sức lực của mình để đạt được mục tiêu của công ty.)
legal
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: allowed by the law
Dịch nghĩa: hợp pháp, được pháp luật công nhận
Ví dụ: Complying with all legal regulations is crucial for companies to avoid potential lawsuits and maintain a positive reputation in the market. (Tuân thủ tất cả các quy định pháp luật vô cùng quan trọng đối với các công ty để tránh rủi ro về kiện tụng và duy trì một danh tiếng tích cực trên thị trường.)
retirement
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the period in someone's life after they have stopped working because of having reached a particular age
Dịch nghĩa: nghỉ hưu
Ví dụ: Planning for retirement involves considering various financial instruments, such as pension funds and savings accounts, to ensure a secure and comfortable life after leaving the workforce. (Kế hoạch cho việc nghỉ hưu bao gồm việc xem xét các công cụ tài chính khác nhau, như quỹ hưu trí và tài khoản tiết kiệm, để đảm bảo một cuộc sống an nhàn và thoải mái sau khi rời khỏi lực lượng lao động.)
life expectancy
Loại từ:
Life: danh từ
Expectancy: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the length of time that a living thing, especially a human being, is likely to live
Dịch nghĩa: tuổi thọ
Ví dụ: Advancements in healthcare and improved living conditions have contributed to an increase in life expectancy over the past century, allowing people to enjoy longer and healthier lives. (Sự tiến bộ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và điều kiện sống cải thiện đã đóng góp vào sự tăng của tuổi thọ trong thế kỷ qua, giúp con người trải qua cuộc sống dài hơn và khỏe mạnh hơn.)
workforce
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the group of people who work in a company, industry, country, etc.
Dịch nghĩa: lực lượng lao động
Ví dụ: A diverse and skilled workforce is essential for the success of any organization, as it brings together individuals with varied talents and perspectives to drive innovation and productivity. (Một lực lượng lao động đa dạng và lành nghề vô cùng quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ tổ chức nào, vì nó tập hợp các cá nhân có tài năng và quan điểm đa dạng để thúc đẩy sự đổi mới và năng xuất.)
Phần 2
gain experience
Loại từ:
Gain: động từ
Experience: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: acquire knowledge and skills through practical involvement or exposure in a particular activity, field, or situation
Dịch nghĩa: tích lũy kinh nghiệm
Ví dụ: After completing his degree in computer science, John decided to work as an intern to gain experience in software development. (Sau khi hoàn thành bằng cấp về khoa học máy tính, John quyết định làm thực tập sinh để tích lũy kinh nghiệm phát triển phần mềm.)
unrealistic
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: having a wrong idea of what is likely to happen or of what you can really do; not based on facts
Dịch nghĩa: phi thực tế, không chân thật
Ví dụ: Setting an unrealistic deadline for a project can lead to stress and burnout among team members, negatively impacting the overall quality of work. (Đặt một hạn chót không thực tế cho dự án có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức trong nhóm, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng toàn bộ công việc.)
counter-productive
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: having an effect that is opposite to the one intended or wanted
Dịch nghĩa: phản tác dụng
Ví dụ: Micromanaging employees' every task can be counter-productive, as it often leads to demotivation, reduced creativity, and a stifling work environment. (Quản lý từng công việc chi tiết của nhân viên có thể làm phản tác dụng, vì thường dẫn đến sự mất hứng thú, giảm sáng tạo và tạo ra một môi trường làm việc không linh hoạt.)
qualification
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: an official record showing that you have finished a training course or have the necessary skills, etc.
Dịch nghĩa: bằng cấp, trình độ chuyên môn
Ví dụ: Acquiring the necessary qualifications is imperative for individuals aspiring to pursue careers in highly specialized fields, such as medicine or law. (Trang bị các bằng cấp cần thiết là điều không thể thiếu đối với những người muốn theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực đòi hỏi chuyên môn cao, như y học hay luật pháp.)
Phần 3
ever since
Loại từ:
Ever: trạng từ
Since: trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: continuously since that time
Dịch nghĩa: kể từ đó, từ sau khi
Ví dụ: Ever since she attended that inspiring conference, her enthusiasm for environmental conservation has grown exponentially. (Từ sau khi cô ấy tham gia hội nghị đầy cảm hứng đó, niềm hăng hái của cô về bảo tồn môi trường đã gia tăng mạnh mẽ.)
Phần 4
duty
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: something that you must do
Dịch nghĩa: trách nhiệm, nghĩa vụ
Ví dụ: Fulfilling one's civic duties contributes to the well-being of the community by ensuring that essential services are provided. (Thực hiện trách nhiệm công dân đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng bằng cách đảm bảo các dịch vụ cần thiết được cung cấp.)
Tổng hợp
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.
Oxford Learner’s dictionaries | find definitions, translations, and ... (n.d.-c).
“America’s Most Trusted Dictionary.” Merriam-Webster, Merriam-Webster.