Nội dung đề bài
Tổng quan và phân tích
Chủ đề: công việc, cuộc sống
Keyword: workplace, life turns meaningless, job satisfaction.
Dạng bài: Đưa ra ý kiến cá nhân
Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, thí sinh có thể tiếp cận bằng 2 đoạn thân bài. Một đoạn nói về tầm quan trọng của sự nghiệp, một đoạn nói về những yếu tố khác.
Mẫu tham khảo
Firstly, being satisfied with your job is of some importance. Most people spend approximately 40 hours a week or more at work, and therefore it is important to have a job that brings the highest level of satisfaction to enrich our lives. Having a job that provides meaning to a person’s life, also brings that person a sense of purpose and fulfillment, which are two of the key ingredients for true happiness. Those who find themselves stuck in boring, monotonous, and menial jobs for years on end may end up developing a low sense of self-worth and suffer from some form of mental illness, such as depression or anxiety.
Nevertheless, this doesn't imply that without job satisfaction, life cannot be meaningful. In contemporary times, many individuals lack the privilege of selecting their desired careers due to educational or financial constraints. However, they can still derive fulfillment from various other aspects of life, such as nurturing their families, pursuing personal interests, or engaging in hobbies outside of work. For instance, someone may find profound purpose in artistic endeavors despite the inability to sustain a livelihood solely through this pursuit, thus opting for a less satisfying job.
To sum up, while job satisfaction holds significance, it is just one among many potential sources of happiness. There are numerous other facets of life, such as family, hobbies, and spirituality, where individuals can discover meaning.
Từ vựng theo chủ đề
To imbue someone's life with meaning: Mang lại ý nghĩa cho cuộc sống của một người
The utmost level of contentment: Mức độ hài lòng tối đa
To enhance the quality of our lives: Nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta
A sense of direction and satisfaction: Cảm giác hướng dẫn và sự hài lòng
A diminished sense of self-esteem: Cảm giác tự trọng giảm đi
To struggle with a form of psychological disorder: Đối mặt với một dạng rối loạn tâm lý
To have the privilege of pursuing something: Có đặc quyền theo đuổi điều gì đó
To discover purpose in: Khám phá mục đích trong
To nurture their offspring: Nuôi dưỡng con cái
To provide for their family: Đảm bảo cho gia đình của họ
To follow their passions: Theo đuổi đam mê của họ
To earn a livelihood: Kiếm sống