Tổng hợp giải đề và bài mẫu của những đề thi IELTS Writing Task 1 lạ và khó đã ra trong các lần thi thật trong những năm gần đây.
Đề bài IELTS Writing Task 1 – 01
Phân tích tổng quan
- Loại đề: Bản đồ
- Chủ đề đề cập: 2 đường hầm giao thông ở 2 thành phố khác nhau tại Australia
- Đơn vị đo: Không có
- Thì sử dụng: Quá khứ đơn
Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ miêu tả và so sánh hai đường hầm. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau:
- Sự khác biệt trong quá trình xây dựng: thời gian xây, chi phí, và môi trường xung quanh
- Sự khác biệt trong thiết kế: kích thước, hình dạng, và sức chứa phương tiện giao thông
Lời khuyên: khi xử lý các đề bài dạng sơ đồ, người học không nên phức tạp hóa vấn đề hoặc miêu tả dàn trải. Ví dụ, một số người học miêu tả chi tiết cả hình dạng của các tòa lâu đài, hoặc số lượng xe và nhà ở trên đường hầm. Điều này là không cần thiết và gây loãng thông tin.
Thay vào đó, nên nhóm các chi tiết có điểm chung lại với nhau và tập trung miêu tả những nội dung trọng tâm của biểu đồ. Những nhóm chi tiết có điểm chung trong trường hợp này là nhóm những đặc điểm miêu tả quá trình thi công hai đường hầm và nhóm những đặc điểm miêu tả kích thước của hai đường hầm đó. Đây là những nội dung trọng tâm của biểu đồ do chúng chỉ xoay quanh đối tượng chính: hai đường hầm.
Cấu trúc bài
Tổng quan: khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong biểu đồ
- So sánh hai đường hầm về chi phí xây dựng, kích thước, độ dài, thời gian xây dựng và môi trường xung quanh.
- Đường hầm đầu tiên tốn nhiều tiền và thời gian xây dựng hơn, nhưng nhỏ hơn và có ít sức chứa hơn đường hầm thứ hai.
Lời khuyên
Người học có thể liệt kê toàn bộ các đặc điểm để từ đó khái quát được những đặc điểm nổi bật nhất.
Ví dụ:
- Đường hầm thứ nhất: xây từ 1986 đến 1998, tốn $555 triệu, được bao phủ bởi cát, cao 1,5m, dài 2,2 km, có 4 làn xe.
- Đường hầm thứ hai: xây từ 2002 đến 2006, tốn $1,1 tỷ, được bao phủ bởi đá và đất sét, cao 2,5m, dài 3,6 km, có 6 làn xe.
Từ đó, người học có thể khái quát được thông tin để đưa vào phần overview.
Thân bài: chia 2 đoạn văn
- Phần thân thứ nhất: Đối chiếu quá trình xây dựng của hai đường hầm
- Phần thân thứ hai: Đối chiếu kích thước và sức chứa của hai đường hầm
Lời khuyên: Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng luôn phải có yếu tố so sánh nếu người học đang hướng tới band 6.0. Còn nếu ở band 5.0, người học có thể miêu tả riêng biệt 2 đường hầm.
Mẫu bài IELTS Writing Task 1 tham khảo
Overall, there are a number of differences between the two tunnel systems, in terms of the cost, size, length, time of construction, and the surrounding environment. The first tunnel cost approximately half as much as the second tunnel to construct, however, the first tunnel was significantly smaller in terms of length and vehicle capacity. The first tunnel also took much longer to construct.
The first tunnel, which took twelve years to construct between 1986 and 1998, cost $555 million, and was built underneath a body of water and sand. Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but cost twice as much, at $1.1 billion, and was constructed beneath a layer of stone and clay.
The size of the tunnels was also substantially different, with the first tunnel being 1.5 meters high and 2.2km long, and the second tunnel being 2.5m high and 3.6 km long. The first tunnel system is four lanes wide, while the second tunnel system is six lanes wide.
180 từ
Từ vựng
- environment surrounding (n): môi trường xung quanh
- capacity of vehicles (n): sức chứa phương tiện giao thông
- a mass of water and sand (n): một khối nước và cát
- a stratum of rock and clay (n): 1 lớp đá và đất sét
Cấu trúc ngữ pháp
- In terms of something: về một khía cạnh nào đó
Người học sử dụng cấu trúc này để chỉ những khía cạnh mà người học đang muốn so sánh giữa các đối tượng.
Ví dụ: There are a number of differences between the two tunnel systems, in terms of the cost, size, length, time of construction, and the surrounding environment.
- Phát biểu : S + V + nhiều số + bằng bấy nhiêu lần + Danh từ/Đại từ : …. bằng bao nhiêu lần …
Cấu trúc so sánh về số lần: Người học sử dụng cấu trúc để chỉ so sánh đối tượng thứ nhất bằng bao nhiêu lần đối tượng thứ hai.
As much as: sử dụng khi so sánh đại lượng không đếm được
As many as: sử dụng khi so sánh đại lượng đếm được
Một số từ chỉ số lần (multiple number) trong tiếng Anh: half (một nửa), twice (gấp đôi), three times (ba lần), four times (bốn lần) (từ gấp ba lần trở lên thì từ chỉ số lần là số đếm + times).
Ví dụ:
The first tunnel cost approximately half as much as the second tunnel to construct.
The second tunnel cost twice as much as the first tunnel.
- Trong khi đó, đường hầm thứ hai chỉ mất bốn năm để hoàn thành nhưng tốn gấp đôi, với 1.1 tỷ đô la, và được xây dưới một lớp đá và sét.
Cấu trúc rút gọn: Mệnh đề trên có ba vế. Vế đầu tiên đã có đầy đủ chủ ngữ và động từ, vế thứ hai và thứ ba có cấu trúc tương tự, có cùng chủ ngữ với về thứ nhất. Vì vậy, người học có thể rút gọn chủ ngữ của vế thứ hai và thứ ba.
Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but the second tunnel cost twice as much, at $1.1 billion, and the second tunnel was constructed beneath a layer of stone and clay.
- … với đường hầm đầu tiên có chiều cao 1.5 mét và dài 2.2km, và đường hầm thứ hai có chiều cao 2.5m và dài 3.6 km.
Cấu trúc sử dụng phân từ: với trường hợp cần sử dụng động từ, nhưng cấu trúc ngữ pháp không cho phép cấu thành mệnh đề (do thông tin nằm ở các cụm từ hoặc mệnh đề phụ, không phải mệnh đề chính), người học sử dụng quá khứ hoặc hiện tại phân từ để thay thế cho động từ giới hạn (các động từ chính trong mệnh đề).
Ví dụ:
The propositions presented by the homeowner are poised for rejection by the authorities. (Utilize past participle)
Given that the donation amount stands at 5 million dollars lower than last year's figure, the orphanage is bracing for a financially challenging period. (Utilize present participle)
The exemplary piece is crafted by the English Language expertise team at Mytour. Websites, blogs, when copying, kindly cite the source.