Mùa giải hiện tại: 2023-24 | |
Tập tin:Admiral Austrian Football Second League.svg | |
Thành lập | 1974 |
---|---|
Quốc gia | Áo |
Số đội | 16 |
Cấp độ trong hệ thống | 2 |
Thăng hạng lên | Giải bóng đá vô địch quốc gia Áo |
Xuống hạng đến | Regional Leagues East, Central, West |
Cúp trong nước | Cúp bóng đá Áo |
Cúp quốc tế | Europa League (thông qua Cúp bóng đá Áo) |
Đội vô địch hiện tại | Blau-Weiß Linz (2022–23) |
Trang web | bundesliga.at |
Giải hạng nhất quốc gia Áo (tiếng Đức: Erste Liga) là giải đấu chuyên nghiệp cấp hai trong hệ thống bóng đá Áo, với sự tham gia của 10 đội và song song với Giải vô địch quốc gia Áo. Đội vô địch sẽ được thăng hạng lên Bundesliga, đội xếp thứ 9 phải thi đấu trận đấu trụ hạng với một đội từ các giải khu vực, và đội xếp cuối cùng sẽ xuống hạng trực tiếp xuống các giải khu vực. Giải đấu cũng được gọi là Sky Go Erste Liga do yếu tố tài trợ.
Vị trí của đội xếp cuối ở giải hạng Nhất phụ thuộc vào vùng của Cộng hòa Liên bang mà đội đó thuộc về, cụ thể là một trong các Regionalligen (giải khu vực) ở phía đông, trung tâm, hay phía nam. Ba đội vô địch các giải khu vực sẽ thi đấu trận đấu trụ hạng sân nhà và sân khách với đội xếp thứ 9 của giải hạng Nhất để giành hai suất. Để tham gia giải hạng Nhất, đội bóng phải có giấy phép từ nghị viện liên bang giải đấu. Nếu giấy phép bị từ chối vì lý do tài chính, số lượng đội xuống hạng có thể giảm.
Danh sách các đội bóng và sân vận động mùa giải 2016–17
Giải hạng Nhất mùa 2016–17 có sự tham gia của 10 đội bóng, bao gồm:
Câu lạc bộ | Thành phố | Sân vận động | Sức chứa |
---|---|---|---|
Austria Lustenau | Lustenau | Reichshofstadion | 8.800 |
Floridsdorfer AC | Vienna | FAC-Platz | 3.000 |
SV Horn | Horn | Waldviertler Volksbank Arena | 3.500 |
Kapfenberger SV | Kapfenberg | Franz-Fekete-Stadion | 10.000 |
LASK | Linz | Waldstadion | 7.870 |
Liefering | Salzburg | Untersberg-Arena | 4.128 |
Blau-Weiß Linz | Linz | Linzer Stadion | 21.005 |
WSG Wattens | Wattens | Gernot Langes Stadion | 5.500 |
Wacker Innsbruck | Innsbruck | Tivoli-Neu | 30,000 |
Wiener Neustadt | Wiener Neustadt | Stadion Wiener Neustadt | 10.000 |
Các đội vô địch trước đây
- 1974–75: Grazer AK
- 1975–76: First Vienna FC
- 1976–77: Wiener Sport-Club
- 1977–78: SV Austria Salzburg
- 1978–79: Linzer ASK
- 1979–80: SC Eisenstadt
- 1980–81: FC Wacker Innsbruck
- 1981–82: Austria Klagenfurt
- 1982–83: SV Sankt Veit
- 1983–84: SV Spittal/Drau
- 1984–85: Salzburger AK 1914
- 1985–86: Wiener Sport-Club
- 1986–87: SV Austria Salzburg
- 1987–88: Kremser SC
- 1988–89: Kremser SC
- 1989–90: SV Spittal/Drau
- 1990–91: VfB Mödling
- 1991–92: Linzer ASK
- 1992–93: Grazer AK
- 1993–94: Linzer ASK
- 1994–95: Grazer AK
- 1995–96: FC Linz
- 1996–97: SC Austria Lustenau
- 1997–98: SK Vorwärts Steyr
- 1998–99: Schwarz-Weiß Bregenz
- 1999–00: VfB Admira Wacker Mödling
- 2000–01: FC Kärnten
- 2001–02: ASKÖ Pasching
- 2002–03: SV Mattersburg
- 2003–04: FC Wacker Tirol
- 2004–05: SV Ried
- 2005–06: SC Rheindorf Altach
- 2006–07: LASK Linz
- 2007–08: Kapfenberger SV
- 2008–09: SC Wiener Neustadt
- 2009–10: FC Wacker Innsbruck
- 2010–11: FC Admira Wacker Mödling
- 2011–12: Wolfsberger AC
- 2012–13: SV Grödig
- 2013–14: SC Rheindorf Altach
- 2014–15: SV Mattersburg
- 2015–16: SKN St. Pölten
- 2016–17: LASK Linz
- 2017–18: FC Wacker Innsbruck
- 2018–19: WSG Tirol
- 2019–20: SV Ried
- 2020–21: FC Blau-Weiß Linz
- 2021–22: SC Austria Lustenau
- 2022–23: FC Blau-Weiß Linz
- 2023–24: Chưa xác định
Danh sách các đội vô địch
Câu lạc bộ | Số lần vô địch | Mùa giải vô địch |
---|---|---|
LASK Linz | 1978–79, 1991–92, 1993–94, 2006–07, 2016–17 | |
Grazer AK | 1974–75, 1992–93, 1994–95 | |
Wiener Sport-Club | 1976–77, 1985–86 | |
Austria Salzburg | 1977–78, 1986–87 | |
Kremser SC | 1987–88, 1988–89 | |
SV Spittal/Drau | 1983–84, 1989–90 | |
Austria Klagenfurt / FC Kärnten | 1981–82, 2000–01 | |
FC Wacker Innsbruck (2002) | 2003–04, 2009–10 | |
FC Admira Wacker Mödling | 1999–00, 2010–11 | |
SC Rheindorf Altach | 2005–06, 2013–14 | |
SV Mattersburg | 2002–03, 2014–15 | |
First Vienna | 1975–76 | |
SC Eisenstadt | 1979–80 | |
FC Wacker Innsbruck | 1980–81 | |
SV Sankt Veit | 1982–83 | |
Salzburger AK 1914 | 1984–85 | |
VfB Mödling | 1990–91 | |
FC Linz | 1995–96 | |
SC Austria Lustenau | 1996–97 | |
SK Vorwärts Steyr | 1997–98 | |
Schwarz-Weiß Bregenz | 1998–99 | |
ASKÖ Pasching | 2001–02 | |
SV Ried | 2004–05 | |
Kapfenberger SV | 2007–08 | |
SC Wiener Neustadt | 2008–09 | |
WAC | 2011–12 | |
Grödig | 2012–13 | |
SKN St. Pölten | 2015–16 |
Các liên kết ngoài
- Bundesliga.at (tiếng Đức)
- League321.com - Cơ sở dữ liệu về bảng xếp hạng, kỷ lục & thống kê bóng đá Áo. (tiếng Anh)
Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Áo mùa giải 2017-2018 |
---|
Mẫu: Mùa giải Giải hạng nhất quốc gia Áo
Bóng đá tại Áo |
---|
Mẫu: Giải hạng hai của UEFA