Đồng thời, giúp giáo viên tham khảo để chuẩn bị giáo án cho Bài 10 Chương II: Một số hợp chất thông dụng trong sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 Kết nối kiến thức với cuộc sống cho học sinh. Mời thầy cô và các em cùng tham gia theo dõi nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây của Mytour:
I. Khái niệm
Đưa ra các biểu đồ phản ứng sau đây:
(1) Al + O2 → Al2O3
(2) P + O2→ P2O5
(3) S + O2 → SO2
(4) Mg + O2→ MgO
Hoàn thành các phương trình hoá học và đọc tên các sản phẩm tạo thành.
Trả lời:
(1) 4Al + 3O2→ 2Al2O3 (oxit nhôm)
(2) 4P + 5O2 → 2P2O5 (oxit đifosfor pentaoxit)
(3) S + O2 → SO2 (lưu huỳnh đioxit)
(4) 2Mg + O2 → 2MgO (oxit magiê)
II. Tính chất hóa học
Câu hỏi trang 46
Viết phương trình hoá học của phản ứng giữa SO2 và dung dịch NaOH minh hoạ cho tính chất hóa học của sulfur dioxide.
Trả lời:
Phương trình hóa học:
SO2 + 2NaOH (dư) → Na2SO3 + H2O
SO2 (dư) + NaOH → NaHSO3.
Câu hỏi trang 47
Câu 1: Viết phương trình hóa học minh hoạ cho tính chất hóa học của oxit bazơ và oxit axit. Lấy ví dụ với magiê oxit và lưu huỳnh đioxit.
Trả lời:
- Tính chất hóa học của oxit bazơ: Phản ứng với dung dịch axit tạo ra muối và nước. Ví dụ:
MgO + 2HCl → MgCl2 + H2O
MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O.
- Tính chất hóa học của oxit axit: Phản ứng với dung dịch bazơ tạo ra muối và nước. Ví dụ:
SO2 + 2KOH → K2SO3 + H2O
SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3 + H2O.
Câu 2: Cho các oxit sau: CaO, Fe2O3, SO3, CO2, CO. Oxit nào có thể phản ứng với:
a) Dung dịch HCl;
b) Dung dịch NaOH.
Viết các phương trình hóa học. Hãy cho biết các oxit trên thuộc loại oxit nào?
Trả lời:
a) Oxit phản ứng với HCl là: CaO; Fe2O3 (các oxit bazơ).
CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O.
b) Oxit phản ứng với NaOH là: SO3; CO2 (các oxit axit).
SO3+ 2NaOH → Na2SO4 + H2O
CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
CO được coi là oxit trung tính, không phản ứng với NaOH và HCl.