Chữ Đại trong tiếng Hán
I. Chữ Đại trong tiếng Hán là gì?
Chữ Đại trong tiếng Hán là 大, phiên âm dà, có ý nghĩa là lớn, to, quan trọng, vĩ đại hoặc họ Đại. Vì ý nghĩa của chữ Đại 大 liên quan đến sự vĩ đại và quan trọng nên có độ thông dụng cao trong tiếng Trung hiện đại.
|
II. Cách viết chữ Đại trong tiếng Hán
Chữ Đại trong tiếng Hán 大 được tạo bởi 3 nét đơn giản. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần phải thuộc lòng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Đại trong tiếng Trung 大 chi tiết nhé!
III. Từ vựng có chứa chữ Đại trong tiếng Hán
Mytour đã sắp xếp lại bảng từ vựng chứa chữ Đại trong tiếng Hán 大 phổ biến. Hãy cùng theo dõi và thu thập vốn từ hữu ích để giao tiếp tốt hơn nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Khánh trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 庆兴 | qìngxīng | Khánh Hưng (thuộc huyện Ba Xuyên, Trung Quốc). |
2 | 庆寿 | Qìngshòu | Chúc thọ |
3 | 国庆 | guóqìng | Quốc khánh |
4 | 校庆 | xiàoqìng | Ngày thành lập trường |
5 | 庆典 | qìngdiǎn | Lễ mừng, buổi lễ long trọng |
6 | 庆和 | qìnghé | Tỉnh Khánh Hòa |
7 | 庆幸 | qìngxìng | Vui mừng |
8 | 庆祝 | qìngzhù | Chúc mừng, chào mừng |
9 | 庆贺 | qìnghè | Chúc mừng |
IV. Tên hay có chứa chữ Đại trong tiếng Hán
Bởi vì chữ Đại trong tiếng Hán 大 mang ý nghĩa rất quan trọng và to lớn. Cho nên, nhiều phụ huynh đã chọn đặt tên cho con bằng chữ Đại. Dưới đây là những tên hay và ý nghĩa có chứa chữ Đại trong tiếng Hán mà bạn có thể tham khảo!
STT | Từ vựng chứa chữ Khánh trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 庆勇 | Qìngyǒng | Khánh Dũng (mong con lớn lên dũng cảm, kiên định theo đuổi đam mê của mình) |
2 | 庆达 | Qìngdá | Khánh Đạt (mong con có cuộc sống vui vẻ, tràn ngập niềm vui) |
3 | 庆兴 | qìngxìng | Khánh Hưng (mong con lớn lên có cuộc sống sung túc, bình yên) |
4 | 庆龙 | Qìnglóng | Khánh Long (mong con luôn giữ được sự uy nghiêm, đức độ và hay giúp đỡ mọi người) |
5 | 庆明 | Qìngmíng | Khánh Minh (mong con là đứa bé thông minh, khôi ngô và là niềm tự hào của gia đình) |
6 | 庆日 | Qìngrì | Khánh Nhật (mong con có cuộc sống yên ổn, bình an) |
7 | 庆光 | Qìng guāng | Khánh Quang (mong con lớn lên sẽ làm gia đình nở mày nở mặt) |
8 | 庆安 | qìng ān | Khánh An (mong con gái luôn vui vẻ, cuộc sống bình an) |
9 | 庆至 | Qìng zhì | Khánh Chi (mong con luôn vui vẻ, tràn đầy sức sống). |
10 | 庆玲 | Qìng líng | Khánh Linh (mong con sẽ trở thành cô gái thông minh, cuộc sống an nhàn). |
Vì vậy, Mytour đã phân tích chi tiết về chữ Đại trong tiếng Hán. Hy vọng rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và học thêm nhiều từ vựng mới phục vụ cho quá trình học Hán ngữ của bạn.