Chữ Đạt trong tiếng Hán (达)
I. Chữ Đạt trong tiếng Hán có nghĩa gì?
Chữ Đạt trong tiếng Hán được viết là 达, âm là dá, có nghĩa là thông suốt, đến thẳng, đạt được,... Đây là một Hán tự thuộc dạng chữ hình thanh. Cấu trúc của chữ Đạt trong tiếng Hán gồm có:
-
- Bộ quai xước 辶 /chuò/ (lấy hình).
- Chữ 大 /dà/ (lấy âm thanh).
➜ Bộ thủ quan trọng nhất quyết định đến ý nghĩa của chữ Đạt 达 là bộ quai xước. Bộ này mang nghĩa là những bước tiến. Nó xuất hiện trong chữ 达 như nói trên mỗi con đường, mỗi hành trình của con người sẽ tiếp xúc với rất nhiều sự việc, từ đó dần dần đạt đến sự thông suốt, hiểu biết để từ đó có thể đạt được nhiều thành tựu. Đây cũng là ý nghĩa cơ bản nhất của chữ Đạt trong tiếng Hán.
II. Phương pháp viết chữ Đạt trong tiếng Hán
Chữ Đạt trong tiếng Hán được hình thành từ 6 nét. Để viết chữ 达 đúng chuẩn từng nét, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước viết chữ 达 theo đúng quy chuẩn!
III. Tầm quan trọng mở rộng của chữ Đạt trong tiếng Hán
Chữ Đạt trong tiếng Hán còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn. Tuy nhiên, về cơ bản, chữ Đạt mang các ý nghĩa chủ yếu sau đây:
-
- Thông suốt, đi thẳng, đến thẳng, không có sự ngắt quãng: 通 /tōng/: thông.
- Đạt được, đạt đến (đây là ý nghĩa quan trọng nhất của chữ Đạt, thể hiện sự thành đạt hay đạt được mục đích, mục tiêu).
- Hiểu rõ, thông suốt, thông hiểu (thiên về đạo lý, tình cảm).
- Biểu đạt, giãi bày, bày tỏ (thiên về tư tưởng, cảm xúc).
IV. Danh sách từ vựng chứa chữ Đạt trong tiếng Hán
Mytour đã tổ chức lại các từ vựng có chứa chữ Đạt trong tiếng Hán theo bảng dưới đây. Hãy theo dõi và nhanh chóng củng cố từ vựng ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Đạt trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 达芬奇 | dáfēnqí | Leonardo Da Vinci (tên họa sĩ nổi tiếng của ý thời Phục Hưng) |
2 | 达人 | dárén | Người phóng khoáng, lạc quan |
3 | 达到 | dádào | Đạt được, đạt đến, đi đến |
4 | 达士 | dáshì | Trí thức lớn, trí thức vĩ đại |
5 | 达官 | dáguān | Quan to, quan lại hiển đạt |
6 | 达意 | dáyì | Diễn ý, biểu ý, biểu đạt ý tưởng |
7 | 达成 | dáchéng | Đạt tới, đạt đến, đạt được |
8 | 达旦 | dádàn | Suốt đêm, thâu đêm |
9 | 达标 | dábiāo | Đạt tiêu chuẩn, đạt mục tiêu |
10 | 达观 | dáguān | Lạc quan, bao dung, cởi mở, bình thản |
- Chữ Thành đạt trong tiếng Hán là 成达, phiên âm chéngdá.
- Chữ Đỗ đạt trong tiếng Hán là 杜达, phiên âm dùdá.
V. Chữ Đạt trong nghệ thuật thư pháp chữ Hán
Bởi vì chữ Đạt trong tiếng Hán mang nghĩa là sự thông suốt, sáng suốt, thành công nên khá phổ biến trong nghệ thuật thư pháp. Các nghệ nhân đã ưu ái và tỉ mỉ khắc chạm Hán tự này trên các tác phẩm gỗ, khảm trai hay phác thảo trên bức tranh thư pháp. Rất nhiều người treo tranh thư pháp chữ Đạt trong nhà nhằm cầu mong tương lai tươi sáng, đạt thành công, và thành đạt.
Do đó, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Đạt trong tiếng Hán cũng như cung cấp một bảng từ vựng phổ biến liên quan đến Hán tự này. Hi vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này sẽ hữu ích cho quá trình học tập và luyện thi Hán ngữ của các bạn.