I. Chữ Sắc tiếng Trung là gì?
Chữ Sắc tiếng Trung là 色, phiên âm sè, mang ý nghĩa là màu sắc, sắc mặt, sắc khí, vẻ nhạt hoặc chủng loại, tình cảnh, cảnh tượng, sắc đẹp. Đây cũng là bộ thứ 139, mang ý nghĩa là “màu” hoặc “vẻ”.
Bộ Sắc 色 cũng là một trong 29 bộ có 6 nét trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán. Theo Khang Hy tự điển, hiện tại có khoảng 21 Hán tự trong tổng hơn 40 nghìn chữ Hán được tìm thấy dưới bộ này.
Thông tin về chữ Sắc 色:
|
II. Chữ Sắc trong tiếng Trung viết như thế nào?
Chữ Sắc tiếng Trung 色 có tổng cộng 6 nét. Để viết chính xác Hán tự này, bạn chỉ cần nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung là được. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết từ 色 theo thứ tự từng nét bút. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ bạn nhé!
Hướng dẫn tổng quan
Hướng dẫn đầy đủ
III. Từ vựng có chứa chữ Sắc trong tiếng Trung
Chữ Sắc trong tiếng Trung 色 là một trong những Hán tự có độ phổ biến cao trong tiếng Hán hiện đại. Vì vậy, Mytour đã sắp xếp lại danh sách từ vựng chứa chữ Sắc, chữ Sắc tiếng Trung dưới đây. Hãy theo dõi và tích lũy từ vựng tiếng Trung của bạn ngay từ bây giờ!
STT | Từ vựng có chứa bộ chữ Sắc tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 艳 | yàn | Xinh đẹp, tươi đẹp |
2 | 艴 | fú | Giận, giận dữ, tức giận |
3 | 色光 | sèguāng | Ánh sáng màu |
4 | 色子 | shǎi·zi | Con súc sắc |
5 | 色带 | sè dài | Ruy băng |
6 | 色彩 | sècǎi | Màu sắc, màu, sắc thái |
7 | 色情 | sèqíng | Tình dục, tính hiếu sắc |
8 | 色散 | sèsàn | Sự sắc tán, độ sắc tán |
9 | 色泽 | sèzé | Ánh sáng màu, màu sắc |
10 | 色界 | sèjiè | Sắc giới |
11 | 色盲 | sèmáng | Bệnh mù màu |
12 | 色素 | sèsù | Sắc tố |
13 | 色调 | sèdiào | Sắc điệu, sắc thái, sắc thái tình cảm |
14 | 色迷 | sèmí | Dại gái, mê gái |
15 | 色釉 | sèyòu | Men sứ, men màu |
16 | 形形色色 | xíngxíngsèsè | Muôn hình muôn vẻ |
17 | 好色 | hàosè | Háo sắc, hiếu sắc |
18 | 赤色 | chìsè | Màu đỏ son |
19 | 五色 | wǔsè | Ngũ sắc |
20 | 喜色 | xǐsè | Vui vẻ, vui tươi, hớn hở |
21 | 角色 | juésè | Nhân vật, vai diễn, vai trò |
22 | 灰色 | huīsè | Màu xám, màu tro |
Chữ Sắc đẹp trong tiếng Trung là 美色, phiên âm měi sè hoặc là từ 姿色, phiên âm zīsè.
Vì vậy, Mytour đã thảo luận chi tiết về chữ Sắc trong tiếng Trung dành cho những ai quan tâm và muốn tìm hiểu. Hy vọng rằng, những gì được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng.