1. Giải pháp Unit 2 Clothing Write - Tiếng Anh lớp 9
Đề bài: Viết một đoạn văn 150 từ bênh vực quan điểm rằng học sinh trung học nên được phép mặc trang phục thoải mái trong giờ học tiếng Anh. (Compose a 150-word paragraph defending the viewpoint that high school students should be allowed to wear casual attire during English classes)
Trong các cuộc thảo luận hiện tại về trang phục của học sinh trung học, quan điểm ủng hộ việc áp dụng đồng phục học sinh đang trở nên phổ biến. Những người ủng hộ cho rằng học sinh nên mặc đồng phục truyền thống vì nhiều lợi ích vượt xa vẻ bề ngoài. Họ cho rằng một bộ quy định trang phục thống nhất sẽ tạo ra sự đoàn kết và bình đẳng giữa các học sinh, loại bỏ sự phân biệt xã hội và giảm áp lực từ việc lựa chọn trang phục.
Thêm vào đó, các nhà ủng hộ cũng cho rằng đồng phục giúp tạo ra môi trường học tập hiệu quả hơn bằng cách giảm thiểu sự phân tâm và thúc đẩy một bầu không khí tập trung trong lớp học. Họ cho rằng điều này có thể dẫn đến sự cải thiện trong hiệu suất học tập và tạo ra một văn hóa trường học tích cực hơn. Ngoài ra, việc áp dụng đồng phục có thể giảm áp lực lên học sinh phải tuân theo các xu hướng thời trang xã hội, cho phép họ thể hiện bản thân qua các phương tiện khác ngoài trang phục.
Mặc dù những người phản đối ý tưởng này nhấn mạnh sự quan trọng của cá nhân và tự do thể hiện bản thân, những người ủng hộ lại cho rằng những lợi ích về sự đoàn kết, bình đẳng và môi trường học tập được nâng cao vượt trội hơn so với những mối quan tâm về phong cách cá nhân. Cuộc thảo luận hiện tại về vấn đề này cho thấy cần có một cách tiếp cận cân bằng, xem xét cả quyền cá nhân lẫn lợi ích chung của toàn thể học sinh.
Dịch nghĩa:
Gần đây, trong các cuộc tranh luận về trang phục học sinh trung học, quan điểm ủng hộ việc áp dụng đồng phục đã trở nên nổi bật. Các nhà ủng hộ cho rằng việc yêu cầu học sinh mặc đồng phục truyền thống mang lại nhiều lợi ích hơn là chỉ vẻ bề ngoài. Họ cho rằng đồng phục tạo ra sự đoàn kết và bình đẳng giữa học sinh, loại bỏ sự phân biệt xã hội và giảm áp lực từ việc chọn trang phục.
Thêm vào đó, các nhà ủng hộ đồng phục cho rằng chúng giúp tạo ra môi trường học tập tốt hơn bằng cách giảm phân tâm và thúc đẩy một không khí tập trung trong lớp học. Họ cho rằng điều này có thể cải thiện kết quả học tập và tạo ra một văn hóa trường học tích cực hơn. Đồng phục cũng có thể làm giảm áp lực phải theo kịp xu hướng thời trang xã hội, cho phép học sinh thể hiện mình qua những cách khác ngoài trang phục.
Trong khi những người phản đối nhấn mạnh quyền cá nhân và tự do ngôn luận, những người ủng hộ lại tin rằng những lợi ích về sự đoàn kết, bình đẳng và môi trường học tập vượt trội hơn những lo ngại về phong cách cá nhân. Cuộc thảo luận đang diễn ra về vấn đề này cho thấy cần một phương pháp tiếp cận cân bằng, vừa tôn trọng quyền cá nhân vừa xem xét lợi ích chung của toàn thể học sinh.
2. Giải Unit 2 Clothing Language Focus - Tiếng Anh lớp 9
Bài 1. Dựa vào thông tin trong bảng để tạo các đoạn hội thoại tương tự. (Sử dụng dữ liệu từ bảng dưới đây để xây dựng các cuộc đối thoại giống như vậy)
a) Lan - old friend (Lan - bạn cũ) | six years (6 năm) | 2003 |
b) Quang - brother's friend (Quang - bạn của anh trai) | seven months (7 tháng) | January (tháng 1) |
c) Hoa - new friend (Hoa - bạn mới) | three weeks (3 tuần) | Monday (thứ 2) |
Hướng dẫn thực hiện bài tập:
b) Quang - bạn của anh trai
A: Hãy đến xem album ảnh của tôi
B: Thật dễ thương! Cậu bé này là ai?
A: À! Đó là Quang, bạn của anh trai tôi.
B: Bạn đã quen anh ấy được bao lâu?
A: Tôi đã quen anh ấy được bảy tháng.
B: Gần đây bạn có gặp anh ấy không?
A: Không, tôi chưa gặp cô ấy kể từ tháng Giêng. Cô ấy đã đi Vũng Tàu để làm việc.
c) A: Đến xem album ảnh của tôi đi,
B: Thật tuyệt! Cô gái này là ai?
A: À, đó là Hoa, bạn mới của tôi.
B: Bạn đã quen cô ấy bao lâu rồi?
A: Tôi đã quen cô ấy được ba tuần rồi.
B: Gần đây bạn đã gặp cô ấy chưa?
A: Không, tôi chưa gặp cô ấy kể từ thứ Hai. Cô ấy đã đi nghỉ với gia đình ở Đà Lạt một tuần.
Bài 2. Hãy cùng một bạn làm bài tập này. Tưởng tượng bạn và bạn học của bạn đang tham quan thành phố Hồ Chí Minh. Hãy hỏi và trả lời về những hoạt động bạn đã thực hiện. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành với các động từ trong khung dưới đây.
do | visit | see | go | eat |
Hướng dẫn thực hiện:
Have you been to the Reunification Palace yet? -> No, I haven't been there yet.
Have you explored the Zoo and Botanical Gardens yet? -> No, I haven't visited it yet.
Have you checked out Dam Sen Amusement Park yet? -> No, I haven't been there yet.
Have you tried vegetarian food yet? -> No, I haven't tried it yet.
Have you sampled French cuisine yet? -> Yes, I have already tried it.
Have you tried Chinese cuisine yet? -> Yes, I've already tried it.
Bài 3. Hãy thực hành với một bạn. Đặt câu hỏi và trả lời về các hoạt động trong khung. (Work with a partner. Ask and answer questions about each activity listed in the box.)
comic | computer | supermarket | volleyball | Singapore | movies | elephant | Hue | durian |
Giải pháp: Các cụm từ hữu ích: (Solution: Useful phrases:)
- read comic books (đọc sách truyện tranh)
- play volleyball (tham gia chơi bóng chuyền)
- view/ride on an elephant (ngắm/ cưỡi voi)
- own a computer (có máy tính)
- travel to/ explore Singapore/Hue (đến Huế/ Singapore)
- visit a supermarket (đến siêu thị)
- watch movies (xem phim)
- taste durian (ăn sầu riêng)
Hướng dẫn giải:
a. Have you ever looked at a comic book? --> Yes, I have.
When was the last time you read one? --> This morning.
b. Have you ever visited Singapore? -> No, I haven't.
c. Have you ever participated in a volleyball game? -> No, I haven't.
d. Have you ever encountered an elephant? -> Yes, I have.
Where was the last place you saw one? -> At the zoo and Botanical Garden.
e. Have you ever traveled to Hue? -> No, I haven't.
f. Have you ever operated a computer?
When was the last time you used one? -> Yesterday.
g. Have you ever visited a supermarket? -> Yes, I have.
When did you last visit one? -> Last week.
h. Have you ever watched movies? -> Yes, I have. When was the last time you watched one? -> Last month.
i. Have you ever tried durian? -> Yes, I have.
When was the last time you had one? -> Last year.
Bài 4. Read the initial sentence and then finish the second sentence with the same meaning using the passive voice. (Đọc câu đầu tiên và sau đó hoàn thiện câu thứ hai với cùng nghĩa bằng cách sử dụng dạng bị động.)
Hướng dẫn giải:
a) In the 18th century, cotton was used to make jean fabric. (Vào thế kỷ 18, vải sợi bông được sử dụng để làm vải jeans.)
b) Tropical countries are where rice is cultivated. (Lúa được trồng ở các nước nhiệt đới.)
c) Next year, France will see the production of five million bottles of champagne. (Năm tới, Pháp sẽ chứng kiến việc sản xuất 5 triệu chai rượu sâm panh.)
d) The USA has recently unveiled a new style of jeans. (Mỹ mới đây đã giới thiệu một kiểu jeans mới.)
e) This year, two department stores have been constructed. (Năm nay, hai cửa hàng bách hóa đã được xây dựng.)
Bài 5. Transform the sentences from active to passive voice. (Chuyển các câu từ dạng chủ động sang dạng bị động.)
Example: You need to complete this exercise with care. (Bạn cần hoàn thành bài tập này một cách cẩn thận.) -> This exercise needs to be completed with care. (Bài tập này cần được hoàn thành một cách cẩn thận.)
Câu hỏi:
a) The problem can be resolved by us. (Vấn đề này có thể được giải quyết bởi chúng tôi.)
b) Experiments on animals should be halted. (Các thí nghiệm trên động vật nên được dừng lại.)
c) We may discover life on a different planet. (Chúng ta có thể phát hiện sự sống trên một hành tinh khác.)
d) It is necessary for us to enhance all the schools within the city. (Chúng ta cần phải cải thiện tất cả các trường học trong thành phố.)
e) A new bridge is set to be constructed in this area. (Một cây cầu mới sẽ được xây dựng trong khu vực này.)
Hướng dẫn giải:
a) The issue can be resolved. (Vấn đề này có thể được giải quyết.)
b) Animal testing should be halted. (Thí nghiệm trên động vật nên được ngừng lại.)
c) There might be life discovered on other planets. (Có thể phát hiện sự sống trên các hành tinh khác.)
d) All schools in the city need to be upgraded. (Tất cả trường học ở thành phố cần được nâng cấp.)
e) A new bridge is about to be constructed in this area. (Một cây cầu mới sắp được xây dựng trong khu vực này.)