Chữ Hán Công
I. Ý nghĩa của chữ Hán Công là gì?
Các ký tự Công trong tiếng Hán bao gồm 功、工、公 đều có cùng âm thanh gōng. Tuy nhiên, ý nghĩa của ba chữ Hán này lại hoàn toàn khác nhau. Phân tích chi tiết về ý nghĩa của chữ Công trong tiếng Hán:
Chữ Công trong tiếng Hán 工 |
|
Chữ Công trong tiếng Hán 功 |
|
Chữ Công trong tiếng Hán 公 |
|
II. Phương pháp viết chữ Công trong tiếng Hán
Để viết các ký tự Công trong tiếng Hán tiêu chuẩn, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung trước tiên. Sau đó, áp dụng quy tắc bút lông để viết từng nét một. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết ba chữ Công trong tiếng Hán:
III. Từ vựng có chứa chữ Công trong tiếng Hán
Tất cả 3 chữ Công trong tiếng Hán đều là từ thông dụng trong giao tiếp. Vì vậy, Mytour đã tổ chức lại toàn bộ từ vựng chứa các chữ Công này. Bạn có thể theo dõi và học hỏi nhé!
1. Chữ 工
STT | Từ vựng về chữ Công trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 工业 | gōngyè | Công nghiệp, kỹ nghệ |
2 | 工业化 | gōngyèhuà | Công nghiệp hóa |
3 | 工业区 | gōngyèqū | Khu công nghiệp |
4 | 工于 | gōngyú | Giỏi về, có sở trường về |
5 | 工交 | gōngjiāo | Công nghiệp và giao thông vận tải |
6 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
7 | 工件 | gōngjiàn | Linh kiện máy móc |
8 | 工价 | gōngjià | Giá tiền công |
9
| 工休 | gōngxiū | Nghỉ, ngày nghỉ |
10 | 工会 | gōnghuì | Công đoàn |
11 | 工伤 | gōngshāng | Tai nạn lao động |
12 | 工余 | gōngyú | Thời gian rảnh, ngoài giờ làm việc |
13 | 工作 | gōngzuò | Làm việc |
14 | 工力 | gōnglì | Công sức, công phu |
15 | 工区 | gōngqū | Bộ phận, khu vực |
16 | 工厂 | gōngchǎng | Công xưởng |
17 | 工地 | gōngdì | Công trường |
18 | 工场 | gōngchǎng | Công trường, phân xưởng |
19 | 工日 | gōngrì | Ngày công |
2. Chữ 功
STT | Từ vựng về chữ Công trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 功业 | gōngyè | Công lao sự nghiệp, thành tựu |
2 | 功利 | gōnglì | Hiệu quả và lợi ích, hiệu lực |
3 | 功力 | gōnglì | Công hiệu, hiệu lực, tác dụng |
4 | 功劳 | gōngláo | Công lao, công trạng |
5 | 功名 | gōngmíng | Công danh |
6 | 功底 | gōngdǐ | Bản lĩnh, căn cơ |
7 | 功德 | gōngdé | Công đức |
8 | 功效 | gōngxiào | Công hiệu |
9 | 功用 | gōngyòng | Công dụng, có tác dụng |
10 | 功绩 | gōngjì | Công tích, công trạng |
11 | 功能 | gōngnéng | Công năng |
12 | 功课 | gōngkè | Bài học, môn học, môn, bài tập |
3. Chữ 公
STT | Từ vựng về chữ Công trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 公举 | gōngjǔ | Cùng đề cử, cùng tiến cử |
2 | 公了 | gōngliǎo | Giải quyết chung |
3 | 公事 | gōngshì | Việc công, việc chung |
4 | 公交 | gōngjiāo | Giao thông công cộng |
5 | 公产 | gōngchǎn | Của công, tài sản chung |
6 | 公休 | gōngxiū | Ngày lễ, ngày nghỉ |
7 | 公众 | gōngzhòng | Công chúng, đại chúng |
8 | 公例 | gōnglì | Quy luật chung, quy tắc chung |
9 | 公倍 | gōngbèi | Bội số chung (toán học) |
10 | 公允 | gōngyǔn | Công bằng, hợp lý |
11 | 公元 | gōngyuán | Công nguyên |
12 | 公共 | gōnggòng | Công cộng, phổ biến |
13 | 公关 | gōngguān | Quan hệ xã hội, giao tiếp |
14 | 公决 | gōngjué | Cùng quyết định |
15 | 公分 | gōngfēn | Cen-ti-met |
16 | 公务 | gōngwù | Công vụ, việc công |
17 | 公厕 | gōngcè | Nhà vệ sinh công cộng, WC |
18 | 公司 | gōngsī | Công ty, hãng |
19 | 公告 | gōnggào | Thông cáo |
20 | 公园 | gōngyuán | Công viên, vườn hoa |
21 | 公地 | gōngdì | Đất công |
22 | 公家 | gōngjia | Nhà nước, cơ quan |
23 | 公平 | gōngpíng | Công bằng, không thiên vị |
24 | 公斤 | gōngjīn | kg |
Vậy chữ Thành Công trong tiếng Hán sử dụng chữ Công nào trong 3 từ 功、工、公? Đây là vấn đề mà nhiều người học tiếng Trung đều quan tâm. Chữ “thành công” trong tiếng Trung là 成功, phiên âm chénggōng, được viết bằng chữ 功.
Do đó, Mytour đã giải mã tỉ mỉ về chữ Công trong tiếng Hán. Hy vọng, bài viết này sẽ là cuốn cẩm nang hữu ích giúp bạn củng cố và nâng cao vốn từ vựng để vượt qua kỳ thi HSK với điểm số cao hơn.