Reading là một trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần thi này, các văn bản mà thí sinh có thể bắt gặp có thể thuộc nhiều chủ đề đa dạng từ công nghệ, lịch sử cho đến khoa học. Đối với các đoạn văn trong phần Reading này, ngoài áp lực thời gian và độ dài của bài, thí sinh cũng có thể gặp những khó khăn về từ vựng chuyên ngành (technical vocabulary) cũng như là kiến thức nền (background knowledge) của chủ đề đó.
Hiểu được vấn đề đó, bài viết này sẽ giới thiệu đến người học những từ vựng theo ngữ cảnh của chủ đề Trading (Thương mại) để giúp bạn đọc tự tin hơn khi làm bài Reading về chủ đề này. Bên cạnh đó, những ví dụ minh họa sinh động và bài tập tự luyện cũng sẽ giúp bạn học củng cố lại kiến thức sau khi đọc xong bài viết này.
Key takeaways |
---|
Ngữ cảnh là gì?
Trong bài IELTS Reading về chủ đề Trading (Thương mại) sẽ có một số từ vựng được sử dụng nhiều lần, bài viết sẽ phân tích để người đọc có thể hiểu hơn cách sử dụng các từ dưới đây:
|
Ngữ cảnh là gì?
Ella’s pupils seem a bit abnormal. She should go see an eye care professional to see what is going on.
The teacher told the pupils to prepare for the in-class exam next week.
Ở đây, ta có từ đồng âm pupil được sử dụng trong mỗi câu với ý nghĩa khác nhau vậy làm thế nào để người học có thể biết được nghĩa của từ này trong từng ví dụ? Đối với ví dụ 1, ta có thể thấy eye care professional là một manh mối về ngữ cảnh y tế, để chỉ chuyên gia chăm sóc về mắt. Vậy nên, pupil trong trường hợp này có thể là một thành phần liên quan đến mắt (con ngươi). Còn trong ví dụ 2, người đọc có thể thấy teacher và in-class exam là hai manh mối giúp ta nhận biết được ngữ cảnh giáo dục và hiểu pupil ở đây được dùng để chỉ học sinh.
Từ ví dụ trên cũng như trong nghiên cứu của Schmitt (2001) và Thornbury (2022), manh mối ngữ cảnh được chứng minh là một trong những cách hữu dụng nhất trong quá trình học ngôn ngữ vì nó không những giúp người học hiểu được ý nghĩa của đoạn văn mà còn giúp hiểu được nghĩa của từ, đặc biệt là từ mà người học chưa biết nghĩa (qtd. in Zarfsaz & Yeganehpour 25). Vậy nên, trong phần tiếp theo, bài viết sẽ phân tích một vài từ vựng chủ đề Thương mại (Trading) thông qua ngữ cảnh như đã giới thiệu. Trong phần này, hai bài đọc Nutmeg a valuable spice (trong quyển Cambridge 15, Test 1, Reading passage 1) và Palm oil (trong quyển Cambridge 17, Test 3, Reading passage 3) sẽ được dùng làm ví dụ.
Từ vựng trong bối cảnh Giao dịch
1. Cạnh tranh (adj.)
Phát âm: /kəmˈpiːtɪŋ/
Dịch nghĩa:
Theo từ điển Oxford, có ba cách dùng thông dụng của tính từ competing:
Khi dùng để nói về ý tưởng, sở thích, lời giải thích hay những thứ tương tự, competing có nghĩa là “đối nghịch, mâu thuẫn”.
Khi dùng để nói về hàng hóa, dịch vụ và doanh nghiệp, competing có nghĩa là “cạnh tranh”.
Dùng để nói về các đội thi đấu với nhau trong một cuộc thi với nghĩa “đối đầu”.
Từ đồng nghĩa: rival.
Ngữ cảnh:
Trong bài đọc Palm oil (trong quyển Cambridge 17, Test 3, Reading passage 3), tính từ competing xuất hiện vài lần trong những câu sau:
How best to strike a utilitarian balance between these competing factors has become a serious bone of contention.
Oil palm plantations produce at least four and potentially up to ten times more oil per hectare than soybean, rapeseed, sunflower or other competing oils.
If ten times more palm oil can be produced from a patch of land than any competing oil…
Có thể thấy ở đây, tính từ competing được sử dụng với hai nghĩa khác nhau trong cùng một bài đọc. Đối với câu đầu tiên, cho dù bạn đọc chưa biết nghĩa của competing, nhờ vào những manh mối ngữ cảnh như “balance” (cân bằng) và “contention” (sự tranh cãi), ta cũng có thể đoán ra competing factors chỉ những “yếu tố đối nghịch” là nguồn cơn gây nên sự tranh cãi mà câu đề cập đến.
Vậy còn trong hai câu còn lại, ta có thể thấy câu có đề cập đến các loại dầu tương tự như palm oil cũng như so sánh hiệu suất của chúng, Thế nên, competing oil được dùng trong ngữ cảnh trading này mang nghĩa là “các loại dầu cạnh tranh khác”.
Collocation:
Thông thường competing + noun sẽ mang nghĩa “thứ gì đó cạnh tranh” trong ngữ cảnh trading và business.
Ví dụ minh họa:
Vietnam and Thailand are the two countries with competing rice in the export industry. (Việt Nam và Thái Lan là hai quốc gia có gạo cạnh tranh trong ngành xuất khẩu.)
Word family:
Compete (v.): cạnh tranh
Competition (n.): cuộc cạnh tranh
Competitor (n.): người cạnh tranh, doanh nghiệp cạnh tranh
Competitive (adj.): có tính cạnh tranh
Uncompetitive (adj.): không có tính cạnh tranh.
Các từ loại của competing được sử dụng trong cả hai bài đọc. Trong bài Nutmeg a valuable spice (trong quyển Cambridge 15, Test 1, Reading passage 1), có câu “Always in danger of competition from neighbouring Spain,...” và trong bài Palm oil (trong quyển Cambridge 17, Test 3, Reading passage 3) có câu “...then ten times more land would need to be cleared in order to produce the same volume of oil from that competitor.”
Đọc đến đây, có thể bạn đọc sẽ thắc mắc tính từ competing và competitive liệu có phải là hai từ đồng nghĩa hay không thì hai từ này có khác biệt trong cách sử dụng.
Ví dụ minh họa:
These competitive companies are hard to get in. (Những công ty có tính cạnh tranh này rất khó để xin vào.)
→ Những công ty này có tính cạnh tranh là một yếu tố cần thiết để mọi nhân viên đều thể hiện tốt nhất năng lực của mình và đạt được thành công, dùng để nhận xét chung về một môi trường hay tình huống nào đó.These competing companies constantly offer new products to attract customers. (Những công ty cạnh tranh này liên tục tung ra những sản phẩm mới để thu hút người tiêu dùng.)
→ Những công ty này đang cạnh tranh với nhau để giành khách hàng về cho bên mình, dùng để so sánh thứ này có sức cạnh tranh với một thứ tương tự khác.
2. Xuất khẩu (v./ n.)
Phát âm: /ɪkˈspɔːt/ (for v.) and /ˈek.spɔːt/ (for n.)
Mặc dù export có thể được dùng như một danh từ và động từ, bạn đọc cần chú ý cách phát âm khác nhau cho mỗi từ loại.
Dịch nghĩa:
Theo từ điển Oxford, khi export là động từ dùng để chỉ hành động buôn bán hoặc gửi hàng hóa sang một quốc gia khác.
Khi export là danh từ:
Dùng để chỉ hoạt động xuất khẩu hàng hóa (danh từ không đếm được).
Dùng để chỉ hàng hóa được xuất khẩu (danh từ đếm được, thường dùng ở dạng số nhiều).
Ngữ cảnh:
Động từ export xuất hiện hai lần trong bài đọc Nutmeg a valuable spice (trong quyển Cambridge 15, Test 1, Reading passage 1):
In addition, all exported nutmeg was covered with lime to make sure there was no chance a fertile seed which could be grown elsewhere would leave the islands.
Some of these were later exported to the Caribbean where they thrived…
Trong hai câu trên, ta thấy được export đi kèm với những cụm từ như “elsewhere” (nơi khác) hay một địa điểm cụ thể như “Caribbean” để nói về việc vận chuyển hạt nhục đậu khấu (nutmeg) sang một khu vực hay quốc gia khác. Cho dù người đọc chưa biết nghĩa của export, họ cũng sẽ nhận thấy có sự vận chuyển từ nơi này sang nơi khác được diễn đạt trong câu.
Collocation:
Đối với động từ export, có hai cách dùng thông dụng:
export + noun + to: xuất khẩu tới một nơi nào đó.
be exported + noun + from/ to: được xuất khẩu từ/ đến một nơi nào đó.
Đối với danh từ export, ngoài việc kết hợp với tính từ và động từ, ta cũng có thể kết hợp export với một danh từ khác (cả đứng sau lẫn đứng trước) để tạo thành cụm danh từ. Một vài ví dụ nổi bật:
Export + noun: export industry (ngành xuất khẩu), export goods (hàng hóa xuất khẩu) hay export market (thị trường xuất khẩu).
Noun + export: Người đọc ghép tên của một loại hàng hóa hay dịch vụ vào trước export như oil export (xuất khẩu dầu).
Một số cụm từ thông dụng có sử dụng danh từ export:
a ban on exports: lệnh cấm xuất khẩu
a decline in exports/ an increase in exports: lượng xuất khẩu giảm/ tăng
Ví dụ minh họa:
Tonnes of coffee were exported from Vietnam to the rest of the world. (Hàng tấn cà phê được xuất khẩu từ Việt Nam đến những nước khác trên thế giới.)
The growth of export markets has created new opportunities for local businesses. (Sự phát triển của các thị trường xuất khẩu đã tạo cơ hội mới cho những doanh nghiệp địa phương.)
Rice exports contribute significantly to India’s economy. (Xuất khẩu gạo đóng góp to lớn cho nền kinh tế của Ấn Độ.)
Word family:
Exporter (n.): nhà xuất khẩu
Exportation (n.): sự xuất khẩu
Phần mở rộng:
Thường đi chung với export (xuất khẩu) chính là import (nhập khẩu). Hai từ này có cách dùng trong ngữ cảnh như nhau và bạn đọc có thể dùng kiến thức đã học trong phần này để áp dụng vào động từ và danh từ import. Bạn đọc có thể dựa vào tiền tố để ghi nhớ hai từ vựng này. Ex- được dùng để chỉ nghĩa “outward” hay “hướng ra ngoài” còn im- dùng để diễn tả ý “inward” hay “hướng vào trong”.
3. Độc quyền (n.)
Phát âm: /məˈnɒp.əl.i/
Dịch nghĩa:
Monopoly là một khái niệm trong kinh doanh, được hiểu đơn giản là “độc quyền”. Nếu bạn đọc đã từng chơi board game tên Cờ tỷ phú thì Monopoly chính là tựa gốc của trò chơi này. Theo luật chơi, người chơi sẽ cố gắng kiểm soát tất cả các tài sản trên bàn cờ, thu tiền thuê và cuối cùng là khiến tất cả đối thủ phải phá sản để trở thành người chiến thắng. Trò chơi này mô phỏng lại cách mà monopoly vận hành. Khi một doanh nghiệp hay chính phủ không có đối thủ cạnh tranh cho một mặt hàng hay dịch vụ nào đó, họ sẽ có thể nắm trong tay quyền kiểm soát nguồn cung cũng như giá cả.
Ngữ cảnh:
Từ monopoly được dùng hai lần trong bài đọc Nutmeg a valuable spice (trong quyển Cambridge 15, Test 1, Reading passage 1):
The Dutch now had a monopoly over the nutmeg trade which would last for another century.
The Dutch nutmeg monopoly was over.
Nếu chỉ đọc riêng lẻ hai câu này, người học sẽ khó đoán được ý nghĩa của monopoly. Trong phần này, ta cần tìm manh mối ngữ cảnh thông qua cả một đoạn văn. Bắt đầu từ câu “There was only one obstacle to Dutch domination”, ta có từ “domination” (thống trị) là manh mối đầu tiên giúp ta biết được Hà Lan muốn nắm hết thị trường nhục đậu khấu trên toàn thế giới. Tiếp tục đọc, bạn đọc sẽ thấy quá trình Hà Lan cố gắng loại bỏ Anh Quốc bằng việc ký một bản hiệp ước và thành công trở thành quốc gia độc quyền của loại gia vị này.
Tiếp đến câu sau, đoạn văn có nhắc đến việc một người đàn ông Pháp tên Pierre Poivre đã lén đem hạt nhục đậu khấu sang Mauritius để trồng và xuất khẩu sang các nước khác. Giờ đây, vì đã có một nguồn cung khác cho loại gia vị này, Hà Lan mất đi sự độc quyền vốn có.
Collocation: Ta thường bắt gặp monopoly trong hai cách dùng sau:
have monopoly in/of/on something: nắm sự độc quyền đối với thứ gì đó
gain monopoly over something: giành được sự độc quyền.
Ví dụ minh họa:
The tech giant has gained monopoly over the smartphone market, leaving little room for competitors to thrive. (Ông lớn trong ngành công nghệ đã giành được sự độc quyền trong thị trường điện thoại thông minh, thu hẹp không gian cho cái đối thủ khác cạnh tranh.)
Word family:
monopolize (v.): độc quyền hóa
monopolistic (adj.): mang tính độc quyền
anti-monopoly (adj.): chống sự độc quyền
Ví dụ minh họa:
The government aims to promote fair competition and prevent monopolies by implementing anti-monopoly policies. (Chính phủ nhắm đến việc cạnh tranh công bằng và ngăn chặn các nhóm độc quyền bằng cách thực hiện các chính sách chống sự độc quyền.)
4. Buôn lậu (v.)
Phát âm: /ˈsmʌɡ.əl/
Dịch nghĩa:
Theo từ điển Cambridge, smuggle được dùng để nói về hành vi lén đưa người hoặc vật nào đó vào trong hoặc ra khỏi một quốc gia hay lãnh thổ nào đó, thường là trong bí mật và phi pháp. Trong tiếng Việt, smuggle được dịch ra là “buôn lậu, mang lén”.
Ngoài nghĩa gốc trong ngữ cảnh trading này, smuggle còn được dùng một cách tượng trưng để diễn đạt một việc làm lén lút nhưng thường không gây ra vấn đề gì nghiêm trọng.
Ngữ cảnh:
Trong bài đọc Nutmeg a valuable spice (trong quyển Cambridge 15, Test 1, Reading passage 1), từ smuggle xuất hiện một lần trong câu:
Then, in 1770, a Frenchman named Pierre Poivre successfully smuggled nutmeg plants to safety in Mauritius,…
Đối với phần này, nếu chỉ đọc trong câu thì người học sẽ không đoán được nghĩa của từ smuggle. Tuy nhiên, cụm từ “safety” (an toàn) cho ta biết hành động smuggle này khá nguy hiểm và nếu bị phát hiện sẽ có hậu quả không hay. Nếu bạn đọc nhìn lên đoạn phía trên, sẽ có một câu “Anyone caught growing a nutmeg seedling or carrying seeds without the proper authority was severely punished.” (Bất kỳ ai bị phát hiện trồng cây nhục đậu khấu hoặc mang hạt giống đi mà không có thẩm quyền chính đáng đều sẽ phải chịu phạt nặng.). Kết hợp với câu đang phân tích, ta có thể thấy smuggle chỉ hành động lén mang hạt nhục đậu khấu sang một lãnh thổ khác mà không có sự cho phép của chính quyền.
Collocation:
Verb + smuggle: Hai động từ thường đi kèm với smuggle là try to (cố gắng), attempt to (cố gắng), và manage to (thành công thực hiện).
Smuggle thường đi kèm với hai giới từ:
Smuggle into: lén đem vào
Smuggle out of: lém đưa ra
Ví dụ minh họa:
She attempted to smuggle drugs across the border by hiding them in her luggage. (Cô ta cố gắng buôn lậu ma túy xuyên biên giới bằng cách giấu chúng vào trong hành lý.)
The group of rebels managed to smuggle weapons into the country despite strict security measures. (Nhóm những kẻ chống đối đã thành công trong việc lén đem vũ khí vào đất nước mặc cho những biện pháp an ninh nghiêm ngặt.)
Word family:
Smuggler (n.): người buôn lậu
Smuggling (n.): hành động buôn lậu
5. Gia công (v.)
Phát âm: /ˌsʌb.kənˈtrækt/
Dịch nghĩa:
Theo từ điển Cambridge, subcontract mang ý nghĩa là “bỏ thầu phụ” hay “ký hợp đồng phụ”. Khái niệm subcontract có thể được hiểu là việc trả tiền cho một bên thứ ba để thực hiện công việc mà bên chi tiền thường phải làm.
Khái niệm này khác với contract (ký hợp đồng) ở điểm trong khi contract được ký trực tiếp giữa hai bên liên quan thì subcontract là một hợp đồng được bên chính (nhà thầu chính) ký với một bên thứ ba (nhà thầu phụ) để ủy thác công việc mà mình đảm nhận cho nhà thầu phụ thực hiện.
Ngữ cảnh:
Trong bài đọc Nutmeg a valuable spice (trong quyển Cambridge 15, Test 1, Reading passage 1), subcontract được dùng trong câu sau:
Always in danger of competition from neighbouring Spain, the Portuguese began subcontracting their spice distribution to Dutch traders.
Trong câu này, ta có thể thấy thông qua hai manh mối ngữ cảnh là “competition” (sự cạnh tranh) và “distribution” (phân phối). Vì sự cạnh tranh khốc liệt mà người Bồ Đào Nha bắt đầu subcontract việc phân phối gia vị cho Hà Lan. Từ đó, ta có thể đoán được subcontract chỉ hành động thuê lại Hà Lan để thực hiện giúp nghĩa vụ phân phối nhục đậu khấu này, mục đích để giảm thiểu sự cạnh tranh từ Tây Ban Nha.
Collocation:
Có hai cách để sử dụng subcontract trong một cụm từ:
subcontract something to someone/something
subcontract someone/something to do something
Ví dụ minh họa:
The software company decided to subcontract the customer support services to a specialized call center. (Công ty phần mềm quyết định ký hợp đồng phụ nhượng dịch vụ chăm sóc khách hàng cho một trung tâm cuộc gọi chuyên dụng.)
The construction company subcontracted a local firm to do the electrical work. (Công ty xây dựng ký hợp đồng phụ với một công ty địa phương để làm công việc điện giúp họ.)
6. Cung cấp (n.)
Phát âm: /səˈplaɪ/
Dịch nghĩa:
Theo từ điển Cambridge, danh từ supply được định nghĩa là một lượng của thứ gì đó, có sẵn để sử dụng. Trong tiếng Việt, danh từ supply được hiểu là “nguồn cung”.
Ngữ cảnh:
Từ supply xuất hiện trong cả hai bài đọc ở hai câu sau:
The only problem was the short supply.
Is it desirable to have palm oil boycotted, replaced, eliminated from the global supply chain, given how many low-income people in developing countries depend on it for their livelihoods?
Đối với câu đầu tiên, để hiểu được nghĩa của supply, bạn đọc cần đọc câu liền trước đó. Câu trước trong đoạn văn này nói về việc giá bán nhục đậu khấu ở Indonesia rất rẻ nhưng nếu đem sang Luân Đôn, giá bán có thể nhảy lên gấp hàng ngàn lần và tạo lợi nhuận khổng lồ. Tuy nhiên, câu tiếp theo lại nói đến một vấn đề là supply không cao. Ghép hai câu lại, bạn đọc sẽ đoán được supply ở đây nói đến số lượng nhục đậu khấu có sẵn để đáp ứng nhu cầu của người mua. Vậy nên, cụm “short supply” có thể hiểu là “nguồn cung thấp”.
Trong câu thứ hai, supply được dùng với nghĩa rộng hơn vì theo những manh mối xung quanh, nếu tẩy chay và hủy bỏ dầu cọ hoàn toàn, nó sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của những người có thu nhập thấp. Vậy nên, ta phải hiểu cả cụm global supply chain là những hoạt động có liên quan đến việc sản xuất dầu cọ trên toàn thế giới, hay còn gọi là “chuỗi cung ứng toàn cầu”.
Collocation:
Có ba cụm từ thông dụng được dùng chung với danh từ supply:
Be in short supply: nguồn cung thấp
Demand and supply: nguồn cung và cầu
A fall/ an increase in supply: sự giảm/ tăng trong nguồn cung
Ví dụ minh họa:
The sudden rise in the need for hand sanitizer has caused a short supply in many stores. (Sự tăng đột ngột trong nhu cầu cho nước sát khuẩn tay đã khiến nguồn cung thấp trong nhiều cửa hàng.)
A fall in supply of oil led to an increase in gasoline prices. (Nguồn cung dầu giảm dẫn đến giá thành của xăng dầu tăng.)
Word family:
Supply (v.): cung cấp
Supplier (n.): nhà cung cấp
7. Thương mại (n.)
Phát âm: /treɪd/
Dịch nghĩa:
Theo từ điển Oxford, có ba nghĩa chính cho danh từ trade trong ngữ cảnh trading:
Dùng để nói về hoạt động buôn bán và trao đổi hàng hóa hay dịch vụ giữa con người và quốc gia (không đếm được).
Một loại doanh nghiệp cụ thể (đếm được).
Lượng hàng hóa hoặc dịch vụ kinh doanh được (đếm được hoặc không đếm được).
Ngữ cảnh:
Danh từ trade được sử dụng nhiều lần trong cả hai bài đọc được giới thiệu vì đây là từ chủ đạo trong ngữ cảnh trading trong các câu:
The Arab-Venetian dominance of the trade finally ended in 1512, when the Portuguese reached the Banda Islands and began exploiting its precious resources.
Intent on securing their hold over every nutmeg-producing island, the Dutch offered a trade…
The Dutch now had a monopoly over the nutmeg trade which would last for another century.
Trong số ba câu, câu 1 và 2 là hai câu mà bạn đọc có thể dễ dàng đoán ra ý nghĩa của từ trade nhất. Trong khi câu 1 có nhắc đến hai nước là Arab và Venetian, ý chỉ trade là cuộc giao thương giữa hai quốc gia này thì câu 3 trade đi kèm với nutmeg, ý chỉ nutmeg trade là một thương vụ về nhục đậu khấu. Tuy nhiên, trong câu 2, từ trade được dùng với ý nghĩa trừu tượng hơn một chút. Ở vế đầu, ta thấy do Hà Lan muốn nắm được tất cả những hòn đảo sản xuất hạt nhục đậu khấu nên quốc gia này đã đưa ra lời đề nghị để Anh Quốc từ bỏ quyền sở hữu hòn đảo của họ. Vậy nên ở đây, trade có thể được hiểu như là “deal” (cuộc thỏa thuận, đổi chác) giữa hai quốc gia.
Word family:
Trade (v.): giao thương
Trader (n.): thương nhân
Trademark (n.): thương hiệu
Tradable (adj.): có thể buôn bán, giao thương được
Ví dụ minh họa:
A cryptocurrency is a form of tradable digital asset that can be exchanged for goods or services. (Tiền ảo là một dạng tài sản kỹ thuật số có thể giao dịch được và có thể được dùng để trao đổi với những hàng hóa hay dịch vụ khác.)
Sarah, a seasoned art trader, has an extensive collection of paintings and sculptures from artists all over the world. (Sarah là một thương nhân về hội họa giàu kinh nghiệm và cô sở hữu một bộ sưu tập đồ sộ những tranh vẽ và bức điêu khắc từ họa sĩ trên toàn thế giới.)
Tham khảo thêm:
Bài tập ứng dụng
In today's global marketplace, businesses are constantly facing (1) __________ challenges. The ever-expanding presence of (2) __________ markets has led to an increase in competition amongst different businesses. However, in certain industries, there is a tendency for a single company to establish a (3) __________ due to its dominance in the market. To remain profitable and expand their reach, companies often rely on (4) __________ agreements to outsource certain tasks to specialized firms. Additionally, in order to tap into new markets and diversify revenue streams, businesses actively engage in (5) __________ and (6) __________ activities. Overall, maintaining a balance between (7) ___________ and collaboration is crucial for sustained success in the business world.
Bài 2: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống cho những câu sau đây.
The company needs to continuously innovate in order to __________ in the market.
A. competeB. competitive
C. competing
D. competition
The word 'Coca-Cola' is a renowned global ___________ associated with the iconic beverage.
A. trader
B. trade
C. trademark
D. tradable
The authorities intercepted a small boat carrying a group of human ___________ and rescued the migrants.
A. smuggle
B. smuggling
C. smugglers
D. smuggled
The company faced a shortage of raw materials due to disruptions in the _________ chain caused by the ____________.
A. supplying, supplier
B.supplier, supply
C. supply, supply
D. supply, supplier
She received an award for her contribution to promoting ___________ goods.
A. exported
B. exporting
C. exporter
Đáp án tham khảo
Bài 1:
1. competitive
2. competing
3. monopoly
4. subcontract
5. import/ export
6. export/ import
7. trade
Bài 2:
1-A / 2-C / 3-C / 4-D / 5-A.
Kết luận
Trích dẫn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
Cambridge. "Test 1." IELTS 15 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank: Authentic Practice Tests, Cambridge English, 2020, pp. 16-17.
Cambridge. "Test 3." IELTS 17 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank, Cambridge English, 2022, pp. 63-64.
Illes, Eva. "The Definition of Context and its Implications for Language Teaching." Aug. 2001, UCL Discovery. discovery.ucl.ac.uk/id/eprint/10018870.
Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE, www.ldoceonline.com/.
'Online OXFORD Collocation Dictionary of English.' www.freecollocation.com/.
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Zarfsaz, Elham, and Parisa Yeganehpour. 'The Effect of Various Context Levels on Vocabulary Learning and Retention.' Shanlax International Journal of Education, vol. 9, no. 4, Sept. 2021, pp. 24-34.