Những điều cần biết về Git và cách sử dụng hiệu quả
Tìm hiểu cách hoạt động của Git
Cách Git hoạt động và quản lý phiên bản
Sự khác biệt của Git so với các hệ thống quản lý phiên bản khác
Phương thức lưu trữ thông tin độc đáo của Git
Mỗi thao tác trong Git tạo ra một bản chụp thông tin. Git chỉ lưu trữ thông tin khi có sự thay đổi, giúp tối ưu hóa quá trình lưu trữ.
Cách tiếp cận độc đáo của Git giúp quản lý thông tin hiệu quả hơn và xây dựng một hệ thống quản lý phiên bản thông minh.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Lập trình viên: 10 bí quyết để trở thành lập trình viên giỏi
- Trình hướng đối tượng: 5 ngôn ngữ lập trình phổ biến
- Kỹ sư phần mềm: 8 kỹ năng cần có
- Front-end: 10 kỹ năng cần có của một Front-end giỏi
- Script: 3 Quy trình làm việc cơ bản
- Ngôn ngữ lập trình: 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến
- System admin: Mô tả công việc và yêu cầu
- Giải mã Engineer AI: Mức thu nhập hấp dẫn

Lợi ích của việc sử dụng phần mềm Git
Git tạo ra sự khác biệt và ưu việt, làm nền tảng cho việc sử dụng Git trong lưu trữ và kiểm soát phiên bản.
Sử dụng Git không chỉ tiện lợi mà còn giải quyết nhiều vấn đề cho lập trình viên. Việc làm việc trên cùng một hệ thống không gặp xung đột thông tin và dễ dàng quay lại phiên bản trước đó.
Git mang lại nhiều lợi ích cho các dự án song song, cải thiện khả năng phân nhánh và thực hiện dự án một cách mượt mà và hiệu quả.
Kết hợp các nhánh trong Git giúp đơn giản hóa làm việc nhóm và phát triển dự án đồng thời một cách thuận lợi và chính xác.
Quản lý phiên bản và phát triển dự án trở nên mượt mà, dễ dàng và chính xác với Git trong môi trường làm việc đa dạng và thay đổi liên tục.
Các lệnh Git cơ bản lập trình viên cần biết
Dưới đây là những lệnh Git cơ bản mà bạn cần lưu ý.
Cấu hình Git
Sử dụng lệnh Git Config để thiết lập tên và email người dùng trong file cấu hình chính. Kiểm tra thông tin bằng lệnh: git config – global user.name và git config – global user.email.
Cập nhật tên và email mới bằng lệnh git config – global user.name/email = “tên/email”.
Khởi tạo Git
Sử dụng lệnh Git init để tạo repository Git cho dự án mới hoặc đã tồn tại. Thực hiện trong thư mục gốc của dự án.
Sao chép Git
Sao chép repository từ xa bằng lệnh Git clone. Sử dụng: git clone <URL của repository>.
Trạng thái Git
Kiểm tra trạng thái của các file đã được chỉnh sửa trong thư mục làm việc. Xem các thay đổi từ lần commit gần nhất.
Thêm vào Stage với Git add
Chuyển Stage hoặc index đến thư mục làm việc với Git Add.
Commit với Git commit
Commit với Git
Khi Commit trong Git, các thay đổi sẽ được lưu lại và được quản lý trong Staging Area, kèm theo thông tin về người chỉnh sửa.
Đẩy và kéo Git
Push và pull cho phép cập nhật thay đổi đến kho lưu trữ từ xa. Sử dụng git pull <remote> <branch> và git push <remote> <branch>.
Nhánh Git
Dùng Git branch để liệt kê các nhánh trong hệ thống. Sử dụng Git Branch hoặc Git Branch-a.
Chuyển nhánh với Git
Lệnh git checkout cho phép chuyển sang nhánh khác. Sử dụng: git checkout <nhánh> hoặc git checkout -b <nhánh>.
Lưu thay đổi với Git stash
Git stash giúp lưu các thay đổi khi bạn không muốn commit ngay lập tức. Sử dụng trong thư mục làm việc để lưu thay đổi.
Nối nhánh với Git merge
Lệnh git merge nối 2 nhánh với nhau. Sử dụng: git merge <nhánh_cần_nối>. Chọn nhánh cần nối trước khi thực hiện lệnh này.
Đặt lại với Git
Sử dụng lệnh reset để loại bỏ tệp tin khỏi Staging Area. Sử dụng: git reset HEAD tên_tệp.
Kho lưu trữ từ xa với Git remote
Git remote cho phép kiểm tra hoặc thêm kho lưu trữ trực tuyến. Sử dụng: git remote add <url_kho_trữ_trực_tuyến>.
Thêm vào Staging với Git add
Lệnh git add để đưa tệp tin vào khu vực staging. Lưu ý sự khác biệt giữa 2 lệnh git add khi tìm hiểu về git.
Thêm tệp tin với Git add
Các thuật ngữ quan trọng về Git
Không thể bỏ qua các thuật ngữ quan trọng trong git là gì.
Nhánh trong Git
Nhánh trong Git tương ứng với các phiên bản cụ thể trong kho lưu trữ. Branch giúp truy cập và theo dõi thay đổi của các phiên bản.
Commit trong Git
Commit trong Git là gì?
Check out trong Git
Lệnh checkout để chuyển giữa các nhánh.
Lệnh Fetch trong Git
Fetch để nạp và tải các bản sao và tệp nhánh về máy tính.
Lệnh Fork trong Git
Fork là bản sao của kho lưu trữ.
Head trong Git
Head là commit mới nhất trong nhánh.
Index trong Git
Index là thay đổi chưa được commit.
Master trong Git
Master là nhánh chính của Git.
Merge trong Git
Merge là cách bổ sung thay đổi từ branch này sang branch khác.
Origin trong Git
Origin là phiên bản mặc định của hệ thống lưu trữ.
Pull trong Git
Pull trong Git là việc người dùng đề xuất thay đổi mới cho Master Branch.
Người dùng có thể dùng lệnh Git Pull để cập nhật lịch sử lưu trữ vào các nhánh chính.
Push trong Git
Lệnh Push được sử dụng để cập nhật các branch từ xa và đưa thay đổi mới nhất lên hệ thống lưu trữ.
Rebase trong Git
Rebase là lệnh phân tích, di chuyển các commit hoặc hợp nhất các nhánh khác nhau trong Git.
Từ Xa
Từ Xa cũng là một kho dữ liệu. Tuy nhiên, đây là một kho dữ liệu được đặt ở xa. Từ Xa là một bản sao của một nhánh, có cấu trúc giao tiếp ngược với nhánh gốc cũng như các nhánh khác trong kho dữ liệu.
Kho Lưu Trữ
Đây là thuật ngữ chỉ kho lưu trữ GIT với các tập tin của dự án. Trong kho lưu trữ Repository có thể chứa các nhánh, các nhãn và các lần thực hiện.
Chứa Trữ
Lệnh Chứa Trữ cho phép người dùng có thể giấu đi các thay đổi hiện tại tại mục đang lựa chọn. Sau đó, bạn có thể xóa các chứa trữ. Trong trường hợp bạn muốn tạm dừng hoạt động của mình trong thời gian ngắn, lệnh Chứa Trữ sẽ là lựa chọn hữu ích dành cho bạn.
Nhãn
Các nhãn được dùng để theo dõi các thay đổi quan trọng trong hệ thống. Người dùng có thể sử dụng nhãn để ghi chú cho các thay đổi, giúp việc tìm kiếm đối tượng trở nên nhanh chóng và đầy đủ hơn.
Upstream
Upstream là thuật ngữ để chỉ nơi bạn có thể đẩy các thay đổi lên nhóm chính.
Một số lưu ý khi làm việc với Git
Khi làm quen với Git, có một số điều cần chú ý để đảm bảo công việc diễn ra hiệu quả. Mặc dù Git không quá phức tạp, nhưng việc nhớ hết tất cả các lệnh có thể gây khó khăn. Dưới đây là một số gợi ý để giúp bạn làm việc một cách thông minh:
- Tài liệu Cơ Bản về Git: Với số lượng lệnh đa dạng trong Git, việc nhớ hết chúng không phải là điều dễ dàng. Bạn có thể tận dụng các tài liệu Cơ Bản về Git, những tài liệu tổng hợp lệnh Git một cách tự động. Các trang web như vậy sẽ giúp bạn tìm kiếm lệnh một cách nhanh chóng.
- Thực Hiện Commit Thường Xuyên: Để đảm bảo sự liên kết và hợp nhất dễ dàng giữa các thành viên, hãy thực hiện commit thường xuyên. Việc này giúp việc code và tích hợp diễn ra một cách mượt mà hơn, đồng thời giúp tránh các vấn đề xung đột.
- Kiểm Tra Trước Khi Commit: Trước khi thực hiện commit, hãy đảm bảo đã kiểm tra kỹ lưỡng. Việc kiểm thử trước khi commit giúp hoàn thiện quá trình phát triển. Điều này quan trọng đặc biệt khi bạn chia sẻ thông tin với những người khác.
- Thêm Ghi Chú Cho Commit: Khi commit, hãy viết ghi chú cụ thể để cho những người khác biết về tiến độ và công việc bạn đang thực hiện. Mô tả chi tiết hơn về nội dung thay đổi giúp việc theo dõi trở nên dễ dàng hơn.
- Sử Dụng Các Nhánh Thử Nghiệm (Branch): Một cách thông minh để thử nghiệm là tạo ra các nhánh riêng để kiểm tra. Điều này giúp bạn tách rời việc thử nghiệm khỏi phiên bản chính và tránh làm ảnh hưởng đến công việc đang diễn ra.
- Tuân Thủ Git Workflow: Sử dụng một quy trình làm việc theo Git sẽ giúp cả nhóm hiểu rõ hơn về cách làm và thực hiện công việc một cách hiệu quả hơn. Việc tuân thủ quy trình giúp đảm bảo sự cùng nhau và hiệu quả trong việc phát triển dự án.