Khám phá và nghiên cứu Hán tự sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về những ý nghĩa đằng sau từng chữ tượng hình. Trong bài viết này, Mytour sẽ giúp bạn giải thích chữ Bảo trong tiếng Hán. Hãy theo dõi, tham khảo và mở rộng vốn từ vựng ngay từ bây giờ nhé!
I. Ý nghĩa của chữ Bảo trong tiếng Hán là gì?
Chữ Bảo trong tiếng Hán là 宝, phiên âm bǎo, có ý nghĩa chung là vật quý, báu vật. Chữ Bảo trong tiếng Hán 宝 được tạo thành từ 8 nét, với phần trên là bộ thủ Miên 宀 (mái nhà), và phần dưới là bộ Ngọc (viên ngọc, đá quý).
➞ Giải thích ý nghĩa chữ Bảo trong tiếng Hán: Những viên ngọc được mái nhà bảo vệ cho thấy chúng là những thứ rất quý giá để được che chắn như vậy. Sử dụng phương pháp phân tích chữ Hán như vậy sẽ giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa lâu hơn. Khám phá chi tiết các ý nghĩa của chữ Bảo trong tiếng Hán:
Các ý nghĩa của chữ Bảo trong tiếng Hán |
Ví dụ giải thích |
Vật quý, báu vật, của quý giá, bảo, báu. |
宝剑 /bǎojiàn/: Bảo kiếm |
Áp bảo (loại đồ để đánh bạc thời xưa). |
压宝 /yābǎo/: Đặt cửa (một hình thức đánh bạc) |
Quý, bửu, bảo. |
宝号 /bǎohào/: Quý hiệu. |
Thông tin về chữ Bảo trong tiếng Hán 宝:
|
II. Phương thức viết chữ Bảo trong tiếng Hán
Để viết chính xác chữ 宝 theo từng nét, bạn cần thành thạo các quy tắc viết các nét căn bản trong tiếng Trung. Dưới đây, Mytour hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Bảo trong tiếng Hán 宝:
- Bước 1: Viết bộ Miên (mái nhà) 宀 trước.
- Bước 2: Viết chữ Vương 王.
Hướng dẫn ngắn gọn
Hướng dẫn đầy đủ
III. Danh sách từ vựng chứa chữ Bảo trong tiếng Hán
Mytour đã tổ chức lại bảng từ vựng chứa chữ Bảo trong tiếng Hán 宝. Hãy tham khảo và cập nhật vốn từ của bạn ngay nhé!
STT |
Từ vựng chứa chữ Bảo trong tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
宝书 |
bǎoshū |
Sách quý |
|
宝典 |
bǎodiǎn |
Sách quý, bảo điển |
3 |
宝刀 |
bǎodāo |
Bảo đao |
4 |
宝刹 |
bǎochà |
Bảo tự |
5 |
宝剑 |
bǎojiàn |
Bảo kiếm |
6 |
宝地 |
bǎodì |
Vùng đất trù phú, bảo địa |
7 |
宝塔 |
bǎotǎ |
Bảo tháp |
8 |
宝塔糖 |
bǎotǎtáng |
Thuốc tẩy giun |
9 |
宝宝 |
bǎobǎo |
Cục cưng, bé yêu |
10 |
宝库 |
bǎokù |
Kho báu, kho tàng |
11 |
宝座 |
bǎozuò |
Ngai vàng, bảo tọa |
12 |
宝殿 |
bǎodiàn |
Bảo điện, cung điện |
13 |
宝物 |
bǎowù |
Bảo vật, quý báu |
14 |
宝瓶座 |
bǎopíngzuò |
Chòm sao Bảo Bình, cung Bảo Bình |
15 |
宝眷 |
bǎojuàn |
Bảo quyến, quý quyến |
16 |
宝石 |
bǎoshí |
Đá quý, bảo thạch |
17 |
宝蓝 |
bǎolán |
Xanh ngọc |
18 |
宝藏 |
bǎozàng |
Kho báu, kho tàng |
19 |
宝贝 |
bǎobèi |
Bảo bối, cục cưng, bé yêu, của báu |
20 |
宝贝蛋 |
bǎobèidàn |
Cục cưng (cách gọi trẻ nhỏ) |
21 |
宝贵 |
bǎoguì |
Quý giá, quý báu, vô giá |
22 |
宝重 |
bǎozhòng |
Xem trọng, giữ gìn |
23 |
宝钞 |
bǎochāo |
Tiền giấy |
24 |
宝鸡 |
bǎojī |
Bửu Kê (tên một thành phố ở Thiểm Tây) |
Đó là cách Mytour giải thích chi tiết về chữ Bảo trong tiếng Hán. Hi vọng rằng những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho các bạn đang học và luyện thi HSK, giúp các bạn đạt kết quả cao nhất!