Chữ Hán Sĩ
I. Chữ Hán Sĩ trong tiếng Hán có ý nghĩa gì?
Chữ Hán Sĩ trong tiếng Hán là 士, phiên âm shì, mang nghĩa là trai chưa vợ, trai tân; trí thức; chiến sĩ, quân nhân; cấp sĩ, quân đội hoặc họ Sĩ. Đây cũng là Hán tự có độ phổ biến trong tiếng Trung phổ thông rất cao.
|
II. Phương pháp viết chữ Sĩ trong tiếng Hán
Chữ Hán Sĩ 士 chỉ có cấu trúc 3 nét cực kỳ đơn giản. Do đó, để viết chữ Hán tự Sĩ 士 một cách chính xác, bạn cần nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung.
Hướng dẫn thực hiện viết chữ Sĩ 士 theo từng nét:
- Đầu tiên, bạn hãy viết nét ngang phía trên 一 trước;
- Sau đó, viết nét sổ 丨 xuống đâm ngang nét 一 tạo thành chữ Thập 十;
- Cuối cùng, bạn hãy viết nét ngang 一 đi ngang phía dưới của nét sổ 丨để tạo nên chữ Sĩ 士.
Hướng dẫn chi tiết:
III. Từ vựng có chứa chữ Hán Sĩ
Mytour đã tổng hợp lại các từ vựng chứa chữ Hán Sĩ chi tiết trong bảng dưới đây. Hãy tiếp tục theo dõi để bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích cho việc học tiếng Trung của bạn nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Sĩ trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 士人 | shìrén | Kẻ sĩ, người có học thức, trí thức |
2 | 士兵 | shìbīng | Binh sĩ, quân sĩ, binh lính |
3 | 士卒 | shìzú | Sĩ binh, sĩ tốt, binh lính |
4 | 士大夫 | shìdàfū | Sĩ phu |
5 | 士夫 | shìfū | Sĩ phu, kẻ sĩ |
6 | 士女 | shìnǚ | Trai gái, nam nữ |
7 | 士气 | shìqì | Sĩ khí, tinh thần của binh sĩ |
8 | 士绅 | shìshēn | Thân sĩ |
9 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ, bác sĩ |
10 | 高士 | gāoshì | Ẩn sĩ, người tài giỏi, người xuất sắc |
11 | 战士 | zhànshì | Chiến sĩ |
12 | 道士 | dàoshi | Đạo sĩ |
13 | 勇士 | yǒngshì | Dũng sĩ |
14 | 义士 | yìshì | Nghĩa sĩ |
IV. Thảo luận về chữ Hán Sĩ
Trong thời cổ đại của Trung Quốc, người xưa thường sử dụng chữ Hán Sĩ 士 để chỉ quân đội, lực lượng vũ trang, hay còn gọi là võ sĩ chứ không phải để chỉ trí thức. Lúc đó, quốc gia lớn có ba quân, quốc gia vừa có hai quân và quốc gia nhỏ có một quân. Mỗi quân gồm một nghìn cỗ xe và mỗi cỗ xe có mười sĩ thống lĩnh. Khi đó, quân đội được gọi là sĩ quan hoặc binh sĩ.
Trong thời gian sau đó, chữ Hán Sĩ 士 đã được sử dụng để chỉ 'văn' thay vì 'võ' như trong thời cổ đại. Điều này bởi vì vào thời điểm đó, việc lễ tế trời đất và hoạt động quân sự trở nên quan trọng đối với nhà nước. Thuật ngữ 'Sĩ' được sử dụng để chỉ những người có giáo dục và được huấn luyện về mặt quân sự. Tuy nhiên, sau này do tình hình thay đổi, nội dung giáo dục và huấn luyện đã chuyển hướng sang phương diện văn hóa. Kế thừa từ lịch sử, người ta gọi 'sĩ' là 'kẻ sĩ', 'trí thức' để ám chỉ những người lao động bằng trí tuệ như các bác sĩ, giáo viên, nhà nghiên cứu khoa học,...
Bài viết đã giải mã chi tiết về chữ Hán Sĩ. Hy vọng, những kiến thức mà Mytour cung cấp sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung một cách hiệu quả.