Chữ Học trong tiếng Trung
I. Chữ Học trong tiếng Hán có nghĩa gì?
Chữ Học trong tiếng Hán là 学, phiên âm xué, có nghĩa là học tập, học vấn, bắt chước, mô phỏng hoặc khoa học, môn học, trường học. Đây là một Hán tự phổ biến trong giao tiếp và văn viết.
|
II. Cách viết chữ Học trong tiếng Hán
Chữ Học trong tiếng Trung 学 gồm 8 nét. Nếu bạn muốn viết chính xác chữ này, cần nắm vững các đặc điểm cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng nét từ Mytour!
III. Từ vựng chứa chữ Học trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp lại các từ vựng thông dụng có chứa chữ Học trong tiếng Hán dưới đây. Hãy nhanh chóng học và bổ sung vốn từ cho bản thân ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Học trong tiếng Hán | Pinyin | Nghĩa |
1 | 学业 | xuéyè | Bài vở và bài tập |
2 | 学习 | xuéxí | Học tập, học |
3 | 学会 | xuéhuì | Hội học thuật |
4 | 学位 | xuéwèi | Học vị |
5 | 学分 | xué fēn | Điểm số |
6 | 学制 | xuézhì | Chế độ giáo dục |
7 | 学力 | xuélì | Học lực |
8 | 学历 | xuélì | Quá trình học |
9 | 学名 | xuémíng | Tên khoa học |
10 | 学员
| xuéyuán | Học viên |
11 | 学堂 | xuétáng | Học đường |
12 | 学塾 | xuéshú | Trường tư |
13 | 学士 | xuéshì | Người có học |
14 | 学好 | xuéhǎo | Gương tốt |
15 | 学子 | xuézǐ | Học sinh |
16 | 学年 | xuénián | Năm học, niên khóa |
17 | 学府 | xuéfǔ | Trường cao đẳng |
18 | 学徒 | xuétú | Học nghề, người học việc |
19 | 学报 | xuébào | Học báo |
20 | 学时 | xuéshí | Tiết học |
21 | 学期 | xuéqī | Học kỳ |
22 | 学术 | xuéshù | Học thuật |
23 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
24 | 学理 | xuélǐ | Nguyên tắc, quy tắc |
25 | 学生 | xuésheng | Học sinh |
26 | 学田 | xuétián | Học điền |
27 | 学生会 | xué shēng huì | Hội học sinh sinh viên |
28 | 学生俱乐部 | xué shēng jù lèbù | Câu lạc bộ sinh viên |
29 | 学生服 | xuéshēng fú | Đồng phục học sinh |
30 | 学生装 | xuéshengzhuāng | Quần áo học sinh |
31 | 学生证 | xué shēng zhèng | Thẻ học sinh |
32 | 学界 | xuéjiè | Giới giáo dục |
33 | 学监 | xuéjiān | Giám thị |
34 | 学科 | xuékē | Ngành học, môn học |
35 | 学级 | xuéjí | Cấp học |
36 | 学者 | xuézhě | Học giả |
37 | 学舌 | xuéshé | Học vẹt, bép xép, mách lẻo |
38 | 学衔 | xuéxián | Học hàm |
39 | 学识 | xuéshí | Học thức |
40 | 学说 | xuéshuō | Học thuyết |
41 | 学费 | xuéfèi | Học phí, chi phí (học tập) |
42 | 学长 | xuézhǎng | Học trưởng |
43 | 学问 | xuéwen | Học vấn |
44 | 学院 | xuéyuàn | Học viện |
45 | 学风 | xuéfēng | Phong cách học tập |
46 | 学龄 | xuélíng | Tuổi đi học |
47 | 科学 | kēxué | Ngành nghiên cứu, ngành học, khoa học |
48 | 科学家 | kēxuéjiā | Nhà khoa học |
49 | 科学院 | kēxuéyuàn | Viện khoa học |
50 | 同学 | tóngxué | Bạn học, đồng môn, học chung, bạn cùng lớp |
51 | 留学 | liúxué | Du học, lưu học |
52 | 留学生 | liú xué shēng | Du học sinh |
- Chữ Triết học trong tiếng Hán là 哲学, phiên âm zhéxué.
- Chữ Trường học trong tiếng Hán là 学校, phiên âm xuéxiào.
Vậy là, Mytour đã phân tích, giải nghĩa và diễn giải chữ Học trong tiếng Hán một cách chi tiết. Hy vọng những thông tin chia sẻ trong bài viết sẽ hữu ích cho những bạn đang học và luyện thi tiếng Trung, giúp tích lũy thêm nhiều kiến thức về từ vựng.