Chữ Lưu trong tiếng Trung
I. Chữ Lưu trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Chữ Lưu trong tiếng Hán là 流, phiên âm liú, có nghĩa là dòng chảy, đổ, di động, di chuyển, lưu truyền, truyền lại, truyền đi. Đây là ký tự Hán thông dụng trong giao tiếp và văn viết tiếng Trung.
|
II. Phân tích chữ Lưu trong tiếng Hán
Chữ Lưu trong tiếng Hán là 流 (thủy hành) có ý nghĩa là dòng nước chảy. Trong dạng Giáp Cốt ban đầu, ý nghĩa là dòng nước chảy để phân biệt với các chữ khác như băng đá hay hơi nước.
Ban đầu, chữ Lưu 流 ban đầu là chữ Tử 子 bị lật ngược và các chấm nhỏ xung quanh để biểu thị nước ối đang chảy ra. Khi tiến tới thời Kim Văn, người ta thêm bộ Thủy 水 vào bên phải. Cả hai dạng chữ đều sử dụng hình ảnh nước để diễn tả sự lưu động của dòng nước. Trong dạng hoàn thiện, chữ Lưu trong tiếng Hán là 流, phần bên phải 㐬 có hình dạng khác biệt so với ban đầu.
III. Cách viết chữ Lưu trong tiếng Hán
Để viết đúng chữ Lưu trong tiếng Hán 流, bạn cần phải hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc bút thuận. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết chữ Hán này nhé!
IV. Phân tích chi tiết chữ Đức Lưu Quang trong tiếng Hán
Có thể bạn chưa biết, chữ Đức Lưu Quang thường được các gia đình đặt trên bàn thờ tổ tiên, ý nói công đức của tổ tiên được lưu truyền cho con cháu, bảo vệ con cháu, chiếu sáng con đường đi.
Giải thích theo cách hiểu thông thường, Đức Lưu Quang trong tiếng Hán là đức độ sáng rực rỡ vĩnh cửu, là sự tôn ca ngợi chữ Đức. Con cháu được hưởng Phúc Đức từ tổ tiên để thịnh vượng và phồn thịnh.
Trong quyển sách Hán ngữ Đại Từ Điển có mục từ 德厚流光 - Đức Hậu Lưu Quang. Nhóm từ này được giải thích là “nếu đức trạch cao dầy thì tầm ảnh hưởng sâu rộng, con cháu được hưởng nhiều phúc đức. Và trong các tranh chữ Lưu thư pháp đề có đề 3 chữ Đức Lưu Quang.
V. Từ vựng có chứa chữ Lưu trong tiếng Hán
Mytour đã hệ thống lại bảng từ vựng có chứa chữ Lưu trong tiếng Hán thông dụng dưới đây. Hãy theo dõi và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT
| Từ vựng có chứa chữ Lưu trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 流丽 | liúlì | Đẹp, tài hoa, hay |
2 | 流亡 | liúwáng | Lưu vong |
3 | 流产 | liúchǎn | Sinh non |
4 | 流会 | liúhuì | Hoãn họp |
5 | 流传 | liúchuán | Lưu truyền |
6 | 流光 | liúguāng | Ngày tháng, năm tháng, thời gian, ánh sáng lung linh |
7 | 流利 | liúlì | Lưu loát, trôi chảy |
8 | 流动 | liúdòng | Di động, chảy, lưu động |
9 | 流势 | liúshì | Tốc độ dòng chảy |
10 | 流向 | liúxiàng | Hướng chảy |
11 | 流失 | liúshī | Xói mòn, trôi đi |
12 | 流布 | liúbù | Truyền bá, rải khắp các nơi |
13 | 流年 | liúnián | Thời gian, năm tháng, thời giờ |
14 | 流播 | liúbō | Lưu truyền, truyền tụng |
15 | 流星 | liúxīng | Sao băng, sao đổi ngôi |
16 | 流气 | liú·qì | Lưu manh, côn đồ |
17 | 流水 | liúshuǐ | Dòng chảy, dây chuyền |
18 | 流泻 | liúxiè | Đổ xuống, phóng xuống |
19 | 流浪 | liúlàng | Lang thang, lưu lạc |
20 | 流溢 | liúyì | Tràn đầy, chan chứa |
21 | 流量 | liúliàng | Lưu lượng |
22 | 流通 | liútōng | Lưu thông |
23 | 流言 | liúyán | Lời đồn đại, bịa đặt |
24 | 流行 | liúxíng | Thịnh hành, phổ biến |
Do đó, Mytour đã giải thích một cách chi tiết về chữ Lưu trong tiếng Hán. Hy vọng rằng, những kiến thức mà Mytour chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung, tiếp tục củng cố và cập nhật thêm vốn từ cho bản thân.