I. Chữ Trân trong tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Chữ Trân trong tiếng Trung là 珍, phiên âm zhēn, có nghĩa là vật báu, đồ quý giá, quý trọng, quý giá, được coi trọng. Đây là ký tự Hán có độ phổ biến cao trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin về chữ Trân 珍:
|
II. Hướng dẫn cách viết chữ Trân trong tiếng Trung
Chữ Trân trong tiếng Trung 珍 có cấu tạo 9 nét. Để viết đúng ký tự này, bạn cần am hiểu về các nét căn bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thẩm đúng chuẩn.
Hướng dẫn tóm tắt
Hướng dẫn chi tiết
III. Danh sách từ vựng chứa chữ Trân trong tiếng Trung
Mytour đã tổ chức lại danh sách từ vựng tiếng Trung có chứa chữ Trân 珍. Hãy lưu ngay bộ từ vựng này dưới đây!
STT | Từ vựng có chứa chữ Trân trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 珍品 | zhēnpǐn | Vật quý báu, vật phẩm quý giá |
2 | 珍奇 | zhēnqí | Quý hiếm, quý lạ |
3 | 珍宝 | zhēnbǎo | Châu báu, vật báu |
4 | 珍惜 | zhēnxī | Quý trọng, trân quý |
5 | 珍爱 | zhēn'ài | Yêu quý, yêu mến, quý trọng |
6 | 珍摄 | zhēnshè | Giữ gìn sức khỏe, bảo trọng |
7 | 珍本 | zhēnběn | Sách quý, sách quý hiếm |
8 | 珍玩 | zhēnwán | Đồ chơi quý giá, món đồ chơi quý báu |
9 | 珍珠 | zhēnzhū | Trân châu, hạt trân châu |
10 | 珍珠米 | zhēnzhūmǐ | Ngô, cây ngô, cây bắp |
11 | 珍珠贝 | zhēnzhūbèi | Ngọc trai |
12 | 珍禽 | zhēnqín | Chim quý hiếm |
13 | 珍稀 | zhēnxī | Quý hiếm |
14 | 珍羞 | zhēnxiū | Món ăn quý và lạ |
15 | 珍闻 | zhēnwén | Tin tức quý và lạ |
16 | 珍藏 | zhēncáng | Cất kỹ |
17 | 珍视 | zhēnshì | Quý trọng, coi trọng |
18 | 珍贵 | zhēn'guì | Quý báu, quý giá |
19 | 珍重 | zhēnzhòng | Trân trọng, quý trọng |
Do đó, Mytour đã chia sẻ chi tiết về chữ Trân trong tiếng Trung. Hi vọng những thông tin trong bài viết này hữu ích và giúp bạn củng cố cũng như nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung một cách nhanh chóng.