Trong bài viết này, Mytour sẽ cùng bạn khám phá tính chất của danh từ money và xác định xem nó thuộc loại danh từ nào trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ đi qua các đặc điểm và ngữ cảnh sử dụng để đưa ra câu trả lời chi tiết cho câu hỏi này.
1. Money mang ý nghĩa gì?
Money là một khái niệm quen thuộc và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hiểu một cách đơn giản, money là tiền – một phương tiện trao đổi được chấp nhận và sử dụng để mua hàng hóa, dịch vụ và trả công. Thông thường nó được biểu hiện dưới dạng đồng tiền, ví dụ như đô la, bảng Anh, euro, yên và nhiều loại tiền tệ khác trên thế giới.
Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của money:
Tiền
Money mang nghĩa là đồng tiền hoặc tiền tệ được dùng để trao đổi và giao dịch.
Eg. I need some funds to pay for my groceries. (Tôi cần một ít tiền để trả tiền hàng tạp hóa.)
Money có thể chỉ sự giàu có, khả năng tài chính của một người hoặc tổ chức.
Eg. He comes from a prosperous family with substantial wealth. (Anh ấy đến từ một gia đình giàu có, có rất nhiều tiền.)
Giá trị, lợi ích
Money có thể ám chỉ đến giá trị hoặc lợi ích mà một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại.
Eg. The new phone is pricey, but it’s worth the investment. (Chiếc điện thoại mới đắt, nhưng đáng đồng tiền bát gạo.)
Thưởng
Money có thể chỉ khoản thưởng được trao cho thành công hoặc làm việc xuất sắc.
Eg. She received a substantial sum as a reward for meeting her sales target. (Cô ấy nhận được một khoản tiền lớn làm tiền thưởng vì đạt được mục tiêu doanh số bán hàng.)
Sự chi tiêu, tiêu tốn
Money cũng có thể ám chỉ đến hành động tiêu tốn hoặc sử dụng tiền.
Eg. He spends an excessive amount of money on unnecessary items. (Anh ấy chi tiêu quá mức cho những vật dụng không cần thiết.)
Quyền lực, tác động
Money có thể biểu thị sự quyền lực và tác động mà tiền bạc mang lại.
Eg. Money can at times corrupt individuals and sway their decisions. (Tiền bạc đôi khi có thể làm hỏng con người và ảnh hưởng đến quyết định của họ.)
2. Sử dụng của danh từ đếm và không đếm
Danh từ đếm được (countable noun) | Danh từ không đếm được (uncountable noun) | |
Định nghĩa | Là loại danh từ có thể đếm được và có thể được sử dụng cùng với các từ đếm như “a”, “an”, “one”, “two”,… để biểu thị số lượng cụ thể của các đối tượng. Chúng thường có dạng số ít và số nhiều và có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ chỉ số lượng như “many”, “few”, “some”,… E.g. Cat (con mèo), book (quyển sách), apple (quả táo). | Là loại danh từ không thể đếm được và không đi kèm với các từ đếm. Chúng thường chỉ biểu thị một khái niệm không đếm được hoặc không xác định được số lượng cụ thể. Để chỉ số lượng, chúng ta sử dụng các từ khác như “some”, “a lot of”, “a little“,… E.g. Water (nước), rice (gạo), information (thông tin). |
Ví dụ | I have a cat. (Tôi có một con mèo.) She bought three books. (Cô ấy mua ba quyển sách.) There are ten apples in the basket. (Có mười quả táo trong giỏ.) | I need some water. (Tôi cần một ít nước.) He eats a lot of rice. (Anh ấy ăn nhiều gạo.) Could you give me some information? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin không?) |
3. Money là danh từ đếm hay không đếm
Khi xem xét tính chất của danh từ money trong tiếng Anh, chúng ta có thể kết luận rằng money là một danh từ không đếm được.
Thuộc tính 1
Money không thể đếm được một cách riêng lẻ. Người ta không thể nói là một money hoặc hai moneys. Điều này là do money được xem là một khái niệm trừu tượng, không thể chia nhỏ thành các đơn vị đếm được.
Thay vào đó, chúng ta sử dụng các đơn vị tiền tệ cụ thể như dollars, pounds, yen để chỉ số lượng cụ thể của tiền. Ví dụ, chúng ta nói “one dollar” hoặc “two pounds” thay vì “one money” hoặc “two moneys”.
E.g. She has five dollars in her wallet. (NOT five moneys.) – Cô ấy có 5 đô trong ví.
Thuộc tính 2
Money thường không được sử dụng với a/ an hoặc số lượng cụ thể. Thay vào đó, người ta sử dụng từ khác như “a dollar” hoặc “some money”. Điều này là do money đại diện cho khái niệm tổng quát về tiền và không cần sự đếm số lượng cụ thể.
Thay vào đó, chúng ta sử dụng các từ hay cụm từ khác để chỉ định số lượng hoặc mức độ của tiền. Ví dụ, chúng ta nói “I have a dollar in my pocket” hoặc “Can you lend me some money?”.
E.g.
- Can you give me a dollar? (không phải “Can you give me a money?”)
- I need some money to buy groceries. (thay vì “I need some moneys to buy groceries.”)
Trường hợp đặc biệt
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp đặc biệt, money có thể được sử dụng theo cách đếm được hoặc trong ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, khi nói về các loại tiền tệ cụ thể, chúng ta có thể đếm số lượng đơn vị tiền tệ.
E.g. Two dollars hoặc five euros.
Đồng thời, khi money được sử dụng để chỉ tiền mặt hoặc tiền mặt trong một ngữ cảnh cụ thể, chúng ta có thể sử dụng nó theo cách đếm được.
E.g. I need some money for the bus fare.
4. Sử dụng Money là danh từ đếm được hay không đếm được
Tóm lại, chúng ta có thể kết luận rằng money là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có những trường hợp đặc biệt khi money có thể được sử dụng theo cách đếm được hoặc trong ngữ cảnh khác nhau.
Qua bài viết này, Mytour đã cùng bạn giải đáp câu hỏi thường gặp: Money là danh từ đếm được hay không đếm được. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là bạn cần hiểu rõ các ý nghĩa thông thường của tiền và cách sử dụng nó trong các bối cảnh cụ thể. Chúc các bạn học tốt.Đào sâu kiến thức để chuẩn bị thi IELTS