So sánh giữa chữ quốc ngữ, chữ Nôm và chữ Hán
I. Tìm hiểu về chữ Hán
Trong ba chữ Quốc ngữ, chữ Nôm và chữ Hán, chữ Hán là chữ đầu tiên xuất hiện. Vậy lịch sử hình thành và phát triển của Hán tự này như thế nào? Xin mời bạn theo dõi để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!
1. Ý nghĩa của chữ Hán là gì?
Chữ Hán, hay còn gọi là Hán tự và chữ Nho, là loại văn tự ngữ tố - âm tiết bắt nguồn từ tiếng Hán cổ đại. Ngôn ngữ này bắt nguồn từ Trung Quốc và sau đó được nhập vào các quốc gia láng giềng như Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam.
Tại các quốc gia này, chữ Hán đã được vay mượn để tạo ra hệ thống chữ viết cho ngôn ngữ bản địa. Có thể bạn chưa biết rằng hệ thống chữ viết hiện đại đã tồn tại từ thời nhà Hán.
Trong nhiều tài liệu ở Việt Nam, chữ người Việt sử dụng được gọi là chữ Nho hoặc chữ Hán cổ. Tuy nhiên, người xưa không phát âm chữ Hán bằng pinyin mà dùng âm Hán Việt. Điều này được xem như một sáng tạo mới trong việc củng cố âm chữ Hán của người Việt.
2. Sự hình thành lịch sử của chữ Hán
Khi nói về lịch sử hình thành của chữ Quốc ngữ, chữ Nôm và chữ Hán, Mytour sẽ tiết lộ về Hán tự trước hết. Theo một truyền thuyết ở Trung Quốc, Hoàng Đế được cho là người phát minh ra văn tự Trung Hoa từ 4 - 5 nghìn năm trước. Tuy nhiên, hiện nay không còn ai tin vào sự tồn tại của nhân vật này.
Ngay cả thuyết Thương Hiệt về chữ của các học giả thời Chiến Quốc cũng không đủ sức thuyết phục, vì không ai hiểu rõ Thương Hiệt ra đời khi nào. Gần đây, ở An Dương (Hà Nam), người ta đã khai quật được nhiều mộ rùa, xương động vật và một số vật dụng bằng đồng có chữ khắc. Các nhà khảo cổ đã đưa ra dự đoán rằng hệ thống chữ viết ở Trung Hoa xuất hiện muộn nhất vào thời nhà Thương (khoảng 1800 năm trước Công nguyên).
Chữ Hán được tạo hình dựa trên quan sát các đồ vật xung quanh và vẽ lại thành hình chữ tượng hình. Theo thời gian, chữ Hán cổ nhất được biết đến là chữ Giáp Cốt và chữ viết xuất hiện vào thời nhà Ân (khoảng 1600 - 1020 TCN). Chữ Giáp Cốt được hiểu là chữ Hán cổ viết trên những mảnh xương thú vật có hình dạng giống với những gì con người quan sát được.
3. Cấu trúc của chữ Hán
Chữ Hán được hình thành dựa trên những hình thức sau đây:
- Chữ tượng hình: Căn cứ dựa trên hình tượng của sự vật để tạo nên chữ viết.
- Chữ chỉ sự: Chữ Hán được phát triển lên một bước cao hơn để đáp ứng nhu cầu diễn tả lại các sự vật.
- Chữ Hội ý: Là kiểu chữ được ghép từ 2 hoặc nhiều chữ Hán độc lập trở lên mà nghĩa của nó được dựa trên mối quan hệ ý nghĩa của những chữ Hán ghép lại.
- Chữ hình thanh: Là những Hán tự được tạo bởi hai thành phần là nghĩa phù có tác dụng gợi ý, thanh phù có tác dụng gợi âm.
- Chữ chuyển chú: Là những hán tự được hình thành từ các phương pháp kể trên nhưng cũng có những chữ có thêm ý nghĩa khác biệt.
- Chữ giả tá: Là những Hán tự được hình thành theo phương pháp mượn chữ có cùng cách phát âm.
II. Khám phá về chữ Nôm
Bên cạnh việc tìm hiểu về chữ Quốc ngữ, chữ Nôm và chữ Hán, trong phần tiếp theo, Mytour muốn chia sẻ với bạn về kiến thức liên quan đến chữ Nôm. Hãy cùng theo dõi để khám phá thêm nhiều điều thú vị và hữu ích nhé!
1. Chữ Nôm là gì?
Chữ Nôm, hay còn được biết đến với các tên gọi như chữ Hán nôm, Quốc Âm hay Quốc Ngữ, là một hệ thống chữ viết âm tiết được sử dụng để viết tiếng Việt. Hệ thống chữ này được phát triển dựa trên chữ Hán, với các bộ phận cấu tạo và cách phát âm cũng như nghĩa của từ vựng trong tiếng Việt.
Chữ Nôm gồm cả âm Hán Việt và một hệ thống các từ vựng khác được phát triển dựa trên các phương thức hình thành chữ như hình thanh, hội ý, và giả tá từ chữ Hán.
Ví dụ: Chữ 半 âm Hán Việt là bán nghĩa, một nửa, nhưng trong chữ Nôm lại được mượn âm và có nghĩa là bán (trong mua bán).
2. Lịch sử hình thành và tiến hóa của chữ Nôm
Về lịch sử hình thành của chữ Nôm, Mytour đã tóm tắt các giai đoạn chính như sau:
- Giai đoạn hình thành và phát triển: Từ khi mới xuất hiện, chữ Nôm thuần túy vay mượn dạng chữ Hán y nguyên để ghi âm tiếng Việt cổ. Phép này gọi là chữ Giả tá. Về sau, cách thức ghép hai chữ Hán lại với nhau, trong đó có một phần gợi âm, một phần gợi ý được sử dụng ngày càng nhiều và có hệ thống hơn. Phép này được gọi là “hình thanh” trong cấu tạo chữ mới.
- Trước thế kỷ 15: Người xưa bắt đầu sử dụng chữ Nôm để ghi chép lịch sử, các tác phẩm thơ văn. Điển hình là thời nhà Trần đã để lại một số tác phẩm chữ Nôm nổi tiếng như mấy bài phú của vua Trần Nhân Tông: “Cư trần lạc đạo phú” và “Đắc thú lâm tuyền thành đạo cao”.
- Thế kỷ 15 - 17: Đây là thời kỳ phồn thịnh nhất của chữ Nôm. Giai đoạn này phần lớn thi văn lưu truyền bằng chữ Nôm. Một số tác phẩm nổi tiếng như Quốc âm thi tập (Nguyễn Trãi), Hồng Đức quốc âm thi tập (Lê Thánh Tông và hội Tao đàn Nhị thập bát Tú).
- Thế kỷ 18 - 19: Ở triều đại Tây Sơn, với hậu thuẫn của vua Quang Trung, hệ thống văn kiện hành chính bắt buộc phải viết bằng chữ Nôm trong 14 năm (1788 - 1802). Chữ Nôm xuất hiện nhiều trong các tác phẩm thi ca như thơ hàn luận, hát nói, song thất lục bát.
- Thời kỳ suy giảm: Dưới chính quyền thuộc địa và bảo hộ của Pháp, ở giai đoạn cuối thế kỷ 19 tại Nam Kỳ và đầu thế kỷ 20 tại Trung Kỳ và Bắc Kỳ, chữ Nôm bắt đầu suy giảm.
3. Cấu trúc chữ Nôm
Chữ Nôm được cấu thành như thế nào? Liệu có nhiều khác biệt về hình thức so với chữ Hán không? Phương thức tạo hình chữ Nôm như sau:
- Mượn âm đọc (âm Hán Việt) và nghĩa của chữ Hán. Ví dụ: Chữ "buồng" 房 có âm Hán Việt tiêu chuẩn là “phòng”.
- Mượn chữ Hán đồng âm hoặc gần âm để ghi âm:
- Đọc giống như âm Hán Việt tiêu chuẩn (chữ 沒, có nghĩa là chìm, được mượn dùng để ghi từ “một” trong “một mình”).
- Đọc chệch âm Hán Việt tiêu chuẩn ( chữ 這 – gió, mượn âm là “giá”).
- Đọc giống như âm Hán Việt cổ (Chữ 膠 – keo trong “keo gián”, âm Hán Việt là “giao” được dùng để ghi lại từ “keo” trong “keo kiệt”.
- Mượn chữ Hán đồng nghĩa hoặc cận nghĩa (dùng nghĩa nhưng không dùng âm).
- Chữ tự tạo - chữ hợp thể: Ghép lại từ hai hoặc nhiều hơn chữ khác để tạo nên một chữ. Ví dụ: Chữ 蹎 – chân được cấu thành bởi chữ Túc 足 (có ý nghĩa là chân) và chữ Chân 真 (trong chân thành) đồng âm với chữ “chân” trong “chân tay” được dùng làm thanh phù biểu thị âm đọc của chữ ghép.
- Mượn âm của chữ Nôm có sẵn: Dùng chữ Nôm có sẵn để ghi lại những chữ tiếng Việt đồng âm hoặc cận âm nhưng khác nghĩa, đồng nghĩa hoặc khác âm với từ được mượn.
4. Văn học chữ Nôm và những tác phẩm nổi bật của Việt Nam
Ở Việt Nam, văn học chữ Nôm bao gồm những tác phẩm viết bằng chữ Nôm, mặc dù ra đời sau chữ Hán nhưng vẫn có thời kỳ phát triển mạnh mẽ trong văn học Trung đại.
Các tác phẩm văn học chữ Nôm chủ yếu là thơ, ít văn xuôi. Đặc điểm của văn học chữ Nôm là một số thể loại được lấy từ Trung Quốc như văn tế, thơ Đường luật, phú. Phần lớn là các thể loại văn học dân tộc như ngâm khúc (viết theo thể song thất lục bát), truyện thơ (lục bát), hát nói (thể thơ tự do kết hợp với âm nhạc). Ngoài ra còn có các thể loại văn học Trung Quốc đã được Việt hóa như thơ Đường lục thất ngôn xen lục ngôn.
Các tác phẩm văn học chữ Nôm nổi bật tại Việt Nam:
- Truyện Kiều (Nguyễn Du).
- Chinh Phụ âm (Đoàn Thị Điểm, Đặng Trần Côn).
- Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu.
- Cung oán ngâm khúc (Nguyễn Gia Thiều).
- Sau phút chia li (Đoàn Thị Điểm)
- Bánh trôi nước (Hồ Xuân Hương).
- Qua đèo ngang (Bà Huyện Thanh Quan).
- Bạn đến chơi nhà (Nguyễn Khuyến).
- Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác (Phan Bội Châu).
- Đập đá ở Côn Lôn (Phan Châu Trinh).
- Muốn làm thằng cuội (Tản Đà).
III. Khám phá về chữ Quốc ngữ
Cùng với việc tìm hiểu về chữ Nôm và chữ Hán, chữ Quốc ngữ của Việt Nam cũng là một đề tài nghiên cứu quan trọng. Vậy loại chữ này được tạo ra như thế nào và có những đặc điểm gì?
1. Chữ Quốc ngữ là gì?
Chữ Quốc ngữ là hệ thống chữ viết tiếng Việt, sử dụng bảng chữ cái Latinh và các dấu phụ tương ứng.
Có thể bạn chưa biết, chữ Quốc ngữ được phát triển bởi các tu sĩ Dòng Tên Bồ Đào Nha, Ý và Pháp, thông qua việc cải tiến bảng chữ cái Latinh và kết hợp âm với quy tắc chính tả tiếng Bồ Đào Nha và một ít tiếng Ý.
2. Lịch sử hình thành của chữ Quốc ngữ
Mặc dù không được nhắc đến nhiều, nhưng các nhà khoa học hiểu rằng nếu không có sự cống hiến của các giáo sĩ châu Âu trong nhiệm vụ truyền giáo của họ, chữ Việt có thể không phải là chữ Latinh như ngày nay, mà có thể là một hình thức chữ viết khác.
Ngay từ đầu, chữ Quốc ngữ đã được coi là công cụ truyền bá của các tu sĩ. Tuy nhiên, họ không chỉ là những người truyền giáo, mà còn là những nhà đầy tâm huyết với ngôn ngữ. Các nhà khai phá quan trọng đối với sự hình thành của chữ Quốc ngữ như Alexandre de Rhodes, Francesco de Pina, Cristoforo Borri, Pigneau de Béhaine, Taberd... Đặc biệt phải kể đến cộng đồng Công giáo Việt Nam thời kỳ đó.
Đây là những người duy nhất sử dụng thành quả của các nhà xây dựng và hoàn thiện chữ Quốc ngữ trong một thời gian dài. Mặc dù tên tuổi của họ không được ghi chép rõ ràng, nhưng vai trò của họ trong sự phát triển ngôn ngữ quốc gia là vô cùng quan trọng.
3. Cấu tạo của chữ Quốc ngữ
Chữ quốc ngữ Việt Nam là loại chữ Latinh, được hình thành từ bảng chữ cái hiện tại:
Chữ hoa | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G |
Chữ thường | a | ă | â | b | c | d | đ | e | ê | g |
Chữ hoa | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P |
Chữ thường | h | i | k | l | m | n | o | ô | ơ | p |
Chữ hoa | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y | |
Chữ thường | q | r | s | t | u | ư | v | x | y |
So với bảng chữ cái tiếng Anh, bảng chữ cái tiếng Việt có tới 22 chữ, trong đó có 7 chữ cái biến thể bằng cách thêm dấu như Ă-Â-Đ-Ê-Ô-Ơ-Ư.
Mỗi chữ cái trong bảng đều có hai hình thức viết: chữ in hoa và chữ thường. Bảng chữ cái Quốc ngữ có 11 kiểu ghép biểu thị phụ âm là:
- 1 chữ ghép ba: ngh
- 10 chữ ghép đôi: ch, gh, gi, kh, ng, nh, ph, qu, th, tr
IV. Điểm khác biệt giữa chữ Nôm và chữ Hán là gì?
Làm thế nào để phân biệt chữ Nôm và chữ Hán? Điều này là vấn đề được nhiều người quan tâm vì hai loại chữ này có nhiều điểm tương đồng.
Mytour sẽ hướng dẫn bạn so sánh sự khác nhau giữa chữ Nôm và chữ Hán dựa trên hai tiêu chí sau:
So sánh | Chữ Nôm | Chữ Hán |
Đặc điểm, cấu trúc chữ Nôm và chữ Hán |
|
|
Cách phát âm chữ Nôm và chữ Hán |
|
|
Với những thông tin này, Mytour đã cung cấp đầy đủ về chữ Quốc ngữ, chữ Nôm và chữ Hán. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn nhiều kiến thức bổ ích về ngôn ngữ. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc.