1. TOEIC và IELTS khác và giống nhau như thế nào?
Trước khi tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi TOEIC 650 đồng nghĩa với IELTS bao nhiêu, hãy cùng phân tích sự khác biệt và tương đồng giữa hai loại chứng chỉ này bạn nhé!

1.1. Điểm tương đồng giữa TOEIC và IELTS
IELTS và TOEIC là hai bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến, được sử dụng để đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học. Mặc dù có những khác biệt, nhưng chúng cũng có vài điểm chung:
- Mục tiêu chung: Cả IELTS và TOEIC đều có mục tiêu chung là đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp quốc tế.
- Cấu trúc bài kiểm tra: Cả hai bài kiểm tra đều bao gồm bốn kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Người tham gia phải thể hiện khả năng trong các kỹ năng này để đạt điểm tổng.
- Thang điểm đánh giá trình độ: Cả IELTS và TOEIC sử dụng bảng điểm và các mức trình độ để xác định trình độ của người thi. Cả hai chứng chỉ cũng có thang điểm điểm số cụ thể để đánh giá kết quả thi. Thời gian thực hiện bài thi IELTS có sự biến đổi dựa trên loại bài kiểm tra (IELTS Academic hoặc IELTS General Training), trong khi TOEIC có thời gian cố định cho cả hai phần kiểm tra nghe và đọc.
- Thời gian làm bài: Cả hai chứng chỉ đều giới hạn thời gian hoàn thành mỗi phần kiểm tra, giúp đánh giá khả năng làm việc trong bối cảnh thời gian hạn chế.
- Được công nhận phạm vi quốc tế: Cả IELTS và TOEIC đều được công nhận và chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới, và có giá trị quốc tế.
1.2. Sự khác biệt giữa TOEIC và IELTS
Điểm khác nhau | TOEIC | IELTS |
Mục tiêu kiểm tra | TOEIC được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc (chủ yếu là kinh doanh) và giao tiếp quốc tế. | IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Bài kiểm tra IELTS Academic tập trung vào đánh giá khả năng của người học trong môi trường học thuật. Trong khi IELTS General Training tập trung vào đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. |
Cấu trúc bài thi | TOEIC tập trung vào hai phần chính: Nghe và Đọc. Kỹ năng Nói và Viết mới được thêm vào gần đây nhưng chưa phổ biến bằng Nghe và Đọc | IELTS bao gồm bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Phần Nói thường là phần phỏng vấn trực tiếp với người kiểm tra, trong khi cả ba phần còn lại đánh giá khả năng ngôn ngữ qua bài thi viết và đọc. |
Thang điểm | TOEIC sử dụng thang điểm từ 10 đến 990 điểm, với điểm số tổng cộng được dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh. | IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 cho mỗi kỹ năng, với điểm trung bình là IELTS Band 6.0 được coi là một trình độ cơ bản |
Thời gian làm bài | TOEIC có thời gian cố định là 2 giờ cho cả phần nghe và đọc. Cụ thể: Listening (Nghe): 45 phút Reading (Đọc): 75 phút | IELTS yêu cầu thời gian thực hiện khác nhau cho từng phần kiểm tra, tổng cộng là khoảng 2 giờ 45 phút. Cụ thể: Listening (Nghe): 40 phút Reading (Đọc): 60 phút Speaking (Nói): 11 – 14 phút Writing (Viết): 60 phút |
2. TOEIC 650 tương đương với IELTS bao nhiêu?
Cả IELTS và TOEIC đều là hai bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến mà người học và người sử dụng tiếng Anh thường sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh. Dưới đây là bảng quy đổi điểm TOEIC 650 tương đương với IELTS là bao nhiêu
![[Giải thích] TOEIC 650 tương đương với IELTS bao nhiêu](https://img.tripi.vn/cdn-cgi/image/width=700,height=700/https://gcs.tripi.vn/public-tripi/tripi-feed/img/477333tjS/anh-mo-ta.png)
Điểm TOEIC | Điểm IELTS | Trình độ tương ứng |
25 – 55
| 0.5 | Thí sinh hoàn toàn không có kiến thức về tiếng Anh |
75 – 125 | 1.0 | Thí sinh chưa thể sử dụng tiếng Anh. |
135 – 170 | 1.5 | Thí sinh mới biết chào hỏi bằng các câu ngắn, đơn giản |
135 – 170 | 1.5 | Thí sinh chỉ biết các từ chào hỏi đơn giản |
185 – 225 | 2.0 | Thí sinh có thể dùng các câu chào hỏi đơn giản hay mẫu câu quen thuộc |
235 – 260 | 2.5 | Thí sinh có thể sử dụng các câu nói quen thuộc, đơn giản như Nice to meet you, Good afternoon,… |
265 – 280 | 3.0 | Thí sinh có thể trả lời các câu hỏi đơn về thông tin cá nhân, nơi ở,… |
310 – 335 | 4.0 | Thí sinh có thể trả lời trôi chảy các câu chào hỏi và có thể tương tác qua lại. |
340 – 360 | 4.5 | Thí sinh có khả năng giao tiếp với các câu hỏi đơn giản. |
365 – 440 | 5.0 | Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh giao tiếp đời thường, gặp khó khăn khi nói sâu về một chủ đề nhất định |
450- 560 | 5.5 | Thí sinh đã có thể sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp đời thường. |
570 – 680 | 6.0 | Thí sinh đã có chút ít vốn từ vựng phong phú và biết dùng các câu ghép đơn giản |
685 – 780 | 6.5 | Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh một cách mạch lạc trong các tình huống hàng ngày. Tuy nhiên, về chuyên môn thì chưa có |
Vì vậy, có thể thấy rằng, TOEIC 650 tương đương gần với IELTS 6.5. Tuy nhiên, đây chỉ là bảng quy đổi để bạn tham khảo, không phải là hoàn toàn chính xác.
3. TOEIC 650 có khó không?

TOEIC 650 thực sự khó không? Thực tế, việc giải thích câu hỏi này khá phức tạp. Đề thi TOEIC có độ phân loại cao. Do đó, có những phần cơ bản và những câu hỏi cao cấp hơn.
Do đó, để đạt điểm 650 bạn cần cải thiện ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng cần thiết. Điểm 650 không quá khó, nhưng nếu bạn lười biếng thì sẽ gặp khó khăn một chút đấy nhé!
4. TOEIC 650 tương đương với điểm bao nhiêu trong các bài kiểm tra khác?
Ngoài IELTS, TOEIC cũng có thể đổi sang một số bằng hoặc chứng chỉ khác như TOEFL, CEFR.

5. Bằng TOEIC 650 có thể làm được gì?

Khi đạt được điểm TOEIC 650, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn, ví dụ như:
- Cơ hội nghề nghiệp: Mức điểm TOEIC 650 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình trở lên. Điều này sẽ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm trong các công ty quốc tế hoặc các công việc liên quan đến giao tiếp quốc tế.
- Tự tin giao tiếp: Điểm số TOEIC cao hơn đồng nghĩa với việc bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Tăng khả năng học tập và nghiên cứu: Nếu bạn có kế hoạch du học hoặc di cư ở nước ngoài, điểm TOEIC 650 sẽ đáp ứng yêu cầu về tiếng Anh của nhiều trường học và chương trình học tập.
- Nâng cao khả năng nghe đọc tiếng Anh: Luyện thi TOEIC để đạt mức điểm 650 là cách tốt để cải thiện kỹ năng đọc và nghe tiếng Anh.
6. Chiến lược đạt điểm TOEIC 650
Vậy để đạt được số điểm TOEIC 650, bạn cần phải có kiến thức gì? Hãy cùng Mytour tìm hiểu nhé!

6.1. Lựa chọn tài liệu phù hợp
Dưới đây là một số tài liệu về từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe và đọc mà Mytour đã tổng hợp cho bạn. Bạn có thể tham khảo danh sách này để tìm tài liệu phù hợp với mục tiêu học tập của mình.
Tài liệu từ vựng TOEIC | TOEIC Vocabulary: TOEIC Words, Phrases, and Idioms của Kaplan Check Your English Vocabulary for TOEIC của Rawdon Wyatt Sách Barron’s TOEIC Vocabulary Sách Delta’s Key to the TOEIC Test |
Tài liệu ngữ pháp TOEIC | Barron’s Essential Words for the TOEIC TOEIC Grammar Guide của Exam English McGraw-Hill Education Essential ESL Grammar: A Hype-Free Approach to Grammar Longman English Grammar Practice Intermediate Self Study Edition Delta’s Key to the TOEIC Test: Advanced Skill Practice |
Tài liệu TOEIC Listening | Sách Barron’s TOEIC Listening and Reading Skills của Collins English for Exams Delta’s Key to the TOEIC Test: Advanced Skill Practice Sách Tomato Intensive New TOEIC Listening Bộ sách Longman Preparation Series for the TOEIC test Sách Target TOEIC, Second Edition của Anne Taylor |
Tài liệu TOEIC Reading | Sách TOEIC Reading Comprehension của CliffsNotes Sách 400 Must-Have Words for the TOEIC của McGraw-Hill TOEIC Hackers ReadingTOEIC Reading and Vocabulary Workbook của Learning ExpressCollins English for the TOEIC Test |
6.2. Nắm vững cấu trúc đề thi
Bạn có thể lựa chọn giữa hai loại bài thi: TOEIC chỉ với hai kỹ năng hoặc TOEIC với bốn kỹ năng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng chứng chỉ của bạn.
Loại kỳ thi | Nội dung và thời gian làm bài |
TOEIC 2 kỹ năng | Kỹ năng nghe (Listening): – Gồm 4 phần với mỗi phần chứa 100 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng nghe là 45 phút. Kỹ năng đọc (Reading): – Gồm 3 phần với mỗi phần chứa 100 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng đọc là 75 phút. |
TOEIC 4 kỹ năng | Kỹ năng nghe (Listening): – Gồm 4 phần với mỗi phần chứa 100 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng nghe là 45 phút. Kỹ năng đọc (Reading): – Gồm 3 phần với mỗi phần chứa 100 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng đọc là 75 phút. Kỹ năng Nói (Speaking): – Gồm 11 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng nói là 20 phút. Kỹ năng Viết (Writing): – Gồm 3 phần câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng viết là 60 phút. |
6.3. Học ôn theo đề tài
Để thành thạo từ vựng thông dụng trong kỳ thi TOEIC, bạn cần khám phá các đề tài thường gặp trong đề thi. Mytour đề xuất cho bạn một số đề tài phổ biến thường xuất hiện trong đề thi:- Kinh doanh và tài chính
- Giao Thông
- Công nghệ thông tin
- Môi trường và bảo vệ môi trường
- Sức khỏe và y tế
- Giáo dục và đào tạo
- …