I. Từ Trọng trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Tiếng Trung có tới 2 chữ Trọng phổ biến là 重 và 仲. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về hai Hán tự này dưới đây nhé!
1. Chữ 重
Chữ Trọng trong tiếng Trung đầu tiên cần nhắc đến là 重, phiên âm zhòng, có nghĩa là trọng lượng, nặng; sâu nặng; quan trọng, nghiêm trọng hoặc không chủ quan. Tuy nhiên, khi Hán tự 重 được phiên âm là chóng thì có nghĩa là “trùng, nhắc lại, lặp lại” hoặc “tầng lớp, giai cấp”.
Thông tin về chữ Trọng 重:
|
2. Chữ 仲
Chữ Trọng trong tiếng Trung thứ hai mà Mytour muốn chia sẻ đến bạn là 仲, có phiên âm zhòng, có nghĩa là “ở giữa, tháng hai của một quá” hoặc “thứ hai (chỉ thứ của anh em)” hoặc “họ Trọng”.
Thông tin về chữ Trọng 仲:
|
II. Phương pháp viết chữ Trọng trong tiếng Trung
Để viết đúng các chữ Trọng trong tiếng Trung, bạn cần hiểu rõ về các nét căn bản trong tiếng Trung. Ở đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết 2 chữ Trọng 重 và 仲. Hãy theo dõi và thực hành ngay từ bây giờ bạn nhé!
Hướng dẫn kỹ thuật viết chữ Trọng trong tiếng Trung 重
Hướng dẫn cách viết chữ Trọng trong tiếng Trung 仲
III. Danh sách từ vựng chứa chữ Trọng trong tiếng Trung
Mytour đã tổng hợp lại các từ vựng trong tiếng Trung chứa các chữ Trọng 重 và 仲. Hãy theo dõi và lưu lại ngay để học bạn nhé!
1. Chữ Trọng 重
STT | Từ vựng có chứa chữ Trọng trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 重价 | zhòngjià | Giá cao |
2 | 重任 | zhòngrèn | Trọng trách |
3 | 重伤 | zhòngshāng | Trọng thương, bị thương nặng |
4 | 重体旧事 | chóngtíjiùshì | Nhắc lại, quay trở lại |
5 | 重修 | chóngxiū | Trùng tu, sửa lại |
6 | 重光 | chóngguāng | Thấy lại ánh mặt trời |
7 | 重兵 | zhòngbīng | Quân đội hùng hậu, lực lượng hùng hậu |
8 | 重创 | zhòngchuāng | Thiệt hại nghiêm trọng, thiệt hại nặng |
9 | 重利 | zhònglì | Lãi nặng, lợi tức lớn |
10 | 重力 | zhònglì | Trọng lực, lực hút |
11 | 重办 | zhòngbàn | Phạt nặng, xử nặng, xử lý nghiêm |
12 | 重午 | chóngwǔ | Trùng ngọ, tết đoan ngọ |
13 | 重印 | chóngyìn | In lại, tái bản |
14 | 重合 | chónghé | Trùng hợp, trùng khít, chồng |
15 | 重听 | zhòngtīng | Lảng tai, nặng tai, nghễnh ngãng |
16 | 重唱 | chóngchàng | Đồng diễn, hát bè |
17 | 重围 | chóngwéi | Trùng vây, bao vây |
18 | 重圆 | chóngyuán | Đoàn tụ, tái hợp, sum họp |
19 | 重地 | zhòngdì | Nơi quan trọng, trọng địa, vùng đất trọng yếu |
20 | 重型 | zhòngxíng | Hạng nặng, cỡ lớn |
21 | 重复 | chóngfù | Lặp lại, chồng chéo, trùng lặp, trùng |
22 | 重大 | zhòngdà | Trọng đại, to lớn, lớn lao, quan trọng |
23 | 重奏 | chóngzòu | Hợp tấu, hòa nhạc, điệp khúc |
24 | 重奖 | zhòngjiǎng | Giải thưởng lớn |
25 | 重子 | zhòngzǐ | Hạt cơ bản |
26 | 重孝 | zhòngxiào | Quần áo tang |
27 | 重审 | chóngshěn | Phúc thẩm |
28 | 重屋 | chóngwū | Cao ốc, lầu gác |
29 | 重建 | chóngjiàn | Xây lại, xây dựng lại |
30 | 重彩 | zhòngcǎi | Màu đậm |
31 | 重心 | zhòngxīn | Trọng tâm |
32 | 重托 | zhòngtuō | Sự phó thác, ủy thác quan trọng |
33 | 重担 | zhòngdàn | Gánh nặng |
34 | 重拍 | chóngpāi | Chụp lại, chụp hình lại |
35 | 重挂 | chóngguà | Treo lại |
36 | 重提 | chóngtí | Nhắc lại |
37 | 重播 | chóngbō | Phát lại, phát thanh lại |
38 | 重文 | chóngwén | Chữ dị thể, chữ biến thể |
39 | 重新 | chóngxīn | Lần nữa, lại lần nữa |
40 | 重映 | chóngyìng | Diễn lại, chiếu lại |
41 | 重活 | zhònghuó | Việc nặng, công việc nặng nhọc |
42 | 重演 | chóngyǎn | Tái diễn, lại xảy ra |
43 | 重炮 | zhòngpào | Trọng pháo, đại bác |
44 | 重点 | zhòngdiǎn | Điểm tựa, điểm đặt |
45 | 重版 | chóngbǎn | Tái bản, in lại |
46 | 重犯 | chóngfàn | Tái phạm tội |
47 | 重现 | chóngxiàn | Tái hiện, lại xuất hiện |
48 | 重用 | zhòngyòng | Trọng dụng |
49 | 重申 | chóngshēn | Nhắc lại, nói lại, làm lại |
50 | 重病 | zhòngbìng | Trọng bệnh |
51 | 重算 | chóngsuàn | Tính lại, tính toán lại |
52 | 重要 | zhòngyào | Trọng yếu, quan trọng |
53 | 重视 | zhòngshì | Coi trọng, xem trọng, chú trọng |
54 | 重言 | chóngyán | Láy lại, từ láy |
55 | 重话 | zhònghuà | Lời nói nặng |
56 | 重读 | zhòngdú | Đọc âm nặng, nhấn giọng |
57 | 重负 | zhòngfù | Gánh nặng |
58 | 重责 | zhòngzé | Trọng trách, trách nhiệm to lớn |
59 | 重身 | chóngshēn | Có thai, có mang |
60 | 重返 | chóngfǎn | Trở về, quay về |
61 | 重述 | chóngshù | Thuật lại |
62 | 重适 | chóngshì | Tái giá |
63 | 重逢 | chóngféng | Trùng phùng, tương phùng |
64 | 重重 | chóngchóng | Trùng điệp, trùng trùng điệp điệp |
65 | 重量 | zhòngliàng | Trọng lượng |
66 | 重金 | zhòngjīn | Số tiền lớn |
67 | 重音 | zhòngyīn | Trọng âm |
2. Chữ Trọng 仲
STT | Từ vựng có chứa chữ Trọng trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 仲冬 | zhòngdōng | Giữa đông, tháng mười một |
2 | 仲夏 | zhòngxià | Giữa mùa hạ, tháng năm |
3 | 仲春 | zhòngchūn | Giữa xuân, tháng thứ 2 của màu xuân |
4 | 仲秋 | zhòngqiū | Giữa mùa thu, tháng tám, tháng thứ hai của mùa thu |
5 | 仲裁 | zhòngcái | Trọng tài |
6 | 伯仲 | bózhòng | Sàn sàn, cỡ nhau, cùng lứa |
7 | 昆仲 | kūnzhòng | Anh em |
Vậy là Mytour đã chia sẻ chi tiết về chữ Trọng trong tiếng Trung. Hãy ghi nhớ những từ vựng quan trọng này để dễ dàng học tập và ôn luyện sau này nhé!