Chữ Khang trong tiếng Hán 康
I. Định nghĩa của chữ Khang trong tiếng Hán là gì?
Chữ Khang trong tiếng Hán là 康, phiên âm kāng, mang nghĩa là khỏe mạnh, an khang, giàu có, thừa thãi, sung túc hoặc là họ Khang.
|
II. Nguồn gốc của chữ Khang trong tiếng Hán
Chữ Khang lần đầu tiên xuất hiện dưới thời nhà Thương, phần trên là Hán tự 庚 có hình chuông treo, phần dưới là “庚” có một số dấu chấm nhỏ.
Một số nguồn tin cho rằng, chữ 庚 là chữ tượng hình của một loại nhạc cụ nào đó và các dấu chấm bên dưới tượng trưng cho âm thanh của nhạc cụ đó. Ký tự ban đầu của Hán tự này thực ra là chữ 康 trong 康乐 (an khang). Còn 庚 là chữ tượng hình của 康 và được coi là biểu tượng ngữ âm.
Một vài nguồn khác cho rằng, phần trên của chữ 庚 giống như một chiếc tủ gió dùng để sàng lúa và cám, hai hoặc bốn dấu chấm phía dưới tượng trưng cho gạo và cám rơi ra khỏi tủ.
Chữ 康 từ lâu đã mang ý nghĩa hòa bình, ổn định. Chính vì thế, trong thời nhà Thương và nhà Chu ở Trung Quốc, các vị hoàng đế đã lấy tên 康.
Cho đến ngày nay, những từ có chứa chữ Khang trong tiếng Hán như 康乐 hay 康泰 hoặc 康宁 mang nghĩa “an khang, khỏe mạnh” được sử dụng rộng rãi. Bởi vì niềm hạnh phúc trong cuộc sống có mối liên hệ mật thiết với sự sung túc nên chữ 康 còn mang ý nghĩa là mùa màng sung túc. Chỉ những ai có cuộc sống ổn định, hạnh phúc thì mới có thời gian để tận hưởng cuộc sống. Do đó, chữ Khang trong tiếng Hán được sử dụng nhiều khi nói về sức khỏe.
III. Phương thức viết chữ Khang trong tiếng Hán
Chữ Khang trong tiếng Hán 康 có tổng cộng 11 nét. Nếu muốn viết chữ Khang tiếng Trung chuẩn thì cần phải hiểu rõ các nét cơ bản và áp dụng quy tắc bút thuận. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Khang trong tiếng Hán, đừng bỏ lỡ nhé!
IV. Từ vựng có chứa chữ Khang trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp lại bảng từ vựng có chứa chữ Khang trong tiếng Hán. Các bạn hãy theo dõi và nhanh chóng cập nhật từ vựng cho bản thân ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Khang trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 康乐 | kānglè | Vui vẻ, hạnh phúc, yên vui |
2 | 康健 | kāngjiàn | Khỏe mạnh, lành mạnh |
3 | 康复 | kāngfù | Khôi phục, hồi phục, hồi phục, bình phục, khỏe lại |
4 | 康宁 | kāngníng | An khang, khỏe mạnh, yên vui |
5 | 康庄大道 | kāngzhuāngdàdào | Tiền đồ tươi sáng |
6 | 康拜因 | kāngbàiyīn | Máy liên hợp |
7 | 康泰 | kāngtài | An khang, khỏe mạnh, bình an |
8 | 康熙 | kāngxī | Khang Hy (niên hiệu vị vua ở Trung Quốc) |
9 | 康衢 | kāngqú | Đường bằng, con đường rộng rãi |
10 | 安康 | ānkāng | An khang, vui vẻ làm ăn, bình yên khỏe mạnh |
11 | 健康 | jiànkāng | Khỏe mạnh, tránh kiện |
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Khang trong tiếng Hán. Có thể thấy mỗi Hán tự mang những ý nghĩa sâu sắc mà ít ai biết. Hy vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn quan tâm tìm hiểu.