Trong bài viết này, Mytour sẽ giải thích câu hỏi cơ bản về tính đếm của từ food trong tiếng Anh.
1. Ý nghĩa của food
Từ food (thực phẩm) là một trong những thuật ngữ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một vấn đề quan trọng mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải là việc xác định liệu từ food có phải là danh từ đếm được hay không. Điều này gây ra sự nhầm lẫn và khó khăn trong việc sử dụng từ này một cách chính xác trong câu.
Từ food thường xuất hiện cả trong dạng danh từ đếm và danh từ không đếm tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ tính đếm được hay không đếm được của từ này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp.
2. Food là danh từ đếm hay không?
Food được xem là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Food is essential for our survival. (Thực phẩm là cần thiết cho sự sống của chúng ta.)
- The restaurant offers a wide variety of food. (Nhà hàng cung cấp nhiều loại thực phẩm đa dạng.)
- She doesn’t eat much food for breakfast. (Cô ấy không ăn nhiều thức ăn cho bữa sáng.)
Ngoài ra, dưới đây là vài lí do để giải thích tại sao food lại là một danh từ không đếm được.
Typical abstract and uncountable nature of food
Từ food thể hiện một khái niệm trừu tượng, đó là các món ăn, thực phẩm chung chung, không xác định số lượng cụ thể. Thực phẩm không thể được đếm một cách cụ thể như “một thức ăn,” “hai thực phẩm,” v.v. Nó thể hiện một khái niệm tổng quát và không hạn chế về số lượng.
For instance, I adore Italian cuisine. (Tôi yêu thích ẩm thực Italy.)
→ Trong ví dụ này, food đơn giản chỉ là nói về ẩm thực Italy nói chung mà không xác định số lượng hay các món ăn cụ thể.
Danh từ đếm không có hậu tố 's'
Trong tiếng Anh, các danh từ đếm thường có hậu tố 's' khi số lượng lớn hơn một. Tuy nhiên, danh từ không đếm không bao giờ sử dụng hậu tố 's' để biểu thị số lượng. Food không sử dụng hậu tố 's' khi nó xuất hiện trong câu, dù đang đề cập đến nhiều món ăn.
Ví dụ: There are many delicious dishes in this buffet. (Có nhiều món ăn ngon trong nhà hàng buffet này.)
→ Foods không chính xác vì food là danh từ không đếm được.
Không sử dụng các từ xác định số lượng
Danh từ không đếm được thường không đi kèm với các từ hay cụm từ chỉ số lượng cụ thể như “a,” “an,” “one,” “two,” v.v. Điều này phân biệt nó với danh từ đếm được, mà yêu cầu sử dụng những từ này để chỉ ra số lượng cụ thể.
E.g. Can I have some food? (Tôi có thể có một ít thức ăn không?)
→ Some food là chính xác vì không chỉ ra một số lượng cụ thể của thực phẩm.
3. Tính đếm được của từ food trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người học thường gặp phải sự nhầm lẫn và khó khăn khi phân biệt tính đếm được và không đếm được của từ food. Sự nhầm lẫn này xuất phát từ việc tiếng Anh có những danh từ mà trong tiếng Việt có thể tương đương nhưng lại khác nhau về tính chất đếm được và không đếm được.
A food vs. Food
Khi được sử dụng như một danh từ không đếm được, food chỉ đơn giản đề cập đến các thực phẩm chung chung mà không xác định số lượng cụ thể. Tuy nhiên, khi người học sai lầm đặt mạo từ “a” trước “food” để cố gắng chỉ định một số lượng cụ thể, điều này dẫn đến nhầm lẫn về ngữ pháp.
- Sai: I would like to have a food for dinner tonight. (Tôi muốn có một món ăn cho bữa ăn tối nay.)
- Đúng: I would like to have some food for dinner tonight. (Tôi muốn có một ít đồ ăn cho bữa ăn tối nay.)
Thực phẩm Italy vs. Ẩm thực Italy
Tương tự như trường hợp trên, khi sử dụng food như một danh từ không đếm được, không cần thiết phải sử dụng “an” trước 'Ẩm thực Italy' hoặc bất kỳ quốc gia hay nguồn gốc nào khác.
- Sai: She enjoys eating an Italian food.
- Đúng: She enjoys eating Italian food. (Cô ấy thích ăn đồ Ý.)
Two foods vs. Two dishes of food
Đối với danh từ không đếm được như food, việc sử dụng số nhiều trực tiếp bằng cách thêm “s” vào từ food là không đúng. Nếu muốn chỉ định số lượng cụ thể, người học cần thay đổi cấu trúc câu để sử dụng danh từ đếm được hoặc cụm từ khác.
- Sai: He ordered two foods for lunch.
- Đúng: He ordered two dishes of food for lunch. (Anh ấy gọi 2 món ăn cho bữa trưa.)
An example of food vs. A type of food
When referring to a specific type of food, learners should add the phrase “a type of” before “food” to accurately convey this meaning.
- Sai: She tried a food she had never tasted before.
- Đúng: She tried a type of food she had never tasted before. (Cô ấy thử một loại thức ăn mà cô ấy chưa từng ăn trước đây.)
4. Using food in a sentence
A word used as the main subject in a sentence
In this case, food serves as the main subject of the sentence, expressing the main idea and accompanied by verbs.
E.g. Food nourishes our bodies and provides us with energy. (Thực phẩm nuôi dưỡng cơ thể chúng ta và cung cấp năng lượng.)
→ In this sentence, food is the subject, performing the actions of the verbs 'nourishes' and 'provides'. The sentence aims to describe the fundamental nature of food, which is nourishing the body and providing energy.
A word used as the object in a sentence
When food is used as an object, it often appears after the verb and receives the action of the sentence.
E.g. She enjoys trying new foods from different cultures. (Cô ấy thích thử các món ăn mới từ các văn hóa khác nhau.)
→ In this sentence, 'food' is the object, and it is what 'she' tries. 'She' is performing the action 'enjoys trying' towards new foods from different cultures.
A word used as an adjunct for the subject of the sentence
In this case, 'food' is used to describe and supplement the subject of the sentence, helping us understand more about that subject.
For example, the restaurant offers healthy food choices. (Các lựa chọn thực phẩm lành mạnh có sẵn tại nhà hàng.)
→ In this sentence, 'food' is an adjunct for the subject 'healthy food options'. The sentence emphasizes that the restaurant has available healthy food options.
A word used as a prepositional phrase adjunct
When 'food' is used as a prepositional phrase adjunct, it is accompanied by a preposition to express positional or temporal relationships.
For example, the bowl of soup is filled with delicious food. (Cái bát súp đầy thức ăn ngon.)
→ In this sentence, 'food' acts as a prepositional phrase adjunct for 'of' and 'bowl of soup' provides the context for the use of this preposition. The sentence aims to convey that the bowl of soup is filled with delicious food.
5. Countable and Uncountable Food Nouns
In English, there are countable nouns and uncountable nouns related to food. Here are some examples of each type of noun:
Countable Food Nouns
Apples (Táo)
E.g. For a snack, she consumed three apples. (Cô ấy ăn ba quả táo trong một bữa ăn nhẹ.)
Hamburgers (Bánh burger)
E.g. We purchased four hamburgers from the fast-food restaurant. (Chúng tôi đặt bốn bánh burger ở nhà hàng thức ăn nhanh.)
Small sponge cakes (Bánh bông lan nhỏ)
E.g. The pastry shop offers a variety of small sponge cakes. (Cửa hàng bánh bán nhiều loại bánh bông lan nhỏ.)
Chuối (Bananas)
Ví dụ: Anh ấy đã đóng gói sáu quả chuối vào hộp cơm trưa. (E.g. He packed six bananas in his lunchbox.)
Bánh pizza (Pizzas)
Ví dụ: Họ đã đặt ba cái pizza cho bữa tiệc. (E.g. They ordered three pizzas for the party.)
Danh từ không đếm được của thức ăn (Uncountable nouns)
Bánh mỳ (Bread)
Ví dụ: Cô ấy đã mua một ít bánh mỳ từ tiệm bánh. (E.g. She bought some bread from the bakery.)
Gạo (Rice)
Ví dụ: Anh ấy đã nấu một tô gạo cho bữa tối. (E.g. He cooked a bowl of rice for dinner.)
Nước (Water)
Ví dụ: Tôi luôn uống một ly nước trước khi đi ngủ. (E.g. I always drink a glass of water before bedtime.)
Đường (Sugar)
Ví dụ: Công thức yêu cầu hai thìa đường. (E.g. The recipe requires two tablespoons of sugar.)
Phô mai (Cheese)
Ví dụ: Cô ấy thêm một ít phô mai vào món pasta của mình. (E.g. She added some cheese to her pasta dish.)
Mật ong (Honey)
Ví dụ: Họ rót mật ong lên bánh kếp. (E.g. They drizzled honey over the pancakes.)
Cà phê (Coffee)
Ví dụ: Anh ấy uống một tách cà phê mỗi sáng. (E.g. He drinks a cup of coffee every morning.)
Socola (Chocolate)
Ví dụ: Đầu bếp đã dùng socola tan chảy để trang trí bánh. (E.g. The chef used melted chocolate to decorate the cake.)
Sữa (Milk)
Ví dụ: Cô ấy đổ một ly sữa để uống cùng bánh quy. (E.g. She poured a glass of milk to go with her cookies.)
Bơ (Butter)
Ví dụ: Cô ấy thoa một ít bơ lên bánh mỳ nướng. (E.g. She spread some butter on her toast.)
Hy vọng qua bài viết này, Mytour hi vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về việc food là danh từ đếm được hay không đếm được. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng cách các danh từ đếm được và không đếm được là một phần quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.
Bạn có thể xem thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích cho kỳ thi IELTS của bạn tại phần IELTS Grammar trên Mytour nhé!Huấn luyện để thi IELTS