I. Chữ Ngân trong tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Chữ Ngân trong tiếng Trung là 银, phiên âm yín, có nghĩa là “bạc (nguyên tố hoá học, ký hiệu Au)”, “tiền bạc”, “màu bạc” hoặc “họ Ngân, tên Ngân”. Đây là Hán tự có độ phổ biến cao trong tiếng Trung hiện đại.
Chữ 银 thuộc dạng chữ hình thanh, có cấu trúc như sau:
- Bên phải là bộ Chữ Kim 金, dùng để biểu nghĩa, “bạc, tiền bạc”.
- Bên trái là bộ Cấn 艮, dùng để biểu âm “gen”.
Thông tin về chữ Ngân 银:
|
II. Hướng dẫn viết chữ Ngân trong tiếng Trung
Chữ Ngân trong tiếng Trung 银 gồm 11 nét. Do đó, nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần học và hiểu rõ về quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng phương pháp viết bút thuận đúng cách.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước viết chữ Ngân trong tiếng Trung 银. Hãy cùng Mytour theo dõi và thực hành ngay nhé!
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Ngân trong tiếng Trung 银
Hướng dẫn chi tiết viết chữ Ngân trong tiếng Trung 银
III. Từ vựng có chứa chữ Ngân trong tiếng Trung
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ về từ vựng có chứa chữ Ngân trong tiếng Trung 银. Hãy lưu lại và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của bạn ngay từ bây giờ!
STT | Từ vựng có chứa chữ Ngân trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 银丝 | yínsī | Chỉ bạc |
2 | 银两 | yínliǎng | Lượng bạc, tiền bạc (đơn vị tiền tệ ngày xưa) |
3 | 银元 | yínyuán | Đồng bạc |
4 | 银匠 | yínjiàng | Thợ bạc |
5 | 银发 | yínfà | Tóc bạc, tóc trắng |
6 | 银号 | yínhào | Cửa hàng bạc |
7 | 银圆 | yínyuán | Đồng bạc |
8 | 银婚 | yínhūn | Đám cưới Bạc (phong tục châu Âu kỷ niệm 25 năm ngày cưới) |
9 | 银子 | yín·zi | Bạc |
10 | 银屏 | yínpíng | Màn hình, tiết mục truyền hình |
11 | 银币 | yínbì | Tiền bạc |
12 | 银幕 | yínmù | Màn ảnh, màn bạc |
13 | 银朱 | yínzhū | Thần sa, sắc son, ngân sa |
14 | 银杏 | yínxìng | Cây bạch quả |
15 | 银杯 | yínbēi | Cúp bạc |
16 | 银楼 | yínlóu | Cửa hàng bạc |
17 | 银汉 | yínhàn | Ngân hà, sông ngân |
18 | 银河 | yínhé | Ngân hà |
19 | 银河系 | yínhéxì | Hệ ngân hà |
20 | 银洋 | yínyáng | Đồng bạc |
21 | 银灰 | yínhuī | Hoa râm, màu xám bạc |
22 | 银牌 | yínpái | Giải thưởng bạc |
23 | 银环蛇 | yínhuánshé | Rắn cạp nong, rắn cạp nia |
24 | 银白 | yínbái | Màu trắng bạc |
25 | 银笔 | yín bǐ | Bút bạc |
26 | 银筷 | yín kuài | Đũa bạc |
27 | 银粉 | yínfěn | Bột bạc |
28 | 银红 | yínhóng | Nhũ đỏ bạc |
29 | 银耳 | yín'ěr | Ngân nhĩ, mộc nhĩ trắng, nấm tuyết |
30 | 银行 | yínháng | Ngân hàng |
31 | 银钱 | yínqián | Tiền bạc, tiền tài |
32 | 银锭 | yíndìng | Nén bạc, thoi bạc nguyên chất |
33 | 银鱼 | yínyú | Cá bạc, cá ngân |
34 | 银鹰 | yínyīng | Máy bay |
35 | 银鼠 | yínshǔ | Chồn trắng |
36 | 白银 | báiyín | Bạc |
Điều này chứng tỏ Mytour đã giải thích đầy đủ về chữ Ngân trong tiếng Trung 银. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn tích lũy thêm từ vựng hữu ích để giao tiếp tiếng Trung tốt hơn.