Thành lập | 2013 |
---|---|
Khu vực | Châu Âu (UEFA) |
Số đội | 64 |
Đội vô địch hiện tại | AZ (1 lần) |
Câu lạc bộ thành công nhất | Barcelona Chelsea (2 lần) |
Trang web | Official website |
UEFA Youth League 2023–24 |
Giải U19 UEFA (trước đây gọi là UEFA U-19 Champions League) là giải đấu bóng đá dành cho 32 câu lạc bộ lọt vào vòng bảng UEFA Champions League, cùng với 32 nhà vô địch từ các giải trẻ quốc gia.
Lịch sử
Các đội tham gia giải đấu đầu tiên, UEFA Youth League mùa 2013–14, thi đấu theo định dạng vòng bảng tương tự như UEFA Champions League mùa 2013–14 và được tổ chức như một 'phiên bản thử nghiệm'.
Tám đội đứng đầu bảng và tám đội nhì bảng sẽ vào vòng loại trực tiếp. Khác với UEFA Champions League, vòng loại trực tiếp chỉ diễn ra một lượt trận, với bán kết và chung kết được tổ chức trên sân trung lập.
Các phương tiện truyền thông Anh cho rằng việc ra mắt giải đấu nhằm 'kiềm chế sự ảnh hưởng ngày càng tăng của NextGen Series'.
Vào tháng 4 năm 2014, Barcelona đã trở thành nhà vô địch đầu tiên khi đánh bại Benfica 3–0 trong trận chung kết diễn ra tại Nyon.
Sau hai mùa giải thử nghiệm, UEFA Youth League chính thức trở thành giải đấu thường niên của UEFA từ mùa giải 2015–16, với số đội tăng từ 32 lên 64 và cho phép các nhà vô địch giải trẻ của 32 quốc gia đứng đầu dựa theo Hệ số UEFA tham gia. 32 đội trẻ của các câu lạc bộ góp mặt tại vòng bảng UEFA Champions League sẽ tiếp tục thi đấu vòng bảng, đội đứng đầu sẽ vào vòng 16 đội, còn đội nhì bảng vào vòng play-off. 32 đội vô địch giải trẻ quốc gia sẽ thi đấu qua hai vòng đấu lượt đi-lượt về để chọn ra 8 đội vào vòng play-off, nơi họ sẽ đối đầu một trận sân nhà với đội nhì bảng của Champions League. Vòng 16 đội sẽ thi đấu một lượt trận như trước.
Bắt đầu từ mùa giải 2024-25, thể thức của UEFA Youth League sẽ điều chỉnh để phù hợp với thay đổi của UEFA Champions League, với một số điểm khác biệt:
- Vòng bảng với 36 đội dự Champions League sẽ chỉ có 6 lượt trận đầu tiên, với 22 đội đứng đầu lọt vào vòng loại trực tiếp.
- Vòng bảng của các đội vô địch giải trẻ sẽ được mở rộng thành 3 vòng, trong đó 10 câu lạc bộ sẽ đối đầu với các đội xếp từ thứ 7 đến 16 ở vòng bảng (6 đội đứng đầu Champions League sẽ gặp các đội từ hạng 17 đến 22).
- Đội vô địch Youth League mùa trước sẽ được quyền tham dự vòng bảng các đội vô địch giải trẻ, trừ khi đội một của họ đã lọt vào vòng bảng Champions League, trong trường hợp đó họ sẽ tham gia Champions League.
Trận chung kết
Mùa giải | Vô địch | Tỷ số | Á quân | Đội thua ở bán kết |
---|---|---|---|---|
2013–14 | Barcelona | 3–0 | Benfica | Real Madrid |
Schalke 04 | ||||
2014–15 | Chelsea | 3–2 | Shakhtar Donetsk | Anderlecht |
Roma | ||||
2015–16 | Chelsea | 2–1 | Paris Saint-Germain | Anderlecht |
Real Madrid | ||||
2016–17 | Red Bull Salzburg | 2–1 | Benfica | Barcelona |
Real Madrid | ||||
2017–18 | Barcelona | 3–0 | Chelsea | Manchester City |
Porto | ||||
2018–19 | Porto | 3–1 | Chelsea | Barcelona |
1899 Hoffenheim | ||||
2019–20 | Real Madrid | 3–2 | Benfica | Ajax |
Red Bull Salzburg | ||||
2020–21 | Giải đấu không được diễn ra vì đại dịch COVID-19 tại Châu Âu | |||
2021–22 | Benfica | 6–0 | Red Bull Salzburg | Atlético Madrid |
Juventus | ||||
2022–23 | AZ | 5–0 | Hajduk Split | Milan |
Sporting CP | ||||
2023–24 | ||||
Thành tích đạt được
Câu lạc bộ tham gia
Câu lạc bộ | Số lần vô địch | Số lần về nhì | Năm vô địch | Năm về nhì |
---|---|---|---|---|
Chelsea | 2 | 2 | 2015, 2016 | 2018, 2019 |
Barcelona | 2 | 0 | 2014, 2018 | — |
Benfica | 1 | 3 | 2022 | 2014, 2017, 2020 |
Red Bull Salzburg | 1 | 1 | 2017 | 2022 |
Porto | 1 | 0 | 2019 | — |
Real Madrid | 1 | 0 | 2020 | — |
AZ | 1 | 0 | 2023 | — |
Shakhtar Donetsk | 0 | 1 | — | 2015 |
Paris Saint-Germain | 0 | 1 | — | 2016 |
Hajduk Split | 0 | 1 | — | 2023 |
Quốc gia tham gia
Quốc gia | Vô địch | Á quân | Năm vô địch | Năm á quân |
---|---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 3 | 0 | 2014, 2018, 2020 | — |
Bồ Đào Nha | 2 | 3 | 2019, 2022 | 2014, 2017, 2020 |
Anh | 2 | 2 | 2015, 2016 | 2018, 2019 |
Áo | 1 | 1 | 2017 | 2022 |
Hà Lan | 1 | 0 | 2023 | — |
Ukraina | 0 | 1 | — | 2015 |
Pháp | 0 | 1 | — | 2016 |
Croatia | 0 | 1 | — | 2023 |
Phản hồi từ truyền thông
Mùa giải 2021-24
Giải đấu tại châu Âu
Quốc gia/Vùng lãnh thổ | Đơn vị sở hữu bản quyền |
---|---|
Áo | DAZN |
Đức | |
Ý | Sky Sport |
Hà Lan | Ziggo Sport |
Bồ Đào Nha | Canal 11/UEFA.TV |
Nga | Match TV |
Tây Ban Nha | Movistar+ |
Anh | BT Sport/UEFA.TV |
Đan Mạch | Viaplay |
Giải đấu ngoài châu Âu
Quốc gia/Vùng lãnh thổ | Đơn vị sở hữu bản quyền |
---|---|
Brasil | TNT Sports |
Brunei | beIN Sports |
Campuchia | |
Hồng Kông | |
Lào | |
Malaysia | |
Singapore | |
Thái Lan | |
Hoa Kỳ | Paramount+ (Tiếng Anh) |
TUDN (Tiếng Tây Ban Nha) | |
Indian Subcontinent | Sony Sports Network |
Indonesia | Emtek |
New Zealand | Spark Sport |
Úc | Stan Sport |
Việt Nam | FPT |
- NextGen Series
- Premier League International Cup
Các liên kết khác
- Giải UEFA Youth League
UEFA Youth League |
---|
Các giải đấu thuộc UEFA |
---|