Sân vận động Thiên niên kỷ ở Cardiff tổ chức trận chung kết | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Vòng loại: 28 tháng 6 – 24 tháng 8 năm 2016 Vòng đấu chính: 13 tháng 9 năm 2016 – 3 tháng 6 năm 2017 |
Số đội | Vòng đấu chính: 32 Tổng cộng: 78 (từ 53 hiệp hội) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Real Madrid (lần thứ 12) |
Á quân | Juventus |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 125 |
Số bàn thắng | 380 (3,04 bàn/trận) |
Số khán giả | 5.399.802 (43.198 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Cristiano Ronaldo (12 bàn) |
UEFA Champions League 2016–17 đánh dấu mùa giải thứ 62 của giải đấu bóng đá câu lạc bộ hàng đầu châu Âu do UEFA tổ chức, và là mùa giải thứ 25 kể từ khi giải đấu được đổi tên từ Cúp C1 châu Âu thành UEFA Champions League.
Trận chung kết UEFA Champions League 2017 diễn ra tại Sân vận động Thiên Niên Kỷ, Cardiff, xứ Wales. Real Madrid, đội đương kim vô địch, đã đánh bại Juventus với tỷ số 4-1 để giành chức vô địch lần thứ 12 và trở thành đội bóng đầu tiên bảo vệ thành công chức vô địch trong kỷ nguyên Champions League.
Với tư cách là nhà vô địch, Real Madrid đã có vé tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2017 tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đại diện cho UEFA, và cũng có cơ hội thi đấu với đội vô địch UEFA Europa League 2016-17 (Manchester United) trong Siêu cúp châu Âu 2017.
Phân bổ đội của các hiệp hội
Tổng cộng có 78 đội từ 53 trong số 55 hiệp hội thành viên UEFA tham gia UEFA Champions League 2016–17 (trừ Liechtenstein, do không tổ chức giải quốc nội và Kosovo khi quyền tham dự của họ chưa được công nhận lần đầu với tư cách là thành viên UEFA). Xếp hạng hiệp hội dựa trên hệ số quốc gia UEFA được dùng để xác định số đội tham dự cho mỗi hiệp hội:
- Các hiệp hội từ 1-3 có 4 đội tham dự.
- Các hiệp hội từ 4-6 có 3 đội tham dự.
- Các hiệp hội từ 7-15 có 2 đội tham dự.
- Các hiệp hội từ 16-54 (trừ Liechtenstein) có 1 đội tham dự.
- Nhà vô địch UEFA Champions League 2015-16 và UEFA Europa League 2015-16 được nhận 1 suất bổ sung nếu họ không lọt vào giải đấu qua giải quốc nội. Vì một hiệp hội chỉ được phép có 5 đội tham dự Champions League, nếu cả hai nhà đương kim vô địch Champions League và Europa League đều thuộc cùng một hiệp hội nằm trong top 3 bảng xếp hạng và kết thúc ở ngoài top 4 giải quốc nội, thì đội đứng thứ tư ở hiệp hội đó sẽ chuyển sang dự Europa League. Trong mùa giải này:
- Nhà vô địch UEFA Champions League 2015-16, Real Madrid, đã lọt vào giải đấu qua giải quốc nội, vì vậy suất bổ sung cho đương kim vô địch Champions League là không cần thiết.
- Nhà vô địch UEFA Europa League 2015-16, Sevilla, không lọt vào giải đấu qua giải quốc nội, nên suất bổ sung cho đương kim vô địch Europa League là cần thiết.
Xếp hạng hiệp hội
Đối với UEFA Champions League 2016–17, việc phân bổ các hiệp hội dựa trên hệ số quốc gia UEFA năm 2015, dựa trên thành tích của họ ở các giải đấu châu Âu từ mùa giải 2010-11 đến 2014-15.
Ngoài việc phân bổ số lượng đội theo hệ số quốc gia, các hiệp hội còn có thể có thêm đội tham dự Champions League, như được ghi chú dưới đây:
- (EL) – Suất bổ sung dành cho đội vô địch UEFA Europa League
|
|
|
- Chú thích
- ^ Kosovo (KOS): Kosovo gia nhập UEFA vào ngày 3 tháng 5 năm 2016. UEFA quy định rằng nhà vô địch giải quốc nội của Kosovo chỉ có thể tham gia UEFA Champions League 2016-17 nếu đáp ứng các tiêu chí giấy phép theo Điều 15 của Quy định giấy phép câu lạc bộ và công bằng tài chính của UEFA, được xác nhận qua đánh giá của Ban quản trị UEFA trước ngày 31 tháng 5 năm 2016. Tuy nhiên, suất tham dự của Kosovo, Feronikeli (nhà vô địch Football Superleague of Kosovo 2015-16), đã bị từ chối bởi UEFA vào tháng 6 do không đáp ứng đủ yêu cầu về giấy phép, không có sân vận động phù hợp và UEFA không chấp nhận việc tổ chức các trận đấu trên sân nhà ở nước ngoài.
Thời gian thi đấu vòng loại và vòng bảng
Giai đoạn | Vòng | Ngày thi đấu | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Vòng loại | Vòng loại đầu tiên | 20 tháng 6 năm 2016 | 28 và 29 tháng 6 năm 2016 | 5 và 6 tháng 7 năm 2016 |
Vòng loại thứ hai | 12 và 13 tháng 7 năm 2016 | 19 và 20 tháng 7 năm 2016 | ||
Thứ ba vòng loại | 15 tháng 7 năm 2016 | 26 và 27 tháng 7 năm 2016 | 2 và 3 tháng 8 năm 2016 | |
Vòng Play-off | Chơi | 5 tháng 8 năm 2016 | 16 và 17 tháng 8 năm 2016 | 23 và 24 tháng 8 năm 2016 |
Vòng đấu bảng | Vòng 1 | 25 tháng 8 năm 2016 | 13-14 tháng 9 năm 2016 | |
Vòng 2 | 27-28 tháng 9 năm 2016 | |||
Vòng 3 | 18-19 ngày 2016 | |||
Vòng 4 | 1-2 ngày 2016 | |||
Vòng 5 | 22 và 23 tháng 11 năm 2016 | |||
Vòng 6 | Đạt 6-7 tháng 12 năm 2016 | |||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng 16 | 12 tháng 12 năm 2016 | 14 và 15 & 21-22 ngày 2017 | 7-8 và 14 và 15 Tháng 2017 |
Tứ kết | 17 tháng 4 năm 2017 | 11 và 12 tháng tư 2017 | 18-19 ngày 2017 | |
Bán kết | 21 tháng 4 năm 2017 | 2-3 Có thể 2017 | 9-10 Có thể 2017 | |
Chung kết | 03 tháng 6 năm 2017 | tại thiên niên Kỷ Sân vận động, Cardiff |
Vòng loại
Vòng loại đầu tiên
Buổi lễ rút thăm cho vòng loại thứ nhất và thứ hai được tổ chức vào ngày 20 tháng 6 năm 2016. Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 28 tháng 6, và các trận lượt về được tổ chức vào ngày 5 và 6 tháng 7 năm 2016.
Vòng bảng
Atlético Madrid
Real Madrid
Arsenal
Tottenham Hotspur
Benfica
Sporting CP
Màu nâu: Bảng A; Màu đỏ: Bảng B; Màu cam: Bảng C; Màu vàng: Bảng D;
Màu xanh lá cây: Bảng E; Màu xanh dương: Bảng F; Màu tím: Bảng G; Màu hồng: Bảng H.
Tiebreakers |
---|
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | PSG | LUD | BAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 6 | +12 | 14 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 2–2 | 6–0 | 2–0 | |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | +6 | 12 | 1–1 | — | 2–2 | 3–0 | ||
3 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | −9 | 3 | Chuyển qua Europa League | 2–3 | 1–3 | — | 0–0 | |
4 | Basel | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | −9 | 2 | 1–4 | 1–2 | 1–1 | — |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NAP | BEN | BES | DK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 4–2 | 2–3 | 0–0 | |
2 | Benfica | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | 1–2 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Beşiktaş | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 14 | −5 | 7 | Chuyển qua Europa League | 1–1 | 3–3 | — | 1–1 | |
4 | Dynamo Kyiv | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 6 | +2 | 5 | 1–2 | 0–2 | 6–0 | — |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | MC | MGB | CEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 4 | +16 | 15 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 4–0 | 4–0 | 7–0 | |
2 | Manchester City | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | +2 | 9 | 3–1 | — | 4–0 | 1–1 | ||
3 | Borussia Mönchengladbach | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | −7 | 5 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 1–1 | — | 1–1 | |
4 | Celtic | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 16 | −11 | 3 | 0–2 | 3–3 | 0–2 | — |
Bảng D - Vòng bảng
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ATL | BAY | RST | PSV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atlético Madrid | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 15 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 1–0 | 2–1 | 2–0 | |
2 | Bayern Munich | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | +8 | 12 | 1–0 | — | 5–0 | 4–1 | ||
3 | Rostov | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | −6 | 5 | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 3–2 | — | 2–2 | |
4 | PSV Eindhoven | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | −7 | 2 | 0–1 | 1–2 | 0–0 | — |
Bảng E - Vòng bảng
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MON | LEV | TOT | CSKA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monaco | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | +2 | 11 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 1–1 | 2–1 | 3–0 | |
2 | Bayer Leverkusen | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | +4 | 10 | 3–0 | — | 0–0 | 2–2 | ||
3 | Tottenham Hotspur | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 0–1 | — | 3–1 | |
4 | CSKA Moscow | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | −6 | 3 | 1–1 | 1–1 | 0–1 | — |
Bảng F - Vòng bảng
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DOR | RM | LEG | SPO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 9 | +12 | 14 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 2–2 | 8–4 | 1–0 | |
2 | Real Madrid | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 10 | +6 | 12 | 2–2 | — | 5–1 | 2–1 | ||
3 | Legia Warsaw | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 24 | −15 | 4 | Chuyển qua Europa League | 0–6 | 3–3 | — | 1–0 | |
4 | Sporting CP | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 8 | −3 | 3 | 1–2 | 1–2 | 2–0 | — |
Bảng G - Vòng bảng
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEI | POR | KOB | BRU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 13 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 1–0 | 1–0 | 2–1 | |
2 | Porto | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | +6 | 11 | 5–0 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Copenhagen | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | +5 | 9 | Chuyển qua Europa League | 0–0 | 0–0 | — | 4–0 | |
4 | Club Brugge | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | −12 | 0 | 0–3 | 1–2 | 0–2 | — |
Bảng H - Vòng bảng
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | JUV | SEV | LYO | DZG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | +9 | 14 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 0–0 | 1–1 | 2–0 | |
2 | Sevilla | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | +4 | 11 | 1–3 | — | 1–0 | 4–0 | ||
3 | Lyon | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | +2 | 8 | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 0–0 | — | 3–0 | |
4 | Dinamo Zagreb | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 15 | −15 | 0 | 0–4 | 0–1 | 0–1 | — |
Giai đoạn loại trực tiếp
Tại giai đoạn knock-out, các đội thi đấu theo thể thức lượt đi và về, trừ trận chung kết chỉ có một lượt. Cơ chế bốc thăm cho từng vòng như sau:
- Trong bốc thăm vòng 16 đội, 8 đội đứng đầu được phân hạt giống và 8 đội còn lại không được phân hạt giống. Các đội hạt giống sẽ đối đầu với các đội chưa được hạt giống, và các đội hạt giống sẽ đá lượt về trên sân nhà. Các đội từ cùng một nhóm hoặc cùng liên đoàn sẽ không đối đầu nhau.
- Từ tứ kết trở đi, không có đội hạt giống, và các đội từ cùng một nhóm hoặc liên đoàn có thể đối đầu với nhau.
Vòng 16 đội
Lễ bốc thăm cho vòng 16 đội diễn ra vào ngày 12 tháng 12 năm 2016. Các trận lượt đi sẽ được tổ chức vào các ngày 14, 15, 21 và 22 tháng 2 năm 2016, trong khi các trận lượt về sẽ được diễn ra vào ngày 7, 8, 14 và 15 tháng 3 năm 2017.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Manchester City | 6-6 | Monaco | 5–3 | 1-3 |
Real Madrid | 6–2 | Napoli | 3–1 | 3–1 |
Benfica | 1–4 | Borussia Dortmund | 1–0 | 0–4 |
Bayern Munich | 10–2 | Arsenal | 5–1 | 5–1 |
Porto | 0-3 | Juventus | 0–2 | 0-1 |
Bayer Leverkusen | 2-4 | Atlético Madrid | 2–4 | 0-0 |
Paris Saint-Germain | 5–6 | Barcelona | 4–0 | 1–6 |
Sevilla | 2-3 | Leicester City | 2–1 | 0-2 |
Tứ kết
Lễ bốc thăm vòng tứ kết được tổ chức vào ngày 17 tháng 3 năm 2017. Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 11 và 12 tháng 4, còn các trận lượt về sẽ được tổ chức vào ngày 18 và 19 tháng 4 năm 2017.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Atlético Madrid | 2–1 | Leicester City | 1–0 | 1–1 |
Borussia Dortmund | 3–6 | Monaco | 2–3 | 1–3 |
Bayern Munich | 3–6 | Real Madrid | 1–2 | 2–4 (s.h.p.) |
Juventus | 3–0 | Barcelona | 3–0 | 0–0 |
Bán kết
Lễ bốc thăm vòng bán kết được tổ chức vào ngày 21 tháng 4 năm 2017. Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 2 và 3 tháng 5, còn các trận lượt về sẽ được tổ chức vào ngày 9 và 10 tháng 5 năm 2017.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Real Madrid | 4-2 | Atlético Madrid | 3–0 | 1-2 |
Monaco | 1-4 | Juventus | 0–2 | 1-2 |
Trận chung kết
Trận chung kết sẽ được tổ chức vào ngày 3 tháng 6 năm 2017 tại Sân vận động Thiên niên kỷ ở Cardiff, xứ Wales.
Juventus | 1–4 | Real Madrid |
---|---|---|
Mandžukić 27' | Chi tiết |
|
Chú thích
Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League |
---|