Stade de France ở Saint-Denis tổ chức trận chung kết
|
|
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Vòng loại: 22 tháng 6 – 25 tháng 8 năm 2021 Vòng đấu chính: 14 tháng 9 năm 2021 – 28 tháng 5 năm 2022 |
Số đội | Vòng đấu chính: 32 Tổng cộng: 80 (từ 54 hiệp hội) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Real Madrid (lần thứ 14) |
Á quân | Liverpool |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 125 |
Số bàn thắng | 380 (3,04 bàn/trận) |
Số khán giả | 4.402.255 (35.218 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Karim Benzema (Real Madrid, 15 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất |
Karim Benzema (Real Madrid) |
Giải UEFA Champions League 2021–22 là mùa giải thứ 67 của giải đấu bóng đá hàng đầu châu Âu do UEFA tổ chức và là mùa giải thứ 30 kể từ khi tên gọi của giải được đổi từ Cúp C1 châu Âu thành UEFA Champions League.
Real Madrid đã đánh bại Liverpool 1–0 trong trận chung kết diễn ra tại Stade de France ở Saint-Denis, Pháp, nâng tổng số danh hiệu lên 14 lần, và đây là lần thứ năm trong 9 năm qua. Trận chung kết ban đầu dự kiến được tổ chức tại Sân vận động Allianz ở Munich, Đức. Tuy nhiên, do việc hoãn và dời địa điểm của trận chung kết năm 2020, các địa điểm đăng cai trận chung kết đã bị dời lại một năm, với Sankt-Peterburg dự kiến tổ chức trận chung kết năm 2022. Vì cuộc xâm lược Ukraina của Nga, trận chung kết đã được chuyển đến Saint-Denis. Với tư cách là đội vô địch, Real Madrid tự động lọt vào vòng bảng UEFA Champions League 2022–23 và được quyền thi đấu với Eintracht Frankfurt, đội vô địch UEFA Europa League 2021-22 trong trận Siêu cúp châu Âu 2022. Chelsea là đương kim vô địch, nhưng đã bị Real Madrid loại ở vòng tứ kết
Mùa giải này đánh dấu lần đầu tiên kể từ mùa giải 1998-99 (mùa giải cuối cùng của UEFA Cup Winners' Cup) mà UEFA tổ chức ba giải đấu lớn cấp câu lạc bộ châu Âu (UEFA Champions League, UEFA Europa League và giải đấu mới thành lập UEFA Europa Conference League). Tuy nhiên, thể thức của Champions League không thay đổi, ngoại trừ việc các đội bị loại từ vòng sơ loại và vòng loại thứ nhất của Champions League được chuyển sang Europa Conference League thay vì Europa League.
Vào ngày 24 tháng 6 năm 2021, UEFA đã phê duyệt việc bãi bỏ luật bàn thắng sân khách khỏi tất cả các giải đấu cấp câu lạc bộ UEFA, một quy định đã tồn tại từ năm 1965. Theo quy định mới, nếu trong thể thức hai lượt, hai đội có tổng tỉ số bằng nhau, đội thắng không còn được xác định dựa trên số bàn thắng sân khách mà sẽ bước vào hiệp phụ 30 phút. Nếu hai đội vẫn không phân định được thắng thua trong hiệp phụ, đội thắng sẽ được xác định qua loạt sút luân lưu.
Phân bổ đội của các hiệp hội
Tổng cộng có 80 đội từ 54 hiệp hội trong số 55 hiệp hội thành viên UEFA tham gia UEFA Champions League 2021–22 (ngoại trừ Liechtenstein, vì quốc gia này không tổ chức giải vô địch quốc gia). Số lượng đội tham gia từ mỗi hiệp hội được xác định dựa trên hệ số hiệp hội UEFA:
- Các hiệp hội 1–4 có 4 đội tham dự.
- Các hiệp hội 5–6 có 3 đội tham dự.
- Các hiệp hội 7–15 có 2 đội tham dự.
- Các hiệp hội 16–55 (trừ Liechtenstein) có 1 đội tham dự.
- Đội vô địch UEFA Champions League 2020-21 và UEFA Europa League 2020-21 được cấp thêm 1 suất nếu họ không vào UEFA Champions League 2021–22 qua giải vô địch quốc gia. Tuy nhiên, đội vô địch Champions League đã có suất qua giải vô địch quốc gia, nên suất bổ sung cho đội vô địch Champions League là không cần thiết trong mùa giải này.
Thứ hạng hiệp hội
Đối với UEFA Champions League 2021–22, việc phân bổ vị trí của các hiệp hội được dựa trên hệ số hiệp hội UEFA năm 2020, dựa vào thành tích của họ trong các giải đấu châu Âu từ mùa giải 2015-16 đến 2019-20.
Ngoài việc phân bổ theo hệ số hiệp hội, một số hiệp hội có thể được cấp thêm suất tham dự Champions League, như sau:
- (UCL) – Suất dành riêng cho đội vô địch UEFA Champions League
- (UEL) – Suất dành riêng cho đội vô địch UEFA Europa League
|
|
|
Phân phối suất tham dự
Dưới đây là danh sách các đội tham dự cho mùa giải năm nay.
Các đội tham dự vào vòng đấu này | Các đội đi tiếp từ vòng đấu trước | ||
---|---|---|---|
Vòng sơ loại (4 đội) |
|
||
Vòng loại thứ nhất (32 đội) |
|
|
|
Vòng loại thứ hai (26 đội) |
Nhóm các đội vô địch (20 đội) |
|
|
Nhóm các đội không vô địch (6 đội) |
|
||
Vòng loại thứ ba (20 đội) |
Nhóm các đội vô địch (12 đội) |
|
|
Nhóm các đội không vô địch (8 đội) |
|
|
|
Vòng play-off (12 đội) |
Nhóm các đội vô địch (8 đội) |
|
|
Nhóm các đội không vô địch (4 đội) |
|
||
Vòng bảng (32 đội) |
|
|
|
Vòng đấu loại trực tiếp (16 đội) |
|
Danh sách các đội bóng
Các ký hiệu trong ngoặc dưới đây cho biết cách mỗi đội có được vị trí của mình trong vòng đấu đầu tiên:
- TH: Đương kim vô địch UEFA Champions League
- EL: Đương kim vô địch UEFA Europa League
- 1st, 2nd, 3rd, 4th, v.v.: Vị trí giải vô địch quốc gia ở mùa giải trước
- Abd-: Vị trí giải vô địch quốc gia mùa giải bị hủy do đại dịch COVID-19 ở châu Âu; các đội này phải được UEFA phê duyệt theo nguyên tắc tham dự các giải đấu châu Âu để ứng phó với đại dịch COVID-19.
Vòng loại thứ hai, thứ ba và vòng play-off được phân chia thành Nhóm các đội vô địch (CH) và Nhóm các đội không vô địch (LP).
Vòng đấu tham dự | Đội | ||||
---|---|---|---|---|---|
Vòng bảng | Chelsea (4th) | Villarreal (7th) | Atlético Madrid (1st) | Real Madrid (2nd) | |
Barcelona (3rd) | Sevilla (4th) | Manchester City (1st) | Manchester United (2nd) | ||
Liverpool (3rd) | Bayern Munich (1st) | RB Leipzig (2nd) | Borussia Dortmund (3rd) | ||
VfL Wolfsburg (4th) | Inter Milan (1st) | A.C. Milan (2nd) | Atalanta (3rd) | ||
Juventus (4th) | Lille (1st) | Paris Saint-Germain (2nd) | Sporting CP (1st) | ||
Porto (2nd) | Zenit Saint Petersburg (1st) | Club Brugge (1st) | Dynamo Kyiv (1st) | ||
Ajax (1st) | Beşiktaş (1st) | ||||
Vòng play-off | CH | Red Bull Salzburg (1st) | Brøndby (1st) | ||
Vòng loại thứ ba | CH | Rangers (1st) | Slavia Prague (1st) | ||
LP | Monaco (3rd) | Benfica (3rd) | Spartak Moscow (2nd) | Genk (2nd) | |
Shakhtar Donetsk (2nd) | |||||
Vòng loại thứ hai | CH | Omonia (1st) | Young Boys (1st) | Olympiacos (1st) | Red Star Belgrade (1st) |
LP | PSV Eindhoven (2nd) | Galatasaray (2nd) | Rapid Wien (2nd) | Midtjylland (2nd) | |
Celtic (2nd) | Sparta Prague (2nd) | ||||
Vòng loại thứ nhất | Dinamo Zagreb (1st) | Malmö FF (1st) | Bodø/Glimt (1st) | Maccabi Haifa (1st) | |
Kairat (1st) | Shakhtyor Soligorsk (1st) | Neftçi Baku (1st) | Ludogorets Razgrad (1st) | ||
CFR Cluj (1st) | Legia Warsaw (1st) | Slovan Bratislava (1st) | Mura (1st) | ||
Ferencváros (1st) | Fola Esch (1st) | Žalgiris (1st) | Alashkert (1st) | ||
Riga (1st) | Teuta (1st) | Shkëndija (1st) | Borac Banja Luka (1st) | ||
Sheriff Tiraspol (1st) | Shamrock Rovers (1st) | HJK (1st) | Dinamo Tbilisi (1st) | ||
Hibernians (Abd-2nd) | Valur (Abd-1st) | Connah's Quay Nomads (1st) | Linfield (1st) | ||
Lincoln Red Imps (1st) | Budućnost Podgorica (1st) | Flora (1st) | |||
Vòng sơ loại | Prishtina (1st) | HB (1st) | Inter Club d'Escaldes (1st) | Folgore (1st) |
Ghi chú
- ^
Iceland (ISL): Giải Úrvalsdeild 2020 bị hủy do đại dịch COVID-19 ở Iceland. Đội đứng đầu giải lúc hủy bỏ, Valur, được công nhận vô địch và được lựa chọn tham dự UEFA Champions League 2021-22 bởi Hiệp hội bóng đá Iceland.
- ^
Liechtenstein (LIE): Các đội của Hiệp hội bóng đá Liechtenstein (LFV) thi đấu trong hệ thống giải bóng đá Thụy Sĩ. Giải duy nhất do LFV tổ chức là Cúp bóng đá Liechtenstein, đội vô địch sẽ vào UEFA Europa Conference League.
- ^
Malta (MLT): Giải Ngoại hạng Malta 2020-21 bị hủy do đại dịch COVID-19 ở Malta. Đội đứng đầu giải, Ħamrun Spartans, được công nhận vô địch nhưng bị cấm thi đấu ở các giải đấu châu Âu do dàn xếp tỷ số. Do đó, đội đứng thứ hai Hibernians được chọn tham dự UEFA Champions League 2021-22 bởi Hiệp hội bóng đá Malta.
Thời gian thi đấu
Lịch thi đấu của giải được sắp xếp như sau: Các trận đấu diễn ra vào Thứ Ba và Thứ Tư, ngoại trừ trận chung kết vòng sơ loại vào Thứ Sáu và trận chung kết vào Thứ Bảy. Vòng loại thứ ba chỉ có lượt về vào Thứ Ba để tránh trùng với Siêu cúp châu Âu 2021 vào Thứ Tư. Trận đấu từ vòng play-off bắt đầu lúc 18:45 (trước đây là 18:55) và 21:00 CEST/CET.
Các buổi lễ bốc thăm bắt đầu vào lúc 12:00 CEST/CET và được tổ chức tại trụ sở UEFA ở Nyon, Thụy Sĩ, trừ lễ bốc thăm vòng bảng vào ngày 26 tháng 8 năm 2021, diễn ra ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ và bắt đầu lúc 18:00 CEST.
Giai đoạn | Vòng | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Vòng loại | Vòng sơ loại | 8 tháng 6 năm 2021 | 22 tháng 6 năm 2021 (bán kết) | 25 tháng 6 năm 2021 (chung kết) |
Vòng loại thứ nhất | 15 tháng 6 năm 2021 | 6–7 tháng 7 năm 2021 | 13–14 tháng 7 năm 2021 | |
Vòng loại thứ hai | 16 tháng 6 năm 2021 | 20–21 tháng 7 năm 2021 | 27–28 tháng 7 năm 2021 | |
Vòng loại thứ ba | 19 tháng 7 năm 2021 | 3–4 tháng 8 năm 2021 | 10 tháng 8 năm 2021 | |
Vòng play-off | 2 tháng 8 năm 2021 | 17–18 tháng 8 năm 2021 | 24–25 tháng 8 năm 2021 | |
Vòng bảng | Lượt trận 1 | 26 tháng 8 năm 2021 | 14–15 tháng 9 năm 2021 | |
Lượt trận 2 | 28–29 tháng 9 năm 2021 | |||
Lượt trận 3 | 19–20 tháng 10 năm 2021 | |||
Lượt trận 4 | 2–3 tháng 11 năm 2021 | |||
Lượt trận 5 | 23–24 tháng 11 năm 2021 | |||
Lượt trận 6 | 7–8 tháng 12 năm 2021 | |||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng 16 đội | 13 tháng 12 năm 2021 | 15–16 & 22–23 tháng 2 năm 2022 | 8–9 & 15–16 tháng 3 năm 2022 |
Tứ kết | 18 tháng 3 năm 2022 | 5–6 tháng 4 năm 2022 | 12–13 tháng 4 năm 2022 | |
Bán kết | 26–27 tháng 4 năm 2022 | 3–4 tháng 5 năm 2022 | ||
Chung kết | 28 tháng 5 năm 2022 tại Stade de France, Saint-Denis |
Vòng loại
Vòng sơ loại
Lễ bốc thăm vòng sơ loại diễn ra vào ngày 8 tháng 6 năm 2021 lúc 12:00 CEST. Các trận đấu của vòng sơ loại, bao gồm hai trận bán kết vào ngày 22 tháng 6 năm 2021 và trận chung kết vào ngày 25 tháng 6 năm 2021, ban đầu dự định tổ chức tại Gundadalur, Tórshavn ở Quần đảo Faroe. Tuy nhiên, do các hạn chế liên quan đến đại dịch COVID-19, giải đấu đã được chuyển sang Albania, với các trận bán kết diễn ra tại Sân vận động Elbasan và Sân vận động Niko Dovana, và trận chung kết được tổ chức tại Sân vận động Elbasan.
Đội chiến thắng trong trận chung kết, Prishtina, tiến vào vòng loại thứ nhất. Đội thua trong các trận bán kết và trận chung kết sẽ được chuyển sang vòng loại thứ hai Europa Conference League Nhóm các đội vô địch.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Folgore | 0–2 | Prishtina |
HB Tórshavn | 0–1 | Inter Club d'Escaldes |
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Prishtina | 2–0 | Inter Club d'Escaldes |
Vòng loại thứ nhất
Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ nhất diễn ra vào ngày 15 tháng 6 năm 2021 lúc 12:00 CEST. Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 6 và 7 tháng 7, trong khi các trận lượt về được tổ chức vào ngày 13 và 14 tháng 7 năm 2021.
Các đội thắng trong vòng loại thứ nhất sẽ tiến vào vòng loại thứ hai Nhóm các đội vô địch. Các đội thua sẽ được chuyển sang vòng loại thứ hai Europa Conference League Nhóm các đội vô địch.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Fola Esch | 2–7 | Lincoln Red Imps | 2–2 | 0–5 |
Slovan Bratislava | 3–2 | Shamrock Rovers | 2–0 | 1–2 |
Malmö FF | 2–1 | Riga | 1–0 | 1–1 |
Bodø/Glimt | 2–5 | Legia Warsaw | 2–3 | 0–2 |
Connah's Quay Nomads | 2–3 | Alashkert | 2–2 | 0–1 (s.h.p.) |
HJK | 7–1 | Budućnost Podgorica | 3–1 | 4–0 |
CFR Cluj | 4–3 | Borac Banja Luka | 3–1 | 1–2 (s.h.p.) |
Shkëndija | 0–6 | Mura | 0–1 | 0–5 |
Teuta | 0–5 | Sheriff Tiraspol | 0–4 | 0–1 |
Dinamo Tbilisi | 2–4 | Neftçi Baku | 1–2 | 1–2 |
Maccabi Haifa | 1–3 | Kairat | 1–1 | 0–2 |
Ludogorets Razgrad | 2–0 | Shakhtyor Soligorsk | 1–0 | 1–0 |
Ferencváros | 6–1 | Prishtina | 3–0 | 3–1 |
Žalgiris | 5–2 | Linfield | 3–1 | 2–1 |
Flora | 5–0 | Hibernians | 2–0 | 3–0 |
Dinamo Zagreb | 5–2 | Valur | 3–2 | 2–0 |
Ghi chú
Vòng loại thứ hai
Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ hai sẽ diễn ra vào lúc 12:00 CEST ngày 16 tháng 6 năm 2021. Các trận lượt đi sẽ được tổ chức vào ngày 20 và 21 tháng 7, trong khi lượt về sẽ diễn ra vào ngày 27 và 28 tháng 7 năm 2021.
Những đội thắng trong các cặp đấu sẽ tiến vào vòng loại thứ ba của nhóm tương ứng. Các đội thua thuộc Nhóm các đội vô địch sẽ chuyển sang vòng loại thứ ba của Europa League Nhóm các đội vô địch, còn các đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch sẽ được chuyển sang vòng loại thứ ba của Europa League Nhóm chính.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Dinamo Zagreb | 3–0 | Omonia | 2–0 | 1–0 |
Slovan Bratislava | 2–3 | Young Boys | 0–0 | 2–3 |
Legia Warsaw | 3–1 | Flora | 2–1 | 1–0 |
Alashkert | 1–4 | Sheriff Tiraspol | 0–1 | 1–3 |
Olympiacos | 2–0 | Neftçi Baku | 1–0 | 1–0 |
Kairat | 2–6 | Red Star Belgrade | 2–1 | 0–5 |
Lincoln Red Imps | 1–4 | CFR Cluj | 1–2 | 0–2 |
Malmö FF | 4–3 | HJK | 2–1 | 2–2 |
Ferencváros | 5–1 | Žalgiris | 2–0 | 3–1 |
Mura | 1–3 | Ludogorets Razgrad | 0–0 | 1–3 |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Rapid Wien | 2–3 | Sparta Prague | 2–1 | 0–2 |
Celtic | 2–3 | Midtjylland | 1–1 | 1–2 (s.h.p.) |
PSV Eindhoven | 7–2 | Galatasaray | 5–1 | 2–1 |
Vòng loại thứ ba
Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ ba sẽ diễn ra vào lúc 12:00 CEST ngày 19 tháng 7 năm 2021. Các trận lượt đi sẽ được tổ chức vào ngày 3 và 4 tháng 8, và lượt về sẽ được tổ chức vào ngày 10 tháng 8 năm 2021.
Các đội thắng trong các cặp đấu sẽ tiến vào vòng play-off của nhóm tương ứng. Các đội thua thuộc Nhóm các đội vô địch sẽ được chuyển sang vòng play-off của Europa League, trong khi các đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch sẽ chuyển sang vòng bảng của Europa League.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Dinamo Zagreb | 2–1 | Legia Warsaw | 1–1 | 1–0 |
CFR Cluj | 2–4 | Young Boys | 1–1 | 1–3 |
Olympiacos | 3–3 (1–4 p) | Ludogorets Razgrad | 1–1 | 2–2 (s.h.p.) |
Red Star Belgrade | 1–2 | Sheriff Tiraspol | 1–1 | 0–1 |
Malmö FF | 4–2 | Rangers | 2–1 | 2–1 |
Ferencváros | 2–1 | Slavia Prague | 2–0 | 0–1 |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven | 4–0 | Midtjylland | 3–0 | 1–0 |
Spartak Moscow | 0–4 | Benfica | 0–2 | 0–2 |
Genk | 2–4 | Shakhtar Donetsk | 1–2 | 1–2 |
Sparta Prague | 1–5 | Monaco | 0–2 | 1–3 |
Vòng play-off
Lễ bốc thăm cho vòng play-off sẽ diễn ra vào lúc 12:00 CEST ngày 2 tháng 8 năm 2021. Các trận lượt đi sẽ được tổ chức vào ngày 17 và 18 tháng 8, trong khi lượt về sẽ diễn ra vào ngày 24 và 25 tháng 8 năm 2021.
Các đội thắng trong các cặp đấu sẽ tiến vào vòng bảng. Các đội thua sẽ được chuyển sang vòng bảng của Europa League.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Red Bull Salzburg | 4–2 | Brøndby | 2–1 | 2–1 |
Young Boys | 6–4 | Ferencváros | 3–2 | 3–2 |
Malmö FF | 3–2 | Ludogorets Razgrad | 2–0 | 1–2 |
Sheriff Tiraspol | 3–0 | Dinamo Zagreb | 3–0 | 0–0 |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Monaco | 2–3 | Shakhtar Donetsk | 0–1 | 2–2 (s.h.p.) |
Benfica | 2–1 | PSV Eindhoven | 2–1 | 0–0 |
Vòng bảng
Benfica
Sporting CP
Các đội bóng từ Madrid
Atlético Madrid
Real Madrid
Các đội bóng từ Manchester
Manchester City
Manchester United
Các đội bóng từ Milan
Inter Milan
AC Milan
Nâu: Bảng A; Đỏ: Bảng B; Cam: Bảng C; Vàng: Bảng D;
Xanh lục: Bảng E; Xanh lam: Bảng F; Tím: Bảng G; Hồng: Bảng H.
Lễ bốc thăm cho vòng bảng diễn ra vào ngày 26 tháng 8 năm 2021, lúc 18:00 CEST (19:00 TRT), tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. 32 đội sẽ được chia vào tám bảng, mỗi bảng có 4 đội. Để tổ chức lễ bốc thăm, các đội được phân loại vào bốn nhóm hạt giống, mỗi nhóm gồm 8 đội, dựa trên các tiêu chí sau:
- Nhóm 1 bao gồm đội đương kim vô địch Champions League và Europa League, cùng với các đội vô địch của 6 hiệp hội hàng đầu dựa trên hệ số quốc gia UEFA năm 2020.
- Nhóm 2, 3 và 4 chứa các đội còn lại, được xếp hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2021 của họ.
Các đội bóng cùng hiệp hội không được bốc thăm vào cùng bảng. Vì lý do chính trị, các đội từ Ukraina và Nga cũng không thể nằm chung bảng. Trước lễ bốc thăm, UEFA tổ chức các cặp đội từ cùng hiệp hội (một cặp cho các hiệp hội có 2 hoặc 3 đội, hai cặp cho các hiệp hội có 4 hoặc 5 đội) dựa trên lượng khán giả, để đảm bảo một đội nằm ở các Bảng A–D và đội còn lại ở các Bảng E–H, nhằm phân phối các trận đấu vào những ngày khác nhau.
Các trận đấu sẽ được tổ chức vào các ngày 14–15 tháng 9, 28–29 tháng 9, 19–20 tháng 10, 2–3 tháng 11, 23–24 tháng 11 và 7–8 tháng 12 năm 2021. Hai đội xếp đầu mỗi bảng sẽ tiến vào vòng 16 đội, trong khi đội đứng thứ ba sẽ được chuyển đến vòng play-off của Europa League. Đội đứng thứ tư sẽ bị loại khỏi tất cả các giải đấu châu Âu cho đến khi mùa giải kết thúc.
Sheriff Tiraspol lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng. Đây là đội bóng đầu tiên đến từ Moldova tham gia vòng bảng của Champions League.
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MCI | PAR | RBL | BRU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 10 | +8 | 12 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 6–3 | 4–1 | |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | +5 | 11 | 2–0 | — | 3–2 | 4–1 | ||
3 | RB Leipzig | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 14 | +1 | 7 | Chuyển qua Europa League | 2–1 | 2–2 | — | 1–2 | |
4 | Club Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 20 | −14 | 4 | 1–5 | 1–1 | 0–5 | — |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LIV | ATM | POR | MIL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 6 | +11 | 18 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 2–0 | 3–2 | |
2 | Atlético Madrid | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | −1 | 7 | 2–3 | — | 0–0 | 0–1 | ||
3 | Porto | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | −7 | 5 | Chuyển qua Europa League | 1–5 | 1–3 | — | 1–0 | |
4 | Milan | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | −3 | 4 | 1–2 | 1–2 | 1–1 | — |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AJX | SPO | DOR | BES | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 5 | +15 | 18 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 4–2 | 4–0 | 2–0 | |
2 | Sporting CP | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | +2 | 9 | 1–5 | — | 3–1 | 4–0 | ||
3 | Borussia Dortmund | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | −1 | 9 | Chuyển qua Europa League | 1–3 | 1–0 | — | 5–0 | |
4 | Beşiktaş | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | −16 | 0 | 1–2 | 1–4 | 1–2 | — |
Chú thích:
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RMA | INT | SHE | SHK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | +11 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 1–2 | 2–1 | |
2 | Inter Milan | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | +3 | 10 | 0–1 | — | 3–1 | 2–0 | ||
3 | Sheriff Tiraspol | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | −4 | 7 | Chuyển qua Europa League | 0–3 | 1–3 | — | 2–0 | |
4 | Shakhtar Donetsk | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 12 | −10 | 2 | 0–5 | 0–0 | 1–1 | — |
Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAY | BEN | BAR | DKV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 3 | +19 | 18 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 5–2 | 3–0 | 5–0 | |
2 | Benfica | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | −2 | 8 | 0–4 | — | 3–0 | 2–0 | ||
3 | Barcelona | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 9 | −7 | 7 | Chuyển qua Europa League | 0–3 | 0–0 | — | 1–0 | |
4 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | −10 | 1 | 1–2 | 0–0 | 0–1 | — |
Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MUN | VIL | ATA | YB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 3–2 | 1–1 | |
2 | Villarreal | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | +3 | 10 | 0–2 | — | 2–2 | 2–0 | ||
3 | Atalanta | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 13 | −1 | 6 | Chuyển qua Europa League | 2–2 | 2–3 | — | 1–0 | |
4 | Young Boys | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | −5 | 5 | 2–1 | 1–4 | 3–3 | — |
Bảng G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LOSC | SAL | SEV | WOL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 0–0 | 0–0 | |
2 | Red Bull Salzburg | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | +2 | 10 | 2–1 | — | 1–0 | 3–1 | ||
3 | Sevilla | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 1–1 | — | 2–0 | |
4 | VfL Wolfsburg | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | −5 | 5 | 1–3 | 2–1 | 1–1 | — |
Nhóm H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | JUV | CHE | ZEN | MAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | +4 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 4–2 | 1–0 | |
2 | Chelsea | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | +9 | 13 | 4–0 | — | 1–0 | 4–0 | ||
3 | Zenit Saint Petersburg | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 5 | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 3–3 | — | 4–0 | |
4 | Malmö FF | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 | −13 | 1 | 0–3 | 0–1 | 1–1 | — |
Giai đoạn loại trực tiếp
Trong giai đoạn loại trực tiếp, các đội bóng sẽ thi đấu hai lượt trận trên sân nhà và sân khách, trừ trận chung kết chỉ diễn ra một lượt duy nhất. Quy trình bốc thăm cho từng vòng đấu được thực hiện như sau:
- Trong lễ bốc thăm vòng 16 đội, tám đội đứng đầu bảng được xếp vào nhóm hạt giống, còn tám đội đứng nhì bảng vào nhóm không hạt giống. Các đội hạt giống sẽ thi đấu với các đội không hạt giống, và các đội hạt giống sẽ tổ chức trận lượt về. Các đội từ cùng bảng hoặc cùng hiệp hội sẽ không được bốc thăm gặp nhau.
- Đối với lễ bốc thăm vòng tứ kết và bán kết, không có sự phân nhóm hạt giống, và các đội từ cùng bảng hoặc hiệp hội có thể được bốc thăm gặp nhau. Vì lễ bốc thăm vòng tứ kết và bán kết diễn ra đồng thời trước khi vòng tứ kết bắt đầu, các đội thắng tứ kết chưa được xác định tại thời điểm bốc thăm bán kết. Một lượt bốc thăm riêng cũng được tổ chức để chỉ định đội thắng bán kết nào là đội 'nhà' cho trận chung kết (nhằm mục đích hành chính vì trận đấu diễn ra tại địa điểm trung lập).
Nhánh đấu
Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||||||||||
Benfica | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||
Ajax | 2 | 0 | 2 | |||||||||||||||||||
Benfica | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||
Liverpool | 3 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||
Inter Milan | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
Liverpool | 2 | 0 | 2 | |||||||||||||||||||
Liverpool | 2 | 3 | 5 | |||||||||||||||||||
Villarreal | 0 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
Villarreal | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||
Juventus | 1 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||
Villarreal | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Bayern Munich | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
Red Bull Salzburg | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
28 tháng 5 – Saint-Denis | ||||||||||||||||||||||
Bayern Munich | 1 | 7 | 8 | |||||||||||||||||||
Liverpool | 0 | |||||||||||||||||||||
Real Madrid | 1 | |||||||||||||||||||||
Sporting CP | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
Manchester City | 5 | 0 | 5 | |||||||||||||||||||
Manchester City | 1 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||
Atlético Madrid | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
Atlético Madrid | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Manchester United | 1 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||
Manchester City | 4 | 1 | 5 | |||||||||||||||||||
Real Madrid (s.h.p.) | 3 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||
Chelsea | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||
Lille | 0 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
Chelsea | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||
Real Madrid (s.h.p.) | 3 | 2 | 5 | |||||||||||||||||||
Paris Saint-Germain | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Real Madrid | 0 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
Vòng 16 đội
Lễ bốc thăm vòng 16 đội diễn ra vào ngày 13 tháng 12 năm 2021, ban đầu vào lúc 12:00 CET. Sự kiện này có một số vấn đề: Manchester United đã bị nhầm lẫn thêm vào lượt bốc thăm với Villarreal (cả hai đội thuộc bảng F), và đã được chọn; một quả bóng khác được rút ra, thay vào đó là Manchester City. Trong một tình huống khác, Liverpool cũng bị nhầm lẫn vào lượt bốc thăm với Atlético Madrid (cả hai đội thuộc bảng B), và Manchester United không được loại bỏ. Sau đó, UEFA thông báo rằng kết quả bốc thăm ban đầu đã bị hủy do 'sự cố kỹ thuật' với máy tính bốc thăm và được thực hiện lại hoàn toàn vào lúc 15:00 CET. Các trận lượt đi được diễn ra vào ngày 15, 16, 22 và 23 tháng 2, và các trận lượt về vào ngày 8, 9, 15 và 16 tháng 3 năm 2022.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Red Bull Salzburg | 2–8 | Bayern Munich | 1–1 | 1–7 |
Sporting CP | 0–5 | Manchester City | 0–5 | 0–0 |
Benfica | 3–2 | Ajax | 2–2 | 1–0 |
Chelsea | 4–1 | Lille | 2–0 | 2–1 |
Atlético Madrid | 2–1 | Manchester United | 1–1 | 1–0 |
Villarreal | 4–1 | Juventus | 1–1 | 3–0 |
Inter Milan | 1–2 | Liverpool | 0–2 | 1–0 |
Paris Saint-Germain | 2–3 | Real Madrid | 1–0 | 1–3 |
Tứ kết
Lễ bốc thăm cho vòng tứ kết sẽ được tổ chức vào ngày 18 tháng 3 năm 2022 lúc 12:00 CET. Các trận đấu lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 5 và 6 tháng 4, trong khi lượt về sẽ được tổ chức vào ngày 12 và 13 tháng 4 năm 2022.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Chelsea | 4–5 | Real Madrid | 1–3 | 3–2 (s.h.p.) |
Manchester City | 1–0 | Atlético Madrid | 1–0 | 0–0 |
Villarreal | 2–1 | Bayern Munich | 1–0 | 1–1 |
Benfica | 4–6 | Liverpool | 1–3 | 3–3 |
Vòng bán kết
Lễ bốc thăm cho vòng bán kết sẽ được tổ chức vào ngày 18 tháng 3 năm 2022, ngay sau vòng tứ kết. Các trận đấu lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 26 và 27 tháng 4, và lượt về vào ngày 3 và 4 tháng 5 năm 2022.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Manchester City | 5–6 | Real Madrid | 4–3 | 1–3 (s.h.p.) |
Liverpool | 5–2 | Villarreal | 2–0 | 3–2 |
Trận chung kết
Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày 28 tháng 5 năm 2022 tại Stade de France ở Saint-Denis. Một lượt bốc thăm bổ sung sẽ được thực hiện vào ngày 18 tháng 3 năm 2022, sau khi hoàn tất bốc thăm vòng tứ kết và bán kết, nhằm xác định đội 'nhà' cho mục đích hành chính.
Liverpool | 0–1 | Real Madrid |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thống kê chung
Các thống kê này không bao gồm dữ liệu từ vòng loại và vòng play-off.
Các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
Hạng | Cầu thủ | Đội | Số bàn thắng |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Karim Benzema | Real Madrid | 15 | 1106 |
2 | Robert Lewandowski | Bayern Munich | 13 | 876 |
3 | Sébastien Haller | Ajax | 11 | 668 |
4 | Mohamed Salah | Liverpool | 8 | 1008 |
5 | Christopher Nkunku | RB Leipzig | 7 | 531 |
Riyad Mahrez | Manchester City | 986 | ||
7 | Cristiano Ronaldo | Manchester United | 6 | 611 |
Darwin Núñez | Benfica | 613 | ||
Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain | 673 | ||
Leroy Sané | Bayern Munich | 798 | ||
Arnaut Danjuma | Villarreal | 906 |
Các cầu thủ có số pha kiến tạo nhiều nhất
Hạng | Cầu thủ | Đội | Số pha kiến tạo |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Bruno Fernandes | Manchester United | 7 | 520 |
2 | Leroy Sané | Bayern Munich | 6 | 798 |
Vinícius Júnior | Real Madrid | 1199 | ||
4 | Antony | Ajax | 5 | 577 |
5 | João Mário | Benfica | 4 | 493 |
Gerard Moreno | Villarreal | 524 | ||
Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain | 673 | ||
Kevin De Bruyne | Manchester City | 734 | ||
Trent Alexander-Arnold | Liverpool | 794 | ||
Étienne Capoue | Villarreal | 1046 | ||
Luka Modrić | Real Madrid | 1077 |
Đội hình xuất sắc nhất của mùa giải
Nhóm nghiên cứu chiến thuật của UEFA đã chọn các cầu thủ sau để vào đội hình tiêu biểu của giải đấu.
VT | Cầu thủ | Đội |
---|---|---|
TM | Thibaut Courtois | Real Madrid |
HV | Trent Alexander-Arnold | Liverpool |
Antonio Rüdiger | Chelsea | |
Virgil van Dijk | Liverpool | |
Andrew Robertson | Liverpool | |
TV | Kevin De Bruyne | Manchester City |
Fabinho | Liverpool | |
Luka Modrić | Real Madrid | |
TĐ | Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain |
Karim Benzema | Real Madrid | |
Vinícius Júnior | Real Madrid |
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải
- Karim Benzema ( Real Madrid)
Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa giải
- Vinícius Júnior ( Real Madrid)
- UEFA Europa League 2021-22
- UEFA Europa Conference League 2021-22
- Siêu cúp châu Âu 2022
Ghi chú
Liên kết bên ngoài
Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|||||||
|
|||||||
|