
Sân vận động Wrocław ở Wrocław sẽ tổ chức trận chung kết. | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Số đội | Vòng đấu chính: 36 (từ 53 hiệp hội) |
UEFA Conference League 2024–25 sẽ là mùa giải thứ tư của giải đấu cấp câu lạc bộ hạng ba châu Âu do UEFA tổ chức.
Giải UEFA Conference League mùa này sẽ áp dụng thể thức mới của Thụy Sĩ. Thể thức mới này không cho phép các đội từ Europa League chuyển vào vòng loại trực tiếp của Conference League, vì vậy nhà vô địch Conference League (Olympiacos mùa 2023–24) sẽ không thể bảo vệ danh hiệu. Từ mùa giải này, tên giải đấu sẽ được rút gọn từ UEFA Europa Conference League thành UEFA Conference League.
Trận chung kết sẽ được tổ chức tại sân vận động Wrocław ở thành phố Wrocław, Ba Lan. Đội vô địch sẽ tự động được dự vòng đấu của UEFA Europa League 2025–26 trừ khi đội này đã giành quyền vào UEFA Champions League 2025–26 nhờ thành tích quốc gia.
Phân bổ đội bóng từ các hiệp hội
Dự kiến sẽ có 164 đội từ 54 trong số 55 hiệp hội thành viên UEFA tham gia UEFA Conference League 2024–25. Số lượng đội tham dự từ mỗi hiệp hội được xác định dựa trên hệ số hiệp hội UEFA:
- Các hiệp hội xếp hạng từ 1 đến 12: mỗi hiệp hội cử một đội.
- Các hiệp hội xếp hạng từ 13 đến 33 (ngoại trừ Nga) và từ 51 đến 55: mỗi hiệp hội có hai đội.
- Các hiệp hội xếp hạng từ 34 đến 50: mỗi hiệp hội có ba đội (trừ Liechtenstein chỉ có một đội).
- 14 đội bị loại khỏi UEFA Champions League 2024–25 và 41 đội bị loại khỏi UEFA Europa League 2024–25 sẽ được chuyển sang Conference League.
Các hiệp hội xếp hạng
Đối với UEFA Conference League 2024–25, vị trí của các hiệp hội được phân bổ dựa trên hệ số hiệp hội UEFA năm 2023, tính từ thành tích của họ tại các giải đấu châu Âu từ mùa 2018–19 đến 2022–23.
Ngoài việc phân bổ dựa trên hệ số hiệp hội, các hiệp hội cũng có thể có thêm đội tham dự Conference League như được chỉ rõ dưới đây:
- (UCL) – Các đội thêm từ UEFA Champions League
- (UEL) – Các đội thêm từ UEFA Europa League
|
|
|
Phân bổ
Dưới đây là danh sách các đội tham gia mùa giải này.
Các đội tham dự vòng này | Các đội đi tiếp từ vòng trước | Các đội chuyển qua từ Champions League | Các đội chuyển qua từ Europa League | ||
---|---|---|---|---|---|
Vòng loại thứ nhất (50 đội) |
|
||||
Vòng loại thứ hai (98 đội) |
Nhánh vô địch (12 đội) |
|
|||
Nhánh không vô địch (86 đội) |
|
|
| ||
Vòng loại thứ ba (60 đội) |
Nhánh vô địch (8 đội) |
|
|
||
Nhánh không vô địch (52 đội) |
|
| |||
Vòng play-off (48 đội) |
Nhánh vô địch (10 đội) |
|
| ||
Nhánh không vô địch (38 đội) |
|
|
| ||
Vòng đấu hạng (36 đội) |
|
|
Thông tin này cho thấy Nga đang bị cấm thi đấu ở các giải đấu châu Âu, dẫn đến những thay đổi trong danh sách tham dự như sau:
- Đội vô địch cúp từ các hiệp hội xếp hạng 39 đến 44 (Armenia, Belarus, Bosna và Hercegovina, Luxembourg, Quần đảo Faroe và Bắc Ireland) sẽ vào vòng loại thứ hai thay vì vòng loại thứ nhất.
- Vì sự thay đổi trong danh sách tham dự Champions League, sẽ có ít hơn một đội bị loại từ vòng loại thứ nhất Champions League được chuyển sang vòng loại thứ hai Conference League (nhánh Vô địch), nên một đội sẽ được miễn vào vòng loại thứ ba (nhánh Vô địch).
Vì Real Madrid, đương kim vô địch Champions League, đã đủ điều kiện tham dự giải thông qua giải quốc nội, nên danh sách tham dự đã có sự điều chỉnh như sau:
- Do sự điều chỉnh trong danh sách tham dự Champions League, sẽ có ít hơn một đội từ vòng loại thứ nhất Champions League (tổng cộng ít hơn hai đội) được chuyển sang vòng loại thứ hai Conference League (nhánh Vô địch), vì vậy, một đội đã được chuyển sẽ được miễn vào vòng loại thứ ba (nhánh Vô địch).
Khi nhà vô địch Conference League (Olympiacos) tham gia Europa League, suất của họ từ vòng loại thứ hai Conference League đã bị bỏ trống, và danh sách tham gia mặc định đã được điều chỉnh như sau:
- Đội vô địch cúp từ các hiệp hội xếp hạng 45 (Malta) và 46 (Gruzia) sẽ được vào vòng loại thứ hai thay vì vòng loại thứ nhất.
Các đội bóng
Các ký hiệu trong ngoặc đơn chỉ ra cách mỗi đội đạt được vị trí trong các vòng đấu:
- CW: Đội vô địch cúp quốc gia
- 2nd, 3rd, 4th, 5th, 6th...: Vị trí xếp hạng ở giải vô địch quốc gia của mùa giải trước (thứ 2, thứ 3...)
- LC: Đội vô địch cúp Liên đoàn
- RW: Đội vô địch giải đấu chính thức
- PW: Các đội thắng trong vòng play-off của Europa Conference League mùa giải trước
- UCL: Chuyển từ Champions League
- Q1: Các đội thua ở vòng loại thứ nhất
- UEL: Chuyển từ Europa League
- PO: Các đội thua ở vòng play-off
- CH/MP Q3: Các đội thua ở vòng loại thứ ba (Nhánh vô địch/Nhánh chính)
- MP Q2: Các đội thua ở vòng loại thứ hai (Nhánh chính)
- MP Q1: Các đội thua ở vòng loại thứ nhất (Nhánh chính)
Các vòng loại thứ hai, thứ ba và vòng play-off được phân chia thành Nhánh vô địch (CH, Champions Path) và Nhánh chính (MP, Main Path).
CC: Hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2023.
Vòng bắt đầu | Đội | ||||
---|---|---|---|---|---|
Vòng đấu hạng | (UEL PO) | (UEL PO) | (UEL PO) | (UEL PO) | |
(UEL PO) | (UEL PO) | (UEL PO) | (UEL PO) | ||
(UEL PO) | (UEL PO) | (UEL PO) | (UEL PO) | ||
Vòng play-off | CH | (UEL CH Q3) | (UEL CH Q3) | (UEL CH Q3) | (UEL CH Q3) |
(UEL CH Q3) | (UEL CH Q3) | ||||
MP | Chelsea (6th) | Real Betis (7th) | Fiorentina (8th) | Heidenheim (8th) | |
Lens (7th) | (UEL MP Q3) | (UEL MP Q3) | (UEL MP Q3) | ||
(UEL MP Q3) | (UEL MP Q3) | (UEL MP Q3) | (UEL MP Q3) | ||
Vòng loại thứ ba | CH | HJK (UCL Q1) | Larne (UCL Q1) | ||
MP | Kilmarnock (UEL MP Q2) | Vojvodina (UEL MP Q2) | Silkeborg (UEL MP Q2) | Maccabi Petah Tikva (UEL MP Q2) | |
Wisła Kraków (UEL MP Q2) | Corvinul Hunedoara (UEL MP Q2) | Botev Plovdiv (UEL MP Q2) | Ružomberok (UEL MP Q2) | ||
Sheriff Tiraspol (UEL MP Q2) | |||||
Vòng loại thứ hai | CH | Ordabasy (UCL Q1) | Ballkani (UCL Q1) | Pyunik (UCL Q1) | Differdange 03 (UCL Q1) |
Ħamrun Spartans (UCL Q1) | Dinamo Batumi (UCL Q1) | Flora (UCL Q1) | Víkingur Reykjavík
| ||
Egnatia (UCL Q1) | Struga (UCL Q1) | Dečić (UCL Q1) | Virtus (UCL Q1) | ||
MP | Pafos (UEL MP Q1) | Paks (UEL MP Q1) | Zira (UEL MP Q1) | Tobol (UEL MP Q1) | |
Maribor (UEL MP Q1) | Llapi (UEL MP Q1) | Go Ahead Eagles (PW) | Vitória de Guimarães (5th) | ||
Gent (PW) | St Mirren (5th) | Austria Wien (PW) | Radnički 1923 (5th) | ||
İstanbul Başakşehir (4th) | Zürich (4th) | St. Gallen (5th) | Dnipro-1 (4th) | ||
Polissya Zhytomyr (5th) | Baník Ostrava (4th) | Mladá Boleslav (PW) | Brann (2nd) | ||
Tromsø (3rd) | Brøndby (2nd) | Copenhagen (PW) | Hajduk Split (3rd) | ||
Osijek (4th) | AEK Athens (2nd) | Maccabi Haifa (2nd) | Hapoel Be'er Sheva (3rd) | ||
AEK Larnaca (2nd) | Omonia (3rd) | Häcken (3rd) | Djurgården (4th) | ||
Śląsk Wrocław (2nd) | Legia Warsaw (3rd) | Puskás Akadémia (3rd) | Fehérvár (4th) | ||
CFR Cluj (2nd) | Universitatea Craiova (PW) | Cherno More (2nd) | CSKA 1948 (PW) | ||
DAC Dunajská Streda (2nd) | Spartak Trnava (3rd) | Sabah (3rd) | Sumgayit (4th) | ||
Astana (2nd) | Olimpija (3rd) | Zimbru Chișinău (3rd) | Drita (3rd) | ||
Vaduz (CW) | Riga (CW) | St Patrick's Athletic (CW) | Ilves (CW) | ||
TransINVEST (CW) | Ararat-Armenia (CW) | Neman Grodno (CW) | Zrinjski Mostar (CW) | ||
Progrès Niederkorn (CW) | HB Tórshavn (CW) | Cliftonville (CW) | Sliema Wanderers (CW) | ||
Iberia 1999 (CW) | |||||
Vòng loại thứ nhất | Aktobe (3rd) | Bravo (4th) | Milsami Orhei (4th) | Malisheva (4th) | |
Auda (3rd) | Liepāja (5th) | Derry City (2nd) | Shelbourne (4th) | ||
KuPS (2nd) | VPS (PW) | Žalgiris (2nd) | Šiauliai (3rd) | ||
Noah (2nd) | Urartu (4th) | Torpedo-BelAZ Zhodino (3rd) | Isloch Minsk Raion (4th) | ||
Velež Mostar (3rd) | Sarajevo (4th) | F91 Dudelange (3rd) | UNA Strassen (6th) | ||
Víkingur (2nd) | B36 Tórshavn (4th) | Linfield (2nd) | Crusaders (PW) | ||
Floriana (2nd) | Marsaxlokk (4th) | Dinamo Tbilisi (2nd) | Torpedo Kutaisi (3rd) | ||
FCI Levadia (2nd) | Tallinna Kalev (3rd) | Paide Linnameeskond (4th) | Valur (2nd) | ||
Stjarnan (3rd) | Breiðablik (4th) | Partizani (2nd) | Vllaznia (4th) | ||
Tirana (5th) | Connah's Quay Nomads (CW) | Bala Town (3rd) | Caernarfon Town (PW) | ||
St Joseph's (2nd) | Bruno's Magpies (3rd) | Tikvesh (CW) | Shkëndija (2nd) | ||
Inter Club d'Escaldes (2nd) | Atlètic Club d'Escaldes (3rd) | Budućnost (CW) | Mornar Bar (2nd) | ||
La Fiorita (CW) | Tre Penne (PW) |
Chú thích
- ^ Champions League (UCL Q1): Hai đội thua ở vòng loại thứ nhất Champions League sẽ được chuyển vào vòng loại thứ ba (nhánh Vô địch) do không có đủ hai đội thua được chuyển sang vòng loại thứ hai (nhánh Vô địch) sau khi Real Madrid giành quyền vào vòng loại qua bảng xếp hạng và Nga bị đình chỉ khỏi mùa giải châu Âu 2024–25.
- ^ Albania (ALB): Skënderbeu, đội xếp thứ ba tại giải vô địch quốc gia Albania, hiện bị cấm tham gia các giải đấu UEFA. Do đó, suất của họ đã được chuyển cho đội đứng thứ năm, Tirana.
- ^ Gruzia (GEO): Đội vô địch Cúp Gruzia FC Saburtalo Tbilisi đã đổi tên thành FC Iberia 1999 vào ngày 27 tháng 2 năm 2024.
- ^ Hy Lạp (GRE): Olympiacos đủ điều kiện tham dự UEFA Europa League 2024–25 nhờ chiến thắng tại UEFA Europa Conference League 2023–24, do đó, vị trí thứ ba của họ đã bị bỏ trống.
- ^ Latvia (LVA): Valmiera, đội đứng thứ 4 tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Latvia 2023, đã bị từ chối cấp giấy phép UEFA. Vì vậy, suất tham dự của họ đã được chuyển cho đội đứng thứ 5, Liepāja.
- ^ Liechtenstein (LIE): Các đội bóng liên kết với Hiệp hội bóng đá Liechtenstein (LFV) thi đấu trong hệ thống giải bóng đá Thụy Sĩ. Cúp bóng đá Liechtenstein, giải đấu duy nhất do LFV tổ chức, sẽ quyết định đội tham dự UEFA Conference League mùa giải 2024–25.
- ^ Litva (LTU): Đội vô địch cúp FK TransINVEST đã được miễn quy định ba năm.
- ^ Luxembourg (LUX): Swift Hesperange, đội xếp thứ hai, đã bị từ chối cấp giấy phép UEFA. Vì vậy, suất của họ đã được chuyển cho UNA Strassen, đội đứng thứ sáu nhưng được cấp giấy phép UEFA bởi FLF.
- ^ Nga (RUS): Từ ngày 28 tháng 2 năm 2022, các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia Nga bị đình chỉ tham gia các giải đấu FIFA và UEFA do xâm lược Ukraina. Các bảng này phản ánh việc Nga bị đình chỉ tham gia giải đấu UEFA.
Lịch thi đấu
Lịch thi đấu của giải đấu như sau: Các trận đấu được tổ chức vào thứ Năm, với một ngày đặc biệt là ngày 19 tháng 12. Trận chung kết diễn ra vào thứ Tư, nhưng có thể được điều chỉnh vào thứ Ba hoặc thứ Tư tùy thuộc vào lịch thi đấu.