Sân vận động Puskás ở Budapest là nơi tổ chức trận chung kết | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Vòng loại: 4–25 tháng 8 năm 2022 Vòng đấu chính: 8 tháng 9 năm 2022 – 31 tháng 5 năm 2023 |
Số đội | Vòng đấu chính: 32+8 Tổng cộng: 21+36 (từ 33 hiệp hội) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Sevilla (lần thứ 7) |
Á quân | Roma |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 141 |
Số bàn thắng | 381 (2,7 bàn/trận) |
Số khán giả | 4.067.872 (28.850 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Victor Boniface (Union Saint-Gilloise) Marcus Rashford (Manchester United) 6 bàn mỗi cầu thủ |
Giải UEFA Europa League 2022–23 là mùa giải thứ 52 của giải đấu bóng đá câu lạc bộ hạng hai châu Âu do UEFA tổ chức và là mùa giải thứ 14 kể từ khi giải được đổi tên từ Cúp UEFA thành UEFA Europa League.
Sevilla đã giành chiến thắng trước Roma trong trận chung kết tổ chức tại Sân vận động Puskás ở Budapest, Hungary với tỷ số 4–1 trên chấm luân lưu sau khi hòa 1–1 sau hiệp phụ, lập kỷ lục 7 lần vô địch giải đấu. Budapest ban đầu được chỉ định tổ chức trận chung kết UEFA Europa League 2021-22, nhưng địa điểm đã bị thay đổi do trì hoãn và di dời trận chung kết năm 2020 vì đại dịch COVID-19.
Là đội vô địch, Sevilla tự động giành vé vào vòng bảng UEFA Champions League 2023–24 và có cơ hội thi đấu với đội vô địch UEFA Champions League 2022–23 trong trận Siêu cúp châu Âu 2023.
Eintracht Frankfurt là đương kim vô địch, nhưng đã vào vòng đấu loại trực tiếp của Champions League và không thể bảo vệ danh hiệu.
Phân bổ đội của các liên đoàn
Dự kiến có từ 31 đến 36 đội từ tổng số 55 hiệp hội thành viên UEFA tham gia UEFA Europa League 2022–23. Trong số này, 15 hiệp hội có đội trực tiếp vào giải, trong khi từ 15 đến 20 hiệp hội còn lại có thể có đội tham gia sau khi được chuyển từ Champions League. Liechtenstein không có đội tham dự vì không tổ chức giải vô địch quốc gia, và chỉ có đội vô địch cúp quốc gia tham gia Europa Conference League theo thứ hạng hiệp hội của họ và Nga. Số đội tham dự của mỗi hiệp hội được xác định dựa trên hệ số hiệp hội UEFA.
- Đội vô địch hiện tại của UEFA Europa Conference League sẽ được cấp một suất vào Europa League (nếu không lọt vào Champions League qua thành tích giải quốc gia).
- Các hiệp hội từ 1 đến 5 có 2 đội vào.
- Các hiệp hội 6–7 và 9–15 có 1 đội vào.
- 37 đội bị loại từ UEFA Champions League 2022-23 sẽ được chuyển sang Europa League.
Thứ hạng hiệp hội
Thứ hạng của các hiệp hội cho UEFA Europa League 2022–23 dựa trên hệ số hiệp hội UEFA năm 2021, tính đến thành tích của họ ở các giải đấu châu Âu từ mùa giải 2016-17 đến 2020-21.
Ngoài việc phân bổ theo hệ số hiệp hội, các hiệp hội còn có thể có thêm đội tham dự Europa League như sau:
- (UCL) – Các đội bổ sung từ UEFA Champions League
- (UECL) – Suất bổ sung cho đội vô địch UEFA Europa Conference League
|
|
|
Phân phối
Dưới đây là danh sách đội tham dự cho mùa giải này.
Các đội tham dự vào vòng đấu này | Các đội đi tiếp từ vòng đấu trước | Các đội chuyển qua từ Champions League | ||
---|---|---|---|---|
Vòng loại thứ ba (14 đội) |
Nhóm các đội vô địch (10 đội) |
| ||
Nhóm chính (4 đội) |
|
| ||
Vòng play-off (20 đội) |
|
|
| |
Vòng bảng (32 đội) |
|
|
| |
Vòng play-off đấu loại trực tiếp (16 đội) |
|
| ||
Vòng đấu loại trực tiếp (16 đội) |
|
Vì Nga bị đình chỉ thi đấu ở mùa giải châu Âu 2022–23 và đội đương kim vô địch Europa Conference League (Roma) đã vào giải thông qua giải quốc gia, danh sách tham dự đã có những thay đổi như sau:
- Đội vô địch cúp quốc gia của hiệp hội thứ 7 (Hà Lan) vào thẳng vòng bảng thay vì vòng play-off.
- Đội vô địch cúp quốc gia của các hiệp hội thứ 13 (Thổ Nhĩ Kỳ), 14 (Đan Mạch) và 15 (Síp) vào vòng play-off thay vì vòng loại thứ ba.
- Đội vô địch cúp quốc gia của các hiệp hội thứ 16 (Serbia) và 17 (Cộng hòa Séc) vào vòng loại thứ ba thay vì Europa Conference League.
Các đội bóng
Các ký hiệu trong ngoặc chỉ cách thức mỗi đội vào từng vòng đấu như sau:
- ECL: Đương kim vô địch Europa Conference League
- CW: Đội vô địch cúp quốc gia
- 4th, 5th, v.v.: Vị trí giải quốc gia mùa trước
- Abd-: Vị trí giải quốc gia mùa giải bị hủy do quyết định của hiệp hội quốc gia; tất cả các đội phải được UEFA phê duyệt
- UCL: Chuyển từ Champions League
- GS: Đội đứng thứ ba vòng bảng
- CH/LP PO: Đội thua vòng play-off (Nhóm đội vô địch/không vô địch)
- CH/LP Q3: Đội thua vòng loại thứ ba (Nhóm đội vô địch/không vô địch)
- CH/LP Q2: Đội thua vòng loại thứ hai (Nhóm đội vô địch/không vô địch)
Vòng loại thứ ba được chia thành Nhóm đội vô địch (CH) và Nhóm chính (MP).
CC: Hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2022.
Vòng đấu tham dự | Đội | ||||
---|---|---|---|---|---|
Vòng play-off đấu loại trực tiếp | Ajax (UCL GS) | Bayer Leverkusen (UCL GS) | Barcelona (UCL GS) | Sporting CP (UCL GS) | |
Red Bull Salzburg (UCL GS) | Shakhtar Donetsk (UCL GS) | Sevilla (UCL GS) | Juventus (UCL GS) | ||
Vòng bảng | Roma (6th) | Arsenal (5th) | Manchester United (6th) | Real Betis (CW) | |
Real Sociedad (6th) | Lazio (5th) | Union Berlin (5th) | SC Freiburg (6th) | ||
Nantes (CW) | Rennes (4th) | Braga (4th) | Feyenoord (3rd) | ||
Trabzonspor (UCL CH PO) | Red Star Belgrade (UCL CH PO) | Bodø/Glimt (UCL CH PO) | Qarabağ (UCL CH PO) | ||
PSV Eindhoven (UCL LP PO) | Dynamo Kyiv (UCL LP PO) | Monaco (UCL LP Q3) | Sturm Graz (UCL LP Q3) | ||
Union Saint-Gilloise (UCL LP Q3) | Midtjylland (UCL LP Q3) | ||||
Vòng play-off | Gent (CW) | Austria Wien (3rd) | Heart of Midlothian (3rd) | Dnipro-1 (Abd-3rd) | |
Sivasspor (CW) | Silkeborg (3rd) | Omonia (CW) | Apollon Limassol (UCL CH Q3) | ||
Ludogorets Razgrad (UCL CH Q3) | Ferencváros (UCL CH Q3) | Žalgiris (UCL CH Q3) | Pyunik (UCL CH Q3) | ||
Sheriff Tiraspol (UCL CH Q3) | |||||
Vòng loại thứ ba | CH | Zürich (UCL CH Q2) | Olympiacos (UCL CH Q2) | Malmö FF (UCL CH Q2) | Maribor (UCL CH Q2) |
Slovan Bratislava (UCL CH Q2) | F91 Dudelange (UCL CH Q2) | Shamrock Rovers (UCL CH Q2) | Shkupi (UCL CH Q2) | ||
Linfield (UCL CH Q2) | HJK (UCL CH Q2) | ||||
MP | Partizan (2nd) | Slovácko (CW) | Fenerbahçe (UCL LP Q2) | AEK Larnaca (UCL LP Q2) |
Chú thích
- ^ Nga (RUS): Vào ngày 28 tháng 2 năm 2022, FIFA và UEFA đã đình chỉ các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia Nga do cuộc xâm lược của Nga vào Ukraina. Vào ngày 2 tháng 5 năm 2022, UEFA thông báo rằng các câu lạc bộ Nga không còn được tham dự các giải đấu UEFA mùa 2022–23.
- ^ Ukraina (UKR): Cúp bóng đá Ukraina 2021–22 bị hủy do cuộc xâm lược của Nga. Suất dự của đội vô địch cúp quốc gia được chuyển cho đội đứng thứ ba của giải quốc gia lúc đó, SC Dnipro-1, được chọn thi đấu ở UEFA Europa League 2022–23 bởi Hiệp hội bóng đá Ukraina.
Lịch thi đấu
Lịch thi đấu giải đấu như sau. Các trận đấu thường diễn ra vào Thứ Năm, ngoại trừ trận chung kết được tổ chức vào Thứ Tư. Tuy nhiên, một số trận đấu có thể diễn ra vào Thứ Ba hoặc Thứ Tư do xung đột lịch thi đấu. Thời gian bắt đầu từ vòng bảng là 18:45 và 21:00 CEST/CET, tuy nhiên cũng có thể bắt đầu lúc 16:30 tùy thuộc vào khu vực.
Lễ bốc thăm vòng loại được tổ chức tại trụ sở UEFA ở Nyon, Thụy Sĩ, trong khi lễ bốc thăm vòng bảng diễn ra tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ.
Giai đoạn | Vòng | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Vòng loại | Vòng loại thứ ba | 18 tháng 7 năm 2022 | 4 tháng 8 năm 2022 | 11 tháng 8 năm 2022 |
Play-off | Vòng play-off | 1 tháng 8 năm 2022 | 18 tháng 8 năm 2022 | 25 tháng 8 năm 2022 |
Vòng bảng | Lượt trận 1 | 26 tháng 8 năm 2022 | 8 tháng 9 năm 2022 | |
Lượt trận 2 | 15 tháng 9 năm 2022 | |||
Lượt trận 3 | 6 tháng 10 năm 2022 | |||
Lượt trận 4 | 13 tháng 10 năm 2022 | |||
Lượt trận 5 | 27 tháng 10 năm 2022 | |||
Lượt trận 6 | 3 tháng 11 năm 2022 | |||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng play-off đấu loại trực tiếp | 7 tháng 11 năm 2022 | 16 tháng 2 năm 2023 | 23 tháng 2 năm 2023 |
Vòng 16 đội | 24 tháng 2 năm 2023 | 9 tháng 3 năm 2023 | 16 tháng 3 năm 2023 | |
Tứ kết | 17 tháng 3 năm 2023 | 13 tháng 4 năm 2023 | 20 tháng 4 năm 2023 | |
Bán kết | 11 tháng 5 năm 2023 | 18 tháng 5 năm 2023 | ||
Chung kết | 31 tháng 5 năm 2023 tại Sân vận động Puskás, Budapest |
Vòng loại thứ ba
Lễ bốc thăm vòng loại thứ ba được tổ chức vào ngày 18 tháng 7 năm 2022. Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 4 tháng 8, và các trận lượt về vào ngày 9 và 11 tháng 8 năm 2021.
Các đội chiến thắng từ vòng loại thứ ba sẽ tiến vào vòng play-off. Những đội thua sẽ được chuyển xuống vòng play-off của Europa Conference League theo nhóm tương ứng.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Malmö FF | 5–2 | F91 Dudelange | 3–0 | 2–2 |
Shamrock Rovers | 5–2 | Shkupi | 3–1 | 2–1 |
Linfield | 0–5 | Zürich | 0–2 | 0–3 |
Olympiacos | 3–3 (4–3 p) | Slovan Bratislava | 1–1 | 2–2 (s.h.p.) |
Maribor | 0–3 | HJK | 0–2 | 0–1 |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca | 4–3 | Partizan | 2–1 | 2–2 |
Fenerbahçe | 4–1 | Slovácko | 3–0 | 1–1 |
Vòng play-off
Lễ bốc thăm vòng play-off diễn ra vào ngày 2 tháng 8 năm 2022. Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 18 tháng 8 và các trận lượt về vào ngày 25 tháng 8 năm 2022.
Các đội chiến thắng trong vòng play-off sẽ tiến vào vòng bảng, trong khi những đội thua sẽ được chuyển xuống vòng bảng của Europa Conference League.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Dnipro-1 | 1–5 | AEK Larnaca | 1–2 | 0–3 |
Gent | 0–4 | Omonia | 0–2 | 0–2 |
Austria Wien | 1–6 | Fenerbahçe | 0–2 | 1–4 |
Zürich | 3–1 | Heart of Midlothian | 2–1 | 1–0 |
HJK | 2–1 | Silkeborg | 1–0 | 1–1 |
Malmö FF | 5–1 | Sivasspor | 3–1 | 2–0 |
Ferencváros | 4–1 | Shamrock Rovers | 4–0 | 0–1 |
Apollon Limassol | 2–2 (1–3 p) | Olympiacos | 1–1 | 1–1 (s.h.p.) |
Pyunik
|
0–0 (2–3 p) | Sheriff Tiraspol | 0–0 | 0–0 (s.h.p.) |
Ludogorets Razgrad | 4–3 | Žalgiris | 1–0 | 3–3 (s.h.p.) |
Vòng bảng
Lazio
Roma
Nâu: Bảng A; Đỏ: Bảng B; Cam: Bảng C; Vàng: Bảng D;
Xanh lục: Bảng E; Xanh lam: Bảng F; Tím: Bảng G; Hồng: Bảng H.
Lễ bốc thăm vòng bảng diễn ra vào ngày 26 tháng 8 năm 2022. 32 đội được chia thành tám bảng, mỗi bảng có 4 đội. Các đội được phân nhóm hạt giống theo hệ số UEFA năm 2022. Các đội từ cùng hiệp hội không thể nằm chung bảng.
Bodø/Glimt, Nantes, Union Berlin và Union Saint-Gilloise lần đầu tiên góp mặt tại vòng bảng Europa League. Union Saint-Gilloise cũng lần đầu tham dự vòng bảng của một giải đấu UEFA.
Có tổng cộng 23 hiệp hội quốc gia được đại diện tại vòng bảng của giải đấu này.
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | PSV | BOD | ZUR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–0 | 3–0 | 1–0 | |
2 | PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | +11 | 13 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–0 | — | 1–1 | 5–0 | |
3 | Bodø/Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | −5 | 4 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–1 | 1–2 | — | 2–1 | |
4 | Zürich | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | −11 | 3 | 1–2 | 1–5 | 2–1 | — |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEN | REN | AEK | DKV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahçe | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3–3 | 2–0 | 2–1 | |
2 | Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | +3 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 1–1 | 2–1 | |
3 | AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | −3 | 5 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 1–2 | — | 3–3 | |
4 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 11 | −6 | 1 | 0–2 | 0–1 | 0–1 | — |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BET | ROM | LUD | HJK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | +8 | 16 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 3–2 | 3–0 | |
2 | Roma | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | +4 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 1–2 | — | 3–1 | 3–0 | |
3 | Ludogorets Razgrad | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–1 | 2–1 | — | 2–0 | |
4 | HJK | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | −11 | 1 | 0–2 | 1–2 | 1–1 | — |
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | USG | UBE | BRA | MAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Saint-Gilloise | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | +4 | 13 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 0–1 | 3–3 | 3–2 | |
2 | Union Berlin | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 2 | +2 | 12 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 1–0 | 1–0 | |
3 | Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–2 | 1–0 | — | 2–1 | |
4 | Malmö FF | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 11 | −8 | 0 | 0−2 | 0–1 | 0–2 | — |
Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RSO | MUN | SHE | OMO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Sociedad | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 2 | +8 | 15 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 0–1 | 3–0 | 2–1 | |
2 | Manchester United | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 15 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 3–0 | 1–0 | |
3 | Sheriff Tiraspol | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | −6 | 6 | Chuyển qua Europa Conference League | 0–2 | 0–2 | — | 1–0 | |
4 | Omonia | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 12 | −9 | 0 | 0–2 | 2–3 | 0–3 | — |
Chú thích:
Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEY | MID | LAZ | STU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Feyenoord | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | +4 | 8 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–2 | 1–0 | 6–0 | |
2 | Midtjylland | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | +4 | 8 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 2–2 | — | 5–1 | 2–0 | |
3 | Lazio | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | −2 | 8 | Chuyển qua Europa Conference League | 4–2 | 2–1 | — | 2–2 | |
4 | Sturm Graz | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 10 | −6 | 8 | 1–0 | 1–0 | 0–0 | — |
Chú thích:
Bảng G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FRE | NAN | QRB | OLY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Freiburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | +10 | 14 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 2–0 | 2–1 | 1–1 | |
2 | Nantes | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 11 | −5 | 9 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–4 | — | 2–1 | 2–1 | |
3 | Qarabağ | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | +4 | 8 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–1 | 3–0 | — | 0–0 | |
4 | Olympiacos | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | −9 | 2 | 0–3 | 0–2 | 0–3 | — |
Bảng H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FER | MON | TRA | ZVE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencváros | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | −1 | 10 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 1–1 | 3–2 | 2–1 | |
2 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | +1 | 10 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 0–1 | — | 3–1 | 4–1 | |
3 | Trabzonspor | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | +2 | 9 | Chuyển qua Europa Conference League | 1–0 | 4–0 | — | 2–1 | |
4 | Red Star Belgrade | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | −2 | 6 | 4–1 | 0–1 | 2–1 | — |
Chú ý:
Vòng loại trực tiếp
Tại vòng loại trực tiếp, các đội sẽ thi đấu qua hai lượt trận trên sân nhà và sân khách, trừ trận chung kết chỉ có một lượt. Quy trình bốc thăm cho mỗi vòng được quy định như sau:
- Với vòng play-off loại trực tiếp, tám đội nhì bảng sẽ được phân vào nhóm hạt giống, trong khi tám đội đứng thứ ba ở vòng bảng Champions League sẽ vào nhóm không hạt giống. Các đội hạt giống sẽ gặp các đội không hạt giống, với các đội hạt giống tổ chức trận lượt về. Các đội từ cùng hiệp hội không được bốc thăm gặp nhau.
- Ở vòng 16 đội, tám đội đứng đầu bảng được phân vào nhóm hạt giống, và tám đội thắng vòng play-off loại trực tiếp vào nhóm không hạt giống. Các đội hạt giống sẽ gặp các đội không hạt giống, với các đội hạt giống tổ chức trận lượt về. Các đội từ cùng hiệp hội không thể gặp nhau.
- Với vòng tứ kết và bán kết, không phân nhóm hạt giống và các đội từ cùng hiệp hội có thể đối đầu. Do lễ bốc thăm cho tứ kết và bán kết diễn ra cùng lúc trước vòng tứ kết, danh tính các đội thắng tứ kết chưa được biết khi bốc thăm bán kết. Một lượt bốc thăm cũng được thực hiện để xác định đội thắng bán kết nào sẽ là đội 'nhà' trong trận chung kết (do trận đấu diễn ra ở sân trung lập).
Nhánh đấu
Vòng play-off đấu loại trực tiếp | Vòng 16 đội | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||||||||||||||||||
Juventus | 1 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Juventus | 1 | 3 | 4 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
Juventus | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Nantes | 1 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sporting CP | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sporting CP (p) | 2 | 1 | 2 (5) | ||||||||||||||||||||||||||||
Sporting CP | 1 | 4 | 5 | Arsenal | 2 | 1 | 2 (3) | ||||||||||||||||||||||||
Juventus | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Midtjylland | 1 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sevilla (s.h.p.) | 1 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Manchester United | 4 | 1 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
Barcelona | 2 | 1 | 3 | Real Betis | 1 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
Manchester United | 2 | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Manchester United | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sevilla | 2 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sevilla | 2 | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
31 tháng 5 – Budapest | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sevilla | 3 | 0 | 3 | Fenerbahçe | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
Sevilla (p) | 1 (4) | ||||||||||||||||||||||||||||||
PSV Eindhoven | 0 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Roma | 1 (1) | ||||||||||||||||||||||||||||||
Shakhtar Donetsk | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Shakhtar Donetsk (p) | 2 | 1 | 3 (5) | Feyenoord | 1 | 7 | 8 | ||||||||||||||||||||||||
Feyenoord | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Rennes | 1 | 2 | 3 (4) | ||||||||||||||||||||||||||||
Roma (s.h.p.) | 0 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
Roma | 2 | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Red Bull Salzburg | 1 | 0 | 1 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
Roma | 1 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Roma | 0 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Bayer Leverkusen | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
Bayer Leverkusen | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
Bayer Leverkusen (p) | 2 | 3 | 5 (5) | Ferencváros | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
Bayer Leverkusen | 1 | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
Monaco | 3 | 2 | 5 (3) | ||||||||||||||||||||||||||||
Union Saint-Gilloise | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Union Berlin | 3 | 0 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Ajax | 0 | 1 | 1 | Union Saint-Gilloise | 3 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Union Berlin | 0 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Vòng play-off loại trực tiếp
Lễ bốc thăm cho vòng play-off loại trực tiếp diễn ra vào ngày 7 tháng 11 năm 2022, lúc 13:00 CET. Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 16 tháng 2 và lượt về vào ngày 23 tháng 2 năm 2023.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Barcelona | 3–4 | Manchester United | 2–2 | 1–2 |
Juventus | 4–1 | Nantes | 1–1 | 3–0 |
Sporting CP | 5–1 | Midtjylland | 1–1 | 4–0 |
Shakhtar Donetsk | 3–3 (5–4 p) | Rennes | 2–1 | 1–2 (s.h.p.) |
Ajax | 1–3 | Union Berlin | 0–0 | 1–3 |
Bayer Leverkusen | 5–5 (5–3 p) | Monaco | 2–3 | 3–2 (s.h.p.) |
Sevilla | 3–2 | PSV Eindhoven | 3–0 | 0–2 |
Red Bull Salzburg | 1–2 | Roma | 1–0 | 0–2 |
Vòng 16 đội
Lễ bốc thăm cho vòng 16 đội được tổ chức vào ngày 24 tháng 2 năm 2023, lúc 12:00 CET. Các trận lượt đi sẽ diễn ra vào ngày 9 tháng 3 và lượt về vào ngày 16 tháng 3 năm 2023.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Union Berlin | 3–6 | Union Saint-Gilloise | 3–3 | 0–3 |
Sevilla | 2–1 | Fenerbahçe | 2–0 | 0–1 |
Juventus | 3–0 | SC Freiburg | 1–0 | 2–0 |
Bayer Leverkusen | 4–0 | Ferencváros | 2–0 | 2–0 |
Sporting CP | 3–3 (5–3 p) | Arsenal | 2–2 | 1–1 (s.h.p.) |
Manchester United | 5–1 | Real Betis | 4–1 | 1–0 |
Roma | 2–0 | Real Sociedad | 2–0 | 0–0 |
Shakhtar Donetsk | 2–8 | Feyenoord | 1–1 | 1–7 |
Tứ kết
Lễ bốc thăm cho vòng tứ kết diễn ra vào ngày 17 tháng 3 năm 2023, lúc 13:00 CET. Các trận lượt đi được tổ chức vào ngày 13 tháng 4, trong khi lượt về diễn ra vào ngày 20 tháng 4 năm 2023.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Manchester United | 2–5 | Sevilla | 2–2 | 0–3 |
Juventus | 2–1 | Sporting CP | 1–0 | 1–1 |
Bayer Leverkusen | 5–2 | Union Saint-Gilloise | 1–1 | 4–1 |
Feyenoord | 2–4 | Roma | 1–0 | 1–4 (s.h.p.) |
Bán kết
Lễ bốc thăm vòng bán kết sẽ được thực hiện vào ngày 17 tháng 3 năm 2023, lúc 13:00 CET, ngay sau lễ bốc thăm tứ kết. Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 11 tháng 5 và lượt về vào ngày 18 tháng 5 năm 2023.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Juventus | 2–3 | Sevilla | 1–1 | 1–2 (s.h.p.) |
Roma | 1–0 | Bayer Leverkusen | 1–0 | 0–0 |
Chung kết
Trận chung kết sẽ được tổ chức vào ngày 31 tháng 5 năm 2023 tại Sân vận động Puskás ở Budapest. Một lượt bốc thăm để xác định đội 'nhà' vì lý do hành chính cũng được thực hiện vào ngày 17 tháng 3 năm 2023, sau bốc thăm tứ kết và bán kết.
Sevilla | 1–1 (s.h.p.) | Roma |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Loạt sút luân lưu | ||
|
4–1 |
|
Thống kê tổng hợp
Thống kê không bao gồm các số liệu từ vòng loại và vòng play-off.
Những cầu thủ ghi bàn xuất sắc
Hạng | Cầu thủ | Đội | Số bàn thắng |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Marcus Rashford | Manchester United | 6 | 560 |
Victor Boniface | Union Saint-Gilloise | 777 | ||
3 | Santiago Giménez | Feyenoord | 5 | 432 |
Paulo Dybala | Roma | 668 | ||
5 | Vitinha | Braga | 4 | 406 |
Wissam Ben Yedder | Monaco | 528 | ||
Ángel Di María | Juventus | 554 | ||
Youssef En-Nesyri | Sevilla | 720 | ||
Robin Knoche | Union Berlin | 892 | ||
Lorenzo Pellegrini | Roma | 1167 |
Những cầu thủ tạo cơ hội tốt nhất
Hạng | Cầu thủ | Đội | Số pha kiến tạo |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Evander | Midtjylland | 5 | 514 |
2 | Tasos Bakasetas | Trabzonspor | 4 | 463 |
Loïc Lapoussin | Union Saint-Gilloise | 740 | ||
Bruno Fernandes | Manchester United | 866 | ||
Tammy Abraham | Roma | 868 | ||
Lorenzo Pellegrini | Roma | 1167 | ||
7 | Diego Rossi | Fenerbahçe | 3 | 278 |
Cody Gakpo | PSV Eindhoven | 370 | ||
Oussama Idrissi | Feyenoord | 404 | ||
Simon Adingra | Union Saint-Gilloise | 410 | ||
Amine Gouiri | Rennes | 453 | ||
Juan Miranda | Real Betis | 540 | ||
Ludovic Blas | Nantes | 675 | ||
Sebastian Szymański | Feyenoord | 680 | ||
Jesús Navas | Sevilla | 690 | ||
Teddy Teuma | Union Saint-Gilloise | 776 |
Đội hình ấn tượng nhất của mùa giải
Nhóm nghiên cứu chiến thuật của UEFA đã chọn các cầu thủ dưới đây cho đội hình tiêu biểu của giải đấu.
VT | Cầu thủ | Câu lạc bộ |
---|---|---|
TM | Yassine Bounou | Sevilla |
HV | Marcos Acuña | Sevilla |
Chris Smalling | Roma | |
Jonathan Tah | Bayer Leverkusen | |
Jesús Navas | Sevilla | |
TV | Lorenzo Pellegrini | Roma |
Nemanja Matić | Roma | |
Ivan Rakitić | Sevilla | |
TĐ | Marcus Rashford | Manchester United |
Victor Boniface | Union Saint-Gilloise | |
Paulo Dybala | Roma |
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải
- Jesús Navas ( Sevilla)
Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa giải
- Florian Wirtz ( Bayer Leverkusen)
- UEFA Champions League 2022-23
- UEFA Europa Conference League 2022-23
- Siêu cúp châu Âu 2023
Liên kết hữu ích
Cúp UEFA và UEFA Europa League | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||
| |||||||||||
|