1. Nội dung bài tập Toán lớp 5, bài 75 về tỷ số phần trăm
Trong bài 75, học sinh sẽ giải 4 bài tập liên quan đến tỷ số phần trăm, bao gồm: Viết tỷ số phần trăm theo mẫu, tính tỷ số phần trăm giữa hai số, tính tỷ số phần trăm của hai số (theo mẫu), và bài toán có lời giải.
Bài tập 1: Viết tỷ số phần trăm (theo mẫu). Ở dạng bài này, học sinh cần chuyển số đã cho thành tỷ số phần trăm. Để làm bài tập này, học sinh cần đọc mẫu đã được cung cấp và viết tỷ số phần trăm theo hướng dẫn mẫu.
Mẫu: 1, 5127 = 151,27 %
a. 0,37 = ?
b. 0, 2324 = ?
c. 1, 282 = ?
Bài tập 2: Phương pháp tính tỷ lệ phần trăm giữa hai số.
Để giải bài tập này, học sinh cần tính tỷ lệ phần trăm giữa hai số tự nhiên cho sẵn bằng cách chia chúng với nhau.
a. 8 và 40
8 chia 40 bằng bao nhiêu?
b. 40 và 8
40 chia 8 bằng bao nhiêu?
c. 9,25 và 25
9,25 chia 25 bằng bao nhiêu?
Bài tập 3: Xác định tỷ lệ phần trăm giữa hai số theo mẫu đã cho
Trong bài tập này, học sinh cần tính tỷ lệ phần trăm của hai số tự nhiên dựa trên mẫu đã có sẵn trong vở bài tập.
a. 17 và 18
17 : 18 = ?
b. 62 và 17
62 : 17 =?
c. 16 và 24
16 : 24 = ?
Bài tập 4: Toán đố có lời giải: Lớp 5B có 32 học sinh, trong đó 24 học sinh thích tập bơi. Tính phần trăm học sinh thích bơi so với tổng số học sinh của lớp 5B.
2. Phương pháp giải và đáp án bài 75 trong vở bài tập toán lớp 5 về tỷ số phần trăm.
- Bài tập 1: Viết tỷ số phần trăm theo mẫu đã cho
Phương pháp giải: Học sinh cần nghiên cứu kỹ mẫu trong vở bài tập. Để viết thành tỷ số phần trăm, học sinh có thể nhân số đó với 100 hoặc dịch dấu phẩy hai chữ số sang bên phải và thêm ký hiệu phần trăm vào kết quả.
Áp dụng phương pháp giải để hoàn thành bài tập 1
a. Sử dụng cách giải nhân số đã cho với 100: 0,37 = 0,37 x 100 = 37%. Do đó, 0,37 tương đương với 37%.
b. Sử dụng cách dịch dấu phẩy hai chữ số sang bên phải: 0,2324 khi dịch dấu phẩy sang hai chữ số bên phải sẽ là 23,24%. Vậy 0,2324 tương đương với 23,24%.
c. Áp dụng một trong hai cách trên: 1,282 = 128,2%
- Bài tập 2: Tính tỷ lệ phần trăm giữa hai số
Phương pháp giải: Đề bài cung cấp hai số tự nhiên và yêu cầu tính tỷ lệ phần trăm của chúng. Để giải, đầu tiên chia hai số cho nhau để tìm thương. Sau đó, nhân thương với 100 để có tỷ lệ phần trăm. Cuối cùng, thêm ký hiệu phần trăm (%) vào kết quả để có đáp án chính xác.
Áp dụng phương pháp giải để hoàn thành bài tập.
a. 8 và 40
=> 8 chia 40 = 0,2 => 0,2 x 100 = 20%. Vì vậy, tỷ lệ phần trăm giữa 8 và 40 là 20%.
b. 40 và 8
=> 40 chia 8 = 5 => 5 x 100 = 500%. Do đó, tỷ lệ phần trăm giữa 40 và 8 là 500%.
c. 9,25 và 25
=> 9,25 chia 25 = 0,37 => 0,37 x 100 = 37%. Do đó, tỷ lệ phần trăm giữa 9,25 và 25 là 37%.
- Bài tập 3: Tính tỷ lệ phần trăm theo mẫu
Phương pháp giải: Trong dạng bài tập này, học sinh cần xem xét kỹ mẫu để hiểu cách thực hiện. Sau đó, áp dụng phương pháp mẫu để giải bài tập, bao gồm việc chia hai số để tìm thương, nhân thương với 100 và thêm ký hiệu phần trăm (%) vào kết quả. Đây là tỷ lệ phần trăm giữa hai số.
Lời giải chi tiết:
a. 17 chia 18 = 0,9444... => 0,9444 x 100 = 94,44%. Vậy tỷ lệ phần trăm giữa 17 và 18 là 94,44%.
b. 62 chia 17 = 3,647... => 3,647 x 100 = 364,7%. Do đó, tỷ lệ phần trăm giữa 62 và 17 là 364,7%.
c. 16 chia 24 = 0,6666... => 0,6666 x 100 = 66,66%. Vậy tỷ lệ phần trăm giữa 16 và 24 là 66,66%.
- Bài tập 4: Toán đố có lời giải
Phương pháp giải: Học sinh cần đọc kỹ đề bài, tóm tắt các dữ liệu đã cho và câu hỏi cần giải. Sau đó, dựa vào dữ liệu, tìm thương giữa số học sinh thích bơi và tổng số học sinh trong lớp. Nhân thương với 100 và thêm ký hiệu phần trăm (%) vào kết quả để có tỷ lệ phần trăm chính xác.
Áp dụng phương pháp giải để giải quyết bài tập trên:
Tóm tắt
Lớp 5B có tổng cộng 32 học sinh
Trong số đó, 24 học sinh thích tập bơi
Tỷ lệ phần trăm của số học sinh thích bơi so với tổng số học sinh là bao nhiêu?
Lời giải chi tiết
Tỷ lệ phần trăm học sinh thích bơi so với tổng số học sinh lớp 5B là: 24 chia 32 = 0,75 = 75%.
Kết quả: 75% của tổng số học sinh.
3. Một số lưu ý khi giải bài tập trong vở toán lớp 5 bài 75 về tỷ số phần trăm
- Khi giải loại bài tập này, học sinh cần hiểu rõ các kiến thức lý thuyết về tỷ số phần trăm đã học trên lớp.
- Khi giải bài tập viết tỷ số phần trăm từ số đã cho, học sinh nên sử dụng giấy nháp để đảm bảo kết quả chính xác. Nhân số đã cho với 100 và thêm ký hiệu phần trăm vào kết quả. Để kiểm tra kết quả, học sinh có thể dịch dấu phẩy hai chữ số sang bên phải và so sánh với kết quả trước đó. Nếu trùng khớp, kết quả là chính xác.
- Đối với bài tập viết theo mẫu, học sinh cần nghiên cứu kỹ mẫu và tìm ra cách giải tương ứng. Sau đó, áp dụng phương pháp đó vào các phép tính tiếp theo để tìm đáp án.
- Khi chia hai số để tìm thương, nếu kết quả là số thập phân không tròn, học sinh cần làm tròn đến chữ số thứ ba hoặc thứ tư sau dấu phẩy. Tiếp tục giải bài tập bằng cách nhân với 100 và thêm ký hiệu phần trăm vào kết quả.
- Trong các bài toán đố có lời giải, học sinh cần đọc kỹ đề bài để xác định yêu cầu và dữ liệu đã cho. Hãy tóm tắt thông tin hoặc ghi chép ra giấy để tránh bỏ sót thông tin và lạc đề khi giải bài tập.
- Khi giải toán đố có lời giải, nhớ ghi rõ đơn vị phần trăm sau khi có đáp án cuối cùng.
- Khi giải xong bài toán này, học sinh cần nhớ ghi ký hiệu phần trăm vào bên phải kết quả để hoàn thiện đáp án.