2015 AFC Asian Cup - Australia | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Úc |
Thời gian | 9 – 31 tháng 1 |
Số đội | 16 |
Địa điểm thi đấu | 5 (tại 5 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Úc (lần thứ 1) |
Á quân | Hàn Quốc |
Hạng ba | UAE |
Hạng tư | Iraq |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 32 |
Số bàn thắng | 85 (2,66 bàn/trận) |
Số khán giả | 649.705 (20.303 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Ali Mabkhout (5 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Massimo Luongo |
Thủ môn xuất sắc nhất | Mathew Ryan |
Đội đoạt giải phong cách | Úc |
Giải vô địch bóng đá châu Á 2015 là kỳ giải lần thứ 16, tổ chức từ ngày 9 đến 31 tháng 1 năm 2015 tại Úc dưới sự tổ chức của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC). Đây là lần đầu tiên Úc là nước chủ nhà và cũng là lần đầu tiên giải đấu được tổ chức ngoài lục địa châu Á.
Giải năm nay chứng kiến nhiều bất ngờ: Nhật Bản, đương kim vô địch, bị UAE loại ở tứ kết qua loạt đá luân lưu, kết quả tệ nhất của họ kể từ năm 1996. Úc, đội chủ nhà, lần đầu tiên giành chức vô địch sau khi đánh bại Hàn Quốc 2–1 sau 120 phút trong trận chung kết. Úc đã giành quyền tham dự cúp Liên đoàn các châu lục 2017 tại Nga, trở thành đội tuyển duy nhất đoạt cúp ở hai châu lục khác nhau với bốn chức vô địch châu Đại Dương. Hàn Quốc, mặc dù trở lại chung kết sau 27 năm, nhưng không thể giành danh hiệu thứ ba. Uzbekistan dừng lại ở tứ kết sau khi thua Hàn Quốc 0–2, Trung Quốc trở lại tứ kết sau lần đầu tiên từ 2004. Iraq, cựu vương, gây sốc khi loại Iran sau loạt penalty 7–6, hòa 3–3 sau thời gian thi đấu chính thức, trong khi UAE bất ngờ đứng thứ ba dù đang sa sút. Qatar, ứng cử viên nặng ký, không có điểm nào ở vòng bảng, trong khi Jordan lần đầu tiên thua ở vòng bảng và bị loại.
Quá trình lựa chọn nước chủ nhà
Úc là ứng cử viên duy nhất và chính thức được chọn làm chủ nhà vào ngày 5 tháng 1 năm 2011.
Đánh giá các nỗ lực của Liên đoàn bóng đá Úc trong việc phát triển các giải đấu tại quốc gia này, cùng với những thành tựu đã đạt được trong việc phát triển bóng đá ở Úc và khuyến khích Úc tiếp tục phát triển các giải đấu, tôi rất vui và vinh dự thông báo rằng ban điều hành của Liên đoàn bóng đá châu Á đã chính thức chọn Úc làm nước chủ nhà cho Cúp bóng đá châu Á 2015.
— Chủ tịch AFC, Mohammed Bin Hammam.
Vòng loại
Vòng loại giải đấu được tổ chức theo thể thức của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC), với sự tham gia của 25 đội bóng hàng đầu châu lục để chọn ra 10 đội giành vé tham dự vòng chung kết Cúp bóng đá châu Á 2015 tại Úc. Trong số 25 đội, Úc, cùng với Nhật Bản, Hàn Quốc (các đội giành huy chương tại Cúp bóng đá châu Á 2011), CHDCND Triều Tiên (nhà vô địch Cúp Challenge AFC 2012), và Palestine (nhà vô địch Cúp Challenge AFC 2014), đã tự động có vé vào vòng chung kết mà không cần qua vòng loại. 20 đội còn lại được chia thành năm bảng, thi đấu theo thể thức lượt đi–lượt về, chọn ra 2 đội đứng đầu mỗi bảng và đội đứng thứ ba xuất sắc nhất để giành vé đến Úc.
Các đội góp mặt tại vòng chung kết
Danh sách 16 đội tham dự Cúp bóng đá châu Á 2015
Đội tuyển | Vô địch | Ngày lọt vào | Các lần tham dự trước |
---|---|---|---|
Úc | Chủ nhà | 5 tháng 1 năm 2011 | 2 (2007, 2011) |
Nhật Bản | Cúp bóng đá châu Á 2011 | 25 tháng 1 năm 2011 | 7 (1988, 1992, 1996, 2000, 2004, 2007, 2011) |
Hàn Quốc | Cúp bóng đá châu Á 2011 | 28 tháng 1 năm 2011 | 12 (1956, 1960, 1964, 1972, 1980, 1984, 1988, 1996, 2000, 2004, 2007, 2011) |
CHDCND Triều Tiên | Cúp Challenge AFC 2012 | 19 tháng 3 năm 2012 | 3 (1980, 1992, 2011) |
Bahrain | Nhất bảng D | 15 tháng 11 năm 2013 | 4 (1988, 2004, 2007, 2011) |
UAE | Nhất bảng E | 8 (1980, 1984, 1988, 1992, 1996, 2004, 2007, 2011) | |
Ả Rập Xê Út | Nhất bảng C | 8 (1984, 1988, 1992, 1996, 2000, 2004, 2007, 2011) | |
Oman | Nhất bảng A | 19 tháng 11 năm 2013 | 2 (2004, 2007) |
Uzbekistan | Nhì bảng E | 5 (1996, 2000, 2004, 2007, 2011) | |
Qatar | Nhì bảng D | 8 (1980, 1984, 1988, 1992, 2000, 2004, 2007, 2011) | |
Iran | Nhất bảng B | 12 (1968, 1972, 1976, 1980, 1984, 1988, 1992, 1996, 2000, 2004, 2007, 2011) | |
Kuwait | Nhì bảng B | 9 (1972, 1976, 1980, 1984, 1988, 1996, 2000, 2004, 2011) | |
Jordan | Nhì bảng A | 4 tháng 2 năm 2014 | 2 (2004, 2011) |
Iraq | Nhì bảng C | 5 tháng 3 năm 2014 | 7 (1972, 1976, 1996, 2000, 2004,, 2007, 2011) |
Trung Quốc | Đội thứ 3 có thành tích tốt nhất | 10 (1976, 1980, 1984, 1988, 1992, 1996, 2000, 2004, 2007, 2011) | |
Palestine | Cúp Challenge AFC 2014 | 30 tháng 5 năm 2014 | 0 (lần đầu) |
- In đậm: các đội đã giành chức vô địch trong quá khứ.
- Vị trí thứ hai của Úc cũng bao gồm thành tích tại Cúp bóng đá châu Á 2011
Chia nhóm bốc thăm
Lễ bốc thăm vòng chung kết được tổ chức tại Nhà hát Opera Sydney vào ngày 26 tháng 3 năm 2014. 16 đội tham dự được chia thành bốn nhóm dựa trên bảng xếp hạng FIFA để tiến hành bốc thăm vòng bảng. Lễ bốc thăm đã được công bố vào tháng 3 năm 2014. Dưới đây là danh sách 4 nhóm hạt giống.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
Úc (63) (Chủ nhà) Iran (42) Nhật Bản (48) Uzbekistan (55) |
Hàn Quốc (60) UAE (61) Jordan (66) Ả Rập Xê Út (75) |
Oman (81) Trung Quốc (98) Qatar (101) Iraq (103) |
Bahrain (106) Kuwait (110) CHDCND Triều Tiên (133) Palestine (167) |
Địa điểm tổ chức
Các sân thi đấu
Các thành phố chủ nhà gồm Sydney, Melbourne, Brisbane, Canberra và Newcastle đã được công bố vào ngày 27 tháng 3 năm 2013, với tổng cộng 5 địa điểm được lựa chọn để sử dụng trong giải đấu.
Sydney | Brisbane | Newcastle |
---|---|---|
Sân vận động Australia | Sân vận động Brisbane | Sân vận động Newcastle |
Sức chứa: 84.000 | Sức chứa: 52.500 | Sức chứa: 33.000 |
Melbourne | Brisbane Newcastle Sydney Canberra Melbourne | |
Sân vận động Melbourne Rectangular | ||
Sức chứa: 30.050 | ||
Canberra | ||
Sân vận động Canberra | ||
Sức chứa: 25.011 | ||
Căn cứ huấn luyện
Mỗi đội có một 'căn cứ huấn luyện' để nghỉ ngơi và chuẩn bị giữa các trận đấu. Trong số 27 địa điểm được đề xuất, các liên đoàn quốc gia đã chọn vị trí của mình vào năm 2014. Các đội sẽ tập luyện và lưu trú tại các địa điểm này suốt giải đấu, đồng thời di chuyển để tổ chức các trận đấu từ căn cứ của họ.
Đội tuyển | Xuất hiện | Trận đấu cuối cùng | Căn cứ | Địa điểm ở vòng bảng | Địa điểm ở tứ kết | Địa điểm ở bán kết | Địa điểm ở chung kết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | 29 tháng 12 | 31 tháng 1 | Melbourne | Melbourne, Sydney & Brisbane | Brisbane | Newcastle | Sydney |
Bahrain | 22 tháng 12 | 19 tháng 1 | Ballarat | Melbourne, Canberra & Sydney | — | — | — |
Trung Quốc | 29 tháng 12 | 22 tháng 1 | Sydney | Brisbane & Canberra | Brisbane | — | — |
Iran | 31 tháng 12 | 23 tháng 1 | Melbourne, Sydney & Brisbane | Canberra | — | — | |
Iraq | 1 tháng 1 | 30 tháng 1 | Canberra | Brisbane & Canberra | Sydney | Newcastle | |
Nhật Bản | 3 tháng 1 | 23 tháng 1 | Cessnock | Newcastle, Brisbane & Melbourne | Sydney | — | — |
Jordan | 23 tháng 12 | 20 tháng 1 | Newcastle | Brisbane & Melbourne | — | — | — |
Kuwait | 18 tháng 12 | 17 tháng 1 | Queanbeyan | Melbourne, Canberra & Newcastle | — | — | — |
CHDCND Triều Tiên | 15 tháng 12 | 18 tháng 1 | Canberra | Sydney, Melbourne & Canberra | — | — | — |
Oman | 28 tháng 12 | 17 tháng 1 | Sydney | Canberra, Sydney & Newcastle | — | — | — |
Palestine | 2 tháng 1 | 20 tháng 1 | Brisbane | Newcastle, Melbourne & Canberra | — | — | — |
Qatar | 28 tháng 12 | 19 tháng 1 | Canberra | Canberra & Sydney | — | — | — |
Ả Rập Xê Út | 26 tháng 12 | 18 tháng 1 | Brisbane | Brisbane & Melbourne | — | — | — |
Hàn Quốc | 27 tháng 12 | 31 tháng 1 | Canberra & Brisbane | Melbourne | Sydney | Sydney | |
UAE | 26 tháng 12 | 30 tháng 1 | Gold Coast | Sydney | Newcastle | Newcastle | |
Uzbekistan | 3 tháng 1 | 22 tháng 1 | Melbourne | Sydney, Brisbane & Melbourne | Melbourne | — | — |
Đài truyền hình phát sóng
Giải đấu được phát sóng trực tiếp trên khoảng 80 kênh truyền hình toàn cầu. Dự kiến có khoảng 800 triệu người theo dõi các trận đấu, với tổng khán giả truyền hình tiềm năng vượt 2.5 tỷ người. Dưới đây là danh sách các quốc gia và khu vực đã được cấp quyền phát sóng Cúp bóng đá châu Á 2015.
Quả bóng thi đấu chính thức
Quả bóng Nike Ordem 2 được chính thức chọn làm bóng thi đấu cho Cúp bóng đá châu Á 2015 vào ngày 1 tháng 10 năm 2014. Bóng có màu trắng chủ đạo với các họa tiết đỏ và vàng để nổi bật hơn. Bóng mang biểu tượng Cúp bóng đá châu Á 2015 và một hình Swoosh màu đen. Nó được thiết kế với các tính năng như đường bay chính xác, kiểm soát tốt, và công nghệ Nike Aerowtrac cùng vỏ bọc vi kết cấu. Công nghệ Nike RaDaR (Rapid Decision and Response) giúp bóng di chuyển nhanh hơn, với 3 lớp tổng hợp cho cảm giác tối ưu.
Trọng tài trận đấu
Vào ngày 1 tháng 1 năm 2015, AFC công bố danh sách 43 trọng tài tham gia điều hành giải đấu, bao gồm cả các trọng tài chính, trợ lý trọng tài, 3 trọng tài dự bị và 4 trợ lý trọng tài dự trữ. Mỗi tổ trọng tài (tổng cộng 11 tổ) bao gồm 3 quan chức từ cùng một quốc gia: một trọng tài chính và hai trợ lý trọng tài.
Quốc gia | Trọng tài | Trợ lý trọng tài | Giám sát trận đấu |
---|---|---|---|
Úc | Ben Williams | Matthew Cream Paul Cetrangolo |
Iran–Bahrain (Bảng C) Uzbekistan-Ả Rập Saudi (Bảng B) Iran-Iraq (Tứ kết) |
Bahrain | Nawaf Shukralla | Yaser Tulefat Ebrahim Saleh |
Uzbekistan–CHDCND Triều Tiên (Bảng B) Úc–Hàn Quốc (Bảng A) Iraq–UAE (Tranh hạng ba) |
Iran | Alireza Faghani | Reza Sokhandan Mohammad Reza Abolfazli |
Ả Rập Saudi–Trung Quốc (Bảng B) Kuwait–Hàn Quốc (Bảng A) Iraq–Nhật Bản (Bảng D) Nhật Bản-UAE (Tứ kết) Hàn Quốc–Úc (Chung kết) |
Nhật Bản | Sato Ryuji | Sagara Toru Nagi Toshiyuki |
Oman–Úc (Bảng A) Iran–UAE (Bảng C) Hàn Quốc–Iraq (Bán kết) |
New Zealand | Peter O'Leary | Jan Hendrik Hintz Mark Rule |
Hàn Quốc–Oman (Bảng A) |
Oman | Abdullah Al Hilali | Hamad Al-Mayahi Abu Bakar Al Amri |
CHDCND Triều Tiên–Ả Rập Saudi (Bảng B) Qatar–Bahrain (Bảng C) |
Qatar | Abdulrahman Abdou | Taleb Al-Marri Ramzan Al-Naemi |
Nhật Bản–Palestine (Bảng D) Trung Quốc–CHDCND Triều Tiên (Bảng B) |
Ả Rập Xê Út | Fahad Al-Mirdasi | Badr Al-Shumrani Abdulla Al Shalwai |
Jordan–Iraq (Bảng D) Oman–Kuwait (Bảng A) Hàn Quốc-Uzbekistan (Tứ kết) |
Hàn Quốc | Kim Jong-Hyeok | Jeong Hae-Sang Yoon Kwang-Yeol |
UAE–Qatar (Bảng C) Palestine–Jordan (Bảng D) Trung Quốc-Úc (Tứ kết) |
UAE | Abdulla Hassan Mohamed | Mohamed Al Hammadi Hasan Al Mahri |
Trung Quốc–Uzbekistan (Bảng B) Iraq–Palestine (Bảng D) |
Uzbekistan | Ravshan Irmatov | Abdukhamidullo Rasulov Bakhadyr Kochkarov |
Úc–Kuwait (Bảng A) Qatar–Iran (Bảng C) Nhật Bản–Jordan (Bảng D) Úc–UAE (Bán kết) |
- Trọng tài điều khiển trận chung kết.
Danh sách bao gồm 6 giám sát trận đấu, những người từng là trọng tài thứ tư, và 8 trợ lý trọng tài, những người từng là trọng tài thứ năm, đã được công bố như sau:
|
|
Các cầu thủ tham gia giải đấu
Mỗi đội tuyển quốc gia cần nộp danh sách cầu thủ chính thức gồm 23 người trước ngày 30 tháng 12 năm 2014.
Vòng bảng
Vô địch Á quân | Hạng ba Hạng tư | Tứ kết Vòng bảng |
Lịch thi đấu chính thức được công bố vào ngày 27 tháng 3 năm 2013.
Các đội đứng đầu và nhì bảng sẽ tiếp tục thi đấu ở vòng loại trực tiếp.
Các tiêu chí cho vòng bảng |
---|
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Úc (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 | |
3 |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 | 3 | |
4 | Kuwait | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 0 |
9 tháng 1 năm 2015 | |||
Úc | 4–1 | Kuwait | Sân vận động Melbourne Rectangular, Melbourne |
10 tháng 1 năm 2015 | |||
Hàn Quốc | 1–0 | Oman | Sân vận động Canberra, Canberra |
13 tháng 1 năm 2015 | |||
Kuwait | 0–1 | Hàn Quốc | Sân vận động Canberra, Canberra |
Oman | 0–4 | Úc | Sân vận động Australia, Sydney |
17 tháng 1 năm 2015 | |||
Úc | 0–1 | Hàn Quốc | Sân vận động Brisbane, Brisbane |
Oman | 1–0 | Kuwait | Sân vận động Newcastle, Newcastle |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | +3 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 | |
3 | Ả Rập Xê Út | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
4 | CHDCND Triều Tiên | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí phân định kết quả
10 tháng 1 năm 2015 | |||
Uzbekistan | 1–0 | CHDCND Triều Tiên | Sân vận động Australia, Sydney |
Ả Rập Xê Út | 0–1 | Trung Quốc | Sân vận động Brisbane, Brisbane |
14 tháng 1 năm 2015 | |||
CHDCND Triều Tiên | 1–4 | Ả Rập Xê Út | Sân vận động Melbourne Rectangular, Melbourne |
Trung Quốc | 2–1 | Uzbekistan | Sân vận động Brisbane, Brisbane |
18 tháng 1 năm 2015 | |||
Uzbekistan | 3–1 | Ả Rập Xê Út | Sân vận động Melbourne Rectangular, Melbourne |
Trung Quốc | 2–1 | CHDCND Triều Tiên | Sân vận động Canberra, Canberra |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | UAE | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | |
3 | Bahrain | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
4 | Qatar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí phân định kết quả
11 tháng 1 năm 2015 | |||
UAE | 4–1 | Qatar | Sân vận động Canberra, Canberra |
Iran | 2–0 | Bahrain | Sân vận động Melbourne Rectangular, Melbourne |
15 tháng 1 năm 2015 | |||
Bahrain | 1–2 | UAE | Sân vận động Canberra, Canberra |
Qatar | 0–1 | Iran | Sân vận động Australia, Sydney |
19 tháng 1 năm 2015 | |||
Iran | 1–0 | UAE | Sân vận động Brisbane, Brisbane |
Qatar | 1–2 | Bahrain | Sân vận động Australia, Sydney |
Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Iraq | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 | |
3 | Jordan | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 | |
4 | Palestine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí phân định kết quả
12 tháng 1 năm 2015 | |||
Nhật Bản | 4–0 | Palestine | Sân vận động Newcastle, Newcastle |
Jordan | 0–1 | Iraq | Sân vận động Brisbane, Brisbane |
16 tháng 1 năm 2015 | |||
Palestine | 1–5 | Jordan | Sân vận động Melbourne Rectangular, Melbourne |
Iraq | 0–1 | Nhật Bản | Sân vận động Brisbane, Brisbane |
20 tháng 1 năm 2015 | |||
Nhật Bản | 2–0 | Jordan | Sân vận động Melbourne Rectangular, Melbourne |
Iraq | 2–0 | Palestine | Sân vận động Canberra, Canberra |
Vòng loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
22 tháng 1 – Melbourne | ||||||||||
Hàn Quốc (s.h.p.) | 2 | |||||||||
26 tháng 1 – Sydney | ||||||||||
Uzbekistan | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 2 | |||||||||
23 tháng 1 – Canberra | ||||||||||
Iraq | 0 | |||||||||
Iran | 3 (6) | |||||||||
31 tháng 1 – Sydney | ||||||||||
Iraq (ph.đ) | 3 (7) | |||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
22 tháng 1 – Brisbane | ||||||||||
Úc (s.h.p.) | 2 | |||||||||
Trung Quốc | 0 | |||||||||
27 tháng 1 – Newcastle | ||||||||||
Úc | 2 | |||||||||
Úc | 2 | |||||||||
23 tháng 1 – Sydney | ||||||||||
UAE | 0 | Tranh hạng ba | ||||||||
Nhật Bản | 1 (4) | |||||||||
30 tháng 1 – Newcastle | ||||||||||
UAE (ph.đ) | 1 (5) | |||||||||
Iraq | 2 | |||||||||
UAE | 3 | |||||||||
Kết quả sau hiệp phụ được ký hiệu là (h.p) và kết quả đá penalty được ký hiệu là (ph.đ).
Vòng tứ kết
Hàn Quốc | 2–0 (s.h.p.) | Uzbekistan |
---|---|---|
Son Heung-Min 104', 119' | Chi tiết |
Trung Quốc | 0–2 | Úc |
---|---|---|
Chi tiết | Cahill 49', 65' |
Iran | 3–3 (s.h.p.) | Iraq |
---|---|---|
Azmoun 24' Pouraliganji 103' Ghoochannejhad 119' |
Chi tiết | Yasin 56' Mahmoud 93' Ismail 116' (ph.đ.) |
Loạt sút luân lưu | ||
Hajsafi Pouraliganji Nekounam Hosseini Ghafouri Jahanbakhsh Teymourian Amiri |
6–7 | Abdul-Amir Salem Ismail Adnan Mahmoud Kasim Hussein Shaker |
Nhật Bản | 1–1 | UAE |
---|---|---|
Shibasaki 81' | Chi tiết | Mabkhout 7' |
Loạt sút luân lưu | ||
Honda Hasebe Shibasaki Toyoda Morishige Kagawa |
4–5 | O. Abdulrahman Mabkhout Esmaeel Hassan Fardan I. Ahmed |
Vòng bán kết
Hàn Quốc | 2–0 | Iraq |
---|---|---|
Lee Jung-Hyup 20' Kim Young-Gwon 50' |
Chi tiết |
Úc | 2–0 | UAE |
---|---|---|
Sainsbury 3' Davidson 14' |
Chi tiết |
Trận tranh hạng ba
Iraq | 2–3 | UAE |
---|---|---|
Salem 28' Kalaf 42' |
Chi tiết | Khalil 16', 51' Mabkhout 57' (ph.đ.) |
Trận chung kết
Hàn Quốc | 1–2 (s.h.p.) | Úc |
---|---|---|
Son Heung-Min 90+1' | Chi tiết | Luongo 45' Troisi 105' |
Nhà vô địch
Vô địch Asian Cup 2015 Úc Lần thứ nhất |
Thống kê tổng hợp
Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng
- 5 bàn thắng
- Ali Mabkhout
- 4 bàn thắng
- Hamza Al-Dardour
- Ahmed Khalil
- 3 bàn thắng
- Tim Cahill
- Tôn Khắc
- Honda Keisuke
- Mohammad Al-Sahlawi
- Son Heung-Min
- 2 bàn thắng
- Massimo Luongo
- James Troisi
- Sardar Azmoun
- Reza Ghoochannejhad
- Younis Mahmoud
- Ahmed Yasin
- Lee Jung-Hyup
- Sardor Rashidov
- 1 bàn thắng
- Jason Davidson
- Mile Jedinak
- Tomi Juric
- Robbie Kruse
- Matt McKay
- Mark Milligan
- Trent Sainsbury
- Sayed Jaafar Ahmed
- Jaycee John Okwunwanne
- Sayed Saeed
- Ngô Hi
- Vu Hải
- Ehsan Hajsafi
- Morteza Pouraliganji
- Masoud Shojaei
- Dhurgham Ismail
- Amjad Kalaf
- Yaser Kasim
- Waleed Salem
- Endō Yasuhito
- Kagawa Shinji
- Okazaki Shinji
- Shibasaki Gaku
- Yoshida Maya
- Yousef Al-Rawashdeh
- Hussain Fadhel
- Ryang Yong-Gi
- Abdulaziz Al-Muqbali
- Jaka Ihbeisheh
- Hassan Al Haidos
- Khalfan Ibrahim
- Nawaf Al Abed
- Naif Hazazi
- Cho Young-Cheol
- Kim Young-Gwon
- Nam Tae-Hee
- Odil Ahmedov
- Igor Sergeev
- Vokhid Shodiev
- phản lưới
- Mohamed Husain (trận gặp UAE)
- Cao Lâm (trận gặp CHDCND Triều Tiên)
Đường kiến tạo
- 4 pha kiến tạo
- Massimo Luongo
- Omar Abdulrahman
- 3 pha kiến tạo
- Faouzi Aaish
- Andranik Teymourian
- 2 pha kiến tạo
- Ivan Franjic
- Alaa Abdul-Zahra
- Kagawa Shinji
- Abdallah Deeb
- Cha Du-Ri
- Kim Jin-Su
- Amer Abdulrahman
- 1 pha kiến tạo
- Jason Davidson
- Matthew Leckie
- Trent Sainsbury
- Tomi Juric
- Cao Lâm
- Trịnh Trí
- Khương Trí Bằng
- Ashkan Dejagah
- Vouria Ghafouri
- Ali Adnan
- Dhurgham Ismail
- Amjad Kalaf
- Waleed Salem
- Ahmed Yasin
- Honda Keisuke
- Inui Takashi
- Muto Yoshinori
- Hamza Al-Dardour
- Saeed Murjan
- Oday Zahran
- Abdulaziz Al Misha'an
- Mohammed Al-Siyabi
- Nawaf Al Abed
- Abdullah Al-Zori
- Ki Sung-Yueng
- Lee Jung-Hyup
- Lee Keun-Ho
- Server Djeparov
- Jasur Hasanov
- Timur Kapadze
- Shavkat Mullajanov
Các thẻ phạt
Trong giải đấu này, các cầu thủ sẽ bị treo giò trận tiếp theo nếu nhận thẻ đỏ trực tiếp hoặc tích lũy 2 thẻ vàng trong các trận đấu khác nhau. Danh sách các cầu thủ bị treo giò do thẻ phạt là:
Cầu thủ | Ghi chú | Treo giò |
---|---|---|
Fahad Awadh | ở vòng loại với Iran ở vòng loại với Iran |
Bảng A với Úc |
Islom Tukhtakhodjaev | ở vòng loại với UAE | Bảng B với CHDCND Triều Tiên |
Ri Sang-Chol | Hành vi chơi xấu đối với một quan chức trận đấu | Bảng B với Uzbekistan Bảng B với Ả Rập Saudi Bảng B với Trung Quốc |
Fahad Al-Muwallad | ở vòng loại với Trung Quốc ở vòng loại với Indonesia |
Bảng B với Trung Quốc |
Tôn Khắc | ở vòng loại với Iraq ở vòng loại với Iraq |
Bảng B với Ả Rập Saudi |
Ahmed Harbi | ở bảng D với Nhật Bản | Bảng D với Jordan |
Anas Bani Yaseen | ở bảng D với Iraq | Bảng D với Palestine |
Ri Yong-Jik | ở bảng B với Ả Rập Saudi | Bảng B với Trung Quốc |
Nhậm Hàng | ở bảng B với Ả Rập Saudi ở bảng B với Uzbekistan |
Bảng B với CHDCND Triều Tiên |
Alaa Abdul-Zahra | ở bảng D với Jordan ở bảng D với Nhật Bản |
Bảng D với Palestine |
Matthew Spiranovic | ở bảng A với Oman ở bảng A với Hàn Quốc |
Tứ kết với Trung Quốc |
Walid Abbas | ở bảng C với Qatar ở bảng C với Iran |
Tứ kết với Nhật Bản |
Mehrdad Pooladi | ở tứ kết với Iraq | Vòng loại World Cup 2018 |
Yaser Kasim | ở bảng D với Jordan ở tứ kết với Iran |
Bán kết với Hàn Quốc |
Ahmad Ibrahim | ở tranh hạng ba với UAE | Vòng loại World Cup 2018 |
Danh hiệu và Giải thưởng
- Đội hình xuất sắc nhất giải đấu
4 cầu thủ từ đội tuyển Úc và đội Á quân Hàn Quốc được chọn vào đội hình xuất sắc nhất. Các cầu thủ còn lại đến từ hai đội bóng bị loại ở bán kết.
Thủ môn | Hậu vệ | Tiền vệ | Tiền đạo |
---|---|---|---|
Mathew Ryan |
Dhurgham Ismail |
Massimo Luongo |
Ali Mabkhout |
- Chiếc giày vàng
- Ali Mabkhout
- Găng tay vàng
- Mathew Ryan
- Danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất
- Massimo Luongo
- Đội bóng có phong cách nhất
- Úc
Bảng xếp hạng các đội trong giải đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc (H) | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | +11 | 15 | Vô địch |
2 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 15 | Á quân |
3 | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 10 | Hạng ba |
4 | Iraq | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | Hạng tư |
5 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 | Bị loại ở tứ kết |
6 | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 | 10 | |
7 | Trung Quốc | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 9 | |
8 | Uzbekistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | |
9 | Jordan | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 | Bị loại ở vòng bảng |
10 | Ả Rập Xê Út | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | |
11 | Bahrain | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
12 | Oman | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 | 3 | |
13(T) | Qatar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 | |
13(T) | CHDCND Triều Tiên | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 | |
15 | Kuwait | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 0 | |
16 | Palestine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 |
(H) Đội chủ nhà
Kỷ lục
Cúp bóng đá châu Á 2015 chứng kiến 20 trận đấu liên tiếp không có trận hòa nào, bao gồm cả vòng bảng, phá vỡ kỷ lục 18 trận hòa trước đó tại Giải bóng đá thế giới 1930 ở Uruguay.
Ali Mabkhout thiết lập kỷ lục ghi bàn nhanh nhất tại Cúp bóng đá châu Á, với bàn thắng chỉ sau 14 giây trong trận UAE gặp Bahrain.
Palestine lần đầu tiên tham dự Cúp bóng đá châu Á và đã ghi bàn thắng đầu tiên trong lịch sử của họ tại giải đấu này trong trận đấu thứ hai ở vòng bảng gặp Jordan.
Marketing
Triển lãm cúp
Chuyến triển lãm cúp vô địch khởi đầu tại Trung Quốc vào tháng 9 năm 2014, sau đó di chuyển đến Qatar, Ả Rập Saudi, Hàn Quốc và Nhật Bản trước khi đến Úc vào tháng 12, nơi nó đã đến tất cả năm thành phố đăng cai Cúp bóng đá châu Á 2015.
Lễ khai mạc
Lễ khai mạc được tổ chức vào ngày 9 tháng 1 tại Sân vận động Melbourne Rectangular trước trận đấu mở màn giữa chủ nhà Úc và Kuwait. Sự kiện này được tổ chức bởi đội ngũ chuyên gia sự kiện Twenty3 Sports + Entertainment và Spinifex Group. Các nhóm này đã từng tham gia vào các sự kiện thể thao lớn như lễ khai mạc Thế vận hội Mùa đông 2010 và Thế vận hội Mùa hè 2008. Đạo diễn Chong Lim đã chỉ đạo lễ khai mạc, với màn biểu diễn của DJ, ca sĩ và vũ công Havana Brown, ban nhạc indie pop Úc Sheppard, nhạc sĩ thổ dân Geoffrey Gurrumul Yunupingu, và các nghệ sĩ hip-hop Úc như L-Fresh The Lion, Joelistics và Mistress. Buổi lễ còn có sự tham gia của 80 trẻ em từ các câu lạc bộ bóng đá địa phương và hơn 120 vũ công, diễn viên nhào lộn, nghệ sĩ biểu diễn bản địa và cầu thủ bóng đá nghệ thuật.
Biểu trưng và linh vật
Logo chính thức của giải đấu được công bố tại Melbourne vào tháng 10 năm 2012, do cơ quan WiteKite ở Sydney thiết kế. Logo hình dung một cầu thủ đang đá bóng từ bờ biển phía đông của Úc hướng về châu Á, với quả bóng tượng trưng cho ánh nắng mùa hè ở Úc, vòng qua phía tây từ Úc đến châu Á. Bốn dải vàng trên logo tạo thành bản đồ của Úc, đại diện cho bốn thành phố chủ nhà. Các thiết kế này đã được AFC chấp nhận.
Linh vật của giải đấu, 'Gấu túi Nutmeg', đã được giới thiệu tại vườn thú hoang dã Sydney vào ngày 11 tháng 11 năm 2014. Linh vật là một con gấu túi đặc trưng của Úc, được trang trí với màu đỏ và vàng của Cúp bóng đá châu Á 2015. Tên của linh vật được lấy cảm hứng từ kỹ thuật 'nutmeg' trong bóng đá, nơi cầu thủ đi bóng qua chân đối phương.
Nhà tài trợ
AFC đã công bố 10 nhà tài trợ chính thức và 6 nhà hỗ trợ chính thức, như được liệt kê dưới đây.
Nhà tài trợ chính thức | Những người ủng hộ chính thức | ||
---|---|---|---|
|
|
Ghi chú
Chú thích
Liên kết bên ngoài
- Danh sách các đội hạt giống cho Cúp bóng đá châu Á 2011 trên trang web chính thức của AFC (tiếng Anh)
- Cúp bóng đá châu Á 2015 (Trang chính thức) (tiếng Anh)
Cúp bóng đá châu Á 2015 |
---|
Vòng chung kết Cúp bóng đá châu Á 2015 |
---|
Cúp bóng đá châu Á |
---|