2008 UEFA European Championship - Austria/Switzerland Fußball-Europameisterschaft 2008 (tiếng Đức) Championnat d'Europe de football 2008 (tiếng Pháp) Campionato Europeo di calcio 2008 (tiếng Ý) Campiunadi d'Europa da ballape 2008 (Tiếng Romansh) | |
---|---|
Expect Emotions Erwarten Sie Emotionen Attendez-vous à des émotions Aspettati emozioni Aspetta Emozioni | |
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Áo Thụy Sĩ |
Thời gian | 7 – 29 tháng 6 |
Địa điểm thi đấu | 8 (tại 8 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Tây Ban Nha (lần thứ 2) |
Á quân | Đức |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 31 |
Số bàn thắng | 77 (2,48 bàn/trận) |
Số khán giả | 1.140.902 (36.803 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | David Villa (4 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Xavi |
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008, hay còn gọi là UEFA Euro 2008, là kỳ Euro lần thứ 13 được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá châu Âu (UEFA). Giải đấu diễn ra tại Áo và Thụy Sĩ từ ngày 7 tháng 6 đến ngày 29 tháng 6 năm 2008, với trận chung kết tổ chức tại Sân vận động Ernst Happel, Vienna. Đây là lần thứ hai hai quốc gia cùng đăng cai giải đấu này, sau Euro 2000 do Bỉ và Hà Lan đồng tổ chức.
Có tổng cộng 50 đội tham gia vòng loại, trong đó 16 đội lọt vào vòng chung kết. Tây Ban Nha đã chiến thắng giải Euro lần thứ hai trong lịch sử sau khi đánh bại Đức 1–0 nhờ bàn thắng của Fernando Torres ở phút 33 hiệp 1. Hy Lạp trở thành đội đương kim vô địch thứ tư bị loại ngay từ vòng bảng, sau Đức (1984, 2000) và Đan Mạch (1996).
Cuộc đua giành quyền đăng cai
UEFA đã nhận được 7 hồ sơ xin đăng cai Euro 2008 từ các quốc gia: Áo/Thụy Sĩ, Hy Lạp/Thổ Nhĩ Kỳ, Scotland/Ireland, Nga, Hungary, Croatia/Bosna và Hercegovina, cùng với hồ sơ chung của 4 nước Bắc Âu: Na Uy/Thụy Điển/Đan Mạch/Phần Lan. Đây là lần thứ hai liên tiếp Áo xin đăng cai chung một kỳ Euro, sau khi cùng Hungary thất bại trước Bồ Đào Nha vào năm 2004. Sau các vòng bỏ phiếu, hồ sơ Áo/Thụy Sĩ được chọn làm nước đăng cai, trong khi Hy Lạp/Thổ Nhĩ Kỳ và Hungary bị loại.
Các sân vận động
Áo | Thụy Sĩ | ||
---|---|---|---|
Viên | Klagenfurt | Basel | Bern |
Sân vận động Ernst Happel | Sân vận động Wörthersee | St. Jakob-Park | Stade de Suisse |
Sức chứa: 53.295 | Sức chứa: 31.957 | Sức chứa: 42.000 | Sức chứa: 31.907 |
Viên Klagenfurt Innsbruck Salzburg |
Basel Bern Genève Zürich | ||
Innsbruck | Salzburg | Genève | Zürich |
Tivoli-Neu | Sân vận động Wals-Siezenheim | Sân vận động Genève | Letzigrund |
Sức chứa: 31.600 | Sức chứa: 31.020 | Sức chứa: 31.228 | Sức chứa: 30.000 |
Linh vật của giải đấu
Hai linh vật chính thức của Euro 2008 được chọn qua cuộc bầu chọn công khai của công chúng ở hai quốc gia chủ nhà. Các tên lựa chọn gồm:
- Zagi và Zigi
- Flitz và Bitz
- Trix và Flix
Với 36,3% số phiếu bầu, Trix và Flix đã được chọn làm linh vật của giải đấu.
Vòng loại
50 đội tuyển quốc gia châu Âu được chia thành 7 bảng, với hai đội đứng đầu mỗi bảng cùng với hai đội chủ nhà Áo và Thụy Sĩ sẽ lọt vào vòng chung kết.
Danh sách 16 đội bóng sẽ tham dự vòng chung kết giải đấu năm nay là:
Đội tuyển | Tư cách lọt vào |
Các lần tham dự trước |
---|---|---|
Áo | Chủ nhà | 0 (Lần đầu) |
Thụy Sĩ | Chủ nhà | 2 (1996, 2004) |
Ba Lan | Nhất bảng A | 0 (Lần đầu) |
Bồ Đào Nha | Nhì bảng A | 4 (1984, 1996, 2000, 2004) |
Ý | Nhất bảng B | 6 (1968, 1980, 1988, 1996, 2000, 2004) |
Pháp | Nhì bảng B | 6 (1960,1984, 1992, 1996, 2000, 2004) |
Hy Lạp | Nhất bảng C | 2 (1980, 2004) |
Thổ Nhĩ Kỳ | Nhì bảng C | 2 (1996, 2000) |
Đức | Nhất bảng D | 9 (1972, 1976, 1980, 1984, 1988, 1992, 1996, 2000, 2004) |
Cộng hòa Séc | Nhì bảng D | 6 (1960, 1976, 1980, 1996, 2000, 2004) |
Croatia | Nhất bảng E | 2 (1996, 2004) |
Nga | Nhì bảng E | 8 (1960, 1964, 1968, 1972, 1988, 1992, 1996, 2004) |
Tây Ban Nha | Nhất bảng F | 7 (1964, 1980, 1984, 1988, 1996, 2000, 2004) |
Thụy Điển | Nhì bảng F | 3 (1992, 2000, 2004) |
România | Nhất bảng G | 3 (1984, 1996, 2000) |
Hà Lan | Nhì bảng G | 7 (1976, 1980, 1988, 1992, 1996, 2000, 2004) |
- Đội Tây Đức
- Đội Tiệp Khắc
- Đội Liên Xô
- Đội SNG
- Năm được in đậm là năm đội giành chức vô địch.
Áo và Ba Lan lần đầu tiên góp mặt tại vòng chung kết Euro. Đây cũng là lần đầu tiên kể từ năm 1984, cả bốn đội bóng từ Liên hiệp Anh và Bắc Ireland đều không vượt qua vòng loại. Những đội bóng nổi bật không có mặt tại vòng chung kết lần này bao gồm: Anh, Scotland, Đan Mạch, Bulgaria, Serbia, Ukraina và Cộng hòa Ireland.
Danh sách cầu thủ
Trọng tài
Danh sách 12 trọng tài và 24 trợ lý được chọn cho giải đấu như sau:
Quốc gia | Trọng tài | Trợ lý | |
---|---|---|---|
Áo | Konrad Plautz | Egon Bereuter | Markus Mayr |
Bỉ | Frank de Bleeckere | Peter Hermans | Alex Verstraeten |
Anh | Howard Webb | Darren Cann | Mike Mullarkey |
Đức | Herbert Fandel | Carsten Kadach | Volker Wezel |
Hy Lạp | Kyros Vassaras | Dimitiris Bozartzidis | Dimitiris Saraidaris |
Ý | Roberto Rosetti | Alessandro Griselli | Paolo Calcagno |
Hà Lan | Pieter Vink | Adriaan Inia | Hans ten Hoove |
Na Uy | Tom Henning Øvrebø | Geir Åge Holen | Jan Petter Randen |
Slovakia | Ľuboš Micheľ | Roman Slysko | Martin Balko |
Tây Ban Nha | Manuel Mejuto González | Juan Carlos Yuste Jiménez | Jesús Calvo Guadamuro |
Thụy Điển | Peter Fröjdfeldt | Stefan Wittberg | Henrik Andren |
Thụy Sĩ | Massimo Busacca | Matthias Arnet | Stephane Cuhat |
Thêm vào đó, có 8 trọng tài khác được chỉ định làm trọng tài bàn tại giải đấu.
Quốc gia | Trọng tài bàn |
---|---|
Croatia | Ivan Bebek |
Pháp | Stephane Lannoy |
Hungary | Viktor Kassai |
Iceland | Kristinn Jakobsson |
Ba Lan | Grzegorz Gilewski |
Bồ Đào Nha | Olegario Benquerenca |
Scotland | Craig Thomson |
Slovenia | Damir Skomina |
Phân nhóm và bốc thăm chia bảng
Phân nhóm
Lễ bốc thăm được tổ chức vào ngày 2 tháng 12 năm 2007. Theo quy trình của các kỳ Euro 1992 và 1996, các trận đấu trong mỗi bảng sẽ diễn ra tại hai sân vận động, với đội hạt giống thi đấu trên cùng một sân trong cả ba trận. Tương tự như vòng chung kết năm 2000 và 2004, các đội sẽ được chia thành 4 nhóm dựa trên điểm số trung bình từ vòng loại World Cup 2006 và Euro 2008. Mỗi bảng sẽ bao gồm các đội từ các nhóm khác nhau. Thụy Sĩ và Áo, hai quốc gia đồng tổ chức, cùng với Hy Lạp - đương kim vô địch, tự động được xếp vào nhóm 1 (nhóm hạt giống). Hà Lan là đội hạt giống thứ tư dựa trên hệ số điểm UEFA.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Do nhiều trận hòa ở vòng loại World Cup 2006 và hai thất bại trước Scotland tại vòng loại Euro 2008, Pháp bị xếp vào nhóm 4 (không tính thành tích tại vòng chung kết World Cup). Điều này có thể dẫn đến việc tạo ra một bảng tử thần với Hà Lan, Ý, Pháp và một trong ba đội: Đức, Tây Ban Nha hoặc Bồ Đào Nha.
Bốc thăm chia bảng
Lễ bốc thăm được tổ chức tại Trung tâm Văn hoá và Hội nghị ở Lucerne, dưới sự điều hành của Gianni Infantino, giám đốc điều hành UEFA, cùng với sự góp mặt của 8 đội trưởng các đội vô địch Euro từ năm 1968 đến 2004 (Michel Platini, đội trưởng đội tuyển Pháp vô địch Euro 1984, không tham gia vì đang giữ chức chủ tịch UEFA).
- Gianni Infantino, điều hành chính
- Peter Schmeichel, vô địch Euro 1992, phụ trách bốc thăm Nhóm 1.
- Jürgen Klinsmann, vô địch Euro 1996, phụ trách bốc thăm Nhóm 2.
- Didier Deschamps, vô địch Euro 2000, phụ trách bốc thăm Nhóm 3.
- Theodoros Zagorakis, vô địch Euro 2004, phụ trách bốc thăm Nhóm 4.
- Bernard Dietz, vô địch Euro 1980, phụ trách bốc thăm Bảng A.
- Anton Ondrus, vô địch Euro 1976, phụ trách bốc thăm Bảng B.
- Franz Beckenbauer, vô địch Euro 1972, phụ trách bốc thăm Bảng C.
- Dino Zoff, vô địch Euro 1968, phụ trách bốc thăm Bảng D.
Kết quả bốc thăm được công bố như sau
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Trận chung kết
Giai đoạn vòng bảng
Thời gian thi đấu theo múi giờ địa phương (GMT +2)
Màu sắc được sử dụng trong bảng |
---|
Đội đứng đầu bảng giành quyền vào tứ kết |
Nhóm A
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 | Tứ kết |
Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | |
Cộng hòa Séc | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 3 | |
Thụy Sĩ (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
(H) Đội chủ nhà
Ghi chú:
7 tháng 6 năm 2008 | |||
Thụy Sĩ | 0–1 |
|
St. Jakob-Park, Basel |
Bồ Đào Nha | 2–0 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sân vận động Genève, Geneva |
11 tháng 6 năm 2008 | |||
Cộng hòa Séc | 1–3 | Bồ Đào Nha | Sân vận động Genève, Geneva |
Thụy Sĩ | 1–2 | Thổ Nhĩ Kỳ | St. Jakob-Park, Basel |
15 tháng 6 năm 2008 | |||
Thụy Sĩ | 2–0 | Bồ Đào Nha | St. Jakob-Park, Basel |
Thổ Nhĩ Kỳ | 3–2 | Cộng hòa Séc | Sân vận động Genève, Geneva |
Nhóm B
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 9 | Tứ kết |
Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 6 | |
Áo (H) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 | |
Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
(H) Đội chủ nhà
8 tháng 6 năm 2008 | |||
Áo | 0–1 | Croatia | Sân vận động Ernst Happel, Viên |
Đức | 2–0 | Ba Lan | Hypo-Arena, Klagenfurt |
12 tháng 6 năm 2008 | |||
Croatia | 2–1 | Đức | Hypo-Arena, Klagenfurt |
Áo | 1–1 | Ba Lan | Sân vận động Ernst Happel, Viên |
16 tháng 6 năm 2008 | |||
Ba Lan | 0–1 | Croatia | Hypo-Arena, Klagenfurt |
Áo | 0–1 | Đức | Sân vận động Ernst Happel, Viên |
Nhóm C
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 9 | Tứ kết |
Ý | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | |
România | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | −2 | 2 | |
Pháp | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | −5 | 1 |
9 tháng 6 năm 2008 | |||
România | 0–0 | Pháp | Letzigrund, Zürich |
Hà Lan | 3–0 | Ý | Stade de Suisse, Bern |
13 tháng 6 năm 2008 | |||
Ý | 1–1 | România | Letzigrund, Zürich |
Hà Lan | 4–1 | Pháp | Stade de Suisse, Bern |
17 tháng 6 năm 2008 | |||
Hà Lan | 2–0 | România | Stade de Suisse, Bern |
Pháp | 0–2 | Ý | Letzigrund, Zürich |
Nhóm D
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | +5 | 9 | Tứ kết |
Nga | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | |
Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 3 | |
Hy Lạp | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 |
10 tháng 6 năm 2008 | |||
Tây Ban Nha | 4–1 | Nga | Tivoli-Neu, Innsbruck |
Hy Lạp | 0–2 | Thụy Điển | Sân vận động Wals-Siezenheim, Salzburg |
14 tháng 6 năm 2008 | |||
Thụy Điển | 1–2 | Tây Ban Nha | Tivoli-Neu, Innsbruck |
Hy Lạp | 0–1 | Nga | Sân vận động Wals-Siezenheim, Salzburg |
18 tháng 6 năm 2008 | |||
Hy Lạp | 1–2 | Tây Ban Nha | Sân vận động Wals-Siezenheim, Salzburg |
Nga | 2–0 | Thụy Điển | Tivoli-Neu, Innsbruck |
Giai đoạn loại trực tiếp
Giai đoạn loại trực tiếp của Euro 2008 có thể thức khác biệt so với các kỳ trước. Đội từ bảng A và B sẽ không đối đầu với đội từ bảng C và D cho đến trận chung kết.
Tóm tắt sơ đồ
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
19 tháng 6 - Basel | ||||||||||
Bồ Đào Nha | 2 | |||||||||
25 tháng 6 - Basel | ||||||||||
Đức | 3 | |||||||||
Đức | 3 | |||||||||
20 tháng 6 - Wien | ||||||||||
Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | |||||||||
Croatia | 1 (1) | |||||||||
29 tháng 6 - Wien | ||||||||||
Thổ Nhĩ Kỳ (pen) | 1 (3) | |||||||||
Đức | 0 | |||||||||
21 tháng 6 - Basel | ||||||||||
Tây Ban Nha | 1 | |||||||||
Hà Lan | 1 | |||||||||
26 tháng 6 - Wien | ||||||||||
Nga (h.p.) | 3 | |||||||||
Nga | 0 | |||||||||
22 tháng 6 - Wien | ||||||||||
Tây Ban Nha | 3 | |||||||||
Tây Ban Nha (pen) | 0 (4) | |||||||||
Ý | 0 (2) | |||||||||
Vòng tứ kết
Bồ Đào Nha | 2–3 | Đức |
---|---|---|
Nuno Gomes 40' Postiga 87' |
Chi tiết | Schweinsteiger 22' Klose 26' Ballack 61' |
Croatia | 1–1 (s.h.p.) | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Klasnić 119' | Chi tiết | Semih 120+2' |
Loạt sút luân lưu | ||
Modrić Srna Rakitić Petrić |
1–3 | Arda Semih Hamit Altıntop |
Hà Lan | 1–3 (s.h.p.) | Nga |
---|---|---|
Van Nistelrooy 86' | Chi tiết | Pavlyuchenko 56' Torbinski 112' Arshavin 116' |
Tây Ban Nha | 0–0 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Villa Cazorla Senna Güiza Fàbregas |
4–2 | Grosso De Rossi Camoranesi Di Natale |
Vòng bán kết
Đức | 3–2 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Schweinsteiger 26' Klose 79' Lahm 90' |
Chi tiết | U. Boral 22' Semih 86' |
Nga | 0–3 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Xavi 50' Güiza 73' Silva 82' |
Trận chung kết
Đức | 0–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Torres 33' |
Thông tin thống kê
Danh sách cầu thủ ghi bàn
|
|
|
Danh hiệu và giải thưởng
Đội hình xuất sắc nhất của UEFA
Ban kỹ thuật của UEFA có nhiệm vụ lựa chọn đội hình 23 cầu thủ xuất sắc nhất của giải đấu. Nhóm chín nhà phân tích đã theo dõi từng trận đấu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng sau trận chung kết. Đội hình này bao gồm chín cầu thủ của Tây Ban Nha, đội vô địch, và lần đầu tiên có sự xuất hiện của bốn cầu thủ Nga từ đội vào bán kết, đánh dấu sự hiện diện đầu tiên của cầu thủ Nga trong Đội hình tiêu biểu sau sự sụp đổ của Liên Xô.
Thủ môn | Hậu vệ | Tiền vệ | Tiền đạo |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất giải
Ban kỹ thuật của UEFA cũng phải lựa chọn Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu, dựa trên cả sự bỏ phiếu của người hâm mộ. Tiền vệ Tây Ban Nha Xavi đã được vinh danh với danh hiệu này.
- Xavi
Giải giày vàng
Giải giày vàng thuộc về David Villa, cầu thủ Tây Ban Nha, với tổng cộng bốn bàn thắng, ba trong số đó ghi được trong trận thắng 4–1 của đội anh trước Nga, với cú hat-trick duy nhất của giải.
- David Villa (4 bàn thắng)
Tiền thưởng
Xếp hạng giải đấu
R | Đội | G | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | D | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | +9 | 16 |
2 | Đức | B | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | +3 | 12 |
Bị loại ở bán kết | ||||||||||
3 | Nga | D | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 8 | −1 | 9 |
4 | Thổ Nhĩ Kỳ | A | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | −1 | 7 |
Bị loại ở tứ kết | ||||||||||
5 | Croatia | B | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 10 |
6 | Hà Lan | C | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 9 |
7 | Bồ Đào Nha | A | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | +1 | 6 |
8 | Ý | C | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 5 |
Bị loại ở vòng bảng | ||||||||||
9 | Thụy Sĩ | A | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
10 | Thụy Điển | D | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 3 |
11 | Cộng hòa Séc | A | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 3 |
12 | România | C | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | −2 | 2 |
13 | Áo | B | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 |
14 | Ba Lan | B | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
15 | Pháp | C | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | −5 | 1 |
16 | Hy Lạp | C | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 |
Ghi chú
Liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức của UEFA
Giải vô địch bóng đá châu Âu |
---|
Các đội tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
---|
Kết quả chi tiết Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
---|